|
GR: sâu đục thân/ lúa
200SC
|
trang | 12/67 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.08.2016 | Kích | 9.36 Mb. | | #22633 |
| 5GR: sâu đục thân/ lúa
200SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
Công ty TNHH - TM
ACP
|
|
|
|
Dibafon
5GR, 200SC
|
5GR: tuyến trùng/ mía 200SC: rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH Công nghiệp Khoa học Mùa màng Anh-Rê
|
|
|
|
Dofacar 5GR
|
Tuyến trùng/ cà phê
|
Công ty TNHH BVTV
Đồng Phát
|
|
|
|
Marshal 3GR, 5GR, 200SC
|
3GR: sâu đục thân/ mía 5GR: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; tuyến trùng/ cà phê 200SC: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
FMC Agricultural Products Interational AG
|
|
|
|
Vifu - super
5 GR
|
tuyến trùng/ hồ tiêu, cà phê; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu năn, rầy nâu, tuyến trùng/lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Carbosulfan 200 g/l + Chlorfluazuron 50g/l
|
Sulfaron
250EC
|
Sâu đục thân, sâu đục bẹ, sâu keo, nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp, mọt đục cành /cà phê; sâu xanh láng/ lạc
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808
|
Carbosulfan 200g/l + Chlorfluazuron 50g/l + Fipronil 50g/l
|
Sulfaron gold 300EC
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808
|
Carbosulfan 200 g/l +
Chlorpyrifos Ethyl 400g/l
|
Bop 600EC
|
Mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/lúa; sâu đục cành, sâu đục thân/điều
|
Công ty TNHH ADC
| -
|
3808
|
Carbosulfan 200 g/l + Chlorpyrifos ethyl 300g/l
|
Sappro 500EC
|
rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
| -
|
3808
|
Cartap
(min 97%)
|
Alfatap 10GR, 95SP
|
10GR: sâu đục thân/ lúa 95SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
|
|
|
|
Badannong 4GR, 10GR, 95SP
|
4GR: sâu đục thân/ lúa 10GR: sâu đục thân/ lúa, mía 95SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu ăn lá/ lạc
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Bazan
5GR
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Caral
95 SP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
|
|
|
Dantac
50GR, 100GR, 500SP, 950SP
|
50GR, 100GR, 500SP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
950SP: sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Gà nòi 4GR, 95SP
|
4GR: sâu đục thân/ lúa 95SP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Jiatap
95SP
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Ledan
4GR, 10 GR, 95SP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Bình Phương
|
|
|
|
Longkick 50SP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Dongbu Farm Hannong Co., Ltd.
|
|
|
|
Nicata 95 SP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Padan 4GR, 50SP, 95SP
|
4GR: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa 50SP: sâu đục thân/ lúa, ngô, mía
95SP: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
|
|
|
|
Patox 4GR, 50SP, 95SP
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu đục thân/ mía
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Supertar 950 SP
|
Bọ xít/hồ tiêu; bọ xít muỗi/điều; rệp sáp/cà phê; sâu đục thân/ngô, mía; sâu khoang/lạc; sâu đục hoa/đậu xanh; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Wofadan 4GR, 50GR, 95SP, 100GR, 500SP
|
4GR: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa 50GR, 100GR, 500SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa 95SP: sâu đục thân lúa, ngô
|
Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA
|
|
|
|
Vicarp 4GR, 95SP
|
4GR: sâu đục thân/ lúa 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Cartap 470 g/kg + Imidacloprid 30 g/kg
|
Abagent
500WP
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
| -
|
3808
|
Cartap 75% +
Imidacloprid 10%
|
Nosau
85WP
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
| -
|
3808
|
Cartap 4 % + Isoprocarb 2.5 %
|
Vipami
6.5 GR
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Cartap hydrochloride 475g/kg + Fipronil 25g/kg
|
Wofagent
500WP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808
|
Cartap 45% +
Thiamethoxam 1%
|
Natera
46% SG
|
sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
| -
|
3808
|
Celastrus angulatus
|
Agilatus
1EC
|
sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ/ chè; rệp sáp/ cam; sâu đục quả/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; nhện đỏ/ ớt; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ thuốc lá
|
Công ty TNHH VT NN
Phương Đông
|
|
|
|
Emnus
1EC
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; rầy xanh, bọ trĩ/ chè; dòi đục lá/ đậu tương
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
| -
|
3808
|
Chlorantraniliprole
(min 93%)
|
DuPontTM Prevathon® 0.4GR, 5SC, 35WG
|
0.4GR: sâu đục bẹ, sâu cuốn lá,sâu đục thân/ lúa
5SC: dòi đục lá/ cà chua, dưa hấu; sâu xanh sọc trắng/ dưa hấu, sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương, hành; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/cà chua, bọ nhảy/rau cải thìa, sâu khoang/lạc,
35WG: sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa
|
DuPont Vietnam Ltd
| -
|
3808
|
Chlorantraniliprole 5g/kg (20%), (100g/l) + 10g/kg (20%), (200g/l) Thiamethoxam
|
Virtako
1.5GR, 40WG, 300SC
|
1.5GR: Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân, dòi đục lá /lúa
40WG: Rầy lưng trắng, rệp/ngô, sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu đục thân/ngô; nhện lông nhung/nhãn
300SC: bọ nhảy/ rau cải, rệp/ cà chua, sâu xám/khoai tây
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
| -
|
3808
|
Chlorantraniliprole 100g/l + Lambda-cyhalothrin 50g/l
|
Ampligo 150ZC
|
Sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh, sâu đục quả/đậu tương
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
| -
|
3808
|
Chlorfenapyr
|
Alex 50WG
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
|
|
|
Chlorferan 240SC
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM và SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Danthick 100EC
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Đầu tư TM và PTNN ADI
|
|
|
|
Ohayo
100SC
|
Sâu xanh da láng/đậu xanh
|
Công ty TNHH BMC
|
|
|
|
Secure
10EC, 10SC
|
10EC: sâu xanh da láng/ đậu đỗ lấy hạt, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu cuốn lá/ lúa
10SC: sâu xanh da láng/ lạc
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
|
|
|
Superjet 110SC
|
rầy lưng trắng/lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Yamato 110SC
|
rầy lưng trắng/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
| -
|
3808
|
Chlorfenapyr 100g/l + Cypermethrin 20g/l
|
Bugatteegold 120SC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Liên doanh Nhật Mỹ
| -
|
3808
|
Chlorfenapyr 100g/l + Chlorfluazuron 150g/l
|
Timdiet 250EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808
|
Chlorfenapyr 100g/l + Emamectin benzoate 50g/l
|
Bạch Hổ 150SC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM và SX
Ngọc Yến
| -
|
3808
|
Chlorfenapyr 100g/l + Fipronil 100g/l
|
Force 200SC
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Đầu tư và phát triển Ngọc Lâm
| -
|
3808
|
Chlorfenapyr 100g/l + Fipronil 50g/l
|
Kun super 150SC
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
| -
|
3808
|
Chlorfenapyr 50g/l + Hexythiazox 50g/l
|
Secsorun 100SC
|
Nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ hoa hồng
|
Công ty CP Nông Việt
| -
|
3808
|
Chlorfluazuron (min 94%)
|
Alulinette
50EC
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Atabron
5EC
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
|
|
|
|
Atannong
50EC, 50SC
|
50EC: sâu phao/ lúa
50SC: sâu khoang/ lạc, sâu xanh da láng/ đậu xanh
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Cartaprone
5 EC
|
sâu xanh/ lạc
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
| -
|
3808
|
Chlorfluazuron 10% + Chlorpyrifos Ethyl 16%
|
Bn-samix 26EC
|
Sâu cuốn lá, nhện gié, sâu phao đục bẹ/lúa
|
Công ty CP Bảo Nông Việt
| -
|
3808
|
Chlorfluazuron 150g/kg (100g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 200g/kg (460g/l) + Fipronil 250g/kg (40g/l)
|
Kampon 600WP, 600EC
|
600WP: sâu đục thân/lúa
600EC: rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
| -
|
3808
|
Chlorfluazuron 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 200g/l + Fipronil 100g/l
|
Akief 400EC
|
Sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu phao, sâu đục thân/lúa, rệp sáp/cà phê; sâu xanh/ lạc
|
Công ty TNHH TM
Thái Nông
| -
|
3808
|
Chlorfluazuron 100g/l + Clothianidin 170g/l
|
TT Glim 270SC
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM
Tân Thành
| -
|
3808
|
Chlorfluazuron 110g/l + Dinotefuran 160g/l
|
TT Checker 270SC
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
| -
|
3808
|
Chlorfluazuron 100g/l + Emamectin benzoate 50g/l
|
Cabala 150EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Mùa Vàng
| -
|
3808
|
Chlorfluazuron 55g/l + Emamectin benzoate 20g/l
|
AK Dan 75EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
| -
|
3808
|
Chlorfluazuron 2g/l +
Emamectin benzoate 40g/l
|
Futoc 42EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Hóa Nông
Mỹ Việt Đức
| -
|
3808
|
Chlorfluazuron 50g/l (100g/l), (100g/kg) + Emamectin benzoate 20g/l (40g/l), (40g/kg)
|
Director
70EC, 140EC, 140WP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|