Lª §×nh Thä (®· ký)
KHÁI TOÁN KINH PHÍ BỒI THƯỜNG HỖ TRỢ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ
|
Dự án: Hạ tầng khu công nghiệp I dịch vụ dầu khí Nghi Sơn
|
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-UBND ngày 30 tháng 5 năm 2011 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hoá)
|
|
|
|
|
|
|
|
Đvt: đồng
|
TT
|
Hạng mục
|
Đvt
|
Ký
hiệu
|
Hệ số
|
Số lượng
|
Đơn giá
|
Thành tiền
|
A
|
båi thêng vÒ ®Êt c¸c lo¹i:
|
|
|
|
1.569.573,2
|
|
235.371.424.120
|
I
|
Khu số 01:
|
|
|
|
899.989,9
|
|
88.425.322.000
|
1
|
Đất sản xuất nông nghịêp
|
m2
|
|
|
461.985,1
|
55.000
|
25.409.180.500
|
2
|
Đất ở nông thôn
|
|
|
|
99.164,0
|
|
|
-
|
Vị trí 1 đường liên thôn
|
m2
|
|
|
12.000,0
|
1.260.000
|
15.120.000.000
|
-
|
Vị trí 2 đường liên thôn
|
|
|
|
13.000,0
|
1.134.000
|
14.742.000.000
|
-
|
Vị trí 1 Các tuyến đường liên thôn còn lại
|
|
|
|
5.200,0
|
1.150.000
|
5.980.000.000
|
-
|
Đất vườn cùng thửa đất ở (=40% đất ở)
|
|
|
0,4
|
40.000,0
|
1.260.000
|
20.160.000.000
|
|
Đất vườn cùng thửa đất ở vượt hạn mức (=20% TB đất ở khu vực)
|
|
|
0,2
|
28.964,0
|
1.197.000
|
6.933.981.600
|
3
|
Đất giao thông thuỷ lợi
|
m2
|
DGT
|
|
69671,1
|
|
0
|
4
|
Đất hoang bằng
|
m2
|
BCS
|
|
230320,0
|
|
0
|
5
|
Đất nghĩa địa
|
m2
|
|
|
34717,7
|
|
0
|
6
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
|
|
|
|
|
|
|
|
Hộ gia đình sử dụng
|
m2
|
TSN
|
|
202,1
|
61.000
|
12.328.100
|
7
|
Đất trồng cây lâu năm
|
m2
|
LNK
|
|
1.378,2
|
27.000
|
37.211.400
|
8
|
Đất rừng sản xuất
|
|
|
|
|
|
|
|
Hộ gia đình sử dụng
|
m2
|
RST
|
|
2.551,7
|
12.000
|
30.620.400
|
II
|
Khu số 02:
|
|
|
|
669.583,3
|
|
146.946.102.120
|
1
|
Đất sản xuất nông nghiệp
|
m2
|
|
|
414056,7
|
55.000
|
22.773.118.500
|
2
|
Đất ở nông thôn
|
|
ONT
|
|
207047,3
|
|
112.695.883.620
|
-
|
Vị trí 1 đường liên thôn còn lại
|
m2
|
|
|
10.800,0
|
1.260.000
|
13.608.000.000
|
-
|
Vị trí 2 đường liên thôn còn lại
|
m2
|
|
|
4.800,0
|
1.134.000
|
5.443.200.000
|
-
|
Vị trí 1 Các tuyến đường liên thôn còn lại
|
m2
|
|
|
3.000,0
|
1.150.000
|
3.450.000.000
|
|
Vị trí 1 Đường 513
|
m2
|
|
|
6.000,0
|
1.650.000
|
9.900.000.000
|
-
|
Vị trí 1 đường liên thôn (Ông Trợi đi TĐC)
|
m2
|
|
|
15.000,0
|
1.418.000
|
21.270.000.000
|
-
|
Vị trí 2 đường liên thôn (Ông Trợi đi TĐC)
|
m2
|
|
|
3.000,0
|
1.260.000
|
3.780.000.000
|
-
|
Đất vườn cùng thửa đất ở (=40% đất ở)
|
m2
|
|
0,4
|
60.000,0
|
1.260.000
|
30.240.000.000
|
|
Đất vườn cùng thửa đất ở vượt hạn mức (=20% TB đất ở khu vực)
|
m2
|
|
0,2
|
104.447,3
|
1.197.000
|
25.004.683.620
|
3
|
Đất xây dựng UBND xã Mai Lâm ( vị trí 1 ĐLT)
|
m2
|
TSC
|
|
3787,8
|
1.260.000
|
4.772.628.000
|
4
|
Đất xây dựng Tram Ytế xã Mai Lâm ( vị trí 1 ĐLT)
|
m2
|
DYT
|
|
874,7
|
1.260.000
|
1.102.122.000
|
5
|
Đất chợ xã Mai Lâm ( vị trí 2, ông trợi đi TĐC)
|
m2
|
DCC
|
|
7562,0
|
693.000
|
5.240.466.000
|
6
|
Đất giao thông thuỷ lợi
|
m2
|
DGT
|
|
4.144,8
|
|
0
|
7
|
Đất hoang bằng
|
m2
|
BCS
|
|
1953,0
|
|
0
|
8
|
Đất rừng sản xuất
|
|
|
|
|
|
|
|
Hộ gia đình sử dụng
|
m2
|
RST
|
|
30.157
|
12.000
|
361.884.000
|
B
|
båi thêng tµi s¶n vËt kiÕn tróc:
|
|
|
|
|
|
45.970.825.213
|
I
|
Khu số 01:
|
|
|
|
|
|
18.660.528.889
|
|
Nhà ở các loại:
|
|
|
|
|
|
7.182.966.913
|
1
|
Nhà (cả móng) khung BTCT kết hợp xây tường D220, tường lăn sơn. quét vôi các mầu. nền lát gạchCeramic. hoặc XM hoa. lắp điện chiếu sáng hoàn chỉnh. Mái BTCT đổ tại chỗ (cao 3.6m - 4.2m)
|
m2
|
|
1
|
439,04
|
1.858.000
|
815.736.320
|
|
- Diện tích gác xép BTCT( Khối lượng đổ BTCT # 200 gác xếp nhà)
|
m3
|
|
1
|
130,56
|
2.029.000
|
264.906.240
|
|
- Diện tích lát gạch hoa
|
m2
|
|
1
|
201,28
|
120.000
|
24.153.600
|
2
|
Nhà (cả móng) xây tường D220. quét vôi các mầu. nền láng vữa XM cát. hoặc lát gạch bat. hoặc XM hoa. lắp điện chiếu sáng hoàn chỉnh. Mái ngói hiên gian thò đổ bằng BTCT (cao 3.2m - 3.6m)
|
m2
|
|
|
|
|
|
|
- Diện tích đổ bằng BTCT
|
m2
|
|
1
|
494,76
|
1.708.000
|
845.050.080
|
|
- Diện tích mái lợp ngói
|
m2
|
|
1
|
581,40
|
1.530.000
|
889.542.000
|
3
|
Nhµ x©y têng dµy 220, m¸i lîp ngãi, gian thß, hiªn b»ng, têng tr¸t v÷a nÒn l¸t g¹ch Cramic 400 x400, cao 3,4 m, l¾p ®iÖn chiÕu s¸ng hoµn chØnh.
|
|
|
|
|
|
|
|
DiÖn tÝch lîp ngãi
|
m2
|
|
1
|
1029,60
|
1.200.000
|
1.235.520.000
|
|
DiÖn tÝch ®æ b»ng
|
m2
|
|
1
|
408,68
|
1.411.000
|
576.647.480
|
|
DiÖn tÝch l¸t g¹ch Ceramic 400x400,
|
m2
|
|
1
|
437,64
|
120.000
|
52.516.800
|
4
|
Nhµ ë têng x©y ®¸ D 220, m¸i ®æ BTCT # 200 chÞu lùc, nÒn l¸t g¹ch Ceramic 400x 400, cao 4,2 m, v«i ve ®iÖn chiÕu s¸ng hoµn chØnh .
|
|
|
|
|
|
|
|
M¸i BTCT ®æ t¹i chç
|
m2
|
|
1
|
602,10
|
1.531.000
|
921.815.100
|
|
DiÖn tÝch g¹ch men 400x400
|
m2
|
|
1
|
490,50
|
120.000
|
58.860.000
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |