Xét đề nghị của Giám đốc Sở Lao động - Thương binh và Xã hội tại Tờ trình số 392/TTr-SLĐTBXH ngày 11/5/2010,
1. Đối tượng tuyển sinh:
Tất cả lao động tuổi từ 16 trở lên, có sức khỏe tốt, có nhu cầu học nghề.
2. Thời gian đào tạo:
Thời gian học: 3 tháng (534 tiết). Trong đó:
3. Mục tiêu đào tạo:
Trang bị cho người học những kiến thức, kỹ năng cơ bản về nghề tóc và phương pháp chăm sóc da mặt để sau khi hoàn thành khóa học, học viên sẽ trở thành thợ lành nghề, có khả năng tự lập, tạo việc làm và hành nghề độc lập.
4. Kết quả sau đào tạo:
- Sử dụng và bảo quản mỹ phẩm chăm sóc da, tóc, móng cũng như các dụng cụ cần thiết cho nghề.
Phần
|
Nội dung chương trình
|
Thời lượng
|
Lý thuyết
(tiết)
|
Thực hành
(tiết)
|
I
|
Chương I: Đạo đức người làm thợ
|
1 tiết
|
|
1
|
Đạo đức người làm thợ
|
0.5
|
|
2
|
An toàn lao động trong học và làm nghề
|
0.5
|
|
II
|
Các kỹ năng nghề
|
|
|
|
Chương II: Làm móng
|
2 tiết
|
18 tiết
|
1
|
Cách sử dụng dụng, mỹ phẩm làm móng và bảo quản dụng cụ làm móng
|
0.5
|
|
2
|
Cách vệ sinh móng, kỹ thuật cắt da móng và tạo dáng móng
|
0.5
|
10
|
3
|
Kỹ thuật sơn móng, phối màu, vẽ móng bằng cọ, trang trí móng
|
1
|
8
|
|
Chương III: Săn sóc da mặt
|
5 tiết
|
30 tiết
|
1
|
Làm sạch da mặt
|
0.5
|
2
|
2
|
Tẩy lông mặt bằng máy
|
0.5
|
3
|
3
|
Soi da mặt bằng máy
|
0.5
|
3
|
4
|
Massage da mặt, da đầu, bấm huyệt thư giãn
|
1
|
10
|
5
|
Lột nhẹ, đắp mặt nạ
|
0.5
|
3
|
6
|
Cách sử dụng kem chống nắng, kem dưỡng da ban ngày, ban đêm
|
1
|
2
|
|
Chương IV: Gội đầu, chăm sóc tóc
|
2 tiết
|
24 tiết
|
1
|
Cách sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc
|
0.5
|
1
|
2
|
Vệ sinh tóc và vệ sinh da đầu. Các bước cơ bản trong công việc gội đầu
|
0.5
|
8
|
3
|
Cách gội đầu bấm huyệt, massage thư giãn
|
1
|
15
|
|
Chương V: Kỹ thuật sấy tóc
|
2 tiết
|
16 tiết
|
1
|
Cách sử dụng các loại máy sấy và các bước thao tác cơ bản
|
0.5
|
5
|
2
|
Sấy khô, sấy cuốn ống lô, sấy thẳng
|
0.5
|
3
|
3
|
Sấy cúp, sấy vểnh
|
0.5
|
3
|
4
|
Sấy lọn, sấy tạo kiểu
|
0.5
|
5
|
|
Chương VI: Kỹ thuật uốn
|
5 tiết
|
55 tiết
|
1
|
Cách sử dụng dụng cụ và sản phẩm sử dụng để uốn tóc
|
1
|
5
|
2
|
Uốn các kiểu tóc cơ bản
|
2
|
15
|
3
|
Uốn kiểu tóc xù đũa
|
1
|
10
|
4
|
Uốn nóng (Stin)
|
1
|
25
|
Kiểm tra cuối chương I, II, III, IV, V, VI
|
10 tiết
|
|
Chương VII: Kỹ thuật duỗi
|
5 tiết
|
55 tiết
|
1
|
Cách sử dụng dụng cụ và sản phẩm để dùng trong việc duỗi tóc
|
1
|
5
|
2
|
Các bước thực hiện cơ bản về duỗi tóc
|
1
|
10
|
3
|
Duỗi tóc khỏe
|
1
|
10
|
4
|
Duỗi tóc trung bình
|
1
|
10
|
5
|
Duỗi tóc yếu
|
1
|
20
|
|
CHƯƠNG VIII: Kỹ thuật nhuộm
|
10 tiết
|
50 tiết
|
1
|
Cách sử dụng dụng cụ và sản phẩm để dùng cho việc nhuộm tóc
|
1
|
4
|
2
|
Các bước thao tác cơ bản về nhuộm tóc
|
1
|
10
|
3
|
Cách sử dụng hóa chất để nhuộm tóc
|
2
|
10
|
4
|
Phân tích các tông màu nhuộm
|
2
|
|
5
|
Kỹ thuật kích màu cho tóc (tẩy tóc)
|
1.5
|
8
|
6
|
Kỹ thuật nhuộm tóc cơ bản
|
1.5
|
8
|
7
|
Kỹ thuật nhuộm tóc thời trang
|
1
|
10
|
Kiểm tra cuối chương VII, VIII
|
8 tiết
|
|
CHƯƠNG IX: Kỹ thuật cắt tóc
|
10 tiết
|
210 tiết
|
1
|
Dụng cụ và mỹ phẩm sử dụng trong việc cắt tóc
|
1
|
10
|
2
|
Kỹ thuật sử dụng kéo, dao để dùng trong việc cắt, tỉa tóc
|
1
|
15
|
3
|
Phân tích các góc độ của tóc
|
1
|
15
|
4
|
Cắt tóc ngang thường
|
1
|
25
|
5
|
Cắt tóc ngang sole
|
1
|
25
|
6
|
Cắt tóc nam thường
|
1
|
25
|
7
|
Cắt kiểu tóc sole đuôi bầu
|
1
|
25
|
8
|
Cắt kiểu tóc sole đuôi nhọn
|
1
|
25
|
9
|
Cắt kiểu tóc sole đuôi tầng
|
1
|
25
|
10
|
Cắt tóc tém kiểu Nhật bản
|
1
|
25
|
Kiểm tra cuối Chương IX
|
8 tiết
|
III
|
TỔ CHỨC DỊCH VỤ NGHỀ
|
4 tiết
|
|
1
|
Tham khảo các dịch vụ ngành tóc, quảng bá về dịch vụ nghề tóc
|
1
|
|
2
|
Chọn địa điểm thích hợp để bố trí cửa hiệu
|
1
|
|
3
|
Tuyển dụng và sắp xếp thợ cho phù hợp đối với tay nghề
Trao đổi và mua trang thiết bị, máy móc, dụng cụ làm nghề tóc.
|
1
|
|
4
|
Luật Lao động, cách quản lý salon đăng ký giấy phép kinh doanh đúng quy định nhà nước.
|
1
|
|
Kiểm tra cuối khóa học
|
4
|