1. Tên cơ sở kinh doanh
|
|
4. Thông tin về chủ cơ sở kinh doanh
|
|
|
4a. Tên chủ CSKD:
|
4b. Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ CSKD
|
|
|
2. Địa chỉ kinh doanh
|
|
|
|
Số nhà, đường phố, thôn, xóm,hoặc hòm thư bưu điện:
|
2a. Số nhà, đường phố, thôn, xóm:
|
|
Phường/xã
|
2b. Phường/xã:
|
|
Quận/ Huyện:
|
2c. Quận/ Huyện:
|
|
Tỉnh/ Thành phố:
|
2d. Tỉnh/ Thành phố:
|
|
4c. Chỗ ở hiện tại của chủ CSKD
|
2e. Điện thoại: / FAX:
|
|
Số nhà, đường phố, thôn xóm,hoặc hòm thư bưu điện:
|
3. Địa chỉ nhận thông báo thuế
3a. Số nhà, đường phố, thôn, xóm hoặc hòm thư bưu điện:
3b. Phường/xã:
3c. Quận/ Huyện:
3d. Tỉnh/ Thành phố:
3e. Điện thoại: / Fax:
E-mail:
|
|
Phường/xã
|
|
Quận/ Huyện:
|
|
Tỉnh/ Thành phố:
|
|
4d. Thông tin khác
Điện thoại: / Fax:
|
|
E-mail: / Website :
|
|
|
|
6. Giấy tờ chứng thực cá nhân
|
|
6a. Ngày sinh: ……./……/………. 6b. Quốc tịch:
|
|
6c. Số CMND:..........................Ngày cấp..............................Nơi cấp..............................
|
|
|
6d. Số Hộ chiếu............................ Ngày cấp..............................Nơi cấp........................................
|
5. Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
|
|
5a. Số: ………………… 5b. Ngày cấp: …./…./………
|
|
6e. Số Giấy tờ chứng thực cá nhân khác (nếu không có CMND): Số Giấy tờ chứng thực cá nhân.........................Ngày cấp..................Nơi cấp..............
|
5c. Cơ quan cấp:
|
|
|
|
7. Vốn kinh doanh (đồng)
|
|
|