|
SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP
|
|
|
|
ĐVT:
|
DT: Ha
|
|
|
|
|
NS: Tạ/ha
|
|
|
|
|
SL: Tấn
|
|
Thực hiện
|
% thực hiện 4 tháng so
|
Tháng 4
|
4 tháng
|
Kế hoạch
|
Cùng kỳ
|
I.Cây lương thực có hạt
|
|
|
|
|
-Diện tích gieo trồng
|
594
|
116.236
|
51,4
|
97,2
|
-Sản lượng lương thực có hạt
|
1.995
|
547.424
|
41,8
|
97,0
|
1.Cây lúa
|
|
|
|
|
-Diện tích gieo trồng
|
298
|
114.118
|
51,4
|
97,3
|
-Diện tích thu hoạch
|
-
|
75.140
|
33,9
|
97,1
|
-Năng suất
|
-
|
72,0
|
123,3
|
100,0
|
-Sản lượng
|
-
|
541.012
|
41,8
|
97,0
|
2.Cây ngô (bắp)
|
|
|
|
|
-Diện tích gieo trồng
|
296
|
2.109
|
48,8
|
91,6
|
-Diện tích thu hoạch
|
557
|
1.792
|
41,4
|
87,7
|
-Năng suất
|
35,8
|
35,7
|
102,2
|
104,8
|
-Sản lượng
|
1.995
|
6.397
|
42,4
|
91,8
|
3.Cây lương thực có hạt khác
|
|
|
|
|
-Diện tích gieo trồng
|
-
|
9
|
-
|
106,3
|
-Diện tích thu hoạch
|
-
|
6
|
-
|
100,0
|
-Năng suất
|
-
|
25,0
|
-
|
100,0
|
-Sản lượng
|
-
|
15
|
-
|
100,0
|
II.Cây chất bột có củ
|
|
|
|
|
-Diện tích gieo trồng
|
78
|
1.068
|
102,6
|
82,0
|
III. Rau đậu các loại
|
|
|
|
|
-Diện tích gieo trồng
|
3.723
|
28.209
|
57,8
|
106,1
|
-Diện tích thu hoạch
|
4.108
|
22.770
|
46,6
|
100,6
|
-Năng suất
|
183,7
|
179,6
|
102,5
|
104,4
|
-Sản lượng
|
75.481
|
408.925
|
47,8
|
105,0
|
IV. Cây công nghiệp hàng năm
|
|
|
|
|
-Diện tích gieo trồng
|
25
|
470
|
-
|
93,9
|
V. Cây hàng năm khác
|
|
|
|
|
-Diện tích gieo trồng
|
36
|
787
|
-
|
75,5
|
THỦY SẢN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐVT: DT: Ha
|
|
|
SL: Tấn
|
|
Thực hiện
|
% Ước thực hiện 4 tháng so
|
Tháng 4
|
4 tháng
|
Kế hoạch
|
Cùng kỳ
|
1.Diện tích nuôi trồng thủy sản
|
574
|
10.802
|
68,6
|
91,1
|
Trong đó: + Cá tra
|
-
|
2.090
|
-
|
100,2
|
+ Tôm sú
|
57
|
2.432
|
-
|
104,5
|
+ Tôm thẻ chân trắng
|
80
|
810
|
-
|
67,4
|
2.Sản lượng thủy sản
|
18.904
|
73.517
|
31,6
|
103,1
|
-Sản lượng nuôi
|
10.316
|
43.109
|
30,8
|
103,3
|
-Sản lượng khai thác
|
8.588
|
30.408
|
32,7
|
102,7
|
* Sản xuất cá giống - Triệu con
|
20
|
370
|
-
|
94,9
|
|
|
|
CHỈ SỐ SẢN XUẤT NGÀNH CÔNG NGHIỆP
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐVT: %
|
|
Chính thức Tháng 3 so với
|
Tháng 4 so với
|
4 tháng so với cùng kỳ năm trước
|
Tháng bình quân
năm 2010
|
Tháng 3 năm 2014
|
Tháng bình quân
năm 2010
|
Tháng trước
|
Tháng
cùng kỳ
năm trước
|
TỔNG SỐ
|
160,3
|
107,5
|
154,6
|
96,5
|
108,2
|
107,4
|
Phân theo ngành kinh tế
|
|
|
|
|
|
|
-Khai khoáng
|
1,2
|
118,0
|
1,2
|
99,6
|
116,7
|
114,2
|
-Công nghiệp chế biến, chế tạo
|
160,4
|
107,2
|
154,0
|
96,0
|
108,3
|
107,1
|
-Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
|
130,1
|
104,6
|
140,7
|
108,2
|
96,1
|
105,1
|
-Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải
|
208,0
|
125,0
|
207,8
|
99,9
|
119,2
|
121,0
|
|
TỔNG MỨC BÁN LẺ HÀNG HÓA VÀ DỊCH VỤ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐVT: Triệu đồng
|
|
Thực hiện
|
% Ước thực hiện 4 tháng so cùng kỳ
|
Tháng 4
|
4 tháng
|
TỔNG MỨC
|
4.100.709
|
16.288.227
|
114,6
|
A. Phân theo loại hình kinh tế
|
|
|
|
1.Nhà nước
|
385.839
|
1.512.914
|
106,1
|
2.Ngoài nhà nước
|
3.700.870
|
14.726.951
|
115,4
|
.Tập thể
|
31.710
|
114.293
|
111,3
|
.Tư nhân
|
1.472.987
|
5.892.975
|
112,8
|
.Cá thể
|
2.196.173
|
8.719.683
|
117,2
|
3.Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
14.000
|
48.362
|
169,6
|
B. Phân theo ngành kinh tế
|
|
|
|
- Thương nghiệp
|
3.334.937
|
13.255.664
|
114,9
|
- Lưu trú
|
6.311
|
24.426
|
111,0
|
- Ăn uống
|
344.766
|
1.376.335
|
114,0
|
- Du lịch lữ hành
|
5.325
|
20.617
|
104,1
|
- Dịch vụ
|
409.370
|
1.611.185
|
112,8
|
|
|
|
|
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG
|
|
|
|
|
|
ĐVT: %
|
|
Chỉ số giá tháng 4 so với:
|
Bình quân
4 tháng năm 2015
so với bình quân
4 tháng năm 2014
|
Kỳ gốc 2009
|
Tháng 4 năm 2014
|
Tháng 12
năm 2014
|
Tháng 3 năm 2015
|
A. Chỉ số giá tiêu dùng
|
159,02
|
101,76
|
100,09
|
100,26
|
101,57
|
-Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
|
164,66
|
102,49
|
100,45
|
99,67
|
102,67
|
Trong đó: 1- Lương thực
|
141,09
|
99,44
|
97,25
|
99,37
|
99,20
|
2- Thực phẩm
|
163,14
|
103,05
|
101,00
|
99,60
|
103,02
|
3- Ăn uống ngoài gia đình
|
201,63
|
103,85
|
101,97
|
100,18
|
105,15
|
-Đồ uống và thuốc lá
|
149,04
|
102,98
|
101,57
|
100,00
|
103,12
|
-May mặc, mũ nón, giầy dép
|
144,58
|
102,21
|
100,84
|
100,12
|
102,37
|
-Nhà ở, điện, nước, chất đốt và vật liệu xây dựng
|
167,49
|
103,38
|
100,85
|
101,13
|
100,87
|
-Thiết bị và đồ dùng gia đình
|
143,74
|
101,68
|
100,73
|
100,07
|
102,10
|
-Thuốc và dịch vụ y tế
|
208,28
|
110,91
|
100,29
|
100,15
|
110,88
|
-Giao thông
|
135,96
|
83,80
|
92,58
|
103,13
|
83,50
|
-Bưu chính viễn thông
|
85,32
|
100,35
|
100,00
|
100,00
|
100,35
|
-Giáo dục
|
199,78
|
106,29
|
100,00
|
100,00
|
106,34
|
-Văn hóa, giải trí và du lịch
|
138,47
|
102,79
|
102,23
|
101,85
|
101,68
|
-Hàng hóa và dịch vụ khác
|
160,61
|
103,04
|
102,45
|
99,99
|
102,80
|
B. Chỉ số giá vàng
|
169,30
|
96,64
|
102,86
|
98,48
|
98,19
|
C. Chỉ số giá đô la Mỹ
|
123,10
|
102,12
|
100,84
|
100,88
|
101,48
|
XUẤT KHẨU HÀNG HÓA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐVT: Ngàn USD
|
|
Thực hiện
|
% Ước thực hiện 4 tháng so
|
Tháng 4
|
4 tháng
|
Kế hoạch
|
Cùng kỳ
|
KIM NGẠCH
|
135.928
|
507.861
|
31,7
|
124,8
|
1.Nhà nước
|
3.469
|
8.485
|
-
|
18,3
|
2.Ngoài nhà nước
|
49.674
|
181.561
|
-
|
127,5
|
.Tập thể
|
215
|
1.042
|
-
|
96,2
|
.Tư nhân
|
49.459
|
180.519
|
-
|
127,8
|
.Cá thể
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3.Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
82.785
|
317.815
|
-
|
145,7
|
NHẬP KHẨU HÀNG HÓA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐVT: Ngàn USD
|
|
Thực hiện
|
% Ước thực hiện 4 tháng so
|
Tháng 4
|
4 tháng
|
Kế hoạch
|
Cùng kỳ
|
KIM NGẠCH
|
108.706
|
399.457
|
39,9
|
180,9
|
1.Nhà nước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.Ngoài nhà nước
|
17.396
|
82.066
|
-
|
291,2
|
.Tập thể
|
-
|
-
|
-
|
-
|
.Tư nhân
|
17.396
|
82.066
|
-
|
291,2
|
.Cá thể
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3.Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
91.310
|
317.391
|
-
|
177,8
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |