TIẾng anh chuyên ngành ngành may



tải về 0.86 Mb.
trang1/6
Chuyển đổi dữ liệu07.09.2016
Kích0.86 Mb.
#31745
  1   2   3   4   5   6
TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH NGÀNH MAY
Khuctruonghung03_01_1985@yahoo.com


No



English



Vietnam




1

1 need lockstitch machines

Một kim thắt nút

2

1 Pieces

1 cái một phần

3

2 Pieces set

Bộ hai cái


4

1 st collar

Lá cổ thứ nhất


5

2 nd collar

Lá cổ thứ hai


6

A box of pins

Một hộp đính ghim


7

A men’s suit

Một bộ comple nam


8

A rool of white thread

Một cuộn chỉ màu trắng

9

A bidomainai extention rich

Vòng bụng

10

Above

Ở trên

11

Acceptance

Sự chấp nhận

12

Accordion pocket

Túi hộp xếp

13

Achromne

Không màu

14

Actual

Thực sự

15

Additive mixture of colors

Sự pha chộn tăng sắc độ màu

16

Adiastable

Điếu chỉnh được

17

Against

Lại mũi chống đố, ngịch

18

Aggregate

Toàn bộ, toàn thể

19

Alleration

Sự thay đổi

20

Amount

Số lượng

21

Anorak

Áo ngoài có mũi chum đầu

22

Anerior




23

Antague




24

Acart




25

Apointement




26

Approval

Tán thành

27

Approvalsample comments of each style




28

Armhold

Vòng nách

29

Armhole penel

Nẹp vòng nách

30

Armhole seam

Đương giáp vòng nách

31

Around

Vòng

32

Arrange the pattens

Ráp mẫu

33

Article no

Số loại hàng

34

Article number

Số mã vạch

35

As point

Theo điểm địng vị

36

As pattens

Theo mẫu áo

37

Ashen grey

Xám tro

38

Assort – break down

Phân loại

39

Assored

Pha trộn

40

Assorment paper

Giấy phân loại

41

Asymerrical

Không đối xứng

42

As




43

Attached

Gắn, đính kèm

44

Attack

Khóa chốt

45

Azure

Xanh ra trời

46

A trim waistline

Eo lưng thon

47

Acessory

Phụ liệu

48

Adequate

Thích ứng

49

Affecte

Ảnh hưởng

50

Aggressive detergent

Chất tẩy rửa hoạt tính cao

51

Allowance

Sự sai số

52

American cloth

Vải sờn

53

Anchor

Mỏ neo, lựa

54

Annex

Phục lục

55

Applicable

Thích hợp, phù hợp, có thể

56

Applique

Miếng đính

57

Arbitractor commitiee of Vietnam

Ủy ban trọng tài việt nam

58

Armhole = armpit

Nách áo

59

Article

Điều khoản

60

Artwork

Hìng ảnh minh họa

61

Assortment

Phân loại, phù hợp

62

Attach

Đính kèm, dán

63

Authorize person

Người được ủy quyền

64

Back rise

Đũng sau

65

Back yoke

Vải con thân sau

66

Band waist

Bản cạp

67

Bar code

Mã vạch

68

Bartack

Chặn bọ lại mũi

69

Basic pants

Quần hàng thường

70

Bast

Đường khâu, đường may lược

71

Basting stitch

Đường khâu lược

72

Beak

Đầu chân cổ

73

Beam cover

Bộ phận làm sạch tự động

74

Beaumache

Tên mác bao bì

75

Bieger

Vải len mộc, màu be

76

Beyond

Hướng về phía bên kia

77

Binding

Sự liên kết, bìa sách, đựờng viền

78

Blend

Pha trộn, hợp nhau

79

Blunt



80

Bunding agent

Chất bám dính

81

Bsom/chest

Ngực, ngực áo

82

Brand

Nhãn hàng hóa

83

Brand name

Tên nhãn hiệu

84

Brass

Đồng, có

85

Brassand

Băng tay

86

Brim

Vành mũ

87

Bristerbag

Túi phông

88

Buff

Da trâu, da bò

89

Bulk

Sản xuất hàng loạt

90

Bust/Chest

Ngực

91

Buttonhole

Khuyết áo

92

Byron collar

Cổ hở

93

Baby clothes

Quần áo trẻ em

94

Back

Thân sau

95

Lower back

Thân sau bên dưới

96

Back bek

Dây ních thân sau

97

Back length

Dài thân sau

98

Back lining

Lót thân sau

99

Back loose yoke

Đề cúp thân sau

100

Back (front) neck drop

Hạ cổ sau (trước)

101

Back patch

Miếng lót trang trí thân

102

Back pleat facing

Đáp ly thân sau

103

Back sleeve

Tay sau

104

Back slit

Sẻ tà thân sau

105

Back stitch seam

Mũi đột

106

Back strap

Cá thân sau

107

Back yoke

Đô thân sau/đường cầu vai

108

Backing

Vòng đệm

109

Backward

Ra phía sau

110

Badge

Phù hiệu

111

Band roll

Cuộn chun

112

Band

Dây

113

Bartacked

Đính bọ

114

Bartacking industrial sewing machine

Máy di bọ

115

Batwing sleeve

Tay liền, tay cánh dơi

116

Behind

Phía sau

117

Beige

Màu be

118

Belt

Thắt lưng

119

Belt buckle

Khóa thắt lưng

120

Belt loop

Đỉa dây lưng

121

Bias binding

Dây vải cắt chéo dễ buộc

122

Biased tape

Sọc nghiêng

123

Bib

Tạp dề, yếm

124

Bib shirt

Áo có yếm

125

Blanket

Chăn

126

Bleach

Trắng tẩy nhạt

127

Blouse with revers collar

Sơ mi cổ rivê

128

Blue grey

Màu khói hương

129

Boat neck

Cổ thuyền

130

Bobbin Stitching

May cuộn, chỉ suốt

131

Body

Thân áo

132

Boller suit

Quần áo lao động

133

Bontiques

Hàng bán đồ sa xỉ

134

Boost

Thúc đẩy

135

Both

Cả hai

136

Both sides

Hai bên

137

Botile trigger

Nút chăn

138

Bottom

Gấu

139

Bottom of pleat

Sóng ly

140

Bottom round

Vòng gấu

141

Braces

Dây đeo quần

142

Bracket

Cái kẹp

143

Braid

Băng viền, cơi

144

Braid hanger loop

Dây móc áo phẳng

145

Braided piping

Viền phẳng

146

Branch

Đóng nhãn

147

Brass

Đồng

148

Brass zipper

Khóa đồng

149

Breast pocket

Túi ngực,cơ

150

Briefs

Quần lót nam

151

Buckle

Cái khóa

152

Bulk

Khối lượng lớn

153

Bulk yam

Chỉ cỡ lớn

154

Bust Height

Cao ngực

155

Butterfly

Nơ cổ

156

Button

Nút

157

Button article

Loại nút

158

Button attaching machine

Máy đính cúc

159

Button color

Màu cúc

160

Button distance

Khoảng cách nút

161

Button fastener

Khóa nút

162

Button hole

Khuy

Каталог: file -> downloadfile1
downloadfile1 -> VĂn phòng chính phủ
downloadfile1 -> Đề tài: Sự tập trung hóa báo chí ở các nước tư bản chủ nghĩa Giảng viên hướng dẫn
downloadfile1 -> LUẬn văN ĐỀ TÀI " Mã trải phổ trong cdma"
downloadfile1 -> Chiến dịch đánh Tống 1075
downloadfile1 -> BỘ thông tin và truyềN thôNG
downloadfile1 -> BỘ thông tin và truyềN thông số: 956/QĐ-btttt cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
downloadfile1 -> Lời Giới Thiệu Lịch sử Triết học
downloadfile1 -> Các lệnh nhảy, vòng lặp và lệnh gọi
downloadfile1 -> 143 NĂm vưƠng triều nguyễN (1802-1945)
downloadfile1 -> Chương I các bộ VI điều khiển 8051 1 các bộ VI điều khiển và các bộ xử lý nhúng

tải về 0.86 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
  1   2   3   4   5   6




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương