“Sự an tâm của khách hàng là sứ mạng của LAPTOP ONE”
BẢNG BÁO GIÁ (15.01.13)
BẢNG BÁO GIÁ
APPLE - MÁY TÍNH BẢNG
*Ipad, Iphone, Tablet … mới 100% chính hãng - hàng xách tay BẢO HÀNH 03 tháng và được đổi trong 5 ngày tính từ ngày mua, được cấp sổ BH-BD 24 tháng miễn phí.
*Ipad, Iphone, Tablet … qua sử dụng bảo hành 03 tháng tại công ty, được cấp sổ BH-BD 24 tháng miễn phí.
*GIÁ CHƯA BAO GỒM VAT (Giá máy x 1.000VNĐ)
|
TT
|
IPAD
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
GIÁ MÁY QUA SD
|
GIÁ MÁY MỚI
|
1
|
IPAD 1 16G WIFI
|
Màn hình Led 9.7", cảm ứng điện dung, Apple A4 1GHz,
241.2 x 185.7 x 8.8 mm, 0,603Kg, 16Gb Flash drive, 3g. hệ điều hành IOS.
|
5.000
|
7.500
|
2
|
IPAD 1 32G WIFI
|
Màn hình Led 9.7", cảm ứng điện dung, Apple A4 1GHz,
241.2 x 185.7 x 8.8 mm, 0,603Kg, 32Gb Flash drive, 3g. hệ điều hành IOS.
|
6,.000
|
8.500
|
3
|
IPAD 1 64G WIFI
|
Màn hình Led 9.7", cảm ứng điện dung, Apple A4 1GHz,
241.2 x 185.7 x 8.8 mm, 0,603Kg, 64Gb Flash drive, 3g. hệ điều hành IOS.
|
7.500
|
9.500
|
4
|
IPAD 1 16G WIFI + 3G
|
Màn hình Led 9.7", cảm ứng điện dung, Apple A4 1GHz,
241.2 x 185.7 x 8.8 mm, 0,603Kg, 16Gb Flash drive, 3g. hệ điều hành IOS.
|
6,000
|
8.500
|
5
|
IPAD 1 32G WIFI + 3G
|
Màn hình Led 9.7", cảm ứng điện dung, Apple A4 1GHz,
241.2 x 185.7 x 8.8 mm, 0,603Kg, 32Gb Flash drive, 3g. hệ điều hành IOS.
|
7.500
|
9.500
|
6
|
IPAD 1 64G WIFI + 3G
|
Màn hình Led 9.7", cảm ứng điện dung, Apple A4 1GHz,
241.2 x 185.7 x 8.8 mm, 0,603Kg, 64Gb Flash drive, 3g. hệ điều hành IOS.
|
8.500
|
11.500
|
7
|
IPAD 2 16G WIFI
|
Màn hình TFT LCD 9.7", cảm ứng điện dung, Apple A5 1GHz,
241.2 x 185.7 x 8.8 mm, 0,607Kg, 16Gb Flash drive. hệ điều hành IOS.
|
8.000
|
9.500
|
8
|
IPAD 2 32G WIFI
|
Màn hình TFT LCD 9.7", cảm ứng điện dung, Apple A5 1GHz,
241.2 x 185.7 x 8.8 mm, 0,607Kg, 32Gb Flash drive. hệ điều hành IOS.
|
9.000
|
10.500
|
9
|
IPAD 2 64G WIFI
|
Màn hình TFT LCD 9.7", cảm ứng điện dung, Apple A5 1GHz,
241.2 x 185.7 x 8.8 mm, 0,607Kg, 32Gb Flash drive. hệ điều hành IOS.
|
10,000
|
12.000
|
10
|
IPAD 2 16G WIFI + 3G
|
Màn hình TFT LCD 9.7", cảm ứng điện dung, Apple A5 1GHz,
241.2 x 185.7 x 8.8 mm, 0,607Kg, 16Gb Flash drive, hệ điều hành IOS
|
8.500
|
11.500
|
11
|
IPAD 2 32G WIFI + 3G
|
Màn hình TFT LCD 9.7", cảm ứng điện dung, Apple A5 1GHz,
241.2 x 185.7 x 8.8 mm, 0,607Kg, 32Gb Flash drive. hệ điều hành IOS
|
9.500
|
14.000
|
12
|
IPAD 2 64G WIFI + 3G
|
Màn hình TFT LCD 9.7", cảm ứng điện dung, Apple A5 1GHz,
241.2 x 185.7 x 8.8 mm, 0,607Kg, 32Gb Flash drive. hệ điều hành IOS.
|
11.000
|
15.200
|
13
|
IPAD 3 16G WIFI
|
Màn hình TFT 9.7", cảm ứng điện dung, đa điểm, CPU Dual-core Cortex-A9 1 GHz, Ram 1 Gb, Bộ nhớ trong 16Gg, 241.2 x 185.7 x 9.4 mm, 0,652Kg, hệ điều hành iOS 5.1.1
|
9.000
|
12.500
|
14
|
IPAD 3 32G WIFI
|
Màn hình TFT 9.7", cảm ứng Điện dung, đa điểm, CPU Dual-core Cortex-A9 1 GHz, Ram 1 Gb, bộ nhớ trong 32Gb, 241.2x185.7x9.4 mm, 0,652Kg, Hệ điều hành iOS 5.1.1
|
10.000
|
13.200
|
15
|
IPAD 3 64G WIFI
|
Màn hình TFT 9.7", cảm ứng điện dung, đa điểm, CPU Dual-core Cortex-A9 1 GHz, Ram 1 Gb, bộ nhớ trong 32Gb, 241.2x185.7x9.4 mm, 0,652Kg, hệ điều hành iOS 5.1.1
|
11.500
|
14.500
|
16
|
IPAD 3 16G WIFI + 4G
|
Màn hình TFT 9.7", cảm ứng điện dung, đa điểm ,CPU Dual-core Cortex-A9 1 GHz , Ram 1 Gb, bộ nhớ trong 16Gb, Sim 3G, 241.2x185.7x9.4 mm, 0,652Kg, hệ điều hành iOS 5.1.1
|
10.000
|
13.700
|
17
|
IPAD 3 32G WIFI + 4G
|
Màn hình TFT 9.7", cảm ứng điện dung, đa điểm, CPU Dual-core Cortex-A9 1 GHz , Ram 1 Gb, bộ nhớ trong 32 Gb, Sim 3G, 241.2x185.7x9.4 mm, 0,652Kg, hệ điều hành iOS 5.1.1
|
12.000
|
15.500
|
18
|
IPAD 3 64G WIFI + 4G
|
Màn hình TFT 9.7", cảm ứng điện dung, đa điểm, CPU Dual-core Cortex-A9 1 GHz , Ram 1 Gb, bộ nhớ trong 64Gb, Sim 3G , 241.2 x 185.7 x 9.4 mm, 0,652Kg, hệ điều hành IOS 5.1.1
|
13.000
|
16.800
|
19
|
IPAD 4 16G WIFI
|
Màn hình cảm ứng điện dung LED-backlit IPS TFT, 16 triệu màu, CPU Dual-core 1 GHz Cortex-A9, Ram 1 Gb, bộ nhớ trong 16Gb, Sim 3G, 241.2 x 185.7x9.4 mm, 0.662Kg, hệ điều hành iOS6
|
7.800
|
9.800
|
20
|
IPAD 4 32G WIFI
|
Màn hình cảm ứng điện dung LED-backlit IPS TFT, 16 triệu màu, CPU Dual-core 1 GHz Cortex-A9, Ram 1 Gb, bộ nhớ trong 32Gb, Sim 3G, 241.2 x 185.7 x 9.4 mm, 0,662Kg, hệ điều hành iOS6
|
9.000
|
12.800
|
21
|
IPAD 4 64G WIFI
|
Màn hình cảm ứng điện dung LED-backlit IPS TFT, 16 triệu màu, CPU Dual-core 1 GHz Cortex-A9, Ram 1 Gb, bộ nhớ trong 64Gb, Sim 3G, 241.2x185.7x9.4 mm, 0,662Kg, hệ điều hành iOS6
|
10.000
|
13.800
|
22
|
IPAD 4 16G WIFI + 4G
|
Màn hình cảm ứng điện dung LED-backlit IPS TFT, 16 triệu màu, CPU Dual-core 1 GHz Cortex-A9, Ram 1 Gb, bộ nhớ trong 16Gb, Sim 3G, 241.2x185.7x9.4 mm, 0.662Kg, hệ điều hành iOS6
|
10.500
|
14.600
|
23
|
IPAD 4 32G WIFI + 4G
|
Màn hình cảm ứng điện dung LED-backlit IPS TFT, 16 triệu màu, CPU Dual-core 1 GHz Cortex-A9, Ram 1 Gb, bộ nhớ trong 32Gb, Sim 3G, 241.2x185.7x9.4 mm, 0.662Kg, hệ điều hành iOS6
|
12.500
|
16.600
|
24
|
IPAD 4 64G WIFI + 4G
|
Màn hình cảm ứng điện dung LED-backlit IPS TFT, 16 triệu màu, CPU Dual-core 1 GHz Cortex-A9, Ram 1 Gb, bộ nhớ trong 64Gb, Sim 3G, 241.2 x185.7x9.4 mm, 0.662Kg, hệ điều hành iOS6
|
13.500
|
18.700
|
25
|
IPAD MINI 16G WIFI
|
Màn hình cảm ứng điện dung LED-backlit IPS TFT, 16 triệu màu, CPU Dual-core 1GHz Cortex-A9, Ram 1 Gb, bộ nhớ trong 16Gb, 200x134.7x7.2 mm, 0.3122Kg, hệ điều hành iOS6
|
6.000
|
8.800
|
26
|
IPAD MINI 32G WIFI
|
Màn hình cảm ứng điện dung LED-backlit IPS TFT, 16 triệu màu, CPU Dual-core 1GHz Cortex-A9, Ram 1 Gb, bộ nhớ trong 32Gb, 200x134.7x7.2 mm, 0,3122Kg, hệ điều hành iOS6
|
7.500
|
10.500
|
27
|
IPAD MINI 64G WIFI
|
Màn hình cảm ứng điện dung LED-backlit IPS TFT, 16 triệu màu, CPU Dual-core 1GHz Cortex-A9, Ram 1 Gb, bộ nhớ trong 64Gb, 200x134.7x7.2 mm, 0.3122Kg, hệ điều hành iOS6
|
8.500
|
11.800
|
28
|
IPAD MINI 16G WIFI + 4G
|
Màn hình cảm ứng điện dung LED-backlit IPS TFT, 16 triệu màu, CPU Dual-core 1 GHz Cortex-A9, Ram 1 Gb, bộ nhớ trong 16Gb, Sim 3G, 200x 134.7x7.2 mm, 0.3122Kg, hệ điều hành iOS6
|
9.000
|
12.200
|
29
|
IPAD MINI 32G WIFI + 4G
|
Màn hình cảm ứng điện dung LED-backlit IPS TFT, 16 triệu màu, CPU Dual-core 1 GHz Cortex-A9, Ram 1 Gb, bộ nhớ trong 32Gb, Sim 3G, 200x 134.7 x 7.2 mm, 0.3122Kg, hệ điều hành iOS6
|
10.000
|
14.400
|
30
|
IPAD MINI 64G WIFI + 4G
|
Màn hình cảm ứng điện dung LED-backlit IPS TFT, 16 triệu màu, CPU Dual-core 1 GHz Cortex-A9, Ram 1 Gb, bộ nhớ trong 64Gb, Sim 3G, 200x 134.7 x 7.2 mm, 0.3122Kg, hệ điều hành iOS6
|
12.500
|
17.000
|
APPLE - IPHONE - HTC
*Ipad, Iphone, Tablet … mới 100% chính hãng - hàng xách tay BẢO HÀNH 03 tháng và được đổi trong 5 ngày tính từ ngày mua, được cấp sổ BH-BD 24 tháng miễn phí.
*Iphone, Ipad, Tablet … hàng đã qua sử dụng Bảo hành 03 tháng tại công ty – cấp sổ BD 24 tháng miễn phí.
*Chú ý: loại ZA, ZP QT - KH, X, LL ... có QT, nếu lock thì báo giá tại thời điểm hiện tại.
* GIÁ CHƯA BAO GỒM VAT (Giá máy x 1.000VNĐ)
|
TT
|
IPHONE
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
GIÁ MÁY QUA SD
|
GIÁ MÁY MỚI
|
1
|
IPHONE 3G QT 8Gb
|
Màn hình 3.5", cảm ứng điện dung, đa điểm, CPU ARM 1176JZ 620 MHz, Ram 128 DDR, bộ nhớ trong 8Gb, kích thước 115.5x62.1x12.3 mm, trọng lượng 133g, hệ điều hành IOS
|
2.500
|
3.800
|
2
|
IPHONE 3G QT 16Gb
|
Màn hình 3.5", cảm ứng điện dung, đa điểm, CPU ARM 1176JZ 620 MHz, Ram 128 DDR, bộ nhớ trong 8Gb, kích thước 115.5x62.1x12.3 mm, trọng lượng 133g, hệ điều hành IOS
|
2.800
|
4.400
|
3
|
IPHONE 3GS QT 8Gb
|
Màn hình 3.5", cảm ứng điện dung, đa điểm, CPU ARM cortex 833 MHz, Ram 256 Dram, bộ nhớ trong 8Gb, kích thước 115.5x62.1x12.3 mm, trọng lượng 135g, hệ điều hành IOS
|
2.800
|
4.800
|
4
|
IPHONE 3GS QT 16Gb
|
Màn hình 3.5", cảm ứng điện dung, đa điểm, CPU ARM cortex 833 MHz, Ram 256 Dram, bộ nhớ trong 16Gb, kích thước 115.5x62.1x12.3 mm, trọng lượng 135g, hệ điều hành IOS
|
3.500
|
5.200
|
5
|
IPHONE 3GS QT 32Gb
|
Màn hình 3.5", cảm ứng điện dung, đa điểm, CPU ARM cortex 833 MHz, Ram 256 Dram, bộ nhớ trong 32Gb, kích thước115.5x62.1x12.3 mm, trọng lượng 135g hệ điều hành IOS
|
4.000
|
6.200
|
6
|
IPHONE 4G QT 8Gb
|
Màn hình TFT 3.5", cảm ứng điện dung, đa điểm, CPU Apple A4 1GHz, Ram 512 Dram, bộ nhớ trong 8Gb, kích thước 115.2x58.6x9.3 mm, trọng lượng 137g, hệ điều hành IOS
|
6,000
|
9.500
|
7
|
IPHONE 4G QT 16Gb
|
Màn hình TFT 3.5", cảm ứng điện dung, đa điểm, CPU Apple A4 1GHz, Ram 512 Dram, bộ nhớ trong 16Gb, kích thước 115.2x58.6x9.3 mm, trọng lượng 137g, hệ điều hành IOS
|
7.000
|
10.000
|
8
|
IPHONE 4G QT 32Gb
|
Màn hình 3.5", cảm ứng điện dung, đa điểm, CPU Apple A4 1GHz, Ram 512 Dram, bộ nhớ trong 32Gb, kích thước 115.2x58.6x9.3 mm, trọng lượng 137g hệ điều hành IOS
|
8.200
|
11.000
|
9
|
IPHONE 4GS QT 16Gb
|
Màn hình TFT 3.5", cảm ứng điện dung, đa điểm, CPU ARM Cortex A9 (1 GHz dual-core) Ram 512Gb Dram, bộ nhớ trong 16Gb, kích thước 115.2x58.6x9.3 mm, trọng lượng 140g, hệ điều hành IOS
|
8.700
|
12.500
|
10
|
IPHONE 4GS QT 32Gb
|
Màn hình TFT 3.5", cảm ứng điện dung, đa điểm, CPU ARM Cortex A9 (1 GHz dual-core) Ram 512Gb Dram, bộ nhớ trong 32Gb kích thước 115.2x58.6x9.3 mm, trọng lượng 140g, hệ điều hành IOS
|
9.000
|
13.800
|
11
|
IPHONE 4GS QT 64Gb
|
Màn hình TFT 3.5", cảm ứng điện dung, đa điểm, CPU ARM Cortex A9 (1 GHz dual-core) Ram 512Gb Dram, bộ nhớ trong 64Gb 115.2x58.6x9.3 mm, 140g, hệ điều hành IOS
|
12.000
|
15.200
|
12
|
IPHONE 5 QT 16Gb
|
Màn hình cảm ứng điện dung LED-backlit IPS TFT, 16 triệu màu, CPU Dual-core 1.2 GHz Ram 1Gb, bộ nhớ trong 16Gb 123.8 x 58.6 x 7.6 mm, 112g, hệ điều hành iOS 6
|
13.500
|
16.700
|
13
|
IPHONE 5 QT 32Gb
|
Màn hình cảm ứng điện dung LED-backlit IPS TFT, 16 triệu màu, CPU Dual-core 1.2 GHz Ram 1Gb, bộ nhớ trong 32Gb 123.8 x 58.6 x 7.6 mm, 112g, hệ điều hành iOS 6
|
15.500
|
18.800
|
14
|
IPHONE 5 QT 64Gb
|
Màn hình cảm ứng điện dung LED-backlit IPS TFT, 16 triệu màu, CPU Dual-core 1.2 GHz Ram 1Gb, bộ nhớ trong 64Gb 123.8 x 58.6 x 7.6 mm, 112g, hệ điều hành iOS 6
|
16.500
|
21.000
|
TT
|
IPOD
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
GIÁ MÁY QUA SD
|
GIÁ MÁY MỚI
|
1
|
IPod Touch Gen 5 32Gb
|
Màn hình Retina 4.0", 16 triệu màu, bộ nhớ trong 32Gb 123.4 x 58.6 x 6.1 mm, 88g, hệ điều hành iOS 6
|
5.000
|
8.000
|
2
|
IPod Touch Gen 5 64Gb
|
Màn hình Retina 4.0", 16 triệu màu, bộ nhớ trong 64Gb 123.4 x 58.6 x 6.1 mm, 88g, hệ điều hành iOS 6
|
6.000
|
9.900
|
3
|
IPod Touch Gen 4 8Gb
|
Màn hình Retina 3.5", 16 triệu màu, bộ nhớ trong 8Gb 31.6 x 8.7 x 29 mm, 12,5g, Mac OS, Window 7, Window Vista, Window XP
|
2.900
|
4.800
|
4
|
IPod Touch Gen 4 32Gb
|
Màn hình Retina 3.5", 16 triệu màu, bộ nhớ trong 32Gb 31.6 x 8.7 x 29 mm, 12,5g, Mac OS, Window 7, Window Vista, Window XP
|
3.500
|
6.200
|
5
|
IPod Touch Gen 4 64Gb
|
Màn hình Retina 3.5", 16 triệu màu, bộ nhớ trong 64Gb 31.6 x 8.7 x 29 mm, 12,5g, Mac OS, Window 7, Window Vista, Window XP
|
4.000
|
7.900
|
6
| IPod Nano 2012 Gen7 16Gb |
Màn hình cảm ứng LCD 2.5", 16 triệu màu, bộ nhớ trong 16Gb 76.5 x 39.6 x 5.4 mm, 31g.
|
2.800
|
4.900
|
7
|
IPod Nano 2012 Gen7 32Gb
|
Màn hình cảm ứng LCD 2.5", 16 triệu màu, bộ nhớ trong 32Gb 76.5 x 39.6 x 5.4 mm, 31g.
|
3.500
|
5.900
|
8
|
Ipod Shuffle Gen 4 2G
|
Bộ nhớ trong 2Gb 31.6 x 8.7 x 29 mm, 12,5g, Mac OS, Window 7, Window Vista, Window XP
|
900
|
1.800
|
9
|
IPod Shuffle Gen 4 8G
|
Bộ nhớ trong 8Gb 31.6 x 8.7 x 29 mm, 12,5g, Mac OS, Window 7, Window Vista, Window XP
|
1.200
|
2.800
|
TT
|
ĐT HTC
(Bảo hành 3 tháng)
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
GIÁ MÁY QUA SD
|
GIÁ MÁY MỚI
|
1
|
HTC Desire HD
|
Màn hình 4.3", cảm ứng điện dung, QSD8255 1 GHz, Ram 768Mb, bộ nhớ trong 1.5Gb, hỗ trợ thẻ nhớ micro SD, kích thước 119x60x11.9mm, trọng lượng 135g, camera 5.0, hệ điều hành Android 2.3
|
4.500
|
6,900
|
2
|
HTC One x
|
Màn hình cảm ứng điện dung Super IPS LCD 16 triệu màu, 4.7", CPU: Nvidia Tegra 3, Quad-core 1.5 GHz processor - Ram: 1GB, bộ nhớ trong: 32 Gb, camera 8.0Mp, kích thước 134.4x69.9x9.3mm, trọng lượng 130g, hệ điều hành Android 4.0
|
7.500
|
11.800
|
3
|
HTC Sensation XE
|
Màn hình cảm ứng điện dung S-LCD 16 triệu màu, rộng 4.3", CPU: Qualcomm MSM 8260 Snapdragon, 1.5 GHz dual-core processor - RAM: 768Mb, bộ nhớ trong: 4Gb - Hỗ trợ thẻ nhớ micro SD 32 Gb, camera 8.0MP, kích thước 126.1x65.4x11.3mm, trọng lượng 151g , hệ điều hành Android 2.3.4
|
5.500
|
9.500
|
4
| HTC One V |
Màn hình cảm ứng điện dung S-LCD 16 triệu màu, rộng 3.7", CPU: Qualcomm MSM8255 Snapdragon 1 GHz processor, Ram: 512 Mb, Bộ nhớ trong: 4 Gb-Thẻ nhớ ngoài MicroSD 32 Gb, camera 5.0MP, kích thước 120.3x59.7x9.2 mm, trọng lượng 115g, hệ điều hành Android 4.0
|
4.000
|
6.500
|
5
|
HTC One S
|
Màn hình cảm ứng điện dung S-LCD 16 triệu màu, rộng 4.3", CPU: Qualcomm MSM8260A Snapdragon, Dual-core 1.7 GHz Processor - RAM: 1Gb, bộ nhớ trong: 16Gb, camera 8.0MP, kích thước 130.9x65x7.8 mm, trọng lượng119.5g, hệ điều hành Android 4.0
|
7.000
|
9.900
|
6
|
HTC Senstation XL 16Gb
|
Màn hình cảm ứng điện dung S-LCD 16 triệu màu, rộng 4.7", CPU: Qualcomm MSM8255, 1.5 GHz Scorpion, Ram: 768 Mb, bộ nhớ trong: 16Gb, camera 8.0MP, kích thước 132.5x70.7x9.9 mm, trọng lượng 162.5g, hệ điều hành Android 2.3
|
7.500
|
10.000
|
7
|
HTC Mozart 8Gb
|
Màn hình cảm ứng điện dung S-LCD, 16 triệu màu, 3.7", CPU Qualcomm Snapdragon QSD8250 1 GHz, Ram 576Mb, bộ nhớ trong 8Gb, Camera 8.0MP, kích thước 119x60.2x11.9 mm, trọng lượng 130g , hệ điều hành Microsoft Windows Phone 7
|
4.000
|
6.200
|
8
|
HTC Pro 8Gb
|
Màn hình cảm ứng điện dung S-LCD, 16 triệu màu, 3.6", CPU 1 GHz Scorpion processor, Adreno 200 GPU, Qualcomm QSD8250 Snapdragon chipset, Ram 448 Mb, bộ nhớ trong 8Gb, Camera 5MP, kích thước 117.5x59x15.5 mm, trọng lượng 185g, hệ điều hành Microsoft Windows Phone 7
|
3.800
|
6.000
|
9
|
HTC Desire Z
|
Màn hình cảm ứng điện dung, rộng 3.7", CPU Qualcomm MSM 7230 800 MHz processor, Ram 512, bộ nhớ trong 1.5Gb, hỗ trợ thẻ nhớ ngoài Micro SD 32Gb, Camera 5MP, kích thước 119x60.4x14.2mm, trọng lượng 180g, hệ điều hành Android 2.2
|
4.000
|
6.000
|
10
|
HTC EVO 3D
|
Màn hình cảm ứng điện dung, 3D LCD 16 triệu màu, rộng 4.3", CPU: 1.2 GHz VIA, Ram 1Gb, bộ nhớ trong 4Gb, Hỗ trợ thẻ nhớ micro SD 32Gb, camera 5.0MP, 126x65x12.1 mm, 170g, hệ điều hành Android 2.3
|
8.000
|
13.000
|
11
|
HTC One 32Gb
|
Màn hình cảm ứng điện dung Super IPS LCD2, 16 triệu màu, rộng 4.7",Quad-core 1.5GHz, ULP GeForce GPU, Nvidia Tegra 3 chipset, Ram 1Gb, bộ nhớ trong 32Gb, camera 8.0MP, 1.3MP, kích thước 134.4x69.9x8.9 mm, trọng lượng 130g, hệ điều hành Android 4.0
|
7.200
|
12.000
|
TT
|
ĐT SAMSUNG GALAXY (Bảo hành 3 tháng)
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
GIÁ MÁY QUA SD
|
GIÁ MÁY MỚI
|
1
|
SAMSUNG Galaxy SIII
I9300
|
Màn hình cảm ứng điện dung Super AMOLED 16 triệu màu, rộng 4.8", CPU: Quad-core 1.4 GHz Cortex-A9 - RAM: 1GB, bộ nhớ trong: 16 GB - Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài Micro SD 64 GB, camera 8.0MP - 2.0MP, kích thước 136.6x70.6x8.6 mm, trọng lượng 133g, hệ điều hành Android 4.0.3
|
8.500
|
14.000
|
2
|
SAMSUNG Galaxy SII
I9100 16Gb
|
Màn hình Super AMOLED Plus, cảm ứng điện dung đa điểm, rộng 4.3", CPU ARM Cortex A9 1,2GHz dual-core, RAM 1 GB, bộ nhớ trong 16 GB, hỗ trợ thẻ nhớ micro SD32 GB, camera 8.0MP – 2.0MP, kích thước 125.3x66.1x8.5 mm, trọng lượng 116g, hệ điều hành Android 2.3
|
7.000
|
10.400
|
3
|
SAMSUNG Galaxy Ace
S5830
|
Màn hình cảm ứng điện dung TFT 16 triệu màu, rộng 3.5", CPU Qualcomm QCT MSM7227-1 Turbo 800 MHz, RAM 278 MB, bộ nhớ trong 160MB, hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 32 GB,camera 5.0MP, kích thước 112.4 x 59.9 x 11.5 mm, trọng lượng 113g, hệ điều hành Android 2.3
|
4.500
|
6.800
|
4
|
SAMSUNG Galaxy Note
N7000
|
Màn hình cảm ứng điện dung Super AMOLED 16 triệu màu, rộng 5.3", CPU: ARM Cortex A9 1,4GHz dual-core processor - Ram: 1 GB, bộ nhớ trong: 16 GB - Thẻ nhớ ngoài MicroSD (T-Flash) lên đến 32 GB, Camera: 8.0 MP-2.0MP, kích thước 146.9x83x9.7 mm, trọng lượng 178g, hệ điều hành Android 2.3
|
8.000
|
12.200
|
5
|
SAMSUNG Galaxy WI8150
|
Màn hình cảm ứng điện dung TFT, 16 triệu màu, rộng 3.7", CPU: 1.4GHz-Ram: 512Mb, bộ nhớ trong: 1.7GB-Thẻ nhớ ngoài MicroSD (T-Flash) lên đến 32Gb, Camera: 5.0 MP-0.3MP, kích thước 115.5 x 59.8 x 11.5 mm, trọng lượng 114,7g , hệ điều hành Android 2.3.5
|
4.500
|
7.700
|
6
|
SAMSUNG Galaxy S III
I9300
|
Màn hình cảm ứng điện dung, đa điểm, rộng 3.7", CPU ARM Cortex A8 1GHz, Ram 512Mb, Bộ nhớ trong 2 Gb, hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 32 Gb, camera 5.0MP, kích thước 123.9x59.8x11.8 mm, trọng lượng 135g, hệ điều hành Bada 1.2
|
8.300
|
12.500
|
7
|
SAMSUNG Wave II S8530
|
Màn hình cảm ứng điện dung, Super AMOLED 16 triệu màu 4.0", Vi xử lý 1.4 GHz, bộ nhớ 4GB, hỗ trợ thẻ 32GB, camera 5.0MP-0.3MP, kích thước 125.9x64.2x9.9 mm, trọng lượng 122, hệ điều hành Bada 2.0
|
3.800
|
6.200
|
8
|
SAMSUNG Wave S8600
|
Màn hình cảm ứng điện dung Super AMOLED 16 triệu màu, rộng 4.8", CPU: Quad-core 1.4 GHz Cortex-A9, Ram 1Gb, Bộ nhớ trong 16Gb, hỗ trợ thẻ nhớ ngoài Micro SD 64 Gb, camera 8.0MP-2.0MP, kích thước 136.6x70.6x8.6mm, trọng lượng 133g, hệ điều hành Android 4.0.3
|
5.500
|
8.000
|
TT
|
MÁY TÍNH BẢNG
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
GIÁ MÁY QUA SD
|
GIÁ MÁY MỚI
|
1
|
HTC Flyer 32Gb 3G
|
Cảm ứng điện dung, đa điểm 7.0", 16 triệu màu, cảm ứng bút viết, Qualcomm MSM 8255-1.5GHz, Ram 1Gb, Bộ nhớ trong 32Gb, thẻ nhớ ngoài Micro SD tối đa 32Gb, camera 5.0MP-0.3MP kích thước 195.4x122x13.2 mm, trọng lượng 420g, hệ điều hành Android 2.3
|
5.500
|
9.200
|
2
|
DELL Streak 16Gb 4G
|
Màn hình 5", cảm ứng điện dung, đa điểm, CPU Qualcomm Snapdragon QSD8250 1 GHz, RAM 512 Mb, bộ nhớ trong 2 Gb, hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 16 Gb, Camera 5.0MP-0.3MP, kích thước 152x 79.1x10 mm, trọng lượng 220g , hệ điều hành Android 2.2
|
6.000
|
9.000
|
3
|
ASUS Eee Pad
Docking
32 Gb WIFI
|
Màn hình: 10.1", cảm ứng điện dung đa điểm, CPU: Quad-core Cortex-A9, 1.3 GHz - RAM: 1GB , Bộ nhớ trong: 32GB - Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên đến 32GB, Camera 8.0MP-1.2MP , kích thước 263× 180.8x8.3mm, trọng lượng 537g , hệ điều hành Android 4.0
|
9.000
|
15.500
|
4
|
ASUS TF101
|
Màn hình: IPS 10,1", cảm ứng điện dung, CPU: 1GHz Nvidia Tegra 2, Ram 1Gb, bộ nhớ trong 16 Gb hỗ trợ thẻ SD, camera 5.0MP-1.3MP, kích thước 10.7x6.9x0.5mm, trọng lượng 1.2kg, hệ điều hành Android
|
6.500
|
9.500
|
5
|
ASUS Eee Pad
|
Màn hình: 10.1", cảm ứng điện dung đa điểm, CPU: NVIDIA Tegra 2, 1 GHz processor - RAM: 1 GB , Bộ nhớ trong: 16 GB - Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên đến 32Gb, Camera 5.0MP-1.2MP, kích thước 271 x 171x12.98 mm, trọng lượng 680g, hệ điều hành Android 3.2
|
5.500
|
8,500
|
6
|
ASUS Eee Pad
Slide
|
Màn hình 10.1", cảm ứng điện dung, CPU: NVIDIA Tegra 2,1 GHz processor, RAM: 1 Gb, Bộ nhớ trong: 16 Gb, hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên đến 32Gb, Camera 5.0MP-1.2MP, kích thước 273x180.3x 17.3 mm, trọng lượng 960g, hệ điều hành Androi 3.0
|
7.000
|
10.500
|
7
|
ASUS Eee Pad
Transformer
WIFI
|
Màn hình Cảm ứng điện dung, đa điểm. 10.1 ",16 triệu màu, CPU Dual-core Cortex-A9 -1GHz, Ram 1GB Nvidia Tegra 2 T20, Bộ nhớ trong 32G, thẻ nhớ ngoài Micro SD tối đa 32GB,Camera 5MP-2MP, kich thước 260x177x13.3 mm, trọng lượng 730g, hệ điều hành Android 4.0
|
7.500
|
11.500
|
8
|
ACER Tab A500
WIFI
|
Màn hình cảm ứng điện dung, đa điểm. 10.1",16 triệu màu, CPU Dual-core Cortex-A9 -1GHz, Ram 1GB Nvidia Tegra 2 T20, Bộ nhớ trong 32G, thẻ nhớ ngoài Micro SD tối đa 32GB Camera 5.0MP-2.0MP, kích thước 260 x 177 x 13.3 mm, trọng lượng 730g, hệ điều hành 4.0
|
7.000
|
11.000
|
9
|
ACER W501
32 Gb 3G
|
Màn hình cảm ứng điện dung, đa điểm. 10.1", 16 triệu màu, CPU AMD Dual Core C-50 1GHz, Ram 2GB, card Radeon HD 6250, Bộ nhớ trong 32G, thẻ nhớ ngoài Micro SD tối đa 32GB, Camera 1.3MP-1.3MP, kích thước 275 x 190 x 19.5 mm, trọng lượng 970g, hệ điều hành Windows 7 Home Premium
|
6.000
|
9.000
|
10
|
ACER W500
32 Gb
WIFI
|
Màn hình cảm ứng điện dung, đa điểm. 10.1",16 triệu màu, CPU: AMD Dual Core C-50, 1 GHz Ram: 2 GB, bộ nhớ trong 32G, thẻ nhớ ngoài Micro SD tối đa 32GB, Camera 1.3MP-1.3MP, kích thước 275x190x15.9 mm, trọng lượng 970g, hệ điều hành Windows 7 Home Premium
|
5.000
|
7.000
|
11
|
ACER Iconia W501
32Gb 3G
WIFI
|
Màn Hình Cảm ứng điện dung, đa điểm. 7.0", 16 triệu màu, CPU Dual-core Cortex-A9-1GHz, Ram 1GB Nvidia Tegra 2 T20, bộ nhớ trong 16Gb, thẻ nhớ ngoài Micro SD tối đa 32GB, Camera 3.2MP-2.0MP, kích thước 195x117x13.1 mm, trọng lượng 470, hệ điều hành Androi 3.2
|
5.500
|
8.000
|
12
|
ACER Tab A101
16Gb 3G
|
Màn hình cảm ứng điện dung, đa điểm. 10.1", 16 triệu màu, CPU Dual-core Cortex-A9-1GHz, Ram 1GB Nvidia Tegra 2 T20, Bộ nhớ trong 32G, thẻ nhớ ngoài Micro SD tối đa 32GB, Camera 5.0MP-2.0MP, kích thước 260x177x13.3 mm, trọng lượng 730g, hệ điều hành Android 4.0
|
7.500
|
11.500
|
13
|
ACER Iconia Tab A501
16Gb 3G
|
Màn hình cảm ứng điện dung, đa điểm 10.1'', 16 triệu màu, CPU Dual-core Cortex-A9-1GHz, Ram 1GB, Bộ nhớ trong 16Gb, Camera trước 3.0MP-2.0MP kích thước 256.7x175.3x8.6 mm, trọng lượng 565g , hệ điều hành Android 4.0
|
7.000
|
11.000
|
14
|
SAMSUNG Galaxy Tab 10.1
16Gb 3G
|
Màn hình cảm ứng điện dung, đa điểm 10.1'', 16 triệu màu ,CPU Dual-core-1GHz, Ram 1GB, Bộ nhớ trong 16Gb, thẻ nhớ ngoài Micro SD tối đa 32GB, Camera 3MP-0.3MP, kích thước 256.6 x 175.3 x 9.7 mm, trọng lượng 588g, hệ điều hành 4.0
|
7.500
|
11.000
|
15
|
SAMSUNG Galaxy Tab 2
16Gb 3G
|
Màn hình cảm ứng điện dung, đa điểm 7.0", 16 triệu màu, CPU Dual-core-1GHz, Ram 1Gb, bộ nhớ trong 16Gb, thẻ nhớ ngoài Micro SD tối đa 32Gb, Camera 3.2MP-2MP, kích thước 193.7 x 122.4 x 9.9 mm, trọng lượng 345g, hệ điều hành Android 3.2
|
8.000
|
12.000
|
16
|
SAMSUNG Galaxy Tab 7
Plus P6200
16GB 3G
|
Màn hình cảm ứng điện dung 7.0'', 16 triệu màu, CPU Dual-core 1 GHz, Ram 1Gb, Bộ nhớ trong 16Gb, thẻ nhớ ngoài Micro SD tối đa 64GB, Camera 3.2MP-2MP, kích thước 193.7x122.4x10.5mm, trọng lượng 344g, hệ điều hành Android 4.0
|
7.500
|
11.000
|
17
|
SAMSUNG Galaxy Tab 2 7.0
16GB 3G
|
Màn hình cảm ứng điện dung, rộng 8.9", CPU Dual-core Cortex-A9 tốc độ 1 GHz, Ram 1Gb, bộ nhớ trong 64Gb, Camera 3MP-2MP, kích thước 230.9x157.8x8.6 mm, trọng lượng 455g, hệ điều hành Android 3.2
|
5.500
|
8.000
|
18
|
SAMSUNG Galaxy Tab 8.9
P7300
64GB
|
Màn hình cảm ứng điện dung, rộng 7.0", CPU ARM Cortex A8 1GHz processor, Ram 512Mb, bộ nhớ trong 16Gb, hỗ trợ thẻ nhớ micro SD 32g, Camera 3.2MP-1.3MP, kích thước 190x120x12 mm , trọng lượng 385g, hệ điều hành Android 2.2
|
8.000
|
13.000
|
19
|
SAMSUNG Galaxy Tab P1000
16GB 3G
|
Cảm ứng điện dung, đa điểm 7.0'', 16 triệu màu, cảm ứng bút viết, Qualcomm MSM 8255 -1.5GHz, Ram 1GB, Bộ nhớ trong 32G, thẻ nhớ ngoài Micro SD tối đa 32Gb, camera 5.0MP-0.3MP kích thước 195.4x122x13.2 mm, trọng lượng 420g, hệ điều hành Android 2.3
|
8.500
|
14.000
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |