Công ty NC 99
Địa chỉ: Thôn 4 - xã Tam Ngọc – Tam Kỳ - Quảng Nam
80
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên tôm thẻ chân trắng – NC0
|
TSQNa 4728T/09
|
Protein: 40
|
81
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên tôm thẻ chân trắng – NC1
|
TSQNa 4729T/09
|
Protein: 39
|
82
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên tôm thẻ chân trắng – NC2
|
TSQNa 4730T/09
|
Protein: 38
|
83
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên tôm thẻ chân trắng – NC3
|
TSQna 4731T/09
|
Protein: 37
|
84
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên tôm thẻ chân trắng – NC4
|
TSQNa 4732T/09
|
Protein: 35
|
|
Công ty TNHH TONG WEI Việt Nam
Địa chỉ: KCN Tân Hương – Châu Thành - Tiền Giang
|
85
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: TONG WEI No.980
|
TSTG-0063T/07
|
Protein: 40
|
86
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: TONG WEI No.981
|
TSTG-0064T/07
|
Protein: 40
|
87
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: TONG WEI No.982
|
TSTG-0065T/07
|
Protein: 40
|
88
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: TONG WEI No.983
|
TSTG-0066T/07
|
Protein: 38
|
89
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: TONG WEI No.984
|
TSTG-0067T/07
|
Protein: 38
|
90
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: TONG WEI No.985
|
TSTG-0068T/07
|
Protein: 38
|
91
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: H - best No.785
|
TSTG – 0168T/08
|
Protein: 36
|
92
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: H - best No.784
|
TSTG – 0169T/08
|
Protein: 38
|
93
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: H - best No.783
|
TSTG – 0170T/08
|
Protein: 38
|
103
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: H - best No.782
|
TSTG – 0171T/08
|
Protein: 40
|
104
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: H - best No.781
|
TSTG – 0172T/08
|
Protein: 40
|
105
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: H - best No.780
|
TSTG – 0173T/08
|
Protein: 40
|
|
Công ty TNHH Đài Việt Hưng
Địa chỉ: Ấp An Thạch3, xã Thới Thuận, Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng
|
107
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: ĐVH-F01
|
TSST-0014T/07
|
Protein: 42
|
108
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: ĐVH-F02
|
TSST-0015T/07
|
Protein: 42
|
109
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: ĐVH-F03
|
TSST-0016T/07
|
Protein: 42
|
110
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: ĐVH-F04S
|
TSST-0017T/07
|
Protein: 40
|
111
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: ĐVH-F04
|
TSST-0018T/07
|
Protein: 40
|
112
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: ĐVH-F05
|
TSST-0019T/07
|
Protein: 38
|
113
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: ĐVH-F05G
|
TSST-0020T/07
|
Protein: 38
|
114
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: ĐVH-F06
|
TSST-0021T/07
|
Protein: 38
|
115
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: FU-ĐVH-F01
|
TSST-0001T/08
|
Protein: 40
|
116
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: FU-ĐVH-F02
|
TSST-0002T/08
|
Protein: 40
|
117
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: FU-ĐVH-F03
|
TSST-0003T/08
|
Protein: 38
|
118
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: FU-ĐVH-F04
|
TSST-0004T/08
|
Protein: 38
|
119
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: FU-ĐVH-F05
|
TSST-0005T/08
|
Protein: 36
|
120
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: FU-ĐVH-F06
|
TSST-0006T/08
|
Protein: 36
|
|
Công ty TNHH Dinh Dưỡng Á Châu Việt Nam
Địa chỉ: KCN Sông Mây, xã Bắc Sơn, huyên Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai
|
121
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: Red Star – RV101
|
TSĐN-0090T/08
|
Protein: 41
|
122
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: Red Star – RV102
|
TSĐN-0091T/08
|
Protein: 41
|
123
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: Red Star – RV102S
|
TSĐN-0092T/08
|
Protein: 41
|
124
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: Red Star – RV103
|
TSĐN-0093T/08
|
Protein: 41
|
125
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: Red Star – RV104
|
TSĐN-0094T/08
|
Protein: 39
|
126
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: Red Star – RV105
|
TSĐN-0095T/08
|
Protein: 38
|
127
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: DR. Nupak – NV100
|
TSĐN-0096T/08
|
Protein: 41
|
128
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: DR. Nupak – NV200
|
TSĐN-0097T/08
|
Protein: 41
|
129
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: DR. Nupak – NV200S
|
TSĐN-0098T/08
|
Protein: 41
|
130
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: DR. Nupak – NV300
|
TSĐN-0099T/08
|
Protein: 41
|
131
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: DR. Nupak – NV400
|
TSĐN-0100T/08
|
Protein: 39
|
132
|
Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ
Nhãn hiệu: DR. Nupak – NV500
|
TSĐN-0101T/08
|
Protein: 38
|
|
Công ty Betagro Thailuxe Vina feed mill
Địa chỉ: khu công nghiệp II, Biên Hoà, Đồng Nai
|
133
|
Thức ăn hỗn hợp tôm Bạc thẻ
Nhãn hiệu: Vanna V1S
|
TSĐN-0129T/03
|
Protein: 40
|
134
|
Thức ăn hỗn hợp tôm Bạc thẻ
Nhãn hiệu: Vanna V1
|
TSĐN-0130T/03
|
Protein: 40
|
135
|
Thức ăn hỗn hợp tôm Bạc thẻ
Nhãn hiệu: Vanna V2
|
TSĐN-0131T/03
|
Protein: 35
|
136
|
Thức ăn hỗn hợp tôm Bạc thẻ
Nhãn hiệu: Vanna V3
|
TSĐN-0132T/03
|
Protein: 35
|
137
|
Thức ăn hỗn hợp tôm Bạc thẻ
Nhãn hiệu: Vanna V3P
|
TSĐN-0133T/03
|
Protein: 35
|
138
|
Thức ăn hỗn hợp tôm Bạc thẻ
Nhãn hiệu: Vanna V4S
|
TSĐN-0129T/03
|
Protein: 35
|
139
|
Thức ăn hỗn hợp tôm Bạc thẻ
Nhãn hiệu: Vanna V4
|
TSĐN-0129T/03
|
Protein: 35
|
140
|
Thức ăn hỗn hợp tôm Bạc thẻ
Nhãn hiệu: Vanna V5
|
TSĐN-0129T/03
|
Protein: 35
|
141
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – HAPPY 01S
|
TSĐN-0036T/07
|
Protein: 42
|
142
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – HAPPY 01
|
TSĐN-0037T/07
|
Protein: 40
|
143
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – HAPPY 02
|
TSĐN-0038T/07
|
Protein: 40
|
144
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – HAPPY 03
|
TSĐN-0039T/07
|
Protein: 38
|
145
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – HAPPY 03P
|
TSĐN-0040T/07
|
Protein: 38
|
146
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – HAPPY 04S
|
TSĐN-0041T/07
|
Protein: 36
|
147
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – HAPPY 04
|
TSĐN-0042T/07
|
Protein: 36
|
148
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – HAPPY 05
|
TSĐN-0043T/07
|
Protein: 36
|
149
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – FIT 01S
|
TSĐN-0060T/07
|
Protein: 42
|
150
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – FIT 01
|
TSĐN-0061T/07
|
Protein: 40
|
151
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – FIT 02
|
TSĐN-0062T/07
|
Protein: 40
|
152
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – FIT 03
|
TSĐN-0063T/07
|
Protein: 40
|
153
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – FIT 03P
|
TSĐN-0064T/07
|
Protein: 40
|
154
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – FIT 04S
|
TSĐN-0065T/07
|
Protein: 40
|
155
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – FIT 04
|
TSĐN-0066T/07
|
Protein: 40
|
156
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – FIT 05
|
TSĐN-0067T/07
|
Protein: 40
|
157
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – SMART 401S
|
TSĐN-0074T/07
|
Protein: 42
|
158
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – SMART 401
|
TSĐN-0075T/07
|
Protein: 40
|
159
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – SMART 402
|
TSĐN-0076T/07
|
Protein: 40
|
160
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – SMART 403
|
TSĐN-0077T/07
|
Protein: 40
|
161
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – SMART 403P
|
TSĐN-0078T/07
|
Protein: 38
|
162
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – SMART 404S
|
TSĐN-0079T/07
|
Protein: 38
|
163
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – SMART 404
|
TSĐN-0080T/07
|
Protein: 38
|
164
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – SMART 405
|
TSĐN-0081T/07
|
Protein: 38
|
165
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – VICTOR V101S
|
TSĐN-0082T/07
|
Protein: 38
|
166
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – VICTOR V101
|
TSĐN-0083T/07
|
Protein: 38
|
167
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – VICTOR V102
|
TSĐN-0084T/07
|
Protein: 38
|
168
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – VICTOR V103
|
TSĐN-0085T/07
|
Protein: 38
|
169
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – VICTOR V103P
|
TSĐN-0086T/07
|
Protein: 36
|
170
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – VICTOR V104S
|
TSĐN-0087T/07
|
Protein: 36
|
171
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – VICTOR V104
|
TSĐN-0088T/07
|
Protein: 36
|
172
|
Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: V – VICTOR V105
|
TSĐN-0089T/07
|
Protein: 36
|
|
Công ty TNHH Chăn Nuôi CP Việt Nam
Địa chỉ: KCN Bàu Xéo, Xã Sông Trầu, Huyện Bảng Bom, Đồng Nai
|
173
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – PO 7701
|
TSĐN-0039T/05
|
Protein: 35
|
174
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – PO 7702
|
TSĐN-0040T/05
|
Protein: 35
|
175
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – PO 7703
|
TSĐN-0041T/05
|
Protein: 34
|
176
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – PO 7703P
|
TSĐN-0042T/05
|
Protein: 34
|
177
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – PO 7704S
|
TSĐN-0043T/05
|
Protein: 32
|
178
|
Thức ăn hỗn hợpnuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – PO 7704
|
TSĐN-0044T/05
|
Protein: 32
|
179
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: S – TNT mã số “1”
|
TSĐN-0011T/06
|
Protein: 42
|
180
|
Thức ăn hỗn hợpnuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: S – TNT mã số “2”
|
TSĐN-0012T/06
|
Protein: 42
|
181
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – Grade 1101
|
TSĐN-0022T/07
|
Protein: 35
|
182
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – Grade 1102
|
TSĐN-0023T/07
|
Protein: 35
|
183
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – Grade 1103
|
TSĐN-0024T/07
|
Protein: 34
|
184
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – Grade 1103 - P
|
TSĐN-0025T/07
|
Protein: 34
|
185
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – Grade 1104 - S
|
TSĐN-0026T/07
|
Protein: 32
|
186
|
Thức ăn hỗn hợpnuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – Grade 1104
|
TSĐN-0027T/07
|
Protein: 32
|
187
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – Gro 8801
|
TSĐN-0025T/08
|
Protein: 38
|
188
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – Gro 8802
|
TSĐN-0026T/08
|
Protein: 38
|
189
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – Gro 8803
|
TSĐN-0027T/08
|
Protein: 38
|
190
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – Gro 8803 - P
|
TSĐN-0028T/08
|
Protein: 35
|
191
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – Gro 8804 - S
|
TSĐN-0029T/08
|
Protein: 35
|
192
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – Gro 8804
|
TSĐN-0030T/08
|
Protein: 35
|
193
|
Thức ăn hỗn hợpnuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – PO7700
|
TSĐN-0009T/09
|
Protein: 38
|
194
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – GRO 8800
|
TSĐN-0010T/09
|
Protein: 38
|
195
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – GRADE 1100
|
TSĐN-0011T/09
|
Protein: 35
|
196
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – PO 7700
|
TSĐN-0009T/09
|
Protein: 38
|
197
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – GRO 8800
|
TSĐN-0010T/09
|
Protein: 38
|
198
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Hi – GRADE 1100
|
TSĐN-0011T/09
|
Protein: 35
|
199
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Seve Feed 7931 - S
|
TSĐN-0051T/09
|
Protein: 28
|
200
|
Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng
Nhãn hiệu: Big Feed 8931 - S
|
TSĐN-0052T/09
|
Protein: 28
|
|
|