|
|
22 TCN 82-85
Quy trình khoan thăm dò địa chất công trình
|
|
|
22 TCN 171-87
Quy trình khảo sát địa chất công trình vùng có hoạt động sụt lở
|
|
|
22 TCN 27-84
Quy trình khảo sát đường ô tô
|
|
|
TCVN 3972-84
Công tác trắc địa trong xây dựng
|
|
|
22 TCN 159-86
Tiêu chuẩn thiết kế cống tròn bê tông cốt thép lắp ghép
|
|
|
TC 195-88
Tiêu chuẩn thiết kế hầm đường sắt và đường ô tô
|
|
|
22 TCN 86-86
Quy trình thiết kế bến phà, cầu phao đường bộ
|
|
|
TC 160-86
Tiêu chuẩn thiết kế cống hộp bê tông cốt thép lắp ghép dùng cho đường ô tô
|
|
|
22 TCN 221-95
Công trình giao thông trong vùng có động đất - Tiêu chuẩn thiết kế
|
|
|
20 TCN 21-86
Móng cọc - Tiêu chuẩn thiết kế
|
|
|
TCVN 399-85
Chống ăn mòn trong xây dựng kết cấu bê tông cốt thép
|
|
|
TCVN 3994-85
Chống ăn mòn trong xâu dựng kết cấu bê tông và bê tông cốt thép. Phân loại môi trường xâm thực
|
|
|
22 TCN 204-91
Bu lông cường độ cao dùng cho cầu thép
|
|
|
TCVN 4252-88
Quy trình lập thiết kế và tổ chức xây dựng, thiết kế thi công - Quy phạm
|
|
|
TCVN 4055-85
Tổ chức thi công
|
|
|
TCVN 4453-87
Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép toàn khối. Quy phạm
|
|
|
TCVN 4452-87
Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép lắp ghép. Quy phạm
|
|
|
22 TCN 200-89
Quy trình thiết kế các công trình phụ trợ thi công cầu
|
|
|
QPXD 32-68
Thi công và nghiệm thu các kết cấu gạch đá
|
|
|
QPXD 26-65
Thi công và nghiệm thu các công trình đóng cọc
|
|
|
TCVN 4091-85
Nghiệm thu các công trình xây dựng ban hành theo quyết định số 144/UBXD ngày 23/10/1985 của UBXDCBNN
|
|
|
22 TCN 247-98
Quy trình công nghệ thi công và nghiệm thu dầm cầu bê tông dự ứng lực
|
|
|
22 TCN 79-84
Quy trình thi công vật liệu xi măng lưới thép
|
|
|
22 TCN 159-86
Cống tròn bê tông cốt thép lắp ghép
|
|
|
22 TCN 24-84
Quy trình thi công và nghiệm thu dầm cầu thép liên kết bằng bu lông cường độ cao
|
|
|
22 TCN 170-87
Quy trình thí nghiệm cầu
|
|
|
22 TCN 65-84
Quy trình thí nghiệm cường độ kháng ép của bê tông bằng dụng cụ HPS
|
|
|
22 TCN 202-89
Quy trình sử dụng chất phụ gia tăng dẻo cho bê tông xi măng
|
|
|
22 TCN 60-84
Quy trình thí nghiệm bê tông xi măng
|
|
|
22 TCN 217-94
Gối cầu cao su cốt bản thép
|
|
|
22 TCN 57-84
Quy trình thí các chỉ tiêu cơ lý của đá
|
|
|
TCVN 337-86
Cát xây dựng
|
|
|
TCVN 5029-85
Xi măng
|
|
|
TCVN 4787-89
Xi măng
|
|
|
22 TCN 61-84
Quy trình thí nghiệm nước trong công trình giao thông
|
|
|
22 TCN 204-91
Bu lông cường độ cao dùng cho cầu thép
|
|
|
22 TCN 235-97
Sơn dùng cho cầu thép và kết cấu thép
|
|
|
22 TCN 71-84
Quy trình thí nghiệm độ bền của vật liệu và kết cấu chịu tải trọng động
|
|
|
22 TCN 253-98
Sơn cầu thép và kết cấu thép - Quy trình thi công và nghiệm thu
|
|
|
22 TCN 257-99
Cọc khoan nhồi - Quy phạm thi công và nghiệm thu
|
|
|
22 TCN 259-99
Quy trình khoan thăm dò địa chất công trình
|
|
|
64 TCN 92-95
Sơn tín hiệu giao thông dạng lỏng trên nền bê tông nhựa đường
|
|
|
22 TCN 248-98
Quy trình kiểm định tải trọng trên cầu đường ô tô
|
|
|
22 TCN 202-89
Cầu và cống - Tiêu chuẩn thiết kế
|