|
|
trang | 13/27 | Chuyển đổi dữ liệu | 07.07.2016 | Kích | 3.57 Mb. | | #94 |
| Tây Ninh
1400
|
|
56
|
|
-
|
-
|
-
|
-
| -
|
Tây Ninh
|
1400
|
04....08
|
56
|
- Sroc Con Trăng, Tân Hòa - H Tân Châu: X: 1287423; 1287143; 1286052; 1286452; Y: 657203; 657972; 657882; 656783.
- Chà Và, xã Tân Hoà - H. Tân Châu (Kinh độ: 106024’25” - Vĩ độ: 11036’ 00”)
- Sroc Tâm, xã Suối Ngô - Tân Châu (Kinh độ: 106022’13”-Vĩ độ: 11038’ 03”)
|
-
- CP thăm dò
|
-
-
|
- đã được cấp phép KT
- CP khai thác
|
-
-
|
ĐB S. Cửu Long
|
5110
|
|
204,4
|
|
3
|
0
|
59
|
0
|
kiên giang
|
5110
|
|
204,4
|
|
3
|
0
|
59
|
0
| -
|
Hà Tiên 1 + 2
|
1500
|
|
60
|
- Núi Trầu, Núi Còm, Xã Hòa Điền - H. Kiên Lương (76 ha); X: 1299.290; 1299.120; 1298.760; 1298.410; 1297.310; 1297.000; 1297.000; 1297.560; Y: 657.565; 657.925; 657.750; 658.030; 658.050; 657.770; 657.000; 656.720
|
(đã được CP thăm dò)
|
-
|
(đã được cấp KT)
|
-
| -
|
Hà Tiên 2 – 2
|
1400
|
04....08
|
56
|
- Núi Trầu, Núi Còm, Núi Châu Hang ( 25,8 ha); X: 1298.410; 1298.400; 1298.325; 1298.250 1297.300; 1297150 ; 1297.310; Y: 658.030; 658.175; 658.200; 658.325; 658.300; 657.125; 658.050
- Khoe Lá - Bình An ( 24, 1 ha): X: 1127792; 1127845; 1127 700;
1127 540; 1127 400; 1126 840; 1126 748; 1126 748; 1126 841;
1126 862; 1127 071; 1127 188; 1127 285; 1127 455 1127 499; 455 676;
Y: 455 531; 455 780; 455 640 ;455 700; 455 900; 455 840; 455 762; 455 694; 455 668; 455 682; 455 557; 455 500; 455 500; 455 537
|
(đã được cấp phép thăm dò)
|
-
|
56
|
-
| -
|
Hà Tiên- K.G
|
450
|
05....07
|
18
|
- Hang Cây ớt, Trà Đuốc, Núi Nai; X: 1135 375; 1135 375; 1136 110; 1136 110; Y: 457 710; 457 000; 457 000; 457 875
|
Bổ sung CP thăm dò 3
|
-
|
3
|
-
| -
|
Holcim
|
1760
|
|
70.4
|
- Bãi Voi, Cây Xoài , Khoe Lá (một phần)
|
-
|
-
|
(đã được cấp phép khai thác)
|
-
|
II. Đất sét xi măng
|
toàn quốc
|
89.440
|
|
894,4
|
|
333,9
|
50
|
307,8
|
261
|
ĐB Sông Hồng
|
33130
|
|
331,3
|
|
134,9
|
27
|
136,8
|
101
|
Hải Phòng
|
4200
|
|
42
|
|
14
|
0
|
14
|
0
| -
|
Hải Phòng
|
1400
|
|
14
|
- Núi Na – Yên Hưng Quảng Ninh
- Mã Chang – Lưu Kiếm – Liên Khê - Thuỷ Nguyên
X: 2323.000; 2323.000; 2321.880; 2321.600; 2321.6002321.000; 322.600
Y: 687.800; 688.000; 690.000; 690.000 ; 690.370 ; 690.000; 687.800
|
(đã được thăm dò)
|
-
|
(đã được cấp phép KT 59)
|
-
| -
|
Chin fon 1
|
1400
|
|
14
|
- Núi Trăn Hang Vua - TT Minh Tân - H.Thủy Nguyên
X: 2319600; 2319400; 2319350; Y: 365900; 367100; 366350
|
-
|
-
|
(đã CP KT còn lại 15)
|
-
| -
|
Chinfon 2
|
1400
|
04....07
|
14
|
- Mã Chang, Thiểm Khê - H. Thủy Nguyên
|
14
|
-
|
14
|
-
|
|
Quy họach thăm dò mỏ cho các dự án xi măng theo
QĐ 108 trong khu vực thành phố Hải Phòng
|
- Núi Mã Chang, Xã Lưu Kiếm và Liên Khê - H. Thủy Nguyên; (175 ha)
X: 2322298; 2321877; 2321484; 2321151; 2321190; 2321452; 2321526; 2321491; 2321746; Y: 593373; 594019; 595204; 594989; 594188; 594375; 593884; 593584; 593201.
|
|
|
|
|
|
|
- Núi Cống Đá 1 & 2 - H. Thủy Nguyên
|
|
|
|
|
|
|
- Bãi Soi - Uông Bí - Qủang Ninh
- Thăm dò thêm Bắc Sơn - Uông Bí - Quảng Ninh
|
|
|
|
|
vĩnh phúc
|
350
|
|
3,5
|
|
3,5
|
0
|
3,5
|
0
| -
|
Tân Phú Thịnh
|
350
|
07...08
|
3,5
|
- Thiếu Xuân - xã Đồng Thinh.
- Thượng Yên - H. Lập Thạch
|
1
2,5
|
-
-
|
1
2,5
|
-
-
|
hà tây
|
1870
|
|
21
|
|
7
|
0
|
0
|
21
| -
|
Mỹ Đức
|
1400
|
10...14
|
14
|
- Văn Phú, X. An Phú, H. Mỹ Đức (49,2 ha): X: 2279.825; 2280.952; 2280.806; 2279.652; Y: 570.429; 569.832.; 569.625; 570.171
|
-
|
-
|
-
|
14
| -
|
Sài Sơn
|
350
|
10...11
|
3,5
|
- Đồi Ngài – xã Nam Phương – H. Chương Mỹ
|
3,5
|
-
|
-
|
3,5
| -
|
Tiên Sơn
|
350
|
11...15
|
3,5
|
- Tiên Sơn, X. Hồng Quang - H. Mỹ Đức
|
3,5
|
-
|
-
|
3,5
|
Hải Dương
|
5850
|
|
58,5
|
|
7
|
0
|
24,5
|
0
| -
|
Hoàng Thạch
|
2300
|
|
23
|
- Xã Minh Tân (đồi G 1 đến G 7A) H. Kinh Môn; Đồi G6 có tọa độ: X: 2326480; 2326710; 2326520;2326200; Y: 664140; 664060; 663420; 663540
|
-
|
-
|
-
|
-
| -
|
HoàngThạch 3
|
1400
|
04...08
|
14
|
- G 7B, Núi Giếng, Mỏ Cúc Tiên, Đá sét X. Duy Tân, Tân Dân – H. Kinh Môn; Đồi G7: X: 2324858; 2325090; 2325300; 2325450; 2325550; 2325240; Y: 662458; 662600; 662330; 662370; 662000; 661860.
|
-
|
-
|
14
|
-
| -
|
Phúc Sơn
|
1800
|
|
18
|
- Đá sét Núi Công - đá sét Hiệp Hạ - H. Kinh Môn
- Mỏ sét Hiệp Hạ và các đồi lân cận.
|
7
|
-
|
7
|
-
| -
|
Thành Công
|
350
|
05...07
|
3,5
|
- Trại Chẹm, xã Bạch Đằng – H. Kinh Môn
- Núi Ngang, xã Duy Tân – H. Kinh Môn - Hải Dương
|
(đã được CP thăm dò 2 mỏ)
|
-
|
3,5
|
-
|
Hà Nam
|
7240
|
|
72,4
|
|
37,4
|
0
|
23,4
|
35
| -
|
Bút Sơn 1
|
1400
|
|
14
|
- Khả Phong 1 & 2 ,- H. Kim Bảng; X: 2274011; 2274076; 2274163; 2274327; 2274415; 2274389; 2274339
Y: 586226; 586184; 586310; 586313; 586742; 586827; 586850
- Ba Sao, xã Ba Sao - Huyện Kim Bảng: X: 2271290; 2271736; 2271820; 2271820; 2271418; Y: 585415; 585327; 585803; 585979
|
-
|
|
(đã được
cấp phép KT
còn lại
14,53)
|
-
| -
|
Bút Sơn 2
|
1400
|
04...08
|
14
|
- Ba Sao mở rộng - H. Kim Bảng; Sét Khe Non (89,9 ha)
X: 2272 615; 2273 190; 2272 810; 2272 650 ; 2272 529 ; 2272 307; 2272 145; 2271 615; 2271 440 ; 2271 418 ; 2271 820; 2272 085 ; 2272 239;
Y: 586 070; 587 289; 587 164; 587 125; 586 850; 586 828; 586 452; 586 040; 586 040; 585 979; 585 813; 585 830; 585 985 (hệ UTM)
- Sét Khe Non - huyện Thanh Liêm: X: 599300; 600200; 600250; 599800; Y: 2258700; 2259000; 2258300; 2258100
|
(đã được
cấp phép thăm dò)
|
-
|
14
|
-
| -
|
Kiện Khê
|
120
|
03...05
|
1,2
|
- Thịnh Châu xã Châu Sơn, H Kim Bảng
|
1,2
|
-
|
1,2
|
-
| -
|
XM X77
|
120
|
04...05
|
1,2
|
- Đồi Thị, Đồi Trắm - H. Kim Bảng
|
1,2
|
-
|
1,2
|
-
| -
|
Thanh Liêm
|
350
|
05..08
|
3,5
|
- Núi Nghè - xã Liêm Sơn - H. Thanh Liêm
Kinh độ: 102o 52' 35"; Vĩ độ: 20o25' 35"
|
-
|
-
|
3,5
|
-
| -
|
Hoàng Long
|
350
|
05..08
|
3,5
|
- Đồi Mét, xã Thanh Tân - H.Thanh Liêm
|
-
|
-
|
3,5
|
-
| -
|
Vinashin
|
900
|
10..11
|
10
|
- Mỏ Khe Non; Núi Phượng - H.Thanh Nghị
|
9
|
-
|
-
|
9
| -
|
Hòa Phát
|
900
|
11...20
|
10
|
- T49, T51 Khe Non - huyện Thanh Liêm
|
9
|
|
-
|
9
| -
|
Ca ViCo - Phi
|
1000
|
10..13
|
10
|
- T56, T57 Khe Non - huyện Thanh Liêm
|
10
|
-
|
-
|
10
| -
|
Gạch ngói Sông Chanh
|
700
|
10..13
|
7
|
- Mỏ Khe Non - Huyện Thanh Liêm
- Xóm Suối Ngang - Huyện Kim Bảng
|
7
|
-
|
-
|
7
|
Ninh Bình
|
12840
|
|
128,4
|
|
66
|
27
|
71,4
|
45
| -
|
Tam Điệp
|
1400
|
|
14
|
- Quyền Cây - TX Tam Điệp
|
-
|
-
|
-
|
-
| -
|
Hệ Dưỡng 1
|
1800
|
10..13
|
18
|
- Đồi Giàng, Quảng Lạc - huyện Nho Quan; Yên Sơn – TX Tam Điệp
|
18
|
-
|
-
|
18
| -
|
Hệ Dưỡng 2
|
1800
|
10..13
|
18
|
- Đồi Giàng, Quảng Lạc - huyện Nho Quan; Yên Sơn – TX Tam Điệp
|
-
|
18
|
-
|
18
| -
|
Vinakansai 1
|
900
|
05..08
|
9
|
- Đồi Tế Mỹ xã Gia Vượng, Gia Hoà - H. Gia Viễn: 59 ha (35 tr. tấn)
X: 2252.055; 2251.715; 2251.648; 2251.944; 2252.168; 2252.332; 2252.373; 2252.185; Y: 587.166; 587.408; 587.561; 587.688; 587.532; 587.248; 586.942; 586.729; Y: 587.166; 587.408; 587.561; 587.688; 587.532; 587.248; 586.942; 586.729
|
(đã được cấp phép thăm dò)
|
-
|
9
|
-
| -
|
Vinakansai 2
|
1800
|
08...10
|
18
|
- Đồi Giàng - xã Quảng Lạc – H. Nho Quan
|
18
|
-
|
18
|
-
| -
|
Hướng Dương 1
|
900
|
05...07
|
9
|
- Trà Tu xã Đông Sơn - TX Tam Điệp
|
-
|
-
|
9
|
-
| -
|
Hướng Dương 2
|
900
|
10..11
|
9
|
- Trà Tu xã Đông Sơn - TX Tam Điệp
|
-
|
9
|
-
|
9
| -
|
Phú Sơn
|
1200
|
05...07
|
12
|
- Mỏ sét Đồi Ngọc, Đầm Đùn, Thạch Bình; Đồi Dẻ; Xích Thổ - H. Nho Quan
|
12
|
-
|
12
|
-
| -
|
Duyên Hà 1
|
540
|
05...07
|
5,4
|
- Đồi Giàng - xã Quảng Lạc – H. Nho Quan;
- Yên Sơn - TX Tam Điệp: X: 96325; 96525; 96500; 96375; 96300; 96150; 96200; Y: 26000; 25625; 25250; 25200; 25150; 25700
|
-
|
-
|
5,4
|
-
| -
|
Duyên Hà 2
|
1800
|
08...10
|
18
|
- Đồi Giàng - xã Quảng Lạc – H. Nho Quan
- Yên Sơn – TX Tam Điệp
|
18
|
-
|
18
|
-
|
Đông Bắc
|
18550
|
|
185,5
|
|
46
|
9
|
79.5
|
48
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|