BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc Lập - Tự do - Hạnh phúc
|
Số: 67/2009/TT-BNNPTNT
|
Hà Nội, ngày 23 tháng 10 năm 2009
|
THÔNG TƯ
Ban hành Danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp
dùng trong nuôi trồng thuỷ sản được phép lưu hành tại Việt Nam
Căn cứ Luật Thuỷ sản năm 2003;
Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-CP ngày 03/01/2008 của Chính phủ quy định chức năng nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Nghị định 15/NĐ-CP của Chính phủ ngày 19/3/1996 về việc Quản lý thức ăn chăn nuôi;
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp dùng trong nuôi trồng thuỷ sản được phép lưu hành tại Việt Nam:
Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này “Danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp dùng trong nuôi trồng thuỷ sản được phép lưu hành tại Việt Nam” bao gồm:
-
Sản phẩm sản xuất trong nước (1949 sản phẩm);
-
Sản phẩm nhập khẩu (263 sản phẩm).
Điều 2. Thông tư này có hiệu lực sau 45 ngày kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Nuôi trông thuỷ sản, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh/thành phố trực thuộc Trung ương, các tổ chức, cá nhân có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh, sử dụng thức ăn dùng trong nuôi trồng thuỷ sản chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.
| Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
(Đã ký)
Vũ Văn Tám
|
|
|
- Như Điều 3;
- Văn phòng CP (để b/c);
- Lãnh đạo Bộ;
- Các Bộ Công Thương, Tài chính;
- UBND các tỉnh/ thành phố trực thuộc TW;
- Cục Kiểm tra văn bản, Bộ Tư pháp
(để kiểm tra văn bản);
- Tổng cục Hải quan;
- Công báo; Website Chính phủ;
- Lưu: VT Bộ, Cục NTTS.
|
| BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc Lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|
|
DANH MỤC BỔ SUNG THỨC ĂN HỖN HỢP DÙNG TRONG
NUÔI TRỒNG THUỶ SẢN ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 67 /2009/TT-BNNPTNT ngày 23 tháng 10 năm 2009 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
-
SẢN PHẨM SẢN XUẤT TRONG NƯỚC (1949 Sản phẩm)
STT
|
Tên sản phẩm
|
Số công bố
|
Hàm lượng (%)
|
|
Công ty TNHH Uni – President Việt Nam
|
Địa chỉ: Số 16 – 18 Dường ĐT 734, Khu công nghiệp Sóng Thần II, Dĩ An, Bình Dương. Điện thoại: 0650790811- 6 Fax: 065079081
|
1
|
Thức ăn cho tôm sú Post Larva 0
|
TS-0027T/02
|
Protein: 44
|
Nhãn hiệu: LA ONE. Mã số: L000
|
2
|
Thức ăn cho tôm sú Post Larva 1
|
TS-0028T/02
|
Protein: 44
|
Nhãn hiệu: LA ONE. Mã số: L100
|
3
|
Thức ăn cho tôm sú Post Larva 2
|
TS-0029T/02
|
Protein: 44
|
Nhãn hiệu: LA ONE. Mã số: L200
|
4
|
Thức ăn cho tôm sú Post Larva 3
|
TS-0030T/02
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: LA ONE. Mã số: L300
|
5
|
Thức ăn cho tôm sú Starter 1
|
TS-0031T/02
|
Protein: 39
|
Nhãn hiệu: LA ONE. Mã số: L400
|
6
|
Thức ăn cho tôm sú Starter 2
|
TS-0032T/02
|
Protein: 39
|
Nhãn hiệu: LA ONE. Mã số: L500
|
7
|
Thức ăn cho tôm sú Grower
|
TS-0033T/02
|
Protein: 38
|
Nhãn hiệu: LA ONE. Mã số: L600
|
8
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TS- 0112T/07
|
Protein: 44
|
Nhãn hiệu: LA ONE. Mã số: L300S
|
9
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
|
TS-0013T/07
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: UP
|
Xơ thô : 4
|
Mã số hàng hoá: V990
|
Lipid: 6-8
|
|
Tro: 16
|
10
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
|
TS- 0014T/07
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: UP
|
Xơ thô : 4
|
Mã số hàng hoá: V991
|
Lipid: 6 – 8
|
|
Tro: 16
|
11
|
Thức ăn hỗng hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
|
TS-0015T/07
|
Protein: 40
Xơ thô : 4
Lipid: 6 – 8
Tro: 16
|
Nhãn hiệu: UP
|
Mã hàng hoá: V992
|
|
12
|
Thức ăn hỗng hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
|
TS- 0016T/07
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: UP
|
Xơ thô : 4
|
Mã Hàng hoá: V993
|
Lipid: 6 – 8
|
|
Tro: 16
|
|
Độ ẩm: 11
|
13
|
Thức ăn hỗng hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: UP. Mã hàng hoá: V994
|
TS-0017T/07
|
Protein: 40
|
Xơ thô : 4
|
|
Lipid: 6- 8
|
|
Tro: 16
|
14
|
Thức ăn hỗng hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
|
TS-0018T/07
|
Protein: 38
|
Nhãn hiệu: UP. Mã hàng hoá: V995
|
Xơ thô : 4
|
|
Lipid: 5 – 7
|
|
Tro: 16
|
15
|
Thức ăn hỗng hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
|
TS- 0019T/07
|
Protein: 37
|
Nhãn hiệu: UP. Mã hàng hoá: V996
|
Xơ thô : 4
|
|
Lipid: 5 – 7
|
|
Tro: 16
|
16
|
Thức ăn cho tôm sú PL 10-15
|
TS-0011T/03
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: Nu Ri. Mã số: N310
|
|
Thức ăn cho tôm sú PL 15-25
|
TS-0012T/03
|
Protein: 40
|
17
|
Nhãn hiệu: Nu Ri. Mã số: N311
|
18
|
Thức ăn cho tôm sú PL 25-1G
|
TS-0013T/03
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: Nu Ri. Mã số: N312
|
19
|
Thức ăn cho tôm sú PL 1-3g
|
TS-0014T/03
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: Nu Ri. Mã số: N313
|
20
|
Thức ăn cho tôm sú PL 3-7g
|
TS-0015/03
|
Protein:37
|
Nhãn hiệu: Nu Ri. Mã số: N314
|
21
|
Thức ăn cho tôm sú PL 7-15g
|
TS-0016T/03
|
Protein:37
|
Nhãn hiệu: Nu Ri. Mã số: N315
|
22
|
Thức ăn cho tôm sú PL 15g
|
TS-0017T/03
|
Protein: 36
|
Nhãn hiệu: Nu Ri. Mã số: N316
|
23
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm
|
TS-0020T/07
|
Protein:40
|
Nhãn hiệu: Nu Ri. Mã số: N321A
|
24
|
Thức ăn cho tôm sú PL 10-15
|
TS-0021T/04
|
Protein: 44
|
Nhãn hiệu: UI-AQUA. Mã số: H680
|
25
|
Thức ăn cho tôm sú PL 15-25
|
TS-0022T/04
|
Protein: 44
|
Nhãn hiệu: HI-AQUA. Mã số: H681
|
26
|
Thức ăn cho tôm sú PL 25-1g
|
TS-0023T/04
|
Protein: 44
|
Nhãn hiệu: HI-AQUA. Mã số: H682
|
27
|
Thức ăn cho tôm sú PL 1-3g
|
TS-0024T/04
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu HI-AQUA. Mã số: H683
|
28
|
Thức ăn cho tôm sú PL 3-7g
|
TS-0025T/04
|
Protein: 39
|
Nhãn hiệu HI-AQUA. Mã số: H684
|
29
|
Thức ăn cho tôm sú PL 7-15g
|
TS-0026T/04
|
Protein: 39
|
Nhãn hiệu: HI-AQUA. Mã số: H685
|
30
|
Thức ăn cho tôm sú PL 15g
|
TS-0027T/04
|
Protein: 38
|
Nhãn hiệu: HI-AQUA. Mã số: H686
|
31
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm
|
TS- 0105T/07
|
Protein: 44
|
Nhãn hiệu: Hi- AQUA. Mã số: H683S
|
32
|
Thức ăn tôm sú khối lượng từ 3-7g
|
TS-0102T/05
|
Protein: 41
|
Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL400
|
33
|
Thức ăn tôm sú khối lượng từ 7-15g
|
TS-0103T/05
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL500
|
34
|
Thức ăn tôm sú khối lượng từ 15g
|
TS-0104T/05
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL600
|
35
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TS-0173T/05
|
Protein: 44
|
Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL000
|
36
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TS-0174T/05
|
Protein: 44
|
Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL100
|
37
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TS-0175T/05
|
Protein: 44
|
Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL200
|
38
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú
|
TS-0176T/05
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL300
|
39
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TS-0015T/08
|
Protein: 44
|
Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL300S
|
40
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TS-0120T/06
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: AQUA-100. Mã số: A524
|
41
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TS-0121T/06
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: AQUA-100. Mã số: A525
|
42
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TS-0122T/06
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: AQUA-100 . Mã số: A526
|
43
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TS-0106T/07
|
Protein: 44
|
Nhãn hiệu: SUPER UP. Mã số: SP200
|
44
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TS-0107T/07
|
Protein: 44
|
Nhãn hiệu: SUPER UP. Mã số: SP201
|
45
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TS-0108T/07
|
Protein: 44
|
Nhãn hiệu: SUPER UP. Mã số: SP202
|
46
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TS-0109T/07
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: SUPER UP. Mã số: SP203
|
47
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TS-0059T/06
|
Protein: 41
|
Nhãn hiệu: SUPER UP. Mã số: SP204
|
48
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TS-0060T/06
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: SUPER UP. Mã số: SP205
|
49
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TS-0061T/06
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: SUPER UP. Mã số: SP206
|
50
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TS-0110T/07
|
Protein: 44
|
Nhãn hiệu: SUPERUP. Mã số: SP203S
|
51
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TS-0064T/08
|
Protein: 45
|
Nhãn hiệu: Topone. Mã số: TP404
|
52
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TS-0065T/08
|
Protein: 45
|
Nhãn hiệu: Topone. Mã số: TP505
|
53
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TS-0066T/08
|
Protein: 45
|
Nhãn hiệu: Topone. Mã số: TP606
|
54
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi
|
TS-0073T/04
|
Protein: 35
|
Nhãn hiệu: UP. Mã số: R7001
|
55
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi
|
TS-0074T/04
|
Protein: 30
|
Nhãn hiệu: UP. Mã số: R7002
|
56
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi
|
TS-0075T/04
|
Protein: 30
|
Nhãn hiệu: UP. Mã số: R7003
|
57
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi
|
TS-0076T/04
|
Protein: 27
|
Nhãn hiệu: UP. Mã số: R7004
|
58
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá basa, tra 1
|
TS-0009T/03
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: LAONE. Mã số: L501
|
59
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá basa, tra 2
|
TS-0010T/03
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: LAONE. Mã số: L502
|
60
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá basa, tra 3
Nhãn hiệu: LAONE. Mã số: L503
|
TS-0011T/03
|
Protein: 40
|
61
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 4
|
TS-0012T/03
|
Protein: 30
|
Nhãn hiệu: LAONE. Mã số: L504
|
62
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 5
|
TS-0013T/03
|
Protein: 22
|
Nhãn hiệu: LAONE. Mã số: L505
|
63
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 6
|
TS-0014T/03
|
Protein: 20
|
Nhãn hiệu: LAONE. Mã số: L506
|
64
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 7
|
TS-0015T/03
|
Protein: 20
|
Nhãn hiệu: LAONE, Mã số: L507
|
65
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá basa, tra 1
|
TS-0011T/01
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: UP. Mã số: T501
|
66
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá basa, tra 2
|
TS-0012T/01
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu :UP. Mã số: T502
|
67
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 3
|
TS-0013T/02
|
Protein: 40
|
Nhãn hiệu: UP. Mã số: T503
|
68
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 4
|
TS-0014T/01
|
Protein: 30
|
Nhãn hiệu: UP. Mã số: T504
|
69
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 5
|
TS-0015T/01
|
Protein: 22
|
Nhãn hiệu: UP. Mã số: T505
|
70
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 6
|
TS-0016T/01
|
Protein: 20
|
Nhãn hiệu: UP. Mã số: T506
|
71
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 7
|
TS-0018T/02
|
Protein: 20
|
Nhãn hiệu: UP. Mã số: T507
|
72
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 4
|
TS-0005T/03
|
Protein: 26
|
Nhãn hiệu: UP. Mã số: T504S
|
73
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 5
|
TS-0006T/03
|
Protein: 20
|
Nhãn hiệu: UP. Mã số: T505S
|
74
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 6
|
TS-0007T/03
|
Protein: 18
|
Nhãn hiệu: UP. Mã số: T506S
|
75
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 7
|
TS-0008T/03
|
Protein: 18
|
Nhãn hiệu: UP. Mã số: T507S
|
76
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra
|
TS-0135T/06
|
Protein: 22
|
Nhãn hiệu: UP. Mã số: T50522
|
77
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá basa, tra
|
TS-0107T/06
|
Protein: 26
|
Nhãn hiệu: UP
|
Mã số: T50426
|
78
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Chẽm
|
TS-0064T/07
|
Protein: 44
|
Nhãn hiệu: UP. Cỡ số: C5001
|
Xơ thô: 3
|
|
Lipid:7
|
79
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Chẽm
|
TS-0065T/07
|
Protein: 44
|
Nhãn hiệu: UP
|
Xơ thô: 3
|
Cỡ số: C5002
|
Lipid: 7
|
|
|
80
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Chẽm
|
TS-0066T/07
|
Protein: 44
|
Nhãn hiệu: UP
|
Xơ thô: 3
|
Cỡ số: C5003
|
Lipid:7
|
|
|
81
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Chẽm
|
TS-0067T/07
|
Protein: 43
|
Nhãn hiệu: UP
|
Xơ thô: 3
|
Cỡ số: C5004
|
Lipid:7
|
82
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Chẽm
|
TS-0068T/07
|
Protein: 43
|
Nhãn hiệu: UP
|
Xơ thô: 3
|
Cỡ số:C5005
|
Lipid:7
|
83
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Chẽm
|
TS-0069T/07
|
Protein: 43
|
Nhãn hiệu: UP
|
Xơ thô: 3
|
Cỡ số: C5006
|
Lipid:7
|
84
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Chẽm
|
TS-0070T/07
|
Protein: 43
|
Nhãn hiệu: UP
|
Xơ thô: 3
|
Cỡ số: C5007
|
Lipid:7
|
85
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Chẽm
|
TS-0071T/07
|
Protein: 43
|
Nhãn hiệu: UP. Cỡ số: C5008
|
Xơ thô: 3
|
|
Lipid:7
|
86
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Mú
|
TS-0100T/06
|
Protein: 46
|
Nhãn hiệu: UP
|
Xơ thô: 1
|
Cỡ số: M501
|
Lipid: 10
|
87
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Mú
|
TS-0101T/06
|
Protein: 46
|
Nhãn hiệu: UP
|
Xơ thô: 1
|
Cỡ số: M502
|
Lipid: 10
|
88
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Mú
|
TS-0102T/06
|
Protein: 46
|
Nhãn hiệu: UP
|
Xơ thô: 1
|
Cỡ số:M503
|
Lipid: 10
|
|
Tro: 15
|
89
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Mú
|
TS-0103T/06
|
Protein: 44
|
Nhãn hiệu: UP
|
Xơ thô: 1
|
Cỡ số: M504
|
Lipid: 10
|
90
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Mú
|
TS-0104T/06
|
Protein: 44
|
Nhãn hiệu: UP
|
Xơ thô: 1
|
Cỡ số: M505
|
Lipid: 10
|
91
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Mú
|
TS-0105T/06
|
Protein: 43
|
Nhãn hiệu: UP
|
Xơ thô: 1
|
Cỡ số: M506
|
Lipid: 10
|
|
Tro: 15
|
92
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Mú
|
TS0106T/06
|
Protein: 43
|
Nhãn hiệu: UP
|
Xơ thô: 1
|
Cỡ số:M507
|
Lipid: 10
|
|
Tro: 15
|
93
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Kèo
|
TS – 0025T/07
|
Protein:40
|
Nhãn hiệu: UP
|
Xơ thô: 6
|
Cỡ số: K601
|
Lipid: 2- 4
|
94
|
Thưc ăn hỗn hợp dùng cho cá Kèo
|
TS-0026T/07
|
Protein:30
|
Nhãn hiệu UP
|
Xơ thô: 6
|
Cỡ số: K602
|
Lipid: 2- 4
|
95
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Kèo
|
TS-0027T/07
|
Protein:28
|
Nhãn hiệu: UP
|
Xơ thô: 6
|
Cỡ số: K603
|
Lipid: 2- 4
|
96
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Kèo
|
TS – 0028T/07
|
Protein:22
|
Nhãn hiệu: UP
|
Xơ thô: 6
|
Cỡ số: K604
|
Lipid: 2- 4
|
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Ếch
|
TS – 0154T/06
|
Protein:40
|
97
|
Nhãn hiệu: UP
|
Xơ thô:3,5
|
|
Cỡ số: E501
|
Lipid: 3.0
|
|
|
Tro:16
|
|
|
|
98
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Ếch
|
TS- 0155T/06
|
Protein:38
|
Nhãn hiệu: UP
|
Xơ thô:3,5
|
Cỡ số: E502
|
Lipid: 3.0
|
|
Tro:16
|
99
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Ếch
|
TS – 0156T/06
|
Protein:36
|
Nhãn hiệu: UP
|
Xơ thô:3,5
|
Cỡ số: E503
|
Lipid: 3.0
|
|
Tro:16
|
100
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Ếch
|
TS – 0157T/06
|
Protein:30
|
Nhãn hiệu: UP
|
Xơ thô: 3,5
|
Cỡ số: E504
|
Lipid: 3.0
|
|
Tro:16
|
101
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Ếch
|
TS – 0158T/06
|
Protein:25
|
Nhãn hiệu: UP
|
Xơ thô: 3,5
|
Cỡ số: E505
|
Lipid: 3.0
|
|
Tro:16
|
102
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm Càng xanh Starter
|
TS-0008T/01
|
Protein:35
|
Nhãn hiệu: UP. Mã số: C301
|
103
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm Càng xanh Grower
|
TS-0009T/01
|
Protein:35
|
Nhãn hiệu: UP. Mã số: C302
|
104
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm Càng xanh Finisher
|
TS-0010T/01
|
Protein:33
|
Nhãn hiệu: UP. Mã số: C303
|
105
|
Thức ăn cho tôm Sú Post Larva
|
TS-0035T/02
|
Protein:42
|
Nhãn hiệu: UP. Mã số: S200
|
106
|
Thức ăn cho tôm Sú Post Larva
|
TS-0036T/02
|
Protein:42
|
Nhãn hiệu: UP. Mã số: S201
|
107
|
Thức ăn cho tôm Sú Post Larva 2
|
TS-0037T/02
|
Protein:42
|
Nhãn hiệu: UP. Mã số: S202
|
108
|
Thức ăn cho tôm Sú Post Larva 3
|
TS-0038T/02
|
Protein:42
|
Nhãn hiệu: UP. Mã số: S203
|
109
|
Thức ăn cho tôm Sú Starter 1
|
TS-0039T/02
|
Protein:39
|
Nhãn hiệu: UP. Mã số: S204
|
110
|
Thức ăn cho tôm Sú Starter 1
|
TS-0040T/02
|
Protein:39
|
Nhãn hiệu: UP. Mã số: S205
|
111
|
Thức ăn cho tôm Sú Grower
|
TS-0041T/02
|
Protein:38
|
Nhãn hiệu: UP. Mã số: S206
|
112
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú
|
TS-0111T/07
|
Protein: 42
|
Nhãn hiệu: UP. Mã số: S203S
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |