|
WP: Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
120WP
|
trang | 11/55 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.08.2016 | Kích | 8.14 Mb. | | #22776 |
| 25WP: Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
120WP: Rầy nâu/ lúa
250EC, 400SC, 750WG: Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
Công ty TNHH SX & TM
Viễn Khang
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 25% + Imidacloprid 15%
|
IMI.R4
40WP
|
Rầy nâu/ lúa, rầy bông/xoài, rệp sáp/cà phê, sâu vẽ bùa/cam, bọ xít muỗi/điều
|
Công ty CP
Thanh Điền
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 250 g/kg + Imidacloprid 25g/kg
|
Efferayplus
275WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 250g/kg + Imidacloprid 100g/kg
|
Map spin
350WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Map Pacific Pte Ltd
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 300 g/kg + Imidacloprid 150g/kg
|
Wegajapane
450WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 450g/kg + Imidacloprid 150g/kg
|
Diflower
600WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Điện Bàn Nam Bộ
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 300g/kg + Imidacloprid 100g/kg
|
Babsax 400WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 150 g/kg + Imidacloprid 100 g/kg
|
Shepatoc 250WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hoà Bình
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 200g/kg + Imidacloprid 300g/kg + Isoprocarb 100g/kg
|
Topolgold 600WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 300g/l (550g/kg) + Imidacloprid 30g/l (150g/kg) +
Lambda-cyhalothrin 50g/l (50g/kg)
|
Iltersuper
380SC, 750WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 105g/kg, (150g/kg), (6g/kg), (200 g/kg) + Imidacloprid 40g/kg, (150g/kg), (5g/kg), (200g/kg) + Thiosultap-sodium 40g/kg, (50g/kg), (429g/kg), (400 g/kg)
|
Actaone
185WP, 350WG, 440WP, 800WP
|
185WP, 350WG, 800WP: rầy nâu/ lúa
440WP: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 5.0 % + Isoprocarb 20.0 %
|
Applaud - Mipc 25 SP
|
rầy/ lúa, rệp sáp/ cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Apromip
25WP
|
rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Jabara
25WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Dongbu Hitek Co., Ltd.
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 6% + Isoprocarb 19%
|
Superista
25EC
|
rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 350g/kg +
Lambda-cyhalothrin 30g/kg + Nitenpyram 300g/kg
|
Goldcheck 680WP
|
Bọ xít/ vải, nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 50g/kg + Pymetrozine 500g/kg
|
Topchest 550WG
|
Rầy lưng trăng/Lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 100g/kg + Pymetrozine 500g/kg
|
Chatot 600WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 400g/kg + Pymetrozine 200g/kg
|
Vintarai 600WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 10% + Tebufenozide 5 %
|
Jia-ray
15WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Quada
15WP
|
rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 250g/kg + Tebufenpyrad (min 98%) 350g/kg
|
Newtime 600WP
|
Nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 250 g/kg + Thiamethoxam 50 g/kg
|
Acme 300WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 269g/kg (449 g/kg), (50g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 1g/kg (1g/kg), (450g/kg)
|
Aplougent 270WP, 450WP, 500WP
|
270WP, 450WP: Rầy nâu/lúa
500WP: sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Carbaryl
(min 99.0 %)
|
Baryl annong 85 WP
|
sâu đục thân/ cây có múi, sâu đục quả/ xoài
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Carbavin 85 WP
|
rệp/ cà chua, rầy/ hoa cảnh
|
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
|
|
|
|
Comet
85 WP
|
rầy nâu/ lúa, sâu vẽ bùa cây có múi
|
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd.
|
|
|
|
Forvin
85 WP
|
sâu đục thân/ lúa, sâu vẽ bùa/ cây có múi
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Para
43 SC
|
sâu đục quả/ nhãn
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Saivina
430 SC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Sebaryl
85 SP
|
rầy nâu/ lúa, sâu đục quả/ đậu xanh
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Sevin 43 FW, 85 WP
|
43FW: ruồi/ lạc, rầy chổng cánh / cây có múi 85WP: rầy/ cây có múi, bọ cánh cứng/ xoài
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.10
|
Carbosulfan
(min 93%)
|
Alfasulfan
5 GR
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Afudan
3GR, 20 SC
|
3GR: sâu đục thân/ ngô, tuyến trùng/ cà phê 20SC: sâu đục thân/ lúa, bọ trĩ/ bông vải, sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty TNHH – TM
Thái Nông
|
|
|
|
Amitage 200EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH
Việt Hóa Nông
|
|
|
|
Carbosan
25 EC
|
rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu
|
Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia
|
|
|
|
Coral
5GR, 200SC
|
5GR: sâu đục thân/ lúa
200SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH - TM
ACP
|
|
|
|
Dibafon
5GR, 200SC
|
5GR: tuyến trùng/ mía 200SC: rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Nông dược
Điện Bàn Nam Bộ
|
|
|
|
Marshal 3GR, 5GR, 200SC
|
3GR: sâu đục thân/ mía 5GR: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; tuyến trùng/ cà phê 200SC: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp sáp/ cà phê
|
FMC Chemical International AG
|
|
|
|
Vifu - super
5 GR
|
tuyến trùng/ hồ tiêu, cà phê; sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Carbosulfan 200 g/l + Chlorfluazuron 50g/l
|
Sulfaron
250EC
|
Sâu đục thân, sâu đục bẹ, sâu keo/ lúa; sâu xanh láng/ lạc,
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808.10
|
Carbosulfan 200 g/l +
Chlorpyrifos Ethyl 400g/l
|
Bop 600EC
|
rệp sáp/ cà phê, sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH ADC
| -
|
3808.10
|
Cartap
(min 97%)
|
Alfatap 10GR, 95SP
|
10GR: sâu đục thân/ lúa 95SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Badannong 4GR, 10GR, 95SP
|
4GR: sâu đục thân/ lúa 10GR: sâu đục thân/ lúa, mía 95SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu ăn lá/ lạc
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Bazan
5GR
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Cardan 95 SP
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Caral
95 SP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
|
|
|
Dantac
50GR, 100GR, 500SP, 950SP
|
50GR, 100GR, 500SP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
950SP: sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Gà nòi 4GR, 95SP
|
4GR: sâu đục thân/ lúa 95SP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Jiatap
95SP
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Ledan
4GR, 10 GR, 95SP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Bình Phương
|
|
|
|
Longkick 50SP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Dongbu Hitek Co., Ltd.
|
|
|
|
Nicata 95 SP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Padan 4GR, 50SP, 95SP
|
4GR: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa 50SP: sâu đục thân/ lúa, ngô, mía; rầy xanh/ chè 95SP: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu khoang/ lạc
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd
|
|
|
|
Patox 4GR, 50SP, 95SP
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu đục thân/ mía
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Supertar 950 SP
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Wofadan 4GR, 50GR, 95SP, 100GR, 500SP
|
4GR: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa 50GR, 100GR, 500SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa 95SP: sâu đục thân lúa, ngô
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
|
|
|
|
Vicarp 4GR, 95SP
|
4GR: sâu đục thân/ lúa 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Cartap 470 g/kg + Imidacloprid 30 g/kg
|
Abagent
500WP
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
| -
|
3808.10
|
Cartap 75% +
Imidacloprid 10%
|
Nosau
85WP
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
| -
|
3808.10
|
Cartap 4 % + Isoprocarb 2.5 %
|
Vipami
6.5 GR
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Cartap hydrochloride 475g/kg + Fipronil 25g/kg
|
Wofagent
500WP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808.10
|
Cartap 45% +
Thiamethoxam 1%
|
Natera
46% SG
|
sâu đục thân /lúa
|
Syngenta Vietnam Ltd
| -
|
3808.10
|
Celastrus angulatus
|
Agilatus
1EC
|
sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ/ chè; rệp sáp/ cam; sâu đục quả/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; nhện đỏ/ ớt; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ thuốc lá
|
Công ty TNHH VT NN
Phương Đông
|
|
|
|
Emnus
1EC
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; rầy xanh, bọ trĩ/ chè; dòi đục lá/ đậu tương
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
| -
|
3808.10
|
Chlorantraniliprole
(min 93%)
|
DuPontTM Prevathon® 0.4GR, 5SC, 35WG
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|