SÁch bổ sung khúc thị thanh vâN



tải về 43.9 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu10.05.2018
Kích43.9 Kb.
#38084


DANH MỤC TÀI LIỆU QUÝ I/2014



SÁCH BỔ SUNG

1. KHÚC THỊ THANH VÂN. Tác động của vốn xã hội đến nông dân trong quá trình phát triển bền vững nông thôn vùng đồng bằng Bắc Bộ (2010-2020)/Khúc Thị Thanh Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hương, Phí Hải Nam....-H.:Khoa học xã hội,2013.- 280tr. ; 21cm.

Kí hiệu kho:

VN.03653

---------------------------------------------------------------------------------------



2. KHÚC THỊ THANH VÂN. Tác động của vốn xã hội đến nông dân trong quá trình phát triển bền vững nông thôn vùng đồng bằng Bắc Bộ (2010-2020)/Khúc Thị Thanh Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hương, Phí Hải Nam....-H.:Khoa học xã hội,2013.- 280tr. ; 21cm.

Kí hiệu kho:

VN.03654

---------------------------------------------------------------------------------------



3. HERMANN SIMON. Các nhà vô địch ẩn danh của thế kỷ XXI. Chiến lược dẫn tới thành công của những công ty ẩn danh hàng đầu thế giới/Hermann Simon; Phạm Nguyễn Tường (ng.d.).-H.:Tri thức,2013.- 395tr. ; 24cm.

Kí hiệu kho:

VN.03655

---------------------------------------------------------------------------------------



4. HERMANN SIMON. Các nhà vô địch ẩn danh của thế kỷ XXI. Chiến lược dẫn tới thành công của những công ty ẩn danh hàng đầu thế giới/Hermann Simon; Phạm Nguyễn Tường (ng.d.).-H.:Tri thức,2013.- 395tr. ; 24cm.

Kí hiệu kho:

VN.03656

---------------------------------------------------------------------------------------



5. TÔ VĂN HÒA. Nghiên cứu so sánh hiến pháp các quốc gia ASEAN (Sách chuyên khảo)/Tô Văn Hòa.-H.:Chính trị Quốc gia - Sự thật,2013.- 403tr. ; 21cm.

Kí hiệu kho:

VN.03657

---------------------------------------------------------------------------------------



6. TÔ VĂN HÒA. Nghiên cứu so sánh hiến pháp các quốc gia ASEAN (Sách chuyên khảo)/Tô Văn Hòa.-H.:Chính trị Quốc gia - Sự thật,2013.- 403tr. ; 21cm.

Kí hiệu kho:

VN.03658

---------------------------------------------------------------------------------------



7. NGÔ XUÂN BÌNH. Những vấn đề kinh tế - chính trị cơ bản của Ấn Độ thập niên đầu thế kỷ XXI và dự báo xu hướng đến năm 2020=Indian Politics and Economy - Characters and Trends/Ngô Xuân Bình (ch.b.), Nguyễn Lê Thy Thương, Lê Thị Hằng Nga....-H.:Từ điển Bách khoa,2013.- 351tr.: bảng, biểu đồ ; 21cm.

Kí hiệu kho:

VN.03659

---------------------------------------------------------------------------------------



8. NGÔ XUÂN BÌNH. Những vấn đề kinh tế - chính trị cơ bản của Ấn Độ thập niên đầu thế kỷ XXI và dự báo xu hướng đến năm 2020=Indian Politics and Economy - Characters and Trends/Ngô Xuân Bình (ch.b.), Nguyễn Lê Thy Thương, Lê Thị Hằng Nga....-H.:Từ điển Bách khoa,2013.- 351tr.: bảng, biểu đồ ; 21cm.

Kí hiệu kho:

VN.03660

---------------------------------------------------------------------------------------



9. VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC XÃ HỘI VIỆT NAM. Niên giám thông tin khoa học xã hội nước ngoài. Số 5.-H.:Khoa học Xã hội,2013.- 978tr. ; 24cm.

Kí hiệu kho:

VN.03661

---------------------------------------------------------------------------------------



10. VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC XÃ HỘI VIỆT NAM. Niên giám thông tin khoa học xã hội nước ngoài. Số 5.-H.:Khoa học Xã hội,2013.- 978tr. ; 24cm.

Kí hiệu kho:

VN.03662

-----------------------------------------------------------------------------



11. ALEXIS DE TOCQUEVILLE. Nền dân trị Mỹ/Alexis De Tocqueville; Phạm Toàn (ng.d.); Bùi Văn Nam Sơn (h.đ.).-Lần thứ ba.-H.:Tri thức,2013.- 805tr. ; 24cm.

Kí hiệu kho:

VN.03663

---------------------------------------------------------------------------------------



12. ALEXIS DE TOCQUEVILLE. Nền dân trị Mỹ/Alexis De Tocqueville; Phạm Toàn (ng.d.); Bùi Văn Nam Sơn (h.đ.).-Lần thứ ba.-H.:Tri thức,2013.- 805tr. ; 24cm.

Kí hiệu kho:

VN.03664

---------------------------------------------------------------------------------------



13. PHẠM SỸ THÀNH. Kinh tế Trung Quốc - Những rủi ro trung hạn/Phạm Sỹ Thành (ch.b.), Phạm Bảo Khánh, Nguyễn Mai Thanh....-H.:Thế giới;Công ty Sách Thái Hà,2013.- 319tr.: bảng, biểu ; 24cm.

Kí hiệu kho:

VN.03665

---------------------------------------------------------------------------------------



14. PHẠM SỸ THÀNH. Kinh tế Trung Quốc - Những rủi ro trung hạn/Phạm Sỹ Thành (ch.b.), Phạm Bảo Khánh, Nguyễn Mai Thanh....-H.:Thế giới;Công ty Sách Thái Hà,2013.- 319tr.: bảng, biểu ; 24cm.

Kí hiệu kho:

VN.03666

---------------------------------------------------------------------------------------



15. DAVID HELD. Các mô hình quản lý nhà nước hiện đại/David Held; Phạm Nguyên Trường (ng.d.); Đinh Tuấn Minh (h.đ.).-H.:Tri thức,2013.- 555tr. ; 24cm.

Kí hiệu kho:

VN.03667

---------------------------------------------------------------------------------------



16. DAVID HELD. Các mô hình quản lý nhà nước hiện đại/David Held; Phạm Nguyên Trường (ng.d.); Đinh Tuấn Minh (h.đ.).-H.:Tri thức,2013.- 555tr. ; 24cm.

Kí hiệu kho:

VN.03668

---------------------------------------------------------------------------------------



17. HÀ ĐÌNH THÀNH. Phát triển bền vững văn hóa vùng Trung Bộ - Thực trạng, vấn đề và giải pháp/Hà Đình Thành (ch.b.), Trần Thanh Thủy, Nguyễn Danh Cường....-H.:Từ điển Bách khoa,2013.- 334tr.: bảng ; 21cm.

Kí hiệu kho:

VN.03669

---------------------------------------------------------------------------------------



18. BÙI ĐỨC HÙNG. Phát triển bền vững kinh tế vùng Trung Bộ trong thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hóa/Bùi Đức Hùng (ch.b.), Lê Thị Hồng Dương, Lê Thị Trường An....-H.:Từ điển Bách Khoa,2013.- 406tr.: minh họa ; 21cm.

Kí hiệu kho:

VN.03670

---------------------------------------------------------------------------------------



19. NGUYỄN NGỌC TUẤN. Lợi thế, bất lợi thế cơ hội và thách thức phát triển bền vững vùng Trung Bộ giai đoạn 2011-2020/Nguyễn Ngọc Tuấn (ch.b.), Phan Thị Lan, Lê Văn Hà....-H.:Từ điển Bách khoa,2013.- 603tr.: hình vẽ, bảng ; 21cm.

Kí hiệu kho:

VN.03671

---------------------------------------------------------------------------------------



20. VÕ XUÂN VINH. ASEAN trong chính sách hướng Đông của Ấn Độ/Võ Xuân Vinh.-H.:Khoa học xã hội,2013.- 348tr. ; 21cm.

Kí hiệu kho:

VN.03672

---------------------------------------------------------------------------------------



21. BỘ CÔNG THƯƠNG. Việt Nam sau 5 năm gia nhập WTO: Thực trạng và những vấn đề đặt ra.-H.:Công thương,2013.- 394tr.: bảng, biểu ; 24cm.

Kí hiệu kho:

VN.03673

---------------------------------------------------------------------------------------



22. Tài liệu tham khảo phục vụ nghiên cứu tổng kết 30 năm đổi mới.-H.:Chính trị Quốc gia - Sự thật,2014.- 675tr. ; 24cm.

Kí hiệu kho:

VN.03674

---------------------------------------------------------------------------------------



23. BÙI TẤT THẮNG. Dự báo triển vọng kinh tế Việt Nam thời kỳ đến năm 2020/Bùi Tất Thắng, Đặng Huyền Linh.-H.:Khoa học Xã hội,2013.- 367tr.: bảng, biểu ; 21cm.

Kí hiệu kho:

VN.03675

---------------------------------------------------------------------------------------



24. PHẠM THÁI QUỐC. Trung Quốc và Ấn Độ trỗi dậy: Tác động và đối sách của các nước Đông Á/Phạm Thái Quốc (ch.b.), Đặng Thị Phương Hoa, Nguyễn Thị Thu Phương....-H.:Khoa học xã hội,2013.- 356tr. ; 21cm.

Kí hiệu kho:

VN.03676

---------------------------------------------------------------------------------------



25. VƯƠNG BÂN THÁI. Hiện đại hóa giáo dục/Vương Bân Thái (ch.b.).-H.:Chính trị Quốc gia,2014.- 579tr. ; 21cm.

Kí hiệu kho:

VN.03677

---------------------------------------------------------------------------------------



26. LÊ NGỌC HÙNG. Lý thuyết xã hội học hiện đại.-H.:Đại học Quốc gia Hà Nội,2013.- 388tr. ; 21cm.

Kí hiệu kho:

VN.03678

---------------------------------------------------------------------------------------



27. PHẠM XUÂN YÊM. Max Planck - Người khai sáng thuyết lượng tử: Kỷ yếu mừng sinh nhật thứ 150 (1858-2008)/Phạm Xuân Yêm, Nguyễn Xuân Xanh, Trịnh Xuân Thuận... (ch.b.).-H.:Tri thức,2014.- 590tr.: minh họa ; 24cm.

Kí hiệu kho:

VN.03679

---------------------------------------------------------------------------------------



28. CAO CHI. Vật lý hiện đại - Những vấn đề thời sự từ Bigbounce đến vũ trụ toàn ảnh.-Tái bản lần thứ 1.-H.:Tri thức,2013.- 414tr. ; 24cm.

Kí hiệu kho:

VN.03680

---------------------------------------------------------------------------------------



29. CAO CHI. Hạt Higgs và mô hình chuẩn - Cuộc phiêu lưu kỳ thú của khoa học/Cao Chi, Chu Hảo, Pierre Darriulat... (ch.b.).-H.:Tri thức,2014.- 525tr.: minh họa ; 24cm.

Kí hiệu kho:

VN.03681

---------------------------------------------------------------------------------------



30. DƯƠNG BÁ PHƯỢNG. Về quan điểm và giải pháp phát riển bền vững vùng Trung Bộ : Giai đoạn 2011-2020/Dương Bá Phượng (ch.b.), Trần Việt Đức, Hà Đình Thành....-H.:Từ điển Bách khoa,2013.- 378tr.: hình vẽ, bảng ; 21cm.

Kí hiệu kho:

VN.03682

---------------------------------------------------------------------------------------



31. NGUYỄN XUÂN THẮNG. Kinh tế, chính trị Đông Bắc Á giai đoạn 2001-2020/Nguyễn Xuân Thắng, Đặng Xuân Thanh.-H.:Khoa học xã hội,2013.- 352tr. ; 21cm.

Kí hiệu kho:

VN.03683

---------------------------------------------------------------------------------------



32. TARUN DAS. Ấn Độ - Sự trỗi dậy của một cường quốc/Tarun Das, Colette Mathur, Frank-Jurgen Richter; Kiến Văn, Huyền Trang (ng.d,).-H.:Từ điển Bách khoa,2013.- 319tr. ; 21cm.

Kí hiệu kho:

VN.03684

---------------------------------------------------------------------------------------



33. Những thách thức và giải pháp đối với chính sách an sinh xã hội bền vững cho tất cả mọi người tại Việt Nam và Đức.-H.:Chính trị Quốc gia,2013.- 218tr. ; 21cm.

Kí hiệu kho:

VN.03685

---------------------------------------------------------------------------------------



34. MẠC ĐƯỜNG. Dẫn luận nghiên cứu APEC/Mạc Đường.-H.:Chính trị Quốc gia,2013.- 278tr. ; 21cm.

Kí hiệu kho:

VN.03686

---------------------------------------------------------------------------------------



35. LÊ XUÂN ĐÌNH. Tổng danh mục các dự án kêu gọi đầu tư ở Việt Nam đến năm 2020=Total Portfolio of Projects Calling for Investment in Vietnam up to 2020/Lê Xuân Đình (ch.b), Lê Minh Hải, Đỗ Thị Phương Lan....-H.:Thống kê,2013.- 654+466tr. ; 27cm.

Kí hiệu kho:

VT.02370

---------------------------------------------------------------------------------------



36. VIỆN KHOA HỌC LAO ĐỘNG VÀ XÃ HỘI. Xu hướng lao động và xã hội Việt Nam 2013 trong bối cảnh suy giảm tăng trưởng kinh tế.-H.:Lao động,2014.- 149tr.: minh họa ; 30cm.

Kí hiệu kho:

VT.02371

---------------------------------------------------------------------------------------



37. PHẠM MINH ĐỨC. Tạo thuận lợi thương mại, tạo giá trị và năng lực cạnh tranh: Gợi ý chính sách cho tăng trưởng kinh tế Việt Nam. Tập 1/Phạm Minh Đức, Deepak Mishra, Kee-Cheok Cheong....-H.:Ủy ban Quốc gia về Hợp tác kinh tế quốc tế,2013.- 151tr.: minh họa ; 27cm.

Kí hiệu kho:

VT.02372

---------------------------------------------------------------------------------------



38. PHẠM MINH ĐỨC. Tạo thuận lợi thương mại, tạo giá trị và năng lực cạnh tranh: Gợi ý chính sách cho tăng trưởng kinh tế Việt Nam. Tập 2/Phạm Minh Đức, Deepak Mishra, Kee-Cheok Cheong....-H.:Ủy ban Quốc gia về Hợp tác kinh tế quốc tế,2013.- 83tr.: minh họa ; 27cm.

Kí hiệu kho:

VT.02373

---------------------------------------------------------------------------------------



39. Kỷ yếu Hội nghị điện tử - truyền thồng với các ngành công nghệ cao=National Conference on Electronics and Communications.-H.:Đại học Quốc gia Hà Nội,2013.- 313tr.: minh họa ; 29cm.

Kí hiệu kho:

VT.02374

---------------------------------------------------------------------------------------



40. Hoạt động thư viện - thuật ngữ và định nghĩa chung.-H.:Thư viện Quốc gia Việt Nam,2013.- 46tr. ; 30cm.

Kí hiệu kho:

VT.02375

---------------------------------------------------------------------------------------



41. FRED GAULT. Handbook of Innovation Indicators and Measurement/Fred Gault (ch.b.).-UK:Edward Elgar,2013.- 486tr. ; 23cm.

Kí hiệu kho:

B.05212

---------------------------------------------------------------------------------------



42. DAVID J. TEECE. Strategy, Innovation and the Theory of the Firm/David J. Teece.-UK.:Edward Elgar,2012.- 464tr. ; 25cm.

Kí hiệu kho:

B.05213

---------------------------------------------------------------------------------------



43. FAIZ GALLOUJ. Public-Private Innovation Networks in Services/Faiz Gallouj, Luis Rubalcaba, Paul Windrum.-UK.:Edward Elgar,2013.- 506tr. ; 23cm.

Kí hiệu kho:

B.05214

---------------------------------------------------------------------------------------



44. CARL BENEDIKT FREY. Intellectual Property Rights and the Financing of Technological Innovation: Public Policy and the Efficiency of Capital Markets/Carl Benedikt Frey.-UK.:Edward Elgar,2013.- 293tr.: minh họa ; 23cm.

Kí hiệu kho:



B.05215






tải về 43.9 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương