Tử Điển Tra Cứu Thuật Ngữ Công Nghệ Hàn
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | R | S | T | U | V | W | X | Y
Top of Form
Bottom of Form
Air-line respirator
Air-line respirator: Thiết bị cấp khí thở là hệ thống cung cấp khí sạch cho người sử dụng hoặc bình chứa khí sạch áp lực cao thông qua van giảm áp và ống dẫn khí mềm.
Air-supplied respirator
Air-supplied respirator: Mặt nạ cung cấp khí là một hệ thống thiết bị bảo vệ hô hấp trong đó khí sạch từ nguồn dự trữ được cung cấp cho người đeo mặt nạ qua ống mềm hoặc ống mềm chụi áp trung gian và miếng chụp mặt.
Appearance test
Appearance test: Kiểm tra bên ngoài là kiểm tra để xem xét các yếu tố mặt ngoài của mối hàn.
Angle beam method: Phương pháp chiếu tia xiên là phương pháp kiểm tra để phát hiện các khuyết tật hàn nhờ sử dụng sóng siêu âm đặt xiên một góc với bề mặt dò của vật liệu cần kiểm tra.
Acoustic emisson testing
Acoustic emisson testing: Kiểm tra bằng sóng âm thanh là phương pháp kiểm tra không phá huỷ được thực hiện bằng phát xạ sóng âm.
Assist gas
Assist gas: Khí trợ giúp là các loại khí được sử dụng để dịch chuyển vật liệu nóng chảy hoặc làm hoá hơi với tia laze trong cắt laze.
Air carbon arc gouging: Dũi bằng điện cực than khí nén là phương pháp vát mép bề mặt kim loại bằng cách thổi liên tục kim loại lỏng do nhiệt của hồ quang điện cực than cùng với luồng khí nén.
Arc cutting
Arc cutting: Cắt bằng hồ quang là cắt được thực hiện nhờ sử dụng nhiệt của hồ quang
Arc sensor
Arc sensor: Cảm biến hồ quang là cảm biến để dò tìm đường đặc tính của hồ quang hàn.
Arcing
Arcing: Hiện tượng đánh lửa là hiện tượng đánh lửa giữa cathde và anode trong súng điện tử.
Top of Form
Bottom of Form
Accelerating voltage: Điện áp tăng tốc là điện áp cao một chiều giữa cathode và anode trong súng điện tử.
Arc brazing
Arc brazing: Hàn vảy cứng hồ quang là sử dụng nhiệt hồ quang để làm nóng chảy vảy hàn.
Arm dimension
Arm dimension: Kích thước tay điện cực là tầm với và khoảng cách giữa các tay điện cực.
Axis of a Welding: Trục của mối hàn là đường đi qua tâm tiết diện của mối hàn, vuông góc với mặt phẳng của tiết diện.
Arc time
Arc time: Thời gian hồ quang cháy là khoảng thời gian mà hồ quang được duy trì để hàn.
Arc blow
Arc blow: Thổi lệch hồ quang là hiện tượng trong đó hồ quang bị lệch đi do tác dụng từ trường của dòng điện.
Arc stability
Arc stability: Ôn định hồ quang là mức độ không đổi của điện áp ( chiều dài hồ quang) và hướng của hồ quang.
Arc voltage
Arc voltage: Điện áp hồ quang là điện áp rơi trên toàn bộ cột hồ quang.
Actual throat
Actual throat: Chiều dài thực tế
Arc length
Arc length: Chiều dài hồ quang là khoảng cách giữa hai vết điện cực của hồ quang hàn đo theo trục của cột hồ quang.
Angular distortion
Angular distortion: Biến dạng góc biến dạng uốn theo chiều ngang hình thành trong vật hàn.
All position: Mọi vị trí hàn
Automatic arc Welding
Automatic arc Welding: Hàn hồ quang tự động - Phương pháp hàn tự động trong đó mọi hoạt động đều tự động thực hiện mà không có can thiệp của con người.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |