Thị trường thế giới



tải về 0.54 Mb.
trang5/5
Chuyển đổi dữ liệu29.07.2016
Kích0.54 Mb.
#9632
1   2   3   4   5



THỦY SẢN

MẶT HÀNG

THỊ TRƯỜNG

ĐƠN VỊ

NGÀY

09/05

10/05

11/05

12/05

13/05

16/05

17/05

18/05

Tôm sú nuôi 40-45 con/kg

Hưng Yên-Yên Mỹ

đ/kg

300000

 

300000

 

300000

300000

 

300000

Tôm sú nuôi 30-35 con/kg

Hưng Yên-Yên Mỹ

đ/kg

350000

 

350000

 

350000

350000

 

350000

Cá tra thịt trắng

Vĩnh Long

đ/kg

22500

 

22500

 

22500

22500

 

22500

Tôm càng xanh

Vĩnh Long

đ/kg

420000

 

420000

 

420000

420000

 

420000

Cá tra

An Giang

đ/kg

23000

23000

23000

22500

22000

20500

20500

20500

Tôm càng xanh

An Giang

đ/kg

220000

220000

220000

220000

220000

220000

220000

220000



RAU

MẶT HÀNG

THỊ TRƯỜNG

ĐƠN VỊ

NGÀY

09/05

10/05

11/05

12/05

13/05

16/05

17/05

18/05

Bắp cải trắng loại 1

TP Đà Lạt-Lâm Đồng

đ/kg

4500

4500

4500

4500

4500

4500

4500

4500

Bắp cải tím loại 1

TP Đà Lạt-Lâm Đồng

đ/kg

9000

9000

9000

9000

9000

9000

9000

9000

Hành tây loại 1

TP Đà Lạt-Lâm Đồng

đ/kg

14000

14000

14000

12000

12000

12000

12000

11000

Cà chua thường loại 1

TP Đà Lạt-Lâm Đồng

đ/kg

4000

4000

4000

4000

4000

4000

4000

4000

Hoa lơ trắng loại 1

TP Đà Lạt-Lâm Đồng

đ/kg

5000

5000

5000

5000

5000

5000

5000

5000

Hoa lơ xanh loại 1

TP Đà Lạt-Lâm Đồng

đ/kg

10000

10000

10000

10000

10000

10000

10000

10000

Cà rốt loại 1

TP Đà Lạt-Lâm Đồng

đ/kg

4500

5000

5000

5000

5000

5000

5000

5000

Đậu Hà lan (trái non)

TP Đà Lạt-Lâm Đồng

đ/kg

50000

50000

50000

50000

50000

50000

50000

50000

Đậu cove

TP Đà Lạt-Lâm Đồng

đ/kg

7000

7000

7000

7000

7000

7000

7000

7000

Khoai tây ta loại 1

TP Đà Lạt-Lâm Đồng

đ/kg

16000

16000

16000

16000

16000

16000

17000

17000

Cải thảo loại 1

TP Đà Lạt-Lâm Đồng

đ/kg

4000

4000

4000

4000

4000

4000

4500

4500

Củ dền loại 1

TP Đà Lạt-Lâm Đồng

đ/kg

7000

7000

7000

6000

6000

6000

6000

6000

Cải bó xôi loại 1

TP Đà Lạt-Lâm Đồng

đ/kg

15000

15000

15000

15000

15000

15000

15000

15000



HẠT TIÊU

MẶT HÀNG

THỊ TRƯỜNG

ĐƠN VỊ

NGÀY

09/05

11/05

12/05

13/05

16/05

17/05

18/05

Hạt tiêu đen

Bình Phước-Huyện Bù Đốp

đ/kg

144000

144000

 

150000

150000

 

150000

Hạt tiêu đen

Đắc lắc- TP Buôn Mê Thuột

đ/kg

149000

160000

160000

160000

161000

170000

170000



HẠT ĐIỀU

MẶT HÀNG

THỊ TRƯỜNG

ĐƠN VỊ

NGÀY

09/05

11/05

13/05

16/05

18/05

Hạt điều khô mua xô

Bình Phước-Huyện Bù Đăng

đ/kg

43000

43000

42000

42000

42000



QUẢ

MẶT HÀNG

THỊ TRƯỜNG

ĐƠN VỊ

NGÀY

09/05

10/05

11/05

12/05

13/05

16/05

17/05

18/05

Xoài cát Hòa Lộc

Tiền Giang

đ/kg

50000

50000

55000

55000

55000

55000

55000

55000

Xoài Cát Chu

Tiền Giang

đ/kg

12000

12000

15000

15000

15000

15000

15000

15000

Dưa hấu loại 1

Tiền Giang

đ/kg

6000

6000

6500

6500

6500

6500

6500

6500

Thanh long ruột đỏ

Tiền Giang

đ/kg

38000

38000

40000

40000

40000

40000

40000

40000

Thanh long ruột trắng

Tiền Giang

đ/kg

20000

20000

18000

18000

18000

18000

18000

18000

Chôm chôm Java

Tiền Giang

đ/kg

16000

14000

15000

15000

17000

17000

17000

17000

Chôm chôm nhãn

Tiền Giang

đ/kg

30000

28000

28000

28000

30000

30000

30000

30000

Chôm chôm Rong-Riêng

Tiền Giang

đ/kg

45000

38000

38000

38000

38000

38000

38000

38000

Sầu riêng monthong loại 1

Tiền Giang

đ/kg

40000

40000

40000

40000

40000

40000

40000

40000

Sầu riêng Ri6 loại 1

Tiền Giang

đ/kg

45000

45000

45000

45000

45000

45000

45000

45000


tải về 0.54 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương