SẢn xuất nông nghiệP



tải về 187.01 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích187.01 Kb.
#28030

SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP










ĐVT:

DT: Ha













NS: Tạ/ha













SL: Tấn

 

Thực hiện

% thực hiện 9 tháng so

Tháng 9

9 tháng

Kế hoạch

Cùng kỳ

I.Cây lương thực có hạt

 

 

 

 

-Diện tích gieo trồng

24,903

220,759

97.6

94.1

-Sản lượng lương thực có hạt

309,157

1,177,362

89.8

98.4

1.Cây lúa

 

 

 

 

-Diện tích gieo trồng

24,338

216,527

97.6

93.9

-Diện tích thu hoạch

57,517

189,435

85.4

97.9

-Năng suất

53.5

61.5

105.3

100.5

-Sản lượng

307,668

1,164,826

89.9

98.3

2.Cây ngô (bắp)

 

 

 

 

-Diện tích gieo trồng

565

4,218

97.5

106.9

-Diện tích thu hoạch

416

3,500

80.9

100.9

-Năng suất

35.8

35.7

102.3

104.1

-Sản lượng

1,489

12,502

82.8

105.1

3.Cây lương thực có hạt khác

 

 

 

 

-Diện tích gieo trồng

-

14

-

112.5

-Diện tích thu hoạch

-

14

-

112.5

-Năng suất

-

25.0

-

100.0

-Sản lượng

-

34

-

112.5

II.Cây chất bột có củ

 

 

 

 

-Diện tích gieo trồng

20

1,226

117.8

85.2

III. Rau đậu các loại

 

 

 

 

-Diện tích gieo trồng

5,191

50,088

102.6

111.7

-Diện tích thu hoạch

4,152

42,728

87.5

114.7

-Năng suất

180.0

178.8

102.0

104.9

-Sản lượng

74,725

763,766

89.3

120.3

IV. Cây công nghiệp hàng năm

 

 

 

 

-Diện tích gieo trồng

35

665

-

96.6

V. Cây hàng năm khác

 

 

 

 

-Diện tích gieo trồng

73

999

-

87.5



THỦY SẢN














































ĐVT: DT: Ha







SL: Tấn

 

Thực hiện

% Ước thực hiện 9 tháng so

Tháng 9

9 tháng

Kế hoạch

Cùng kỳ

1.Diện tích nuôi trồng thủy sản

851

15,467

98.2

99.0

Trong đó: + Cá tra

-

108

-

98.2

+ Tôm sú

447

4,191

-

129.7

+ Tôm thẻ chân trắng

404

2,272

-

75.0

2.Sản lượng thủy sản

23,446

188,340

80.8

98.6

-Sản lượng nuôi

15,362

113,622

81.2

94.7

-Sản lượng khai thác

8,084

74,718

80.3

105.4

* Sản xuất cá giống - Triệu con

1,320

2,850

-

102.9



CHỈ SỐ SẢN XUẤT NGÀNH CÔNG NGHIỆP


































 

 

 

 

 

ĐVT: %

 

Chính thức Tháng 8 so với

Tháng 9 so với

9 tháng so với cùng kỳ năm trước

Tháng bình quân
năm 2010

Tháng 8 năm 2014

Tháng bình quân
năm 2010

Tháng trước

Tháng
cùng kỳ
năm trước

TỔNG SỐ

168.4

107.4

166.9

99.1

107.1

107.3

Phân theo ngành kinh tế

 

 

 

 

 

 

-Khai khoáng

1.3

118.7

1.3

100.6

121.2

118.6

-Công nghiệp chế biến, chế tạo

168.7

107.4

166.7

98.8

107.1

107.2

-Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí

144.2

104.7

143.9

99.8

105.3

103.6

-Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải

196.7

109.9

212.5

108.0

108.6

114.9



TỔNG MỨC BÁN LẺ HÀNG HÓA VÀ DỊCH VỤ































 

ĐVT: Triệu đồng

 

Thực hiện

% Ước thực hiện 9 tháng so cùng kỳ

Tháng 9

9 tháng

TỔNG MỨC

3,996,404

36,413,680

112.1

A. Phân theo loại hình kinh tế

 

 

 

1.Nhà nước

363,396

3,308,544

104.3

2.Ngoài nhà nước

3,618,867

32,969,168

112.7

.Tập thể

21,681

231,642

120.8

.Tư nhân

1,461,250

13,325,074

111.6

.Cá thể

2,135,936

19,412,452

113.4

3.Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài

14,141

135,968

199.8

B. Phân theo ngành kinh tế

 

 

 

- Thương nghiệp

3,251,357

29,656,421

111.8

- Lưu trú

5,666

53,578

104.0

- Ăn uống

338,399

3,079,975

114.7

- Du lịch lữ hành

4,710

46,341

111.5

- Dịch vụ

396,272

3,577,365

112.4

 

 

 

 



CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG
















ĐVT: %

 

Chỉ số giá tháng 9 so với:

Bình quân
9 tháng năm 2015
so với bình quân
9 tháng năm 2014

Kỳ gốc 2009

Tháng 9 năm 2014

Tháng 12 năm 2014

Tháng 8 năm 2015

A. Chỉ số giá tiêu dùng

160.83

100.85

101.23

100.68

101.39

-Hàng ăn và dịch vụ ăn uống

164.45

100.19

100.32

99.85

101.64

Trong đó: 1- Lương thực

139.45

96.32

96.12

99.94

98.38

2- Thực phẩm

162.66

100.35

100.71

99.69

101.86

3- Ăn uống ngoài gia đình

204.33

103.54

103.33

100.21

104.26

-Đồ uống và thuốc lá

149.46

102.43

101.86

100.15

102.67

-May mặc, mũ nón, giầy dép

145.76

102.18

101.66

100.16

102.28

-Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD

169.15

104.07

101.85

99.88

102.54

-Thiết bị và đồ dùng gia đình

145.02

102.14

101.63

100.06

102.00

-Thuốc và dịch vụ y tế

218.96

105.50

105.44

105.09

110.28

-Giao thông

134.41

84.21

91.52

95.99

84.91

-Bưu chính viễn thông

85.32

100.35

100.00

100.00

100.35

-Giáo dục

219.94

110.09

110.09

109.76

106.69

-Văn hóa, giải trí và du lịch

139.11

102.91

102.70

100.01

102.35

-Hàng hóa và dịch vụ khác

160.86

102.75

102.61

100.22

102.72

B. Chỉ số giá vàng

162.64

93.66

98.82

104.33

95.27

C. Chỉ số giá đô la Mỹ

128.18

105.79

105.00

102.73

102.49



XUẤT KHẨU HÀNG HÓA
















 







ĐVT: Ngàn USD

 

Thực hiện

% Ước thực hiện 9 tháng so

Tháng 9

9 tháng

Kế hoạch

Cùng kỳ

KIM NGẠCH

151,936

1,289,258

80.6

119.6

1.Nhà nước

1,055

20,224

-

17.3

2.Ngoài nhà nước

42,974

416,810

-

119.1

.Tập thể

229

2,367

-

103.6

.Tư nhân

42,745

414,443

-

119.2

.Cá thể

-

-

-

-

3.Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài

107,907

852,224

-

139.4



NHẬP KHẨU HÀNG HÓA
















 







ĐVT: Ngàn USD

 

Thực hiện

% Ước thực hiện 9 tháng so

Tháng 9

9 tháng

Kế hoạch

Cùng kỳ

KIM NGẠCH

72,409

769,751

77.0

121.0

1.Nhà nước

-

-

-

-

2.Ngoài nhà nước

7,547

200,198

-

134.0

.Tập thể

-

-

-

-

.Tư nhân

7,547

200,198

-

134.0

.Cá thể

-

-

-

-

3.Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài

64,862

569,553

-

128.9


tải về 187.01 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương