|
VIII
CHƯƠNG TRÌNH MỤC TIÊU QUỐC GIA
|
trang | 8/8 | Chuyển đổi dữ liệu | 14.08.2016 | Kích | 1.26 Mb. | | #19536 |
| | VIII
CHƯƠNG TRÌNH MỤC TIÊU QUỐC GIA
|
|
|
|
0
|
5.535
|
5.749
|
21.650
|
|
Chương trình việc làm
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
1.876
|
1
|
Nâng cao năng lực giới thiệu việc làm và phát triển thông tin thị trường lao động năm 2010
|
|
|
|
|
|
|
1.330
|
2
|
Đầu tư hệ thống trung tâm giới thiệu việc làm, hệ thống thông tin thị trường lao động năm 2009
|
|
|
|
|
|
|
545
|
|
Chương trình nước sạch và VSMTNT
|
|
|
|
0
|
5.535
|
5.749
|
5.833
|
1
|
Xây dựng công trình cấp nước xã Lang Minh
|
|
|
|
|
3.770
|
3.984
|
4.067
|
2
|
Xây dựng vệ sinh trường học nông thôn huyện Xuân Lộc
|
|
|
|
|
502
|
502
|
502
|
3
|
Xây dựng vệ sinh trường học nông thôn huyện Nhơn Trạch
|
|
|
|
|
204
|
204
|
205
|
4
|
Xây dựng vệ sinh trường học nông thôn huyện Long Thành
|
|
|
|
|
257
|
257
|
257
|
5
|
Xây dựng vệ sinh trường học nông thôn huyện Trảng Bom
|
|
|
|
|
349
|
349
|
349
|
6
|
Xây dựng vệ sinh trường học nông thôn huyện Long Khánh
|
|
|
|
|
209
|
209
|
209
|
7
|
Xây dựng vệ sinh trường học nông thôn huyện CM
|
|
|
|
|
244
|
244
|
244
|
|
Chương trình phòng chống 1 số bệnh xã hội, bệnh dịch nguy hiểm và HIV/AIDS
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
1.500
|
1
|
Xây dựng trung tâm phòng, chống HIV/AIDS
|
|
|
|
|
|
|
1.500
|
|
Cải tạo, nâng cấp Bệnh viện Da liểu
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
Chương trình văn hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
1.044
|
|
Dự án Di tích mộ Cự Thạch Hàng Gòn
|
|
|
|
|
|
|
1.044
|
|
Chương trình Giáo dục và Đào tạo
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7.919
|
1
|
Dự án đào tạo tin học và đưa tin học vào nhà trường
|
|
|
|
|
|
|
869
|
2
|
Dự án hỗ trợ giáo dục miền núi, vùng dân tộc ít người và vùng khó khăn
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2.446
|
|
Cải tạo Ký túc xá Trường Phổ thông Dân tộc Nội trú tỉnh
|
|
|
|
|
|
|
2.402
|
|
Nhà ở giáo viên Thừa Đức - Cẩm Mỹ
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
Nhà ở giáo viên Trường THCS Nguyễn Hữu Cảnh - CM
|
|
|
|
|
|
|
19
|
|
Nhà ở giáo viên Trường THCS Sông Nhạn - CM
|
|
|
|
|
|
|
20
|
3
|
Dự án tăng cường CSVC các trường học
|
|
|
|
|
|
|
1.000
|
4
|
Dự án tăng cường năng lực đào tạo nghề
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3.605
|
|
Mua sắm TB Trường TCN KV Long Thành - NT
|
|
|
|
|
|
|
2.742
|
|
Trung tâm Dạy nghề đầu tư tập trung
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
53
|
1
|
Mua sắm TB Trung tâm Dạy nghề Định Quán
|
|
|
|
|
|
|
6
|
2
|
Mua sắm TB Trung tâm Dạy nghề Trảng Bom
|
|
|
|
|
|
|
47
|
3
|
Mua sắm TB Trung tâm Dạy nghề Xuân Lộc
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
Cơ sở dạy nghề khác
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
810
|
1
|
Mua sắm TB Trường Trung cấp Nghề 26/3
|
|
|
|
|
|
|
250
|
2
|
Mua sắm TB dạy nghề Trung tâm Dạy nghề Tân Phú
|
|
|
|
|
|
|
11
|
3
|
Mua sắm TB Trung tâm Giáo dục Lao động xã hội Đồng Nai
|
|
|
|
|
|
|
550
|
|
Chương trình dân số và KHH gia đình
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
1.141
|
|
Hỗ trợ đầu tư xây dựng Trung tâm DS - KHH gia đình tuyến huyện
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
1.141
|
1
|
Thành phố Biên Hòa
|
|
|
|
|
|
|
0
|
2
|
Thị xã Long Khánh
|
|
|
|
|
|
|
623
|
3
|
Huyện Vĩnh Cửu
|
|
|
|
|
|
|
0
|
4
|
Huyện Thống Nhất
|
|
|
|
|
|
|
154
|
5
|
Huyện Xuân Lộc
|
|
|
|
|
|
|
0
|
6
|
Huyện Cẩm Mỹ
|
|
|
|
|
|
|
0
|
7
|
Huyện Trảng Bom
|
|
|
|
|
|
|
0
|
8
|
Huyện Nhơn Trạch
|
|
|
|
|
|
|
0
|
9
|
Huyện Tân Phú
|
|
|
|
|
|
|
364
|
|
Nguồn hỗ trợ có mục tiêu từ NSTW cho địa phương
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2.337
|
1
|
Dự án Tin học cơ quan Đảng tỉnh (Đề án 06)
|
|
|
|
|
|
|
2.337
|
IX
|
Nguồn vốn 5 triệu ha rừng
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2.110
|
1
|
Rừng phòng hộ 600
|
|
|
|
|
|
|
1.262
|
2
|
Rừng phòng hộ Xuân Lộc
|
|
|
|
|
|
|
467
|
3
|
Rừng khu Bảo tồn Thiên nhiên Văn hóa Đồng Nai
|
|
|
|
|
|
|
231
|
4
|
Trồng dặm cây rừng Trung tâm LN Biên Hòa
|
|
|
|
|
|
|
150
|
5
|
Ban Chỉ đạo Dự án 661/TTg tỉnh
|
|
|
|
|
|
|
0
|
X
|
Số dư tạm ứng các năm trước chuyển sang năm 2010
|
|
|
|
|
|
|
259.534
|
1
|
Nguồn vốn xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
|
256.585
|
2
|
Nguồn sự nghiệp thủy lợi
|
|
|
|
|
|
|
0
|
3
|
Nguồn vốn chương trình mục tiêu Quốc gia
|
|
|
|
|
|
|
2.341
|
4
|
Nguồn 5 triệu ha rừng
|
|
|
|
|
|
|
608
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
|
|