bắc giang
-
|
Xi măng Bố Hạ
Giai đoạn đến 2010
Công suất: 0,9 tr.tấn/n
|
Đá vôi: 36
|
- Đồng Tiến, X. Đồng Tiến, H. Hữu Lũng
|
P: > 1.440
|
|
CP TD và KT: 36
|
BXD đề nghị bổ sung
|
Đất sét: 9
|
- Xã Hương Sơn, H. Lạng Giang
|
|
|
CP TD và KT: 9
|
Phụ gia: 5
|
- Tam Dinh - X.Quảng Lạc, H. Cao Lộc - Tỉnh Lạng Sơn
|
P: 40 - 50
|
|
CP TD và KT: 5
|
-
|
Xi măng Hương Sơn
Giai đoạn đến 2011 - 2013
Công suất: 0,35 tr.tấn/n
|
Đá vôi: 14
|
- Đồng Tiến - H. Hữu Lũng
- Cai Kinh, xã Cai Kinh - H. Hữu Lũng
|
|
|
CP TD và KT: 14
|
BXD đề nghị bổ sung
|
Đất sét: 3,5
|
- Xã Hương Sơn, H. Lạng Giang
|
|
|
CP TD và KT: 3,5
|
Phụ gia: 2
|
- Tam Dinh, Xã Quảng Lạc,
H. Cao Lộc - Tỉnh Lạng Sơn
|
|
|
CP TD và KT: 2
|
|
Tổng trữ lượng đề nghị
cấp phép GĐ: 2006 - 2010
|
Đá vôi:
|
Cấp phép thăm dò: 50 triệu tấn
|
Cấp phép thăm dò: 36 triệu tấn
|
Đất sét:
|
Cấp phép thăm dò: 12,5 triệu tấn
|
Cấp phép thăm dò: 9 triệu tấn
|
Phụ gia:
|
Cấp phép thăm dò: 7 triệu tấn
|
Cấp phép thăm dò: 5 triệu tấn
|
|
Tổng trữ lượng đề nghị
cấp phép GĐ: 2011 - 2020
|
Đá vôi:
|
Đã cấp phép thăm dò giai đọan trước
|
Cấp phép khai thác: 14 triệu tấn
|
Đất sét:
|
Đã cấp phép thăm dò giai đọan trước
|
Cấp phép khai thác: 3,5 triệu tấn
|
Phụ gia:
|
Đã cấp phép thăm dò giai đọan trước
|
Cấp phép khai thác: 2 triệu tấn
|
Quảng Ninh
|
-
|
Xi măng Cẩm Phả
Giai đoạn đến 2010
Công suất: 2,3 tr.tấn/n
|
Đá vôi: 92
|
Quang Hanh
|
B + C1: 260,5 (tr. đó
B: 414,94; C1: 218,99
|
-
|
-
|
Đã được CP khai thác
|
Đất sét: 23
|
Hà Chanh
|
B + C1: 28,3 (tr. đó: B: 12,46; C1: 15,823)
|
|
-
|
Đã được CP khai thác
|
Phụ gia: 4,3
|
|
|
|
CP TD và KT: 4,3
|
cung cấp tại chỗ
|
-
|
Xi măng Thăng Long I
Giai đoạn đến 2010
Công suất: 2,3 tr.tấn/n
|
Đá vôi: 92
|
Khối 4 (đá trắng Hoành Bồ)
|
B + C1+ C2: 181
(tr. đó: B: 53,08;
C1: 105,03; C2: 22,94
|
|
CP khai thác: 92
|
Đang xin cấp phép KT
|
Đất sét: 23
|
Yên Mỹ
|
A +B + C1: 28,5
cấp A: 4,12; cấp
B: 18,8; cấp C1: 5,55
|
|
CP khai thác: 23
|
Đang xin cấp phép KT
|
Phụ gia: 6
|
|
|
|
CP TD và KT: 6
|
cung cấp tại chỗ
|
-
|
Xi măng Thăng Long II
Giai đoạn 2011 - 2020
Công suất: 2,3 tr.tấn/n
|
Đá vôi: 92
|
Khối 3 (đá trắng Hoành Bồ)
|
C2: 235,0
|
|
CP TD & khai thác: 92
|
|
Đất sét: 23
|
Xích Thổ
|
A + B: 24,0
|
|
CP khai thác: 23
|
|
Phụ gia: 6
|
|
|
|
CP TD và KT: 6
|
cung cấp tại chỗ
|
-
|
Xi măng Hạ Long
Giai đoạn đến 2010
Công suất: 2,0 tr.tấn/n
|
Đá vôi: 80
|
áng Quan (đá vôi sạch)
|
B + C1: 86,55
|
|
-
|
Đã được CP khai thác
|
Đất sét: 20
|
Làng Bang A
|
A + B + C1: 17,66
(tr. đó: A: 4,413;
B: 12,112; C1: 1,135)
|
|
-
|
Đã được CP khai thác
|
Phụ gia: 4,32
|
|
|
|
CP TD và KT: 4,32
|
cung cấp tại chỗ
|
-
|
Xi măng Lam Thạch 1
Giai đoạn đến năm 2010
Công suất: 0,45 tr.tấn/n
|
Đá vôi: 18
|
- Phương Nam
- Hà Phong
|
Trữ lượng lớn.
Đã khảo sát: 12
C1+ C2: 2,1
|
15
2,1
|
CP TD và KT bổ xung: 3
-
|
Đang khai thác
|
Đất sét: 4,5
|
- Bãi Soi
- Quang Hanh
|
C1+ C2: 0,249
C1+ C2: 0,2
|
0,249
0,2 (Tổng số : 0,449)
|
-
CPTD và KT bổ sung:4,5
|
Đã được cấp
Đã được cấp
|
Phụ gia: 2,4
|
|
|
|
CP TD và KT: 3
|
|
-
|
Xi măng Lam Thạch 2
Giai đoạn 2011 - 2015
Công suất: 0,45 tr.tấn/n
|
Đá vôi: 18
|
- Phương Nam
- Hà Phong
|
Trữ lượng lớn.
Đã khảo sát: 12
C1+ C2: 2,1
|
|
CP TD và KT: 18
|
|
Đất sét: 4,5
|
- Bãi Soi
- Quang Hanh
|
C1+ C2: 0,249
C1+ C2: 0,2
|
|
CP TD và KT: 4,5
|
|
Phụ gia: 2,4
|
|
|
|
CP TD và KT: 2,4
|
|
|
Tổng trữ lượng đề nghị
cấp phép GĐ: 2006 - 2010
|
Đá vôi:
|
Cấp phép thăm dò: 3 triệu tấn
|
Cấp phép khai thác: 95 triệu tấn
|
Đất sét:
|
Cấp phép thăm dò: 4,5 triệu tấn
|
Cấp phép khai thác: 27,5 triệu tấn
|
Phụ gia:
|
Cấp phép thăm dò: 17,6 triệu tấn
|
Cấp phép khai thác: 17,6 triệu tấn
|
|
Tổng trữ lượng đề nghị
cấp phép GĐ: 2011 - 2020
|
Đá vôi:
|
Cấp phép thăm dò: 110 triệu tấn
|
Cấp phép khai thác: 110 triệu tấn
|
Đất sét:
|
Cấp phép thăm dò: 4,5 triệu tấn
|
Cấp phép khai thác: 27,5 triệu tấn
|
Phụ gia:
|
Cấp phép thăm dò: 8,4 triệu tấn
|
Cấp phép khai thác: 8,4 triệu tấn
|
III. VÙNG TÂY BẮC
|
|
Tổng trữ lượng đề nghị
cấp phép tòan vùng
GĐ: 2006 - 2010
|
Đá vôi:
|
Cấp phép thăm dò: 92,2 triệu tấn
|
Cấp phép khai thác: 92,2 triệu tấn
|
Đất sét:
|
Cấp phép thăm dò: 22,5 triệu tấn
|
Cấp phép khai thác: 22,5 triệu tấn
|
Phụ gia:
|
Cấp phép thăm dò: 13,2 triệu tấn
|
Cấp phép khai thác: 13,2 triệu tấn
|
|
Tổng trữ lượng đề nghị
cấp phép GĐ: 2011 - 2020
|
Đá vôi:
|
Cấp phép thăm dò: 0 triệu tấn
|
Cấp phép khai thác: 36 triệu tấn
|
Đất sét:
|
Cấp phép thăm dò: 0 triệu tấn
|
Cấp phép khai thác: 9 triệu tấn
|
Phụ gia:
|
Cấp phép thăm dò: 5 triệu tấn
|
Cấp phép khai thác: 5 triệu tấn
|
Sơn la
|
-
|
Xi măng Sơn La
Giai đoạn đến 2010
Công suất: 0,9 tr.tấn/n
|
Đá vôi: 36
|
Nà Pát
|
B + C1+ C2: 115,13
|
|
CP TD & KT: 36
|
đang xin phép thăm dò
|
Đất sét: 9
|
Nà Pó
|
C2: 16
|
|
CP TD & KT: 9
|
đang xin phép thăm dò
|
Phụ gia: 5
|
|
|
|
CP TD và KT: 5
|
|
|
Tổng trữ lượng đề nghị
cấp phép GĐ: 2006 - 2010
|
Đá vôi:
|
Cấp phép thăm dò: 36 triệu tấn
|
Cấp phép khai thác: 36 triệu tấn
|
Đất sét:
|
Cấp phép thăm dò: 9 triệu tấn
|
Cấp phép khai thác: 9 triệu tấn
|
Phụ gia:
|
Cấp phép thăm dò: 5 triệu tấn
|
Cấp phép khai thác: 5 triệu tấn
|
hoà bình
|
-
|
Xi măng X 18
Giai đoạn đến 2010
Công suất: 0,35 tr.tấn/n
|
Đá vôi: 14
|
Ngọc Lương, huyện Yên Thuỷ
|
10,8
|
2,55; TL còn lại: 1,8
|
CPTD và KT bổ xung:12,2
|
Đang khai thác
|
Đất sét: 3,5
|
Yên Trị - H. Yên Thuỷ;
Phú Lai - xã Đoàn Kết - H. Yên Thuỷ
|
0,72
2,5
|
0,54
2,5
|
-
CP TD và KT: 2,5
|
Đang khai thác
|
Phụ gia: 2
|
|
|
|
CP TD và KT: 2
|
|
-
|
Xi măng Sông Đà
Giai đoạn đến 2010
Công suất: 0,35 tr.tấn/n
|
Đá vôi: 14
|
Núi Quyền - Xã Tân Phong, Đông Phong - H. Cao Phong
|
P2: 30,24
|
|
CP TD và KT: 14
|
Đã xin cấp phép TD
|
Đất sét: 3,5
|
Phương Viên, xã Tân Thành, H Kim Bôi
|
C1+B: 11,34
|
|
CP TD và KT : 3,5
|
Đã xin cấp phép TD
|
Phụ gia: 2
|
|
|
|
CP TD và KT: 2
|
|
-
|
Xi măng Xuân Mai
Giai đoạn đến 2008
Công suất: 0,4 tr.tấn/n
|
Đá vôi: 16
|
Lộc Môn, xã Trung Sơn H. Lương Sơn
|
|
|
CP TD và KT: 16
|
|
Đất sét: 4
|
Phương Viên, xã Tân Thành, H. Kim Bôi
|
C1+B: 11,34
|
|
CP TD và KT : 4
|
|
Phụ gia: 2,2
|
|
|
|
CP TD và KT: 2,2
|
|
-
|
Xi măng Trung Sơn
Giai đoạn đến 2010
Công suất: 0,9 tr.tấn/n
|
Đá vôi: 36
|
Lộc Môn, xã Trung Sơn-H. Lương Sơn
|
|
|
CP khai thác: 36
|
|
Đất sét: 9
|
Phương Viên, xã Tân Thành, H. Kim Bôi
|
|
|
CP khai thác: 9
|
|
Phụ gia: 5
|
|
|
|
CP TD và KT: 5
|
|
|
Tổng trữ lượng đề nghị
cấp phép GĐ: 2006 - 2010
|
Đá vôi:
|
Cấp phép thăm dò: 44,2 triệu tấn
|
Cấp phép khai thác: 42,2 triệu tấn
|
Đất sét:
|
Cấp phép thăm dò: 10 triệu tấn
|
Cấp phép khai thác: 11,2 triệu tấn
|
Phụ gia:
|
Cấp phép thăm dò: 6,2 triệu tấn
|
Cấp phép khai thác: 6,2 triệu tấn
|
|
Tổng trữ lượng đề nghị
cấp phép GĐ: 2011 - 2020
|
Đá vôi:
|
Cấp phép thăm dò: 36 triệu tấn
|
Cấp phép khai thác: 36 triệu tấn
|
Đất sét:
|
Cấp phép thăm dò: 9 triệu tấn
|
Cấp phép khai thác: 9 triệu tấn
|
Phụ gia:
|
Cấp phép thăm dò: 5 triệu tấn
|
Cấp phép khai thác: 5 triệu tấn
|
|