HỒ SƠ YÊU CẦU
CHÀO HÀNG CẠNH TRANH
THEO QUY TRÌNH THÔNG THƯỜNG
Tên gói thầu số 02: Toàn bộ phần xây lắp của dự án
Công trình: Hội trường khu huấn luyện dự bị động viên Bình Thành
Phát hành ngày: 10/09/2015
Chủ đầu tư
BAN CHỈ HUY QUÂN SỰ THÀNH PHỐ HUẾ
CHỈ HUY TRƯỞNG
Trung tá Ngô Nam Cường
|
Bên mời thầu
BAN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG
THÀNH PHỐ HUẾ
GIÁM ĐỐC
Hoàng Thiện
|
MỤC LỤC
THỎA THUẬN LIÊN DANH () 36
Mẫu số 04 40
BẢO LÃNH DỰ THẦU() 40
BẢNG ĐỀ XUẤT NHÂN SỰ CHỦ CHỐT 41
III. Yêu cầu về kỹ thuật: 52
TỪ NGỮ VIẾT TẮT
CDNT
DVPTV
|
Chỉ dẫn nhà thầu
Dịch vụ phi tư vấn
|
HSYC
|
Hồ sơ yêu cầu
|
HSĐX
|
Hồ sơ đề xuất
|
TCĐG
|
Tiêu chuẩn đánh giá hồ sơ đề xuất
|
ĐKHĐ
|
Điều kiện của hợp đồng
|
Luật Đấu thầu
|
Luật Đấu thầu số 43/2013/QH13
|
Nghị định 63/CP
|
Nghị định số 63/2014/NĐ-CP ngày 26/6/2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà thầu
|
VNĐ
|
Đồng Việt Nam
|
PHẦN THỨ NHẤT. THỦ TỤC ĐẤU THẦU
CHƯƠNG I. CHỈ DẪN NHÀ THẦU
-
KHÁI QUÁT
Mục 1. Nội dung chào hàng
1. Tên chủ đầu tư là: Ban chỉ huy quân sự thành phố Huế
2. Tên Bên mời thầu là: Ban Đầu tư và Xây dựng thành phố Huế
3. Bên mời thầu mời nhà thầu tham gia chào hàng cạnh tranh gói thầu số 02: Toàn bộ phần xây lắp của dự án thuộc công trình: Hội trường khu huấn luyện dự bị động viên Bình Thành.
4. Thời gian thực hiện hợp đồng là: 180 ngày.
5. Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn) để thực hiện gói thầu: Ngân sách cấp theo kế hoạch vốn.
6. Phạm vi cung cấp:
Khối lượng mời thầu là khối lượng thành phẩm đã bao gồm các khối lượng phụ vụ công tác thi công (công dọn dẹp mặt bằng và vệ sinh, vận chuyển vật liệu, giàn giáo…).
Trường hợp nhà thầu phát hiện tiên lượng chưa chính xác so với thiết kế, nhà thầu thông báo cho bên mời thầu và lập một bảng riêng cho phần khối lượng sai khác này để chủ đầu tư xem xét. Nhà thầu không được tính toán phần khối lượng sai khác này vào giá chào hàng.
TT
|
Hạng mục công tác
|
Đơn vị
|
Khối lượng
|
I
|
Nhà hội trường
|
|
|
1
|
Đào móng công trình, Chiều sâu <=1m , đất cấp III
|
1 m3
|
113,043
|
2
|
Đắp đất 2 bên móng công trình
|
1 m3
|
37,681
|
|
Độ chặt yêu cầu K=0,85
|
|
|
3
|
Đắp nền đất tận dụng (100% đất thừa)
|
1 m3
|
181,148
|
5
|
Bê tông lót móng
|
1 m3
|
13,447
|
|
Vữa bê tông sạn ngang 4x6 M50
|
|
|
6
|
Ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật
|
1 m2
|
51,517
|
7
|
Bê tông móng
|
1 m3
|
26,922
|
|
Vữa bê tông đá 2x4M200
|
|
|
8
|
Gia công cốt thép móng, dầm móng
|
Tấn
|
0,486
|
|
Đường kính cốt thép d<=10mm
|
|
|
9
|
Gia công cốt thép móng
|
Tấn
|
1,997
|
|
Đường kính cốt thép d<=18mm
|
|
|
10
|
Gia công cốt thép móng
|
Tấn
|
0,423
|
|
Đường kính cốt thép d>18mm
|
|
|
11
|
Xây móng tường bằng Blô
|
1 m3
|
42,313
|
|
Vữa XM cát vàng M 75
|
|
|
12
|
Ván khuôn móng dài
|
1 m2
|
79,236
|
13
|
Bê tông móng tường
|
1 m3
|
12,069
|
|
Vữa bê tông đá 1x2 M200
|
|
|
14
|
Bê tông nền
|
1 m3
|
34,027
|
|
Vữa bê tông đá 2x4M100
|
|
|
15
|
Ván khuôn cột vuông, chữ nhật
|
1 m2
|
239,756
|
16
|
Bê tông cột có tiết diện <= 0.1 m2
|
1 m3
|
11,801
|
|
Cao <=4m,vữa bê tông đá 1x2 M200
|
|
|
17
|
Gia công cốt thép cột, trụ
|
Tấn
|
0,172
|
|
Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m
|
|
|
18
|
Gia công cốt thép cột, trụ
|
Tấn
|
0,754
|
|
Đ/kính cốt thép d<=18 mm,cao<= 16m
|
|
|
19
|
Gia công cốt thép cột, trụ
|
Tấn
|
0,754
|
|
Đ/kính cốt thép d>18 mm,cao<= 16m
|
|
|
20
|
Xây tường bằng Block dày 200
|
1 m3
|
74,829
|
|
vữa XM M75
|
|
|
21
|
Xây tường bằng Block dày 100
|
1 m3
|
2,713
|
|
Cao<= 4m,vữa XM M75
|
|
|
22
|
Xây lan can bằng blo
|
1 m3
|
3,486
|
|
Dày<= 33cm,Cao<= 4m,vữa XM M75
|
|
|
24
|
Gia công cốt thép xà, dầm, giằng
|
Tấn
|
0,303
|
|
Đ/kính cốt thép d<=10 mm
|
|
|
25
|
Gia công cốt thép xà, dầm, giằng
|
Tấn
|
1,703
|
|
Đ/kính cốt thép d<=18 mm
|
|
|
26
|
Gia công cốt thép xà, dầm, giằng
|
Tấn
|
0,005
|
|
Đ/kính cốt thép d>18 mm
|
|
|
27
|
Ván khuôn xà dầm, giằng
|
1 m2
|
133,564
|
28
|
Bê tông xà, dầm, giằng nhà
|
1 m3
|
16,223
|
|
Vữa bê tông đá 1x2 M200
|
|
|
29
|
Gia công cốt thép sàn mái
|
Tấn
|
2,376
|
|
Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<= 16m
|
|
|
30
|
Gia công cốt thép sàn mái
|
Tấn
|
0,029
|
|
Đ/kính cốt thép d>10 mm,cao<= 16m
|
|
|
31
|
Ván khuôn sê nô
|
1 m2
|
225,361
|
32
|
Bê tông sê nô
|
1 m3
|
20,664
|
|
Vữa bê tông đá 1x2 M200
|
|
|
33
|
Ván khuôn lanh tô, ô văng
|
1 m2
|
30,546
|
|
hắt, máng nước
|
|
|
34
|
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn
|
1 m3
|
2,096
|
|
lanh tô, vữa M200
|
|
|
35
|
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc
|
Cái
|
27,000
|
|
sẵn
|
|
|
36
|
Gia công cốt thép lanh tô, lam, tường
|
Tấn
|
0,073
|
|
thu hồi Đ/kính cốt thép d<=10 mm,cao<=4m
|
|
|
37
|
Gia công cốt thép lanh tô liền mái hắt...
|
Tấn
|
0,157
|
|
Đ/kính cốt thép d> 10 mm,cao<=4m
|
|
|
38
|
Sản xuất xà gồ bằng thép C125x45x2
|
md
|
306,600
|
39
|
Lắp dựng xà gồ thép C125x45x2
|
Tấn
|
1,035
|
41
|
Sản xuất vì kèo thép
|
Tấn
|
2,030
|
42
|
Lắp dựng vì kèo thép
|
Tấn
|
2,030
|
43
|
Lợp mái tôn múi dày 0.45ly
|
1 m2
|
262,800
|
44
|
Quét nước xi măng 2 nước
|
1 m2
|
112,755
|
45
|
Lát nền, sàn
|
1 m2
|
325,714
|
|
Gạch 60x60cm
|
|
|
46
|
Lát nền gạch ceramic chống trượt
|
1 m2
|
17,277
|
|
Gạch 25x25cm
|
|
|
47
|
Ôp tường NVS
|
1 m2
|
74,800
|
|
Gạch 25x40cm
|
|
|
48
|
Ôp chân tường đá vỏ
|
1 m2
|
32,510
|
49
|
Ôp bồn hoa gạch 50x200
|
1 m2
|
9,650
|
50
|
ốp đá bậc cấp
|
1 m2
|
48,819
|
51
|
Làm trần phẳng bằng bằng sợi thủy tinh
|
1m2
|
199,512
|
|
bao gồm khung sườn
|
|
|
52
|
Trát trụ, cột và lam đứng cầu thang
|
1 m2
|
108,456
|
|
Dày 1.5 cm, Vữa XM M75
|
|
|
53
|
Trát sê nô
|
1 m2
|
225,361
|
|
Vữa XM M75
|
|
|
54
|
Trát xà dầm
|
1 m2
|
133,564
|
|
Vữa XM M75
|
|
|
55
|
Trát tường ngoài, bề dày 1.5 cm
|
1 m2
|
221,873
|
|
Vữa XM M75
|
|
|
56
|
Trát tường trong, bề dày 1.5 cm
|
1 m2
|
499,513
|
|
Vữa XM M75
|
|
|
57
|
Trát má cửa bề dày 1 cm
|
1 m2
|
8,305
|
|
Vữa XM M50
|
|
|
58
|
SXLắp dựng cửa đi gỗ N3
|
m2
|
28,452
|
|
Vữa XM cát vàng M75
|
|
|
59
|
SX LD cửa sổ gỗ N3
|
m2
|
24,151
|
|
Vữa XM cát vàng M75
|
|
|
60
|
SXLắp dựng khuôn ngoại 70x130
|
m
|
136,900
|
|
Vữa XM cát vàng M75
|
|
|
61
|
SXLắp dựng hoa sắt cửa
|
m2
|
18,360
|
|
Vữa XM cát vàng M75
|
|
|
62
|
Sơn sắt thép các loại, 3 nước
|
1 m2
|
18,360
|
63
|
SXLD Ô gió
|
cái
|
2,000
|
64
|
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà
|
1m2
|
641,382
|
|
1 nước lót,2 nước phủ
|
|
|
65
|
Sơn tường ngoài nhà
|
1m2
|
543,650
|
|
1 nước lót, 2 nước phủ
|
|
|
66
|
SXLD khóa cửa
|
bộ
|
12,000
|
67
|
Lắp dựng dàn giáo thép ngoài
|
1 m2
|
349,160
|
|
Chiều cao <=16m
|
|
|
68
|
Lắp đặt ống nhựa
|
1 m
|
43,000
|
|
Đkính ống 110mm dài 8m
|
|
|
69
|
Lắp đặt ống nhựa PVC thông dầm
|
1 m
|
15,000
|
|
Đkính ống 76mm
|
|
|
70
|
SXLD phểu thu nước +rọ chắn rác
|
bộ
|
10,000
|
71
|
Đắp đất bồn hoa
|
1 m3
|
28,238
|
73
|
SXLD ô gió trang trí lan can
|
cái
|
50,000
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |