SỬA ĐỔi tên tổ chức xin đĂng ký, TÊn thưƠng phẩM, DẠng thuốC, ĐƠn vị TÍnh và HÀm lưỢng hoạt chấT



tải về 0.57 Mb.
trang1/2
Chuyển đổi dữ liệu12.09.2017
Kích0.57 Mb.
#33128
  1   2


BỘ NÔNG NGHIỆP

VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc




Phụ lục I

SỬA ĐỔI TÊN TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ, TÊN THƯƠNG PHẨM, DẠNG THUỐC, ĐƠN VỊ TÍNH VÀ HÀM LƯỢNG HOẠT CHẤT
(Ban hành kèm theo Thông tư số /2016/TT-BNNPTNT ngày tháng năm 2016

của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn).
1. Sửa đổi tên tổ chức xin đăng ký



TT

Tên thương phẩm

Tên hoạt chất

Vị trí tại Thông tư

số 03/2016/TT-BNNPTNT

ngày 21 tháng 4 năm 2016

Đã quy định tại Thông tư

số 03/2016/TT-BNNPTNT

ngày 21 tháng 4 năm 2016

Sửa đổi lại



Actatac

300EC, 600EC



Alpha-cypermethrin 30g/l (30g/l) + Profenofos 270g/l (570g/l)

Số thứ tự 187, trang 42

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ



Aramectin

250EC, 300EC, 400EC



Abamectin 5g/l (5g/l), (5g/l) + Petroleum oil 245g/l (295g/l), (395g/l)

Số thứ tự 92, trang 28

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ



Atimecusa

20WP, 36EC, 54EC



Abamectin 2g/kg (35.5g/l), (53g/l) + Bacillus thuringiensis var. kurstaki 18g/kg (0.5g/l), (1g/l)

Số thứ tự 18, trang 18

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ



Baba-X 15WP

Paclobutrazol

Hàng 5 từ trên xuống, trang 311

Công ty TNHH SX phân bón hoá sinh RVAC

Công ty TNHH SX và TM RVAC



Bactecide 20SL, 60WP

Kasugamycin


Hàng 4 từ trên xuống, trang 217

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ



Bimstar 800WP, 850WP, 888WP

Difenoconazole 5g/kg (5g/kg) (8g/kg) + Isoprothiolane 295g/kg (295g/kg) (300g/kg) + Tricyclazole 500g/kg (550g/kg) (580g/kg)

Số thứ tự 250, trang 191

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ



Bowing

666EC, 747EC, 777EC



Alpha-cypermethrin 40g/l (40g/l), (40g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l (410g/l), (437g/l) + Dimethoate 226g/l, (297g/l), (300g/l)

Số thứ tự 168, trang 39

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ



Cochet 200WP

Acetochlor

Hàng 7 từ trên xuống, trang 259

Công ty TNHH Bằng Long

Công ty CP Nông dược

Nhật Thành





Cotoc 555EC, 668EC, 700EC

Abamectin 25g/l (36g/l), (25g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 505g/l (568g/l), (605g/l) + Lambda-cyhalothrin 25g/l (64g/l), (70g/l)

Số thứ tự 30, trang 20

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ



Dove 80WP

Mancozeb

Hàng 3 từ trên xuống, trang 223

Công ty TNHH

ADC


Công ty TNHH Nông nghiệp Mặt Trời Vàng



DupontTM Benevia® 100 OD

Cyantraniliprole


Số thứ tự 463, trang 83

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Công ty TNHH Du Pont

Việt Nam




Emacinmec

10.1EC, 20.1EC, 40.2EC, 55SG, 70SG, 75SC, 80EC, 100SC, 103SG, 63EC, 178SG, 200SG



Azadirachtin 0.1g/l (0.1g/l), (0.2g/l) , (0.1g/kg), (0.1 g/kg), (0.1g/l), (0.1g/l), (0.1g/l), (0.1g/kg), (0.1g/l) (0.1g/kg), (0.1g/kg) + Emamectin benzoate 10g/l (20g/l), (40g/l), (54.9g/kg), (69.9g/kg), (74.9g/l), (79.9g/l), (99.9g/l), (102.9g/kg), (62.9g/l), (177.9g/kg), (199.9g/kg)

Số thứ tự 198, trang 45

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ



Emalusa

10.2EC, 20.5EC, 35EC, 60SG, 50.5SG, 55EC, 70SG, 75EC, 150SG, 182SG, 250SG, 100EC



Abamectin 0.2g/l (0.5g/l), (15g/l), (30g/kg), (0.5g/kg), (27.5g/l), (35g/kg), (35g/l), (100g/kg), (100g/kg), (150g/kg), (70g/l) + Emamectin benzoate 10g/l (20g/l), (20g/l), (30g/kg), (50g/kg), 27.5g/l (35g/kg), (40g/l), (50g/kg), (82g/kg), (100g/kg), (30g/l)

Số thứ tự 43, trang 21

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ



Emamec 250EC, 400EC

Emamectin benzoate 10g/l (5g/l) + Petroleum oil 240g/l (395g/l)

Số thứ tự 563, trang 114

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ



Exkalux 75SC, 210EC, 220SC, 260SC, 300EC, 310SC, 700WG, 777WG, 800WG

Deltamethrin 25g/l (90g/l), (90g/l), (90g/l), (110g/l), (115g/l), (200g/kg), (50g/kg), (5g/kg) + Fipronil 50g/l (120 g/l), (130g/l), (170g/l), (190g/l), (195g/l), (500g/kg), (727g/kg), (795g/kg)

Số thứ tự 491, trang 89

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ



Famirus 555WP, 605WP

Pyrazosulfuron Ethyl 40g/kg (40g/kg) + Quinclorac 515g/kg (565g/kg)

Số thứ tự 218, trang 299

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ



Fiate 600SE, 666SE

Difenoconazole 5g/l (6g/l) + Propiconazole 165g/l (160g/l) + Tricyclazole 430g/l (500g/l)

Số thứ tự 269, trang 195

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ



Funguran - OH 50WP

Copper Hydroxide

Hàng 5 từ trên xuống, trang 183

Spiess Urania Agrochem GmbH

Agspec Asia Pte Ltd.



Goldmectin

36EC, 42EC, 50EC, 60SC, 70SG, 100SG



Abamectin 35.8g/l (41.8g/l), (49.8g/l), (59.9g/l), (69g/kg), (99.9g/kg) + Azadirachtin 0.2g/l (0.2g/l, (0.2g/l), (0.1g/l), (1g/kg), (0.1g/kg)

Số thứ tự 11, trang 17

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ



Gone super 350EC

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 50g/l + Tebuconazole 150g/l

Số thứ tự 267, trang 194

Công ty TNHH Sơn Thành

Công ty TNHH BMC



Greenstar

20EC, 20TB



Gibberellic acid

Hàng 3 từ trên xuống, trang 307

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ



Hoaneem 0.03EC, 0.15EC, 0.3EC

Azadirachtin

Hàng 1 từ trên xuống, trang 44

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ



Impact 12.5 SC

Flutriafol

Hàng 6 từ dưới lên, trang 200

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd


FMC Agricultural Products Interational AG



Maxtatopgol

333SC, 350SC



Azoxystrobin 190g/l (200g/l) + 143g/l (150g/l) Difenoconazole

Số thứ tự 21, trang 161

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ



Mectinstar

10EC, 20EC, 50SG, 60SG, 90SC 110SG, 168SG, 208SG



Emamectin benzoate 9g/l (19g/l), (49g/kg), (89g/l), (59.9g/kg), (167g/kg), (207g/kg) + Matrine 1g/l (1g/l), (1g/kg), (1g/l), (0.1g/kg), (1g/kg), (1g/kg)

Số thứ tự 553, trang 113

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ



Metalix 180AB, 200AB

Metaldehyde

Hàng 2 từ trên xuống, trang 317

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ



Moclodan

300EC


Alpha-cypermethrin 30g/l + Quinalphos 270g/l

Số thứ tự 188, trang 42

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ



Monttar 3 GR, 7.5EC, 20EC,40EC

Chlorpyrifos Methyl


Hàng 7 từ trên xuống, trang 82

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ



Navalilusa 3SL, 5SL, 5WP, 10WP

Validamycin

Hàng 6 từ trên xuống, trang 255

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ



Newrius

150WP, 155WP



Metsulfuron methyl 25g/kg (7g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 125g/kg (148g/kg)

Số thứ tự 167, trang 289

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ



Ningnastar 30SL, 40SL, 50WP, 80SL, 100SL, 50SL, 60SL, 150SL

Ningnanmycin

Hàng 1 từ dưới lên, trang 229

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ



Phares 50SC

Chromafenozide

Hàng 6 từ trên xuống, trang 83

Văn phòng đại diện Sojitz Corporation tại

TP Hồ Chí Minh



Sojitz Corporation




Ritenon

150BR, 150GR



Rotenone 2g/kg + Saponin 148g/kg

Số thứ tự 759, trang 151

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ



Rocketasia 650EC, 700EC, 720EC

Alpha-cypermethrin 40g/l, (40g/l), (40g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l, (410g/l), (420g/l) + Fenobucarb 210g/l, (250g/l), (260g/l)

Số thứ tự 170, trang 40

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ



Sakumec

0.36EC, 0.5EC



Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm)

Hàng 3 từ trên xuống, trang 141

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ



Saponolusa 150BR, 150GR

Saponin

Hàng 2 từ trên xuống, trang 324

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ



Scogold

300EC, 479EC



Difenoconazole

Hàng 1 từ dưới lên, trang 141

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ



Starrimec 5 WG, 10EC, 19EC, 40EC, 75EC, 80SC 105SG, 158SG, 198SG

Emamectin benzoate

Hàng 5 từ trên xuống, trang 108

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ



Stepguard

40TB, 50SP, 100SP, 150TB, 180SP, 200TB, 250TB, 352SP, 444SP, 555SP



Streptomycin sulfate

Hàng 4 từ dưới lên, trang 242

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ



Superbem 750WP, 850WP, 888WP

Iprobenfos 25g/kg (100g/kg), (88g/kg) + Tricyclazole 500g/kg (750g/kg), (800g/kg)

Số thứ tự 377, trang 212

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ



Thiocron 75EC, 230SC, 288SC, 320EC, 333SC, 700WG, 810WG

Abamectin 15g/l (5g/l), (5g/l), (75g/l) (5g/l), (100g/kg), (100g/kg) + Deltamethrin 15g/l (105g/l), (140g/l), (100g/l), (165g/l), (150g/kg), (50g/kg) + Fipronil 45g/l (120g/l), (143g/l), (145g/l), (163g/l), (450g/kg), (600g/kg)

Số thứ tự 35, trang 20

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ



Tilasiasuper 400EC, 450EC, 500EC

Difenoconazole 140g/l (140g/l) (150g/l) + Propiconazole 120g/l (120g/l), (130g/l) + Tebuconazole 140g/l (190g/l), (220g/l)

Số thứ tự 268, trang 195

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ



Tinero 36.1EC, 42.2EC, 54.2EC

Abamectin 36g/l (42g/l), (54g/l) + Matrine 0.1g/l (0.2g/l), (0.2g/l)

Số thứ tự 77, trang 26

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ



Tineromec

1.8EC, 3.6EC, 4.2EC, 70WG



Abamectin

Hàng 5 từ trên xuống, trang 14

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ



Vantex

15CS


Gamma-cyhalothrin

Số thứ tự 656, trang 129

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd


FMC Agricultural Products Interational AG



2. Sửa đổi tên thương phẩm, dạng thuốc


TT

Tên hoạt chất

Vị trí tại Thông tư

số 03/2016/TT-BNNPTNT

ngày 21 tháng 4 năm 2016

Đã quy định tại Thông tư

số 03/2016/TT-BNNPTNT

ngày 21 tháng 4 năm 2016

Sửa đổi lại



Metalaxyl M

Hàng 5 từ trên xuống, trang 328

Subdue max 240SL

Subdue maxx 240SL



Warfarin

Hàng 7 từ dưới lên, trang 302

Rasger 20 D

Rasger 20 DP



3. Sửa đổi đơn vị tính, hàm lượng hoạt chất


TT

Tên thương phẩm

Tên đơn vị đăng ký

Vị trí tại Thông tư

số 03/2016/TT-BNNPTNT

ngày 21 tháng 4 năm 2016

Đã quy định tại Thông tư

số 03/2016/TT-BNNPTNT

ngày 21 tháng 4 năm 2016

Sửa đổi lại



Sitto-nin 15BR, 15EC

Công ty TNHH

Sitto Việt Nam



Số thứ tự 757, trang 151

Rotenone 50g/kg (g/l) + Saponin 145g/kg (g/l)

Rotenone 5% (50g/l) + Saponin 14.5% (145 g/l)



Acdino

350SC, 750WG



Công ty TNHH Hoá Sinh

Á Châu


Số thứ tự 54, trang 164

Azoxystrobin 200g/l (250g/kg) + Hexaconazole 100g/l (100g/kg) + Tebuconazole 20g/l (400g/kg)

Azoxystrobin 200g/l (250g/kg) + Hexaconazole 100g/l (100g/kg) + Tebuconazole 50g/l (400g/kg)



Daroral 500WP

Công ty CP Nông dược

Agriking


Số thứ tự 133, trang 164

Carbendazim 100 g/kg + Iprodione 400 g/kg

Carbendazim 400 g/kg + Iprodione 100 g/kg



Rocksai super

425WP


Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng


Số thứ tự 528, trang 238

Propiconazole 400g/kg + Tricyclazole 25g/kg

Propiconazole 25g/kg + Tricyclazole 400g/kg



Ricesilk

480SE, 700WP



Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng


Số thứ tự 139, trang 176

Carbendazim 50 g/l (10g/kg) + Isoprothiolane 130 g/l (200g/kg) + 300g/l (400g/kg) Tricyclazole

Carbendazim 50 g/l (100g/kg) + Isoprothiolane 130 g/l (200g/kg) + 300g/l (400g/kg) Tricyclazole







BỘ TRƯỞNG

Nguyễn Xuân Cường




BỘ NÔNG NGHIỆP

VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc







Каталог: Lists -> appsp01 lawdocumentlist -> Attachments
Attachments -> VÀ phát triển nông thôn số
Attachments -> CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
Attachments -> CHÍnh phủ DỰ thảo họp ngàY 10 2015
Attachments -> Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 02/2010/NĐ-cp ngày 08 tháng 01 năm 2010 của Chính phủ về khuyến nông
Attachments -> BỘ NÔng nghiệP
Attachments -> Danh mụC ĐỐi tưỢng kiểm dịch thực vật của nưỚc cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TÓm tắt báo cáO ĐÁnh giá RỦi ro ngô chịu hạN ĐỐi với sức khoẻ con ngưỜi và VẬt nuôi sự kiện mon 87460
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn dự thảo

tải về 0.57 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
  1   2




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương