THÔng tư Ban hành Danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp



tải về 3.88 Mb.
trang1/27
Chuyển đổi dữ liệu27.07.2016
Kích3.88 Mb.
#7821
  1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   27

BỘ NÔNG NGHIỆP

VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN


CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc Lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: 67/2009/TT-BNNPTNT

Hà Nội, ngày 23 tháng 10 năm 2009


THÔNG TƯ

Ban hành Danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp

dùng trong nuôi trồng thuỷ sản được phép lưu hành tại Việt Nam


Căn cứ Luật Thuỷ sản năm 2003;

Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-CP ngày 03/01/2008 của Chính phủ quy định chức năng nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;

Căn cứ Nghị định 15/NĐ-CP của Chính phủ ngày 19/3/1996 về việc Quản lý thức ăn chăn nuôi;

Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp dùng trong nuôi trồng thuỷ sản được phép lưu hành tại Việt Nam:

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này “Danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp dùng trong nuôi trồng thuỷ sản được phép lưu hành tại Việt Nam” bao gồm:


  1. Sản phẩm sản xuất trong nước (1949 sản phẩm);

  2. Sản phẩm nhập khẩu (263 sản phẩm).

Điều 2. Thông tư này có hiệu lực sau 45 ngày kể từ ngày ký.

Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Nuôi trông thuỷ sản, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh/thành phố trực thuộc Trung ương, các tổ chức, cá nhân có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh, sử dụng thức ăn dùng trong nuôi trồng thuỷ sản chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.



Nơi nhận:


KT. BỘ TRƯỞNG

THỨ TRƯỞNG
(Đã ký)

Vũ Văn Tám







- Như Điều 3;

- Văn phòng CP (để b/c);

- Lãnh đạo Bộ;

- Các Bộ Công Thương, Tài chính;

- UBND các tỉnh/ thành phố trực thuộc TW;

- Cục Kiểm tra văn bản, Bộ Tư pháp

(để kiểm tra văn bản);

- Tổng cục Hải quan;

- Công báo; Website Chính phủ;

- Lưu: VT Bộ, Cục NTTS.





BỘ NÔNG NGHIỆP

VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN


CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc Lập - Tự do - Hạnh phúc








DANH MỤC BỔ SUNG THỨC ĂN HỖN HỢP DÙNG TRONG

NUÔI TRỒNG THUỶ SẢN ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 67 /2009/TT-BNNPTNT ngày 23 tháng 10 năm 2009 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)



  1. SẢN PHẨM SẢN XUẤT TRONG NƯỚC (1949 Sản phẩm)

STT

Tên sản phẩm

Số công bố

Hàm lượng (%)




Công ty TNHH Uni – President Việt Nam

Địa chỉ: Số 16 – 18 Dường ĐT 734, Khu công nghiệp Sóng Thần II, Dĩ An, Bình Dương. Điện thoại: 0650790811- 6 Fax: 065079081

1

Thức ăn cho tôm sú Post Larva 0

TS-0027T/02

Protein: 44

Nhãn hiệu: LA ONE. Mã số: L000

2

Thức ăn cho tôm sú Post Larva 1

TS-0028T/02

Protein: 44

Nhãn hiệu: LA ONE. Mã số: L100

3

Thức ăn cho tôm sú Post Larva 2

TS-0029T/02

Protein: 44

Nhãn hiệu: LA ONE. Mã số: L200

4

Thức ăn cho tôm sú Post Larva 3

TS-0030T/02

Protein: 42

Nhãn hiệu: LA ONE. Mã số: L300

5

Thức ăn cho tôm sú Starter 1

TS-0031T/02

Protein: 39

Nhãn hiệu: LA ONE. Mã số: L400

6

Thức ăn cho tôm sú Starter 2

TS-0032T/02

Protein: 39

Nhãn hiệu: LA ONE. Mã số: L500

7

Thức ăn cho tôm sú Grower

TS-0033T/02

Protein: 38

Nhãn hiệu: LA ONE. Mã số: L600

8

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS- 0112T/07

Protein: 44

Nhãn hiệu: LA ONE. Mã số: L300S

9

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

TS-0013T/07

Protein: 40

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô : 4

Mã số hàng hoá: V990

Lipid: 6-8

 

Tro: 16

10

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

TS- 0014T/07

Protein: 40

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô : 4

Mã số hàng hoá: V991

Lipid: 6 – 8

 

Tro: 16

11

Thức ăn hỗng hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

TS-0015T/07

Protein: 40

Xơ thô : 4

Lipid: 6 – 8

Tro: 16


Nhãn hiệu: UP

Mã hàng hoá: V992

 

12

Thức ăn hỗng hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

TS- 0016T/07

Protein: 40

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô : 4

Mã Hàng hoá: V993

Lipid: 6 – 8

 

Tro: 16

 

Độ ẩm: 11

13

Thức ăn hỗng hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: UP. Mã hàng hoá: V994



TS-0017T/07

Protein: 40

Xơ thô : 4

 

Lipid: 6- 8

 

Tro: 16

14

Thức ăn hỗng hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

TS-0018T/07

Protein: 38

Nhãn hiệu: UP. Mã hàng hoá: V995

Xơ thô : 4

 

Lipid: 5 – 7

 

Tro: 16

15

Thức ăn hỗng hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

TS- 0019T/07

Protein: 37

Nhãn hiệu: UP. Mã hàng hoá: V996

Xơ thô : 4

 

Lipid: 5 – 7

 

Tro: 16

16

Thức ăn cho tôm sú PL 10-15

TS-0011T/03

Protein: 42

Nhãn hiệu: Nu Ri. Mã số: N310




Thức ăn cho tôm sú PL 15-25

TS-0012T/03

Protein: 40

17

Nhãn hiệu: Nu Ri. Mã số: N311

18

Thức ăn cho tôm sú PL 25-1G

TS-0013T/03

Protein: 40

Nhãn hiệu: Nu Ri. Mã số: N312

19

Thức ăn cho tôm sú PL 1-3g

TS-0014T/03

Protein: 40

Nhãn hiệu: Nu Ri. Mã số: N313

20

Thức ăn cho tôm sú PL 3-7g

TS-0015/03

Protein:37

Nhãn hiệu: Nu Ri. Mã số: N314

21

Thức ăn cho tôm sú PL 7-15g

TS-0016T/03

Protein:37

Nhãn hiệu: Nu Ri. Mã số: N315

22

Thức ăn cho tôm sú PL 15g

TS-0017T/03

Protein: 36

Nhãn hiệu: Nu Ri. Mã số: N316

23

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm

TS-0020T/07

Protein:40

Nhãn hiệu: Nu Ri. Mã số: N321A

24

Thức ăn cho tôm sú PL 10-15

TS-0021T/04

Protein: 44

Nhãn hiệu: UI-AQUA. Mã số: H680

25

Thức ăn cho tôm sú PL 15-25

TS-0022T/04

Protein: 44

Nhãn hiệu: HI-AQUA. Mã số: H681

26

Thức ăn cho tôm sú PL 25-1g

TS-0023T/04

Protein: 44

Nhãn hiệu: HI-AQUA. Mã số: H682

27

Thức ăn cho tôm sú PL 1-3g

TS-0024T/04

Protein: 42

Nhãn hiệu HI-AQUA. Mã số: H683

28

Thức ăn cho tôm sú PL 3-7g

TS-0025T/04

Protein: 39

Nhãn hiệu HI-AQUA. Mã số: H684

29

Thức ăn cho tôm sú PL 7-15g

TS-0026T/04

Protein: 39

Nhãn hiệu: HI-AQUA. Mã số: H685

30

Thức ăn cho tôm sú PL 15g

TS-0027T/04

Protein: 38

Nhãn hiệu: HI-AQUA. Mã số: H686

31

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm

TS- 0105T/07

Protein: 44

Nhãn hiệu: Hi- AQUA. Mã số: H683S

32

Thức ăn tôm sú khối lượng từ 3-7g

TS-0102T/05

Protein: 41

Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL400

33

Thức ăn tôm sú khối lượng từ 7-15g

TS-0103T/05

Protein: 40

Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL500

34

Thức ăn tôm sú khối lượng từ 15g

TS-0104T/05

Protein: 40

Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL600

35

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0173T/05

Protein: 44

Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL000

36

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0174T/05

Protein: 44

Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL100

37

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0175T/05

Protein: 44

Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL200

38

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

TS-0176T/05

Protein: 42

Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL300

39

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0015T/08

Protein: 44

Nhãn hiệu: LAONEST. Mã số: SL300S

40

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0120T/06

Protein: 42

Nhãn hiệu: AQUA-100. Mã số: A524

41

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0121T/06

Protein: 42

Nhãn hiệu: AQUA-100. Mã số: A525

42

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0122T/06

Protein: 42

Nhãn hiệu: AQUA-100 . Mã số: A526

43

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0106T/07

Protein: 44

Nhãn hiệu: SUPER UP. Mã số: SP200

44

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0107T/07

Protein: 44

Nhãn hiệu: SUPER UP. Mã số: SP201

45

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0108T/07

Protein: 44

Nhãn hiệu: SUPER UP. Mã số: SP202

46

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0109T/07

Protein: 42

Nhãn hiệu: SUPER UP. Mã số: SP203

47

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0059T/06

Protein: 41

Nhãn hiệu: SUPER UP. Mã số: SP204

48

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0060T/06

Protein: 40

Nhãn hiệu: SUPER UP. Mã số: SP205

49

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0061T/06

Protein: 40

Nhãn hiệu: SUPER UP. Mã số: SP206

50

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0110T/07

Protein: 44

Nhãn hiệu: SUPERUP. Mã số: SP203S

51

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0064T/08

Protein: 45

Nhãn hiệu: Topone. Mã số: TP404

52

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0065T/08

Protein: 45

Nhãn hiệu: Topone. Mã số: TP505

53

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0066T/08

Protein: 45

Nhãn hiệu: Topone. Mã số: TP606

54

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

TS-0073T/04

Protein: 35

Nhãn hiệu: UP. Mã số: R7001

55

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

TS-0074T/04

Protein: 30

Nhãn hiệu: UP. Mã số: R7002

56

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

TS-0075T/04

Protein: 30

Nhãn hiệu: UP. Mã số: R7003

57

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

TS-0076T/04

Protein: 27

Nhãn hiệu: UP. Mã số: R7004

58

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá basa, tra 1

TS-0009T/03

Protein: 40

Nhãn hiệu: LAONE. Mã số: L501

59

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá basa, tra 2

TS-0010T/03

Protein: 40

Nhãn hiệu: LAONE. Mã số: L502

60

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá basa, tra 3

Nhãn hiệu: LAONE. Mã số: L503



TS-0011T/03

Protein: 40

61

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 4

TS-0012T/03

Protein: 30

Nhãn hiệu: LAONE. Mã số: L504

62

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 5

TS-0013T/03

Protein: 22

Nhãn hiệu: LAONE. Mã số: L505

63

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 6

TS-0014T/03

Protein: 20

Nhãn hiệu: LAONE. Mã số: L506

64

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 7

TS-0015T/03

Protein: 20

Nhãn hiệu: LAONE, Mã số: L507

65

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá basa, tra 1

TS-0011T/01

Protein: 40

Nhãn hiệu: UP. Mã số: T501

66

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá basa, tra 2

TS-0012T/01

Protein: 40

Nhãn hiệu :UP. Mã số: T502

67

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 3

TS-0013T/02

Protein: 40

Nhãn hiệu: UP. Mã số: T503

68

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 4

TS-0014T/01

Protein: 30

Nhãn hiệu: UP. Mã số: T504

69

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 5

TS-0015T/01

Protein: 22

Nhãn hiệu: UP. Mã số: T505

70

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 6

TS-0016T/01

Protein: 20

Nhãn hiệu: UP. Mã số: T506

71

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 7

TS-0018T/02

Protein: 20

Nhãn hiệu: UP. Mã số: T507

72

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 4

TS-0005T/03

Protein: 26

Nhãn hiệu: UP. Mã số: T504S

73

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 5

TS-0006T/03

Protein: 20

Nhãn hiệu: UP. Mã số: T505S

74

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 6

TS-0007T/03

Protein: 18

Nhãn hiệu: UP. Mã số: T506S

75

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra 7

TS-0008T/03

Protein: 18

Nhãn hiệu: UP. Mã số: T507S

76

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá basa, tra

TS-0135T/06

Protein: 22

Nhãn hiệu: UP. Mã số: T50522

77

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá basa, tra

TS-0107T/06

Protein: 26

Nhãn hiệu: UP

Mã số: T50426

78

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Chẽm

TS-0064T/07

Protein: 44

Nhãn hiệu: UP. Cỡ số: C5001

Xơ thô: 3

 

Lipid:7

79

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Chẽm

TS-0065T/07

Protein: 44

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 3

Cỡ số: C5002

Lipid: 7

 

 

80

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Chẽm

TS-0066T/07

Protein: 44

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 3

Cỡ số: C5003

Lipid:7

 

 

81

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Chẽm

TS-0067T/07

Protein: 43

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 3

Cỡ số: C5004

Lipid:7

82

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Chẽm

TS-0068T/07

Protein: 43

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 3

Cỡ số:C5005

Lipid:7

83

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Chẽm

TS-0069T/07

Protein: 43

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 3

Cỡ số: C5006

Lipid:7

84

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Chẽm

TS-0070T/07

Protein: 43

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 3

Cỡ số: C5007

Lipid:7

85

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Chẽm

TS-0071T/07

Protein: 43

Nhãn hiệu: UP. Cỡ số: C5008

Xơ thô: 3

 

Lipid:7

86

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Mú

TS-0100T/06

Protein: 46

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 1

Cỡ số: M501

Lipid: 10

87

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Mú

TS-0101T/06

Protein: 46

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 1

Cỡ số: M502

Lipid: 10

88

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Mú

TS-0102T/06

Protein: 46

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 1

Cỡ số:M503

Lipid: 10

 

Tro: 15

89

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Mú

TS-0103T/06

Protein: 44

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 1

Cỡ số: M504

Lipid: 10

90

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Mú

TS-0104T/06

Protein: 44

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 1

Cỡ số: M505

Lipid: 10

91

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Mú

TS-0105T/06

Protein: 43

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 1

Cỡ số: M506

Lipid: 10

 

Tro: 15

92

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Mú

TS0106T/06

Protein: 43

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 1

Cỡ số:M507

Lipid: 10

 

Tro: 15

93

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Kèo

TS – 0025T/07

Protein:40

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 6

Cỡ số: K601

Lipid: 2- 4

94

Thưc ăn hỗn hợp dùng cho cá Kèo

TS-0026T/07

Protein:30

Nhãn hiệu UP

Xơ thô: 6

Cỡ số: K602

Lipid: 2- 4

95

Thức ăn hỗn hợp dùng cho cá Kèo

TS-0027T/07

Protein:28

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 6

Cỡ số: K603

Lipid: 2- 4

96

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá Kèo

TS – 0028T/07

Protein:22

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 6

Cỡ số: K604

Lipid: 2- 4




Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Ếch

TS – 0154T/06

Protein:40

97

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô:3,5




Cỡ số: E501

Lipid: 3.0




 

Tro:16




 

 

98

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Ếch

TS- 0155T/06

Protein:38

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô:3,5

Cỡ số: E502

Lipid: 3.0

 

Tro:16

99

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Ếch

TS – 0156T/06

Protein:36

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô:3,5

Cỡ số: E503

Lipid: 3.0

 

Tro:16

100

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Ếch

TS – 0157T/06

Protein:30

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 3,5

Cỡ số: E504

Lipid: 3.0

 

Tro:16

101

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho Ếch

TS – 0158T/06

Protein:25

Nhãn hiệu: UP

Xơ thô: 3,5

Cỡ số: E505

Lipid: 3.0

 

Tro:16

102

Thức ăn hỗn hợp cho tôm Càng xanh Starter

TS-0008T/01

Protein:35

Nhãn hiệu: UP. Mã số: C301

103

Thức ăn hỗn hợp cho tôm Càng xanh Grower

TS-0009T/01

Protein:35

Nhãn hiệu: UP. Mã số: C302

104

Thức ăn hỗn hợp cho tôm Càng xanh Finisher

TS-0010T/01

Protein:33

Nhãn hiệu: UP. Mã số: C303

105

Thức ăn cho tôm Sú Post Larva

TS-0035T/02

Protein:42

Nhãn hiệu: UP. Mã số: S200

106

Thức ăn cho tôm Sú Post Larva

TS-0036T/02

Protein:42

Nhãn hiệu: UP. Mã số: S201

107

Thức ăn cho tôm Sú Post Larva 2

TS-0037T/02

Protein:42

Nhãn hiệu: UP. Mã số: S202

108

Thức ăn cho tôm Sú Post Larva 3

TS-0038T/02

Protein:42

Nhãn hiệu: UP. Mã số: S203

109

Thức ăn cho tôm Sú Starter 1

TS-0039T/02

Protein:39

Nhãn hiệu: UP. Mã số: S204

110

Thức ăn cho tôm Sú Starter 1

TS-0040T/02

Protein:39

Nhãn hiệu: UP. Mã số: S205

111

Thức ăn cho tôm Sú Grower

TS-0041T/02

Protein:38

Nhãn hiệu: UP. Mã số: S206

112

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú

TS-0111T/07

Protein: 42

Nhãn hiệu: UP. Mã số: S203S





tải về 3.88 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
  1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   27




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương