THỐng kê ĐIỂm trung bình kỳ thi tuyển sinh đẠi học khối a,A1,B,C,D
trang 1/4 Chuyển đổi dữ liệu 18.07.2016 Kích 360.92 Kb. #1860
Điều hướng trang này:Tiêu chí: xét những thí sinh (không phân biệt năm TN THPT) dự thi đủ 3 môn khối A, A1, B, C và D với những trường phổ thông có từ 30 lượt thí sinh dự thi trở lên Q.gia T.Phố T.Phố Lớp 12 THPT Trần Phú- Hoàn Kiếm 1311 17,64455 THPT Phan Đình Phùng 1318 17,51954 THPT Ng. Thị Minh Khai 1098 17,36 THPT Lê Quý Đôn-Đống Đa 1394 17,32371 THPT Nguyễn Gia Thiều 1277 17,14311 THPT Nhân Chính 913 17,07338 1A002 THPT Phạm Hồng Thái 1017 1A036 THPT Nguyễn Siêu 223 TP Hà Nội 1A007 THPT Việt -Đức THPT Lê Quí Đôn- Hà Đông 1334 16,48445 1A064 THPT Trí Đức 534 1A158 THPT Đoàn Thị Điểm 143 THPT TT Việt úc- Hà Nội 41 16,02439 THPT Xuân Đỉnh 1023 15,70748 THPT Trần Nhân Tông 1219 15,62291 THPT Cầu Giấy 832 15,31731 THPT Lô Mô nô xốp 441 14,8458
THỐNG KÊ ĐIỂM TRUNG BÌNH KỲ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC KHỐI A,A1,B,C,D
Kỳ thi tuyển sinh đại học năm 2013
Tiêu chí: xét những thí sinh (không phân biệt năm TN THPT) dự thi đủ 3 môn khối A, A1, B, C và D với những trường phổ thông có từ 30 lượt thí sinh dự thi trở lên
Q.gia
T.Phố
T.Phố
Lớp 12
Tên trường phổ thông
Lượt dự thi
ĐTB (Ex)
3
1
TP Hà Nội
1A037
THPT Chuyên ĐH SP HN
597
22,35092
7
2
TP Hà Nội
1A144
Chuyên ngữ ĐH NN Q. gia
588
21,98384
8
3
TP Hà Nội
1A045
THPT Chuyên KHTN ĐH QG HN
916
21,94514
11
4
TP Hà Nội
1A003
THPT Hà Nội-Amstecdam
719
21,6662
21
5
TP Hà Nội
1B162
THPT Chuyên Nguyễn Huệ
951
20,78417
32
6
TP Hà Nội
1A029
THPT Chu Văn An
1021
20,08472
43
7
TP Hà Nội
1A040
THPT Lương Thế Vinh
1204
19,49564
46
8
TP Hà Nội
1A016
THPT Kim Liên
1382
19,26049
50
9
TP Hà Nội
1A013
THPT Thăng Long
1240
19,04758
57
10
TP Hà Nội
1A033
THPT BC Nguyễn Tất Thành
994
18,77641
66
11
TP Hà Nội
1A032
THPT Yên Hoà
983
18,23983
72
12
TP Hà Nội
1A263
THPT NEWTON
57
18
84
13
TP Hà Nội
1A008
THPT Trần Phú- Hoàn Kiếm
1311
17,64455
89
14
TP Hà Nội
1A000
THPT Phan Đình Phùng
1318
17,51954
93
15
TP Hà Nội
1A061
THPT Ng. Thị Minh Khai
1098
17,36
95
16
TP Hà Nội
1A017
THPT Lê Quý Đôn-Đống Đa
1394
17,32371
102
17
TP Hà Nội
1A055
THPT Nguyễn Gia Thiều
1277
17,14311
108
18
TP Hà Nội
1A147
THPT Nhân Chính
913
17,07338
114
19
TP Hà Nội
1A002
THPT Phạm Hồng Thái
1017
16,92207
120
20
TP Hà Nội
1A079
THPT Liên Hà
1182
16,82445
121
21
TP Hà Nội
1B168
THPT Sơn Tây
1214
16,80457
128
22
TP Hà Nội
1A036
THPT Nguyễn Siêu
223
16,65583
134
23
TP Hà Nội
1A007
THPT Việt -Đức
1363
16,58877
136
24
TP Hà Nội
1A067
THPT Ngọc Hồi
1006
16,50323
138
25
TP Hà Nội
1B163
THPT Lê Quí Đôn- Hà Đông
1334
16,48445
154
26
TP Hà Nội
1A064
THPT Trí Đức
534
16,21255
157
27
TP Hà Nội
1A158
THPT Đoàn Thị Điểm
143
16,12587
160
28
TP Hà Nội
1A159
THPT TT Việt úc- Hà Nội
41
16,02439
171
29
TP Hà Nội
1A104
THPT Đào Duy Từ
498
15,87751
192
30
TP Hà Nội
1B223
THPT Mỹ Đức A
1075
15,77442
203
31
TP Hà Nội
1A060
THPT Xuân Đỉnh
1023
15,70748
212
32
TP Hà Nội
1A012
THPT Trần Nhân Tông
1219
15,62291
215
33
TP Hà Nội
1B236
THPT Thường Tín
981
15,58512
229
34
TP Hà Nội
1A086
THPT Sóc Sơn
939
15,46379
230
35
TP Hà Nội
1A070
THPT Cao Bá Quát- Gia Lâm
1248
15,45032
238
36
TP Hà Nội
1B250
THPT Mê Linh
834
15,378
239
37
TP Hà Nội
1B197
THPT Quốc Oai
1202
15,37729
250
38
TP Hà Nội
1A156
THPT Cầu Giấy
832
15,31731
256
39
TP Hà Nội
1A088
THPT Trung Giã
562
15,28158
259
40
TP Hà Nội
1A085
THPT Đa Phúc
837
15,26643
260
41
TP Hà Nội
1A018
THPT Quang Trung- Đống Đa
1125
15,26489
265
42
TP Hà Nội
1B214
THPT Hoài Đức A
1260
15,21925
269
43
TP Hà Nội
1B245
THPT Đồng Quan
701
15,20043
286
44
TP Hà Nội
1A078
THPT Cổ Loa
953
15,05876
305
45
TP Hà Nội
1B189
THPT Thạch Thất
1212
14,96225
309
46
TP Hà Nội
1A001
THPT Nguyễn Trãi- Ba Đình
788
14,91529
310
47
TP Hà Nội
1B210
THPT Đan Phượng
906
14,90811
319
48
TP Hà Nội
1A034
THPT Lô Mô nô xốp
441
14,8458
327
49
TP Hà Nội
1A015
THPT Đống Đa
1154
14,76993
330
50
TP Hà Nội
1A073
THPT Yên Viên
873
14,7646
374
51
TP Hà Nội
1A080
THPT Vân Nội
1081
14,56152
408
52
TP Hà Nội
1A068
THPT Ngô Thì Nhậm
707
14,40842
411
53
TP Hà Nội
1B252
THPT Yên Lãng
736
14,39538
413
54
TP Hà Nội
1A071
THPT Dương Xá
1047
14,38897
432
55
TP Hà Nội
1B178
THPT Ngô Quyền- Ba Vì
873
14,313
443
56
TP Hà Nội
1B242
THPT Phú Xuyên A
940
14,27128
454
57
TP Hà Nội
1A011
Chia sẻ với bạn bè của bạn: