QuyếT ĐỊnh của bộ trưỞng bộ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn số 15/2005/QĐ-bnn ngày 15/3/2005



tải về 144.87 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu02.09.2016
Kích144.87 Kb.
#31403
QUYẾT ĐỊNH CỦA BỘ TRƯỞNG

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

Số 15/2005/QĐ-BNN ngày 15/3/2005

V/v: Ban hành Danh mục giống cây lâm nghiệp phải áp dụng tiêu chuẩn ngành

BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

Căn cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-CP ngày 18/7/2003 của Chính phủ qui định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;

Căn cứ Pháp lệnh chất lượng hàng hoá số 18/1999/PL-UBTVQH10 ngày 24/12/1999 của Uỷ ban thường vụ Quốc hội;

Căn cứ Pháp lệnh giống cây trồng Số 15/2004/PL-UBTVQH11 ngày 24/3/2004 của Uỷ ban thường vụ Quốc hội;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Lâm nghiệp, Vụ trưởng Vụ Khoa học công nghệ,

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này “Danh mục giống cây lâm nghiệp phải áp dụng tiêu chuẩn ngành”.

Điều 2. Trong từng thời kỳ, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn sẽ điều chỉnh, bổ sung Danh mục giống cây lâm nghiệp phải áp dụng tiêu chuẩn ngành nhằm tăng cường quản lý và đáp ứng nhu cầu sản xuất, kinh doanh.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày kể từ ngày đăng Công báo.

Điều 4. Chánh Văn phòng, Cục trưởng Cục Lâm nghiệp, Vụ trưởng Vụ Khoa học công nghệ, Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

KT. BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN



Thứ trưởng Hứa Đức Nhị: Đã ký

DANH MỤC GIỐNG CÂY LÂM NGHIỆP PHẢI ÁP DỤNG TIÊU CHUẨN NGÀNH

(Ban hành kèm theo Quyết định số 15/2005/QĐ-BNN ngày 15 tháng 3 năm 2005)

 

 



 

 


TT

Loài, giống,

năng suất gỗ (m3/ha/năm )

Tên khoa học

Quyết định số (Ngày, tháng, năm) Bộ

Loại tiêu chuẩn

Vùng áp dụng

1

Bạch đàn brasiana

Jackey Jackey



Eucalyptus brassiana

4260 (12/10/00) NN(2)

Giống xuất xứ

Nam Trung bộ, Đông Nam bộ

2

Bạch đàn lai

- U29E1,U29E2,

- U29C3,U29C4

- U29U24,U29,U26,

- U15C4, - U30E5


Các giống lai khác loài U,C,E (3)

(dòng vô tính)

 


 

4356 (19/9/01) NN(2)



 

Giống mới (dòng VT)(1)



 

Bắc bộ, Bắc Trung bộ



3

Bach đàn camal

Eucalyptus camaldulensis

 

 

 

 

(11,9 m3,CĐII, 12 tuổi)

 

- 4260(12/10/00) NN(2)

Giống xuất xứ

 

 

Katherine

 

nt

nt

Trung bộ, Nam bộ

 

Kennedy River

 

nt

nt

Trung Bộ, Nam bộ

 

Morehead River

 

nt

nt

Trung Bộ, Nam Bộ

 

Gibb River

 

nt

nt

Đông Nam Bộ

4

Bach đàn trắng tere

(14 m3, 12 tuổi)

Sirinomu, Oro Bay

Laura River



Eucalyptus tereticornis

- 4260(12/10/00) NN

 

nt



nt

Giống xuất xứ

 

nt



nt

 

 

Nam Bộ



Nam Bộ

5

Bạch đàn uro

(19,4 m3, 12 tuổi)



Eucalyptus urophylla

 

 

 

 

- Lembata

 

- 4260(12/10/00 NN

Giống xuất xứ

Bắc Trung bộ

 

- Egon

 

nt

Giống xuất xứ

Bắc bộ, Tây Nguyên

 

- Lewotobi

 

nt

Giống xuất xứ

Bắc bộ, Tây Nguyên

 

- PN14

 

- 3645 (28/12/98)

Giống mới (dòng VT)(1)

Trung tâm miền Bắc

 

- PN10, PN46, PN47

 

- 2722 (7/9/04) NN

Giống mới (dòng VT)(1)

Trung tâm miền Bắc

 

 

 

-2379((31/5/01) NN

KTTR, cây mô hom

Toàn quốc

 

 

 

-2380(31/5/01) NN

Kỹ thuật Giâm hom

Toàn quốc

 

- U6

 

2159 (15/6/99) NN

Giống nhập (dòng VT)(1)

Bắc bộ, Bắc Trung bộ, Đông Nam bộ.

6

Cồng trắng

Castanopsis saigonensis

4323 (16/10/02) NN

52-03-01


RGCH (15ha) Đức Thọ, Hà Tĩnh

Bắc Trung bộ

7

Giáng hương

Pterocarpus cacrocarpus

4323 (16/10/02) NN

51-04-01


RGCH (17ha) Tam Dương, Nghệ An

Bắc Trung bộ

8

Giẻ gai

Castanopsis indica

4323 (16/10/02) NN

51-10-04


RGCH (10ha) Yên Thành, Nghệ An

Bắc Trung bộ

9

Huỷnh

Terrietia javanica

4323 (16/10/02) NN

53-04-01



RGCH (19 ha) Quảng Bình

Bắc Trung bộ

 

 

 

3497(27/2/02) NN

Chất lượng sinh lý hạt

Bắc Trung bộ

10

Keo đen

Bodala, Nowra,



Acacia mearnsii

 


4260(12/10/00) NN

Giống xuất xứ

cao ³1500m

11

Keo difficilis

- Lake Elvella, Moline, Annie Cr.



Acacia difficilis

60 (10/1/01) KHCN

Giống xuất xứ

khô hạn

12

Keo gỗ đen

- Mt Mee


Acacia melanoxylon

4260(12/10/00) NN

Giống xuất xứ

cao ³1500m

13

Keo lá liềm

Acacia crassiarpa

4260(12/10/00) NN

Giống xuất xứ

Toàn quốc

 

- Mata prov.

- Deri-Deri

- Dimisisi


nt

nt

nt



nt

nt

nt



nt

nt

nt



Toàn quốc

Toàn quốc

Toàn quốc


14

Keo lá tràm

Acacia auriculiformis

- 4260(12/10/00) NN

Giống xuất xứ

Toàn quốc

 

- Coen River

 

nt

nt

Toàn quốc

 

- Mibini

 

nt

nt

Toàn quốc

 

- Morehead River

 

nt

nt

Toàn quốc

 

(16,5 m3, CĐ II, 12 tuổi)

 

-1410(20/8/96) NN

Trồng rừng, Giống

Toàn quốc

15

Keo lai

- BV10,BV16, BV32



Acacia x manauriculiformis

 

132 (17/1/00) NN



 

Giống mới



 

Toàn quốc



 

- TB03,TB05,TB06,

TB12


 

3118 (9/8/00) NN

Giống mới

Đông Nam bộ

 

- KL2

 

2722 (7/9/04) NN

Giống mới

Đông Nam bộ

16

Keo tai tượng

Acacia mangium

 

 

 

 

- Pongaki

 

- 4260(12/10/00) NN

Giống xuất xứ

Toàn quốc

 

- Cardwell

 

nt

nt

Toàn quốc

 

- Iron Range

(19,2 m3, 13 tuổi)

(vùng ĐB 14,3 m3, 10 tuổi)


 

nt

nt

Toàn quốc

 

 

 

- 29 (11/1/97) NN

RGCH (10,6 ha)

Tuyên Quang

17

Keo torulosa

- Elliot


Acacia torulosa

60 (10/1/01) KHCN(1)

Giống xuất xứ

Khô hạn Nam Trung bộ

18

Keo tumida

- Kununurra



Acacia tumida

60(10/1/01) KHCN(1)

Giống xuất xứ

Khô hạn Nam Trung bộ

19

Lát hoa

Chukrasia tabularis

4323 (6/10/02) NN

51-06-01, 51-03-01



RGCH

10ha (Thanh Hoá) + 5 ha (Nghệ An)





 

Bắc Trung bộ



20

Luồng

Dendrocalamus

membranaceus

05 (25/1/00) NN

04 TCN-21-2000



KTTR

Chiết cành



Toàn quốc

21

Mỡ

(13 m3, 17 tuổi)



Manglietia conifera

4323 (6/10/02) NN

22-02-01


RGCH (20 ha) Tuyên Bình

Trung tâm miền Bắc

 


22

Phi lao 601, 701 (TT2.6, TT2.7)

Cassuarina equisetifolia

301 (29/1/02)NN

Giống nhập (dòng VT)(1)

Cát ven biển

23

Pơ mu

Fokienia hodginsii

4323 (6/10/02) NN

 

 

 

 

 

21-10-01

RGCH (15 ha) Văn Bàn

Lào Cai

 

 

 

51-03-03

RGCH (30 ha) Kỳ Sơn

Ngệ An

24

Quế (lấy vỏ)

Cinnamomum cassia

4323 (6/10/02) NN

 

 

 

(487 kg, 15 tuổi)

 

50-01-01

RGCH (30 ha) Na Mèo

Thanh Hoá, Bắc Trung bộ

 

 

 

51-05-01

RGCH (30 ha) Quế Phong

Nghệ An, Bắc Trung bộ

25

Sa mu

(15,1 m3, CĐII, 22 tuổi)



Cunninghamia laceolata

4323 (6/10/02) NN

21-05-02 S



RGCH (40 ha) Bắc Hà

Lao Cai

26

Tếch

(15,2 m3, 25 tuổi)



Tectona grandis

4323 (6/10/02) NN

51-06-02


RGCH (170 ha) La Ngà

Đông Nam bộ, Tây Nguyên

27

Thông ba lá

Pinus kesyia

4323 (6/10/02) NN

 

 

 

(16 m3, 40 tuổi)

 

73-00-06, 07-09

RGCH(1096ha) Lâm Đồng

Nam Tây Nguyên

 

 

 

73-00-01,02-03

VG ghép (24,3ha) Lâm Đồng

Nam Tây Nguyên

28

Thông caribê

P.caribaea var. hondurensis

- 3614(8/8/01) NN

Giống xuất xứ

 

 

- Carwell

- Byfield

- Poptun2,3,

- Alamicamba



 

nt

nt

nt



nt

Giống xuất xứ

nt

nt



nt

-Toàn quốc

- Bắc Trung bộ, Tây Nguyên, Đông Nam bộ

- Bắc Trung bộ, Đông Bắc bộ

- Pleiku, Lâm Đồng



 

(17,8 m3, 10 tuổi)

 

4323 (6/10/02) NN

 

 

 

 

 

53-00-01, 02-05

LPTC (44 ha) Bố Trạch

Bắc Trung bộ

 

 

 

26-06-03

LPTC (40 ha) Đại Lải

Bắc bộ và Bắc Trung bộ

 

 

 

51-10-01, 52-07-03

LPTC(5+30ha) Nghệ An, Hà Tĩnh

Bắc Trung bộ

29

Thông đuôi ngựa

P. massoniana

4323 (6/10/02) NN

 

 

 

(13 m3, 20 tuổi)

 

12-00-01

RGCH (20 ha) Đình Lập –Lạng Sơn

Vùng cao Bắc bộ

 

 

 

26-00-02

VG ghép (4 ha) Lạng Sơn

Vùng cao Bắc bộ

30

Thông nhựa (lấy nhựa)

P. merkusii

- 4323 (6/10/02) NN

 

 

 

(4.2 m3, 20 tuổi)

 

15-03- 03

VG (5 ha) Quảng Ninh

Quảng Ninh

 

 

 

51-17-02

VG (3,5 ha) Nghệ An

Bắc Trung bộ

 

 

 

50-09-02

RG (10 ha) Hà Trung

Bắc Trung bộ

 

 

 

53-00-07,-09

VG (27 ha) Bố Trạch – Quảng Bình

Bắc Trung bộ

31

Tràm ta

(27,5 m3, 10 tuổi)

- Bensback, Laura

- T.Biên, M.Hoá,VHưng



Melaleuca cajuputi

3090(8/8/00) NN

Giống xuất xứ

Đồng bằng sông Cửu Long

32

Tràm lá dài

- Weipa, Rifle,

- Cambridge, - Kuru


Melaleuca leucadendra

3090(8/8/00) NN

Giống xuất xứ

-Đồng bằng sông Cửu Long

-các nơi khác



33

Trám trắng

Canarium album

4323 (6/10/02) NN

21-09-01


RG (15 ha) Lâm trường Văn Bàn

Trung tâm miền Bắc

34

Vạng trứng

Endospermum chinesis

4323 (6/10/02) NN

53-04-02


RGCH (15 ha) Quảng Bình

Bắc bộ và Bắc Trung bộ

 

 

(1): Dòng vô tính, (2): Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn



(3) Giống lai giữa ba loài bạch đàn: U= Eucalyptus urophylla, C = E. camaldulensis, E = E. exserta

VG: Vườn giống

RG: Rừng giống

RGCH: Rừng giống chuyển hoá

LPTC: Lâm phần tuyển chọn

KTTR: Kỹ thuật trồng rừng

 

 
Каталог: Download.aspx
Download.aspx -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Download.aspx -> Ex: She has said, “ I’m very tired” → She has said that she is very tired. Một số thay đổi khi đổi sang lời nói gián tiếp như sau
Download.aspx -> BỘ khoa học và CÔng nghệ
Download.aspx -> BỘ thông tin và truyềN thông cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Download.aspx -> LUẬt năng lưỢng nguyên tử CỦa quốc hội khóa XII, KỲ HỌp thứ 3, SỐ 18/2008/QH12 ngàY 03 tháng 06 NĂM 2008
Download.aspx -> Thanh tra chính phủ BỘ NỘi vụ
Download.aspx -> THÔng tư CỦa bộ KẾ hoạch và ĐẦu tư SỐ 03/2006/tt-bkh ngàY 19 tháng 10 NĂM 2006
Download.aspx -> BIỂu thống kê tthc tên thủ tục hành chính
Download.aspx -> BỘ khoa học và CÔng nghệ
Download.aspx -> BỘ khoa học và CÔng nghệ

tải về 144.87 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương