Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn



tải về 211.62 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu03.12.2017
Kích211.62 Kb.
#34973

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN



CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc



Số: 35/2014/TT-BNNPTNT

Hà Nội, ngày 31 tháng 10 năm 2014

 

THÔNG TƯ

Ban hành Danh mục đối tượng kiểm dịch thực vật

của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

Căn cứ Luật Bảo vệ và Kiểm dịch thực vật số 41/2013/QH13;

Căn cứ Nghị định số 199/2013/NĐ-CP ngày 26 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật;

Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Thông tư Danh mục đối tượng kiểm dịch thực vật của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam.

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục đối tượng kiểm dịch thực vật của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam.

Điều 2. Hiệu lực thi hành

1. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2015.

2. Thông tư này thay thế Quyết định số 73/2005/QĐ-BNN ngày 14 tháng 11 năm 2005 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành Danh mục đối tượng kiểm dịch thực vật của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam.

Điều 3. Trách nhiệm thi hành

Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này.

Trong quá trình thực hiện Thông tư, nếu có khó khăn, vướng mắc, các cơ quan, đơn vị, tổ chức, cá nhân cần kịp thời phản ánh về Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (Cục Bảo vệ thực vật) để tổng hợp, trình Bộ trưởng xem xét, quyết định./.

 

Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ;
- Ủy ban nhân dân các Tỉnh, TP trực thuộc TƯ;
- Sở Nông nghiệp và PTNT các Tỉnh, TP trực thuộc TƯ;
- Bộ Tư pháp (Cục kiểm tra VBQPPL);
- Công báo Chính phủ;
- Website Chính phủ, Bộ Nông nghiệp và PTNT;
- Các đơn vị thuộc Bộ Nông nghiệp và PTNT;
- Các Chi cục KDTV vùng;
- Các Chi cục BVTV tỉnh;
- Lưu VT, BVTV (300).

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG

(Đã ký)

Lê Quốc Doanh


 

DANH MỤC

ĐỐI TƯỢNG KIỂM DỊCH THỰC VẬT CỦA NƯỚC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


(Ban hành kèm theo Thông tư số 35/2014/TT-BNNPTNT ngày 31 tháng 10 năm 2014 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)

Nhóm I: Những sinh vật gây hại có nguy cơ gây thiệt hại nghiêm trọng đối với thực vật, chưa có trên lãnh thổ nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

STT

Tên Việt Nam

Tên khoa học

 

A. Côn trùngA. Côn trùngA. Côn trùngA. Côn trùngA. Côn trùngA. Côn trùng

 

11

Sâu thépSâu thép

Agriotes lineatus LinnaeusAgriotes lineatus Linnaeus

 

22

Ruồi đục quả Nam MỹRuồi đục quả Nam Mỹ

Anastrepha fraterculus (Wiedemann)Anastrepha fraterculus (Wiedemann)

 

33

Ruồi dục quả Mê-hi-côRuồi dục quả Mê-hi-cô

Anastrepha ludens (Loew)Anastrepha ludens (Loew)

 

44

Ruồi đục quả Tây ẤnRuồi đục quả Tây Ấn

Anastrepha obliqua (Macquart)Anastrepha obliqua (Macquart)

 

55

Ruồi đục quả hồng xiêmRuồi đục quả hồng xiêm

Anastrepha serpentina (Wiedemann)Anastrepha serpentina (Wiedemann)

 

66

Ruồi đục quả ổiRuồi đục quả ổi

Anastrepha striata SchinerAnastrepha striata Schiner

 

77

Bọ đầu dài hại bôngBọ đầu dài hại bông

Anthonomus grandis BohemanAnthonomus grandis Boheman

 

88

Ruồi đục quả sọc trắngRuồi đục quả sọc trắng

Bactrocera albistrigata (de Meijere)Bactrocera albistrigata (de Meijere)

 

99

Ruồi dục quả bầu bíRuồi dục quả bầu bí

Bactrocera depressa ShirakiBactrocera depressa Shiraki

 

1010

Ruồi đục quả QueenslandRuồi đục quả Queensland

Bactrocera tryoni (Froggatt)Bactrocera tryoni (Froggatt)

 

1111

Ruồi dục quả Nhật BảnRuồi dục quả Nhật Bản

Bactrocera tsuneonis (Miyake)Bactrocera tsuneonis (Miyake)

 

1212

Bọ trĩ hại đậuBọ trĩ hại đậu

Caliothrips fasciatus (Pergande)Caliothrips fasciatus (Pergande)

 

1313

Ngài đục quả đàoNgài đục quả đào

Carposina sasakii MatsumuraCarposina sasakii Matsumura

 

1414

Mọt lạc serratusMọt lạc serratus

Caryedon serratus OlivierCaryedon serratus Olivier

 

1515

Mọt to vòiMọt to vòi

Caulophilus oryzae (Gyllenhal)Caulophilus oryzae (Gyllenhal)

 

1616

Ruồi đục quả Địa Trung HảiRuồi đục quả Địa Trung Hải

Ceratitis capitata (Wiedemann)Ceratitis capitata (Wiedemann)

 

1717

Ruồi đục quả xoàiRuồi đục quả xoài

Ceratitis cosyra KarschCeratitis cosyra Karsch

 

1818

Ruồi đục quả RhodesiaRuồi đục quả Rhodesia

Ceratitis quinaria (Bezzi)Ceratitis quinaria (Bezzi)

 

1919

Ruồi đục quả NatalRuồi đục quả Natal

Ceratitis rosa KarschCeratitis rosa Karsch

 

2020

Vòi voi đục quả mậnVòi voi đục quả mận

Conotrachelus nenuphar (Herbst)Conotrachelus nenuphar (Herbst)

 

2121

Ngài hại sồi dẻNgài hại sồi dẻ

Cydia latiferreana WalsinghamCydia latiferreana Walsingham

 

2222

Ngài đục quả óc chóNgài đục quả óc chó

Cydia pomonella LinnaeusCydia pomonella Linnaeus

 

2323

Rệp sáp vảy San Jose’Rệp sáp vảy San Jose’

Diaspidiotus perniciosus (Comstock) DanzigDiaspidiotus perniciosus (Comstock) Danzig

 

2424

Bọ cánh cứng hại rễ bầu bíBọ cánh cứng hại rễ bầu bí

Diabrotica speciosa GermarDiabrotica speciosa Germar

 

2525

Ruồi giấm cánh đốmRuồi giấm cánh đốm

Drosophila suzukii MatsumuraDrosophila suzukii Matsumura

 

2626

Ngài táoNgài táo

Epiphyas postvittana WalkerEpiphyas postvittana Walker

 

2727

Ruồi hại củ hànhRuồi hại củ hành

Eumerus strigatus (Fallén)Eumerus strigatus (Fallén)

 

2828

Bọ đầu dài viền trắngBọ đầu dài viền trắng

Graphognathus leucoloma (Boheman)Graphognathus leucoloma (Boheman)

 

2929

Ngài đục quả mậnNgài đục quả mận

Grapholita funebrana TreitschkeGrapholita funebrana Treitschke

 

3030

Ngài hại quả phương ĐôngNgài hại quả phương Đông

Grapholita molesta BusckGrapholita molesta Busck

 

3131

Ngài hại quả anh đàoNgài hại quả anh đào

Grapholita packardi ZellerGrapholita packardi Zeller

 

3232

Ngài hại mậnNgài hại mận

Grapholita prunivora WalshGrapholita prunivora Walsh

 

3333

Bọ hung đen Châu PhiBọ hung đen Châu Phi

Heteronychus arator (Fabricius)Heteronychus arator (Fabricius)

 

3434

Ngài trắng MỹNgài trắng Mỹ

Hyphantria cunea DruryHyphantria cunea Drury

 

3535

Bọ Colorado hại khoai tâyBọ Colorado hại khoai tây

Leptinotarsa decemlineta SayLeptinotarsa decemlineta Say

 

3636

Rệp sáp vảy đen RossRệp sáp vảy đen Ross

Lindingaspis rossi (Maskell)Lindingaspis rossi (Maskell)

 

3737

Sâu róm rừngSâu róm rừng

Malacosoma parallela StaudingerMalacosoma parallela Staudinger

 

3838

Ngài cải bắpNgài cải bắp

Mamestra brassicae LinnaeusMamestra brassicae Linnaeus

 

3939

Ruồi phorid hại nấmRuồi phorid hại nấm

Megaselia halterata (Wood)Megaselia halterata (Wood)

 

4040

Bọ hung viền trắngBọ hung viền trắng

Melolontha melolontha LinnaeusMelolontha melolontha Linnaeus

 

4141

Bọ đầu dài hại mía Tây ẤnBọ đầu dài hại mía Tây Ấn

Melamasius hemipterus (Linnaeus)Melamasius hemipterus (Linnaeus)

 

4242

Muỗi năn hại nấmMuỗi năn hại nấm

Mycophila speyeri BarnesMycophila speyeri Barnes

 

4343

Mọt lạc pallidusMọt lạc pallidus

Pachymerus pallidus OlivierPachymerus pallidus Olivier

 

4444

Vòi voi hại nhoVòi voi hại nho

Phlyctinus callosus (Schoenherr)Phlyctinus callosus (Schoenherr)

 

4545

Sâu cuốn lá ăn tạpSâu cuốn lá ăn tạp

Platynota stultana WalsinghamPlatynota stultana Walsingham

 

4646

Bọ hung Nhật BảnBọ hung Nhật Bản

Popillia japonica NewmanPopillia japonica Newman

 

4747

Mọt đục hạt lớnMọt đục hạt lớn

Prostephanus truncatus (Horn)Prostephanus truncatus (Horn)

 

4848

Ruồi đục quả táoRuồi đục quả táo

Rhagoletis pomonella WalshRhagoletis pomonella Walsh

 

4949

Vòi voi hại đàoVòi voi hại đào

Rhynchites heros RoelofsRhynchites heros Roelofs

 

5050

Bọ trĩ cam Nam PhiBọ trĩ cam Nam Phi

Scirtothrips aurantii FaureScirtothrips aurantii Faure

 

5151

Rệp sáp vảy đỏ Tây ẤnRệp sáp vảy đỏ Tây Ấn

Selenaspidus articulatus (Morgan)Selenaspidus articulatus (Morgan)

 

5252

Sâu đục thân mía creticaSâu đục thân mía cretica

Sesamia cretica LederveSesamia cretica Lederve

 

5353

Mọt thócMọt thóc

Sitophilus granarius (Linnaeus)Sitophilus granarius (Linnaeus)

 

5454

Vòi voi đục hạt xoàiVòi voi đục hạt xoài

Sternochetus mangiferae (Fabricius)Sternochetus mangiferae (Fabricius)

 

5555

Sâu đục thân cà chuaSâu đục thân cà chua

Symmetrischema tangolias GyenSymmetrischema tangolias Gyen

 

5656

Ngài hại quảNgài hại quả

Thaumatotibia leucotreta MeyrickThaumatotibia leucotreta Meyrick

 

5757

Mọt cứng đốtMọt cứng đốt

Trogoderma granarium EvertsTrogoderma granarium Everts

 

5858

Mọt da vệt thậnMọt da vệt thận

Trogoderma inclusum LeConleTrogoderma inclusum LeConle

 

5959

Mọt da ăn tạpMọt da ăn tạp

Trogoderma variabile BallionTrogoderma variabile Ballion

 

6060

Mọt đậu Mê-hi-côMọt đậu Mê-hi-cô

Zabrotes subfaciatus (Boheman)Zabrotes subfaciatus (Boheman)

 

B. NhệnB. NhệnB. NhệnB. Nhện

  

 

6161

Nhện đỏ Chi-lêNhện đỏ Chi-lê

Breuipdlpus chilensis BakerBreuipdlpus chilensis Baker

 

6262

Nhện xanh hại sắnNhện xanh hại sắn

Mononychellus tanajoa BondarMononychellus tanajoa Bondar

 

6363

Nhện nhỏ Thái Bình Dương Nhện nhỏ Thái Bình Dương

Tetranychus pacificus McGregorTetranychus pacificus McGregor

 

C. NấmC. NấmC. NấmC. Nấm

  

 

6464

Bệnh cây hương lúaBệnh cây hương lúa

Balansia oryzae - sativae HashiokaBalansia oryzae - sativae Hashioka

 

6565

Bệnh thối khô củ khoai tâyBệnh thối khô củ khoai tây

Boeremia foveata (Foister) Aveskamp, Gruyter & VerkleyBoeremia foveata (Foister) Aveskamp, Gruyter & Verkley

 

6666

Bệnh nấm cựa gà cao lươngBệnh nấm cựa gà cao lương

Claviceps africana Frederickson, Mantle & De MillianoClaviceps africana Frederickson, Mantle & De Milliano

 

6767

Bệnh thối trắng hoa tràBệnh thối trắng hoa trà

Ciborinia camelliae KohnCiborinia camelliae Kohn

 

6868

Bệnh thối loét cây dẻBệnh thối loét cây dẻ

Cryphonectria parasitica (Murrill) BarrCryphonectria parasitica (Murrill) Barr

 

6969

Bệnh thối đen quả nhoBệnh thối đen quả nho

Guignardia bidwellii (Ellis) Viala & RavazGuignardia bidwellii (Ellis) Viala & Ravaz

 

7070

Bệnh cháy lá cao su Nam MỹBệnh cháy lá cao su Nam Mỹ

Microcyclus ulei (Henn.) ArxMicrocyclus ulei (Henn.) Arx

 

7171

Bệnh đốm lá cà phê Châu MỹBệnh đốm lá cà phê Châu Mỹ

Mycena citricolor (Berk. & Curtis) Sacc.Mycena citricolor (Berk. & Curtis) Sacc.

 

7272

Bệnh khô cành cam quýtBệnh khô cành cam quýt

Phoma tracheiphila (Petri) Kantachveli & GikachviliPhoma tracheiphila (Petri) Kantachveli & Gikachvili

 

7373

Bệnh thối rễ bôngBệnh thối rễ bông

Phymatotrichopsis omnivora (Duggar) HennebertPhymatotrichopsis omnivora (Duggar) Hennebert

 

7474

Bệnh thối quả bôngBệnh thối quả bông

Phytophthora boehmeriae SawadaPhytophthora boehmeriae Sawada

 

7575

Bệnh đốm củ khoai tâyBệnh đốm củ khoai tây

Polyscytalum pustulans (M.N. Owen & Makef) M.B. EllisPolyscytalum pustulans (M.N. Owen & Makef) M.B. Ellis

 

7676

Bệnh ri sắt bạch đànBệnh ri sắt bạch đàn

Puccinia psidii G. WinterPuccinia psidii G. Winter

 

7777

Bệnh ung thư khoai tâyBệnh ung thư khoai tây

Synchytrium endobioticum (Schilb.) PercivalSynchytrium endobioticum (Schilb.) Percival

 

7878

Bệnh than đen lúa mìBệnh than đen lúa mì

Tilletia indica MitraTilletia indica Mitra

 

7979

Bệnh chết héo bôngBệnh chết héo bông

Verticillium albo-atrum Reinke & BertholdVerticillium albo-atrum Reinke & Berthold

 

D. Vi khuẩnD. Vi khuẩnD. Vi khuẩnD. Vi khuẩnD. Vi khuẩn

  

80

Bệnh vi khuẩn thối loét quả cà chuaBệnh vi khuẩn thối loét quả cà chua

Clavibacter michiganensis subsp. michiganensis (Smith) DavisClavibacter michiganensis subsp. michiganensis (Smith) Davis

  

81

Bệnh vi khuẩn héo rũ ngôBệnh vi khuẩn héo rũ ngô

Pantoea stewartii (Smith) MergaertPantoea stewartii (Smith) Mergaert

  

82

Bệnh vi khuẩn đốm lá cà phêBệnh vi khuẩn đốm lá cà phê

Pseudomonas syringae pv. garcae Young et al.Pseudomonas syringae pv. garcae Young et al.

  

83

Bệnh vi khuẩn rụng lá nhoBệnh vi khuẩn rụng lá nho

Xylella fastidiosa Wells et al.Xylella fastidiosa Wells et al.

  

Đ. Virus, ViroidĐ. Virus, ViroidĐ. Virus, ViroidĐ. Virus, ViroidĐ. Virus, ViroidĐ. Virus, ViroidĐ. Virus, Viroid

8484

Bệnh virus khảm lá cỏ linh lăngBệnh virus khảm lá cỏ linh lăng

Alfalfa mosaic virusAlfalfa mosaic virusAlfalfa mosaic virus

8585

Bệnh virus đốm hình nhẫn cà phêBệnh virus đốm hình nhẫn cà phê

Coffee ringspot virusCoffee ringspot virusCoffee ringspot virus

8686

Bệnh virus đốm tròn quả mậnBệnh virus đốm tròn quả mận

Plum pox virusPlum pox virusPlum pox virus

8787

Bệnh viroid củ khoai tây hình thoiBệnh viroid củ khoai tây hình thoi

Potato spindle tuber viroidPotato spindle tuber viroidPotato spindle tuber viroid

E. Tuyến trùngE. Tuyến trùngE. Tuyến trùngE. Tuyến trùngE. Tuyến trùngE. Tuyến trùngE. Tuyến trùng

8888

Tuyên trùng hại hoa cúcTuyên trùng hại hoa cúc

Aphelenchoides ritzemabosi (Schwartz) Steiner & BuhrerAphelenchoides ritzemabosi (Schwartz) Steiner & BuhrerAphelenchoides ritzemabosi (Schwartz) Steiner & Buhrer

8989

Tuyến trùng gây héo thôngTuyến trùng gây héo thông

Bursaphelenchus xylophilus (Steiner & Buhrer) NickleBursaphelenchus xylophilus (Steiner & Buhrer) NickleBursaphelenchus xylophilus (Steiner & Buhrer) Nickle

9090

Tuyến trùng tiêm đọt sần lúaTuyến trùng tiêm đọt sần lúa

Ditylenchus angustus (Butler) FilipjevDitylenchus angustus (Butler) FilipjevDitylenchus angustus (Butler) Filipjev

9191

Tuyến trùng gây thối củTuyến trùng gây thối củ

Ditylenchus destructor ThorneDitylenchus destructor ThorneDitylenchus destructor Thorne

9292

Tuyến trùng bào nang khoai tâyTuyến trùng bào nang khoai tây

Globodera pallida (Stone) BehrensGlobodera pallida (Stone) BehrensGlobodera pallida (Stone) Behrens

9393

Tuyến trùng bào nang ánh vàng khoai tâyTuyến trùng bào nang ánh vàng khoai tây

Globodera rostochiensis (Wollenweber) BehrensGlobodera rostochiensis (Wollenweber) BehrensGlobodera rostochiensis (Wollenweber) Behrens

9494

Tuyến trùng nốt sần rễ chitwoodiTuyến trùng nốt sần rễ chitwoodi

Meloidogyne chitwoodi Golden, O'Bannon, Santo & FinleyMeloidogyne chitwoodi Golden, O'Bannon, Santo & FinleyMeloidogyne chitwoodi Golden, O'Bannon, Santo & Finley

9595

Tuyến trùng nốt sần rễ ethiopicaTuyến trùng nốt sần rễ ethiopica

Meloidogyne ethiopica WhiteheadMeloidogyne ethiopica WhiteheadMeloidogyne ethiopica Whitehead

9696

Tuyến trùng nốt sần rễ fallaxTuyến trùng nốt sần rễ fallax

Meloidogyne fallax KarssenMeloidogyne fallax KarssenMeloidogyne fallax Karssen

9797

Tuyến trùng nốt sần rễ haplaTuyến trùng nốt sần rễ hapla

Meloidogyne hapla ChitwoodMeloidogyne hapla ChitwoodMeloidogyne hapla Chitwood

9898

Tuyến trùng giả nốt sầnTuyến trùng giả nốt sần

Nacobbus aberrans (Thorne) Thorne & AllenNacobbus aberrans (Thorne) Thorne & AllenNacobbus aberrans (Thorne) Thorne & Allen

9999

Tuyến trùng đục thân, củTuyến trùng đục thân, củ

Radopholus similis (Cobb) ThorneRadopholus similis (Cobb) ThorneRadopholus similis (Cobb) Thorne

100100

Tuyến trùng thối thân, rễ cọ dầu, dừaTuyến trùng thối thân, rễ cọ dầu, dừa

Rhadinaphelenchus cocophilus (Cobb) GoodeyRhadinaphelenchus cocophilus (Cobb) GoodeyRhadinaphelenchus cocophilus (Cobb) Goodey

G. CdạiG. CdạiG. CdạiG. CdạiG. CdạiG. CdạiG. Cdại

101101

Cây kế đồngCây kế đồng

Cirsium arvense (L.) Scop.Cirsium arvense (L.) Scop.Cirsium arvense (L.) Scop.

102102

Cỏ chổi Ai CậpCỏ chổi Ai Cập

Orobanche aegyptiaca Pers.Orobanche aegyptiaca Pers.Orobanche aegyptiaca Pers.

103103

Cỏ chổi hoa sòCỏ chổi hoa sò

Orobanche crenata Forssk.Orobanche crenata Forssk.Orobanche crenata Forssk.

104104

Cỏ chổi hoa rủCỏ chổi hoa rủ

Orobanche cernua Loefl.Orobanche cernua Loefl.Orobanche cernua Loefl.

105105

Cỏ chổi ramosaCỏ chổi ramosa

Orobanche ramosa L.Orobanche ramosa L.Orobanche ramosa L.

106106

C ma kí sinh densifloraC ma kí sinh densiflora

Striga densiflora (Benth.) Benth.Striga densiflora (Benth.) Benth.Striga densiflora (Benth.) Benth.

107107

C ma kí sinh hermonthicaC ma kí sinh hermonthica

Striga hermonthica (Del.) Benth.Striga hermonthica (Del.) Benth.Striga hermonthica (Del.) Benth.

 

 

 

 

 

 

 

Nhóm II: Những sinh vật gây hại có nguy cơ gây thiệt hại nghiêm trọng đối với thực vật, phân bố hẹp trên lãnh thổ nước Cộng hòa xã hội Việt Nam

STT

Tên Việt Nam

Tên khoa họcTên khoa học

A. Côn trùngA. Côn trùngA. Côn trùngA. Côn trùng

108

Ngài củ khoai tâyNgài củ khoai tây

Phthorimaea operculella Zeller

B. VirusB. VirusB. VirusB. Virus

109

Bệnh virus sọc lá lạcBệnh virus sọc lá lạc

Peanut stripe virus

C. Tuyến trùngC. Tuyến trùngC. Tuyến trùngC. Tuyến trùng

110

Tuyến trùng thânTuyến trùng thân

Ditylenchus dipsaci (Kuhn) Filipjev

D. CdạiD. CdạiD. Cdại

 

111

Tơ hồng NamTơ hồng Nam

Cuscuta australis R. Br.

112

Tơ hồng Trung QuốcTơ hồng Trung Quốc

Cuscuta chinensis Lam.

113

Cỏ ma kí sinh angustifoliaCỏ ma kí sinh angustifolia

Striga angustifolia (D. Don) C. J. Saldanha

114

Cỏ ma ký sinh asiaticaCỏ ma ký sinh asiatica

Striga asiatica (L.) Kuntze

 

 

 

 

 
Каталог: vbpq -> Lists -> Vn%20bn%20php%20lut -> Attachments -> 29311
Attachments -> BỘ CÔng an cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ lao đỘng thưƠng binh và XÃ HỘI
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> NGÂn hàng nhà NƯỚc việt nam
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn bộ TÀi chính bộ KẾ hoạch và ĐẦu tư
Attachments -> BỘ CÔng an cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TÀi chính cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ quốc phòng cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜNG

tải về 211.62 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương