Số: 105/2008/QĐ-ttg CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc



tải về 3.57 Mb.
trang13/27
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích3.57 Mb.
#94
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   27

Tây Ninh

1400




56




-

-

-

-



Tây Ninh

1400

04....08

56

- Sroc Con Trăng, Tân Hòa - H Tân Châu: X: 1287423; 1287143; 1286052; 1286452; Y: 657203; 657972; 657882; 656783.

- Chà Và, xã Tân Hoà - H. Tân Châu (Kinh độ: 106024’25 - Vĩ độ: 1103600)

- Sroc Tâm, xã Suối Ngô - Tân Châu (Kinh độ: 106022’13-Vĩ độ: 1103803)


-

- CP thăm dò



-

-


- đã được cấp phép KT

- CP khai thác



-

-


ĐB S. Cửu Long

5110




204,4




3

0

59

0

kiên giang

5110




204,4




3

0

59

0



Hà Tiên 1 + 2

1500




60

- Núi Trầu, Núi Còm, Xã Hòa Điền - H. Kiên Lương (76 ha); X: 1299.290; 1299.120; 1298.760; 1298.410; 1297.310; 1297.000; 1297.000; 1297.560; Y: 657.565; 657.925; 657.750; 658.030; 658.050; 657.770; 657.000; 656.720

(đã được CP thăm dò)

-

(đã được cấp KT)

-



Hà Tiên 2 – 2

1400

04....08

56

- Núi Trầu, Núi Còm, Núi Châu Hang ( 25,8 ha); X: 1298.410; 1298.400; 1298.325; 1298.250 1297.300; 1297150 ; 1297.310; Y: 658.030; 658.175; 658.200; 658.325; 658.300; 657.125; 658.050

- Khoe Lá - Bình An ( 24, 1 ha): X: 1127792; 1127845; 1127 700;

1127 540; 1127 400; 1126 840; 1126 748; 1126 748; 1126 841;

1126 862; 1127 071; 1127 188; 1127 285; 1127 455 1127 499; 455 676;

Y: 455 531; 455 780; 455 640 ;455 700; 455 900; 455 840; 455 762; 455 694; 455 668; 455 682; 455 557; 455 500; 455 500; 455 537


(đã được cấp phép thăm dò)

-

56

-



Hà Tiên- K.G

450

05....07

18

- Hang Cây ớt, Trà Đuốc, Núi Nai; X: 1135 375; 1135 375; 1136 110; 1136 110; Y: 457 710; 457 000; 457 000; 457 875

Bổ sung CP thăm dò 3

-

3

-



Holcim

1760




70.4

- Bãi Voi, Cây Xoài , Khoe Lá (một phần)

-

-

(đã được cấp phép khai thác)

-

II. Đất sét xi măng

toàn quốc

89.440




894,4




333,9

50

307,8

261

ĐB Sông Hồng

33130




331,3




134,9

27

136,8

101

Hải Phòng

4200




42




14

0

14

0



Hải Phòng

1400




14

- Núi Na – Yên Hưng Quảng Ninh

- Mã Chang – Lưu Kiếm – Liên Khê - Thuỷ Nguyên

X: 2323.000; 2323.000; 2321.880; 2321.600; 2321.6002321.000; 322.600

Y: 687.800; 688.000; 690.000; 690.000 ; 690.370 ; 690.000; 687.800



(đã được thăm dò)

-

(đã được cấp phép KT 59)

-



Chin fon 1

1400




14

- Núi Trăn Hang Vua - TT Minh Tân - H.Thủy Nguyên

X: 2319600; 2319400; 2319350; Y: 365900; 367100; 366350



-

-

(đã CP KT còn lại 15)

-



Chinfon 2

1400

04....07

14

- Mã Chang, Thiểm Khê - H. Thủy Nguyên

14

-

14

-




Quy họach thăm dò mỏ cho các dự án xi măng theo

QĐ 108 trong khu vực thành phố Hải Phòng


- Núi Mã Chang, Xã Lưu Kiếm và Liên Khê - H. Thủy Nguyên; (175 ha)

X: 2322298; 2321877; 2321484; 2321151; 2321190; 2321452; 2321526; 2321491; 2321746; Y: 593373; 594019; 595204; 594989; 594188; 594375; 593884; 593584; 593201.





















- Núi Cống Đá 1 & 2 - H. Thủy Nguyên



















- Bãi Soi - Uông Bí - Qủang Ninh

- Thăm dò thêm Bắc Sơn - Uông Bí - Quảng Ninh















vĩnh phúc

350




3,5




3,5

0

3,5

0



Tân Phú Thịnh

350

07...08

3,5

- Thiếu Xuân - xã Đồng Thinh.

- Thượng Yên - H. Lập Thạch



1

2,5


-

-


1

2,5


-

-


hà tây

1870




21




7

0

0

21



Mỹ Đức

1400

10...14

14

- Văn Phú, X. An Phú, H. Mỹ Đức (49,2 ha): X: 2279.825; 2280.952; 2280.806; 2279.652; Y: 570.429; 569.832.; 569.625; 570.171

-

-

-

14



Sài Sơn

350

10...11

3,5

- Đồi Ngài – xã Nam Phương – H. Chương Mỹ

3,5

-

-

3,5



Tiên Sơn

350

11...15

3,5

- Tiên Sơn, X. Hồng Quang - H. Mỹ Đức

3,5

-

-

3,5

Hải Dương

5850




58,5




7

0

24,5

0



Hoàng Thạch

2300




23

- Xã Minh Tân (đồi G 1 đến G 7A) H. Kinh Môn; Đồi G6 có tọa độ: X: 2326480; 2326710; 2326520;2326200; Y: 664140; 664060; 663420; 663540

-

-

-

-



HoàngThạch 3

1400

04...08

14

- G 7B, Núi Giếng, Mỏ Cúc Tiên, Đá sét X. Duy Tân, Tân Dân – H. Kinh Môn; Đồi G7: X: 2324858; 2325090; 2325300; 2325450; 2325550; 2325240; Y: 662458; 662600; 662330; 662370; 662000; 661860.

-

-

14

-



Phúc Sơn

1800




18

- Đá sét Núi Công - đá sét Hiệp Hạ - H. Kinh Môn

- Mỏ sét Hiệp Hạ và các đồi lân cận.



7

-

7

-



Thành Công

350

05...07

3,5

- Trại Chẹm, xã Bạch Đằng – H. Kinh Môn

- Núi Ngang, xã Duy Tân – H. Kinh Môn - Hải Dương



(đã được CP thăm dò 2 mỏ)

-

3,5

-

Hà Nam

7240




72,4




37,4

0

23,4

35



Bút Sơn 1

1400




14

- Khả Phong 1 & 2 ,- H. Kim Bảng; X: 2274011; 2274076; 2274163; 2274327; 2274415; 2274389; 2274339

Y: 586226; 586184; 586310; 586313; 586742; 586827; 586850

- Ba Sao, xã Ba Sao - Huyện Kim Bảng: X: 2271290; 2271736; 2271820; 2271820; 2271418; Y: 585415; 585327; 585803; 585979


-




(đã được

cấp phép KT

còn lại

14,53)


-



Bút Sơn 2

1400

04...08

14

- Ba Sao mở rộng - H. Kim Bảng; Sét Khe Non (89,9 ha)

X: 2272 615; 2273 190; 2272 810; 2272 650 ; 2272 529 ; 2272 307; 2272 145; 2271 615; 2271 440 ; 2271 418 ; 2271 820; 2272 085 ; 2272 239;

Y: 586 070; 587 289; 587 164; 587 125; 586 850; 586 828; 586 452; 586 040; 586 040; 585 979; 585 813; 585 830; 585 985 (hệ UTM)

- Sét Khe Non - huyện Thanh Liêm: X: 599300; 600200; 600250; 599800; Y: 2258700; 2259000; 2258300; 2258100



(đã được

cấp phép thăm dò)



-

14

-



Kiện Khê

120

03...05

1,2

- Thịnh Châu xã Châu Sơn, H Kim Bảng

1,2

-

1,2

-



XM X77

120

04...05

1,2

- Đồi Thị, Đồi Trắm - H. Kim Bảng

1,2

-

1,2

-



Thanh Liêm

350

05..08

3,5

- Núi Nghè - xã Liêm Sơn - H. Thanh Liêm

Kinh độ: 102o 52' 35"; Vĩ độ: 20o25' 35"



-

-

3,5

-



Hoàng Long

350

05..08

3,5

- Đồi Mét, xã Thanh Tân - H.Thanh Liêm

-

-

3,5

-



Vinashin

900

10..11

10

- Mỏ Khe Non; Núi Phượng - H.Thanh Nghị

9

-

-

9



Hòa Phát

900

11...20

10

- T49, T51 Khe Non - huyện Thanh Liêm

9




-

9



Ca ViCo - Phi

1000

10..13

10

- T56, T57 Khe Non - huyện Thanh Liêm

10

-

-

10



Gạch ngói Sông Chanh

700

10..13

7

- Mỏ Khe Non - Huyện Thanh Liêm

- Xóm Suối Ngang - Huyện Kim Bảng



7

-

-

7

Ninh Bình

12840




128,4




66

27

71,4

45



Tam Điệp

1400




14

- Quyền Cây - TX Tam Điệp

-

-

-

-



Hệ Dưỡng 1

1800

10..13

18

- Đồi Giàng, Quảng Lạc - huyện Nho Quan; Yên Sơn – TX Tam Điệp

18

-

-

18



Hệ Dưỡng 2

1800

10..13

18

- Đồi Giàng, Quảng Lạc - huyện Nho Quan; Yên Sơn – TX Tam Điệp

-

18

-

18



Vinakansai 1

900

05..08

9

- Đồi Tế Mỹ xã Gia Vượng, Gia Hoà - H. Gia Viễn: 59 ha (35 tr. tấn)

X: 2252.055; 2251.715; 2251.648; 2251.944; 2252.168; 2252.332; 2252.373; 2252.185; Y: 587.166; 587.408; 587.561; 587.688; 587.532; 587.248; 586.942; 586.729; Y: 587.166; 587.408; 587.561; 587.688; 587.532; 587.248; 586.942; 586.729



(đã được cấp phép thăm dò)

-

9

-



Vinakansai 2

1800

08...10

18

- Đồi Giàng - xã Quảng Lạc – H. Nho Quan

18

-

18

-



H­ướng Dư­ơng 1

900

05...07

9

- Trà Tu xã Đông Sơn - TX Tam Điệp

-

-

9

-



H­ướng Dư­ơng 2

900

10..11

9

- Trà Tu xã Đông Sơn - TX Tam Điệp

-

9

-

9



Phú Sơn

1200

05...07

12

- Mỏ sét Đồi Ngọc, Đầm Đùn, Thạch Bình; Đồi Dẻ; Xích Thổ - H. Nho Quan

12

-

12

-



Duyên Hà 1

540

05...07

5,4

- Đồi Giàng - xã Quảng Lạc – H. Nho Quan;

- Yên Sơn - TX Tam Điệp: X: 96325; 96525; 96500; 96375; 96300; 96150; 96200; Y: 26000; 25625; 25250; 25200; 25150; 25700



-

-

5,4

-



Duyên Hà 2

1800

08...10

18

- Đồi Giàng - xã Quảng Lạc – H. Nho Quan

- Yên Sơn – TX Tam Điệp



18

-

18

-

Đông Bắc

18550




185,5




46

9

79.5

48

Каталог: Images -> Private
Images -> Lúa gạo Việt Nam Giới thiệu
Images -> Trung Tâm kt tc-đl-cl
Images -> ChuyêN ĐỀ ĐẠi số TỔ HỢP, XÁc suất kiến thức cơ bản Đại số tổ hợp
Images -> BỘ giáo dục và ĐÀo tạo trưỜng đẠi học luật tp. HỒ chí minh dưƠng kim thế nguyên thủ TỤc phá SẢn các tổ chức tín dụng theo pháp luật việt nam
Images -> Review of Condor, Sun Grid Engine and pbs
Images -> -
Private -> THÔng tư CỦa bộ XÂy dựng số 16/2005/tt-bxd ngàY 13 tháng 10 NĂM 2005 HƯỚng dẫN ĐIỀu chỉnh dự toán chi phí XÂy dựng công trìNH
Private -> Thông tư của Bộ Tài chính số 134/2008/tt-btc ngày 31/12/2008 hướng dẫn thực hiện nghĩa vụ thuế áp dụng đối với tổ chức, cá nhân nước ngoài kinh doanh tại Việt Nam hoặc có thu nhập tại Việt Nam
Private -> BỘ XÂy dựng –––– Số: 05/2005/QĐ-bxd cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 3.57 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   27




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương