SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP
|
|
|
|
ĐVT:
|
DT: Ha
|
|
|
|
|
NS: Tạ/ha
|
|
|
|
|
SL: Tấn
|
|
Thực hiện
|
% thực hiện 8 tháng so
|
Tháng 8
|
8 tháng
|
Kế hoạch
|
Cùng kỳ
|
I.Cây lương thực có hạt
|
|
|
|
|
-Diện tích gieo trồng
|
3.265
|
195.855
|
86,6
|
96,2
|
-Sản lượng lương thực có hạt
|
89.858
|
868.205
|
66,2
|
90,0
|
1.Cây lúa
|
|
|
|
|
-Diện tích gieo trồng
|
2.754
|
192.189
|
86,6
|
96,1
|
-Diện tích thu hoạch
|
17.800
|
131.918
|
59,5
|
87,5
|
-Năng suất
|
49,6
|
65,0
|
111,3
|
102,7
|
-Sản lượng
|
88.199
|
857.158
|
66,2
|
89,8
|
2.Cây ngô (bắp)
|
|
|
|
|
-Diện tích gieo trồng
|
511
|
3.653
|
84,5
|
103,1
|
-Diện tích thu hoạch
|
464
|
3.084
|
71,3
|
100,3
|
-Năng suất
|
35,8
|
35,7
|
102,3
|
104,4
|
-Sản lượng
|
1.659
|
11.013
|
72,9
|
104,8
|
3.Cây lương thực có hạt khác
|
|
|
|
|
-Diện tích gieo trồng
|
-
|
13
|
-
|
112,5
|
-Diện tích thu hoạch
|
-
|
13
|
-
|
112,5
|
-Năng suất
|
-
|
25,0
|
-
|
100,0
|
-Sản lượng
|
-
|
34
|
-
|
112,5
|
II.Cây chất bột có củ
|
|
|
|
|
-Diện tích gieo trồng
|
17
|
1.156
|
111,0
|
82,6
|
III. Rau đậu các loại
|
|
|
|
|
-Diện tích gieo trồng
|
4.497
|
44.857
|
91,9
|
109,2
|
-Diện tích thu hoạch
|
2.664
|
38.576
|
79,0
|
116,4
|
-Năng suất
|
192,1
|
178,6
|
102,0
|
102,4
|
-Sản lượng
|
51.190
|
689.041
|
80,6
|
119,2
|
IV. Cây công nghiệp hàng năm
|
|
|
|
|
-Diện tích gieo trồng
|
28
|
545
|
-
|
86,0
|
V. Cây hàng năm khác
|
|
|
|
|
-Diện tích gieo trồng
|
20
|
926
|
-
|
83,8
|
THỦY SẢN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐVT: DT: Ha
|
|
|
SL: Tấn
|
|
Thực hiện
|
% Ước thực hiện 8 tháng so
|
Tháng 8
|
8 tháng
|
Kế hoạch
|
Cùng kỳ
|
1.Diện tích nuôi trồng thủy sản
|
1.599
|
14.723
|
93,5
|
106,0
|
Trong đó: + Cá tra
|
-
|
108
|
-
|
98,2
|
+ Tôm sú
|
429
|
3.744
|
-
|
124,8
|
+ Tôm thẻ chân trắng
|
667
|
1.868
|
-
|
80,6
|
2.Sản lượng thủy sản
|
25.833
|
164.894
|
70,8
|
101,2
|
-Sản lượng nuôi
|
15.365
|
98.260
|
70,2
|
97,1
|
-Sản lượng khai thác
|
10.468
|
66.634
|
71,6
|
107,8
|
* Sản xuất cá giống - Triệu con
|
150
|
1.530
|
-
|
602,4
|
CHỈ SỐ SẢN XUẤT NGÀNH CÔNG NGHIỆP
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐVT: %
|
|
Chính thức Tháng 7 so với
|
Tháng 8 so với
|
8 tháng so với cùng kỳ năm trước
|
Tháng bình quân
năm 2010
|
Tháng 7 năm 2014
|
Tháng bình quân
năm 2010
|
Tháng trước
|
Tháng
cùng kỳ
năm trước
|
TỔNG SỐ
|
160,3
|
107,1
|
168,0
|
104,8
|
107,2
|
107,3
|
Phân theo ngành kinh tế
|
|
|
|
|
|
|
-Khai khoáng
|
1,3
|
119,5
|
1,3
|
100,9
|
118,5
|
118,3
|
-Công nghiệp chế biến, chế tạo
|
160,4
|
107,3
|
168,3
|
104,9
|
107,2
|
107,2
|
-Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
|
142,0
|
102,5
|
144,2
|
101,6
|
104,7
|
103,3
|
-Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải
|
190,0
|
107,5
|
193,6
|
101,9
|
108,2
|
115,5
|
TỔNG MỨC BÁN LẺ HÀNG HÓA VÀ DỊCH VỤ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐVT: Triệu đồng
|
|
Thực hiện
|
% Ước thực hiện 8 tháng so cùng kỳ
|
Tháng 8
|
8 tháng
|
TỔNG MỨC
|
4.066.445
|
32.412.336
|
113,0
|
A. Phân theo loại hình kinh tế
|
|
|
|
1.Nhà nước
|
371.089
|
2.925.068
|
102,8
|
2.Ngoài nhà nước
|
3.674.356
|
29.358.582
|
113,9
|
.Tập thể
|
24.039
|
212.275
|
121,5
|
.Tư nhân
|
1.485.204
|
11.870.960
|
112,0
|
.Cá thể
|
2.165.113
|
17.275.347
|
115,1
|
3.Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
21.000
|
128.686
|
217,2
|
B. Phân theo ngành kinh tế
|
|
|
|
- Thương nghiệp
|
3.299.657
|
26.412.200
|
113,0
|
- Lưu trú
|
5.844
|
48.044
|
105,4
|
- Ăn uống
|
344.943
|
2.745.069
|
115,2
|
- Du lịch lữ hành
|
5.453
|
42.281
|
112,8
|
- Dịch vụ
|
410.548
|
3.164.742
|
111,5
|
|
|
|
|
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG
|
|
|
|
|
|
ĐVT: %
|
|
Chỉ số giá tháng 8 so với:
|
Bình quân 8 tháng năm 2015 so với bình quân 8 tháng năm 2014
|
Kỳ gốc 2009
|
Tháng 8 năm 2014
|
Tháng 12 năm 2014
|
Tháng 7 năm 2015
|
A. Chỉ số giá tiêu dùng
|
159,74
|
100,90
|
100,54
|
99,79
|
101,45
|
-Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
|
164,70
|
100,10
|
100,47
|
99,87
|
101,82
|
Trong đó: 1- Lương thực
|
139,53
|
96,59
|
96,17
|
99,74
|
98,64
|
2- Thực phẩm
|
163,16
|
100,12
|
101,02
|
99,87
|
102,05
|
3- Ăn uống ngoài gia đình
|
203,90
|
103,51
|
103,12
|
100,01
|
104,35
|
-Đồ uống và thuốc lá
|
149,24
|
102,28
|
101,71
|
100,00
|
102,69
|
-May mặc, mũ nón, giầy dép
|
145,53
|
102,31
|
101,50
|
100,32
|
102,29
|
-Nhà ở, điện, nước, chất đốt và vật liệu xây dựng
|
169,35
|
103,84
|
101,97
|
99,76
|
102,36
|
-Thiết bị và đồ dùng gia đình
|
144,93
|
102,16
|
101,56
|
100,29
|
101,98
|
-Thuốc và dịch vụ y tế
|
208,35
|
110,91
|
100,33
|
100,03
|
110,89
|
-Giao thông
|
140,02
|
85,63
|
95,34
|
97,44
|
85,01
|
-Bưu chính viễn thông
|
85,32
|
100,35
|
100,00
|
100,00
|
100,35
|
-Giáo dục
|
200,38
|
106,30
|
100,30
|
100,30
|
106,27
|
-Văn hóa, giải trí và du lịch
|
139,10
|
103,03
|
102,69
|
100,00
|
102,28
|
-Hàng hóa và dịch vụ khác
|
160,51
|
102,50
|
102,39
|
99,94
|
102,71
|
B. Chỉ số giá vàng
|
155,89
|
88,96
|
94,71
|
95,63
|
95,47
|
C. Chỉ số giá đô la Mỹ
|
124,77
|
102,89
|
102,20
|
100,13
|
102,08
|
XUẤT KHẨU HÀNG HÓA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐVT: Ngàn USD
|
|
|
Thực hiện
|
% Ước thực hiện 8 tháng so
|
|
Tháng 8
|
8 tháng
|
Kế hoạch
|
Cùng kỳ
|
|
KIM NGẠCH
|
170.292
|
1.150.591
|
71,9
|
122,1
|
|
1.Nhà nước
|
840
|
18.596
|
-
|
17,2
|
|
2.Ngoài nhà nước
|
49.760
|
376.766
|
-
|
124,9
|
|
.Tập thể
|
268
|
2.146
|
-
|
109,0
|
|
.Tư nhân
|
49.492
|
374.620
|
-
|
125,0
|
|
.Cá thể
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
3.Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
119.692
|
755.229
|
-
|
141,8
|
|
NHẬP KHẨU HÀNG HÓA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐVT: Ngàn USD
|
|
Thực hiện
|
% Ước thực hiện 8 tháng so
|
Tháng 8
|
8 tháng
|
Kế hoạch
|
Cùng kỳ
|
KIM NGẠCH
|
91.097
|
740.283
|
74,0
|
133,5
|
1.Nhà nước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.Ngoài nhà nước
|
23.554
|
208.710
|
-
|
175,8
|
.Tập thể
|
-
|
-
|
-
|
-
|
.Tư nhân
|
23.554
|
208.710
|
-
|
175,8
|
.Cá thể
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3.Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
67.543
|
531.573
|
-
|
134,5
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |