|
GR rầy xanh/ đậu bắp, bọ phấn/cà chua
20WP
|
trang | 19/67 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.08.2016 | Kích | 9.36 Mb. | | #22633 |
| 1GR rầy xanh/ đậu bắp, bọ phấn/cà chua
20WP: rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài, dòi đục lá/ dưa chuột, rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, bọ nhảy/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu, rệp sáp/ cà phê
20SG: Bọ phấn/cà chua, bọ nhảy/cải xanh, rầy xanh/đậu bắp
100SL: rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; bọ trĩ/ hoa cúc; bọ phấn/ hoa hồng; rầy nâu/lúa
Mitsui Chemicals Agro, Inc.
|
|
|
|
Overcin 200WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
|
|
|
|
Raves
20WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Delta Cropcare
|
|
|
|
Regunta
200WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm
Công Nghệ Cao
|
|
|
|
Sara.dx
40WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Safrice
20WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
|
|
Santaone
200WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Sida 20WP
|
Rầy nâu/lúa, rầy chổng cánh/cam, rệp vảy/cà phê, nhện gié, bọ xít dài, bọ trĩ/lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Toof
25WP, 150SL
|
25WP: Rầy lưng trắng, rầy nâu/lúa
150SL: Bọ trĩ/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
Tosifen 20WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH SX TM
Tô Ba
|
|
|
|
Yoshito 200WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
| -
|
3808
|
Dinotefuran 200g/kg + Imidacloprid 100g/kg
|
Dichest 300WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ
| -
|
3808
|
Dinotefuran 250g/kg (10g/kg) + Fipronil 50g/kg (400g/kg) + Imidacloprid 150g/kg (400g/kg)
|
Vdcnato 450WG, 810WG
|
450WG: Rầy nâu/lúa
810WG: Sâu cuốn lá, nhện gié, sâu phao đục bẹ/lúa; rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
| -
|
3808
|
Dinotefuran 1.9% (200g/kg) + Fipronil 0.1% (100g/kg) + Nitenpyram 48% (250g/kg)
|
Acdinosin
50WP, 550WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
| -
|
3808
|
Dinotefuran 50g/kg + Imidacloprid 150g/kg
|
Explorer
200WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH CN KH
Mùa màng Anh Rê
| -
|
3808
|
Dinotefuran 150g/kg + Imidacloprid 50g/kg
|
Anocis 200WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
| -
|
3808
|
Dinotefuran 5% + Imidacloprid 15%
|
Brimgold 200WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
| -
|
3808
|
Dinotefuran 50g/kg + Imidacloprid 200g/kg
|
Prochess
250WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
| -
|
3808
|
Dinotefuran 150g/kg + Imidacloprid 150g/kg
|
Ohgold
300WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808
|
Dinotefuran 180 g/kg + Imidacloprid 120 g/kg
|
Toshinusa
300WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808
|
Dinotefuran 100g/kg + Imidacloprid 150g/kg + Thiamethoxam 250g/kg
|
Bombigold
500WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
| -
|
3808
|
Dinotefuran 200g/kg + Isoprocarb 200g/kg
|
Arc-clar 400WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Ngọc Yến
|
|
|
|
TD-Chexx
400WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI
| -
|
3808
|
Dinotefuran 150g/kg + Lambda-cyhalothrin 20g/kg + Thiamethoxam 55g/kg
|
Onzinsuper
225WP
|
rầy nâu, bọ xít/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808
|
Dinotefuran 100g/l + Novaluron 100g/l
|
Heygold
200SE
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808
|
Dinotefuran 85g/l + Profenofos 480g/l
|
TVG20 565EC
|
rệp sáp giả/cà phê
|
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ
| -
|
3808
|
Dinotefuran 166g/kg, (25g/kg), (90g/kg) + Pymetrozine 500g/kg, (530g/kg), (610g/kg)
|
Chetsduc 666WG, 555WG, 700WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
| -
|
3808
|
Dinotefuran 250g/kg + Pymetrozine 450g/kg
|
Metrousa 700WP
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808
|
Dinotefuran 400 g/kg + Pymetrozine 200 g/kg
|
Chessin 600WP
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM Nông Phát
| -
|
3808
|
Dinotefuran 200g/kg + Tebufenozide 50g/kg
|
Mishin gold 250WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Mùa Vàng
| -
|
3808
|
Dinotefuran 200 g/kg + Thiamethoxam 42g/kg
|
Centerosin
242WP
|
Bọ xít/vải, rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Hóa nông
Mê Kông
| -
|
3808
|
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10%)
|
Acplant 1.9EC, 4WG, 4 TB, 6EC, 20WG
|
1.9EC: rầy nâu, sâu phao đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu, sâu vẽ bùa/ cam 4WG: sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài, sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ đậu tương, bọ xít muỗi/chè 4TB: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương
6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
20WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
|
|
|
Actimax
50WG
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu đục quả/ nhãn; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa hấu; bọ trĩ, sâu xanh/ thuốc lá, nho; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam, nhện lông nhung/nhãn
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
|
|
|
Agtemex 3.8EC, 4.5WG, 5WP, 5EC, 5WG
|
3.8EC, 4.5WG, 5WP, 5EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu đục quả/ đậu tương, cà chua; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; rệp sáp/ cà phê, điều, vải; sâu xanh/ bắp cải
5WG: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Angun
5 WG, 5ME
|
5WG: sâu cuốn lá, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng, sâu khoang, bọ nhảy/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu tương; sâu ăn bông, bọ trĩ/ xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ chè; bọ xít muỗi, sâu đục cành, bọ trĩ/ điều
5ME: Sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
|
|
|
Ansuco 5WG, 60EC, 100EC, 120EC, 120WG, 160WG, 200WG
|
5WG, 60EC, 100EC, 120EC, 160WG, 200WG: Sâu cuốn lá/ lúa
120WG: Sâu đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH hỗ trợ PTKT và chuyển giao công nghệ
|
|
|
|
Apache 1EC, 4EC, 6EC, 10WG
|
1EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam 4EC, 6EC: sâu cuốn lá/ lúa
10WG: Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
|
|
|
|
Bafurit
5WG
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục quả/ đậu tương; sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/ nho, bông vải; bọ xít/ vải; rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè
|
Công ty TNHH
Nông Sinh
|
|
|
|
Bemab
20EC, 40WG, 52WG
|
sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/dưa chuột, sâu khoang/lạc, rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM DV Ánh Dương
|
|
|
|
Binged
36WG, 50WG
|
36WG: Sâu xanh da láng/ bắp cải
50WG: Sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH vật tư nông nghiệp Phương Đông
|
|
|
|
Billaden 50EC, 50WG
|
Nhện đỏ/cam, sâu xanh/bắp cải
|
Công ty CP NN Thanh Xuân
|
|
|
|
Boema 19EC
|
Sâu tơ/bắp cải
|
Công ty CP SAM
|
|
|
|
Browco 50WG, 150WG
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Minh Thành
|
|
|
|
Calisuper
4.5ME, 5.5WP, 26WG, 41ME, 52WG, 71WG, 126WG
|
4.5ME, 5.5WP, 41ME, 52WG, 71WG: sâu cuốn lá/ lúa
26WG: sâu đục thân/ lúa
126WG: sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
|
|
|
Chim ưng 3.8EC, 5.0WG, 20WG
|
sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH
Sơn Thành
|
|
|
|
Comda gold 5WG
|
Dòi đục lá/cà chua; sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rầy xanh/chè; nhện đỏ/cam; bọ rĩ/dưa hấu, nhện lông nhung/nhãn
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Compatt 55.5 WG
|
Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Lan Anh
|
|
|
|
Creek 2.1EC, 51WG
|
2.1EC: Sâu cuốn lá/lúa
51WG: Sâu khoang/lạc
|
Công ty TNHH Hoá chất
Đại Nam Á
|
|
|
|
Danobull 50WG
|
Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa, rầy bông/xoài, sâu đục ngon/điều, rệp sáp/cà phê
|
Công ty CP Nông dược
Agriking
|
|
|
|
Đầu trâu Bi-sad 30EC
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Bình Điền
MeKong
|
|
|
|
Doabin 1.9EC, 3.8EC
|
1.9EC: nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ cam
3.8EC: sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ/ cam; sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
|
|
Dofaben 22EC, 40EC, 50WG, 70EC, 100EC, 100WG, 150WG
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV
Đồng Phát
|
|
|
|
Dollar 50WG, 90EC, 90WG
|
90WG: Sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, nhện gié/lúa; su xanh/đậu tương
50WG, 90EC: Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Quốc Tế APC
Việt Nam
|
|
|
|
DT Ema 30EC, 40EC
|
30EC: Sâu xanh da láng/lạc
40EC: Nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
|
|
|
|
Dylan
2EC, 5WG, 10EC, 10WG
|
2EC: sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh da láng/ hành; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam, quýt; nhện lông nhung, sâu đục quả/ nhãn, vải; sâu xanh/ đậu xanh; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa
5WG: sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/lạc
10EC: Sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/lúa; sâu xanh/đậu xanh
10WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/bắp cải, bọ cánh tơ/chè, sâu xanh/đậu tương
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Eagle
5EC, 10EC, 20EC, 36WG, 50WG
|
5EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|