1
|
Sâu xám
|
Agrotis ipsilon hufnagel
|
Cây con
|
2 con/m2; 10% số cây
|
2
|
Sâu xanh
|
Helicoverpa armigera Hubner
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
10 con/m2
|
3
|
Sâu khoang
|
Spodoptera litura Fabricius
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
10 con/m2
|
4
|
Ruồi đục lá
|
Liriomyza sativae Blanchard
|
Sinh trưởng thân lá
|
30% lá
|
5
|
Rệp đào
|
Myzus persicae Sulzer
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
30% cây
|
6
|
Bọ trĩ
|
Thris sp.
|
Sinh trưởng thân lá
|
30% cây
|
7
|
Nhện trắng
|
*
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
20% cây
|
8
|
Bệnh đốm đen
|
Macroporium tomato Cooke.
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
30% lá
|
9
|
Bệnh mốc sương
|
Phytophthora infestans (Mont.) De Bary.
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
10% cây
|
10
|
Bệnh héo xanh
|
Pseudomonas solanacearum
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
5% cây
|
11
|
Bệnh héo vàng
|
Fusarium oxysporium Schl. et Fr.
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
5% cây
|
12
|
Bệnh xoăn lá
|
Virus sp.
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
5% cây
|
13
|
Bệnh mốc xám
|
Clado sporium fulvum Cooke.
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
30% lá
|
1
|
Câu cấu xanh
|
Hypomeces squamosus Fabricius
Platymycterus sieversi Reitte
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
20 con/m2
|
2
|
Sâu róm nâu
|
Amasacta lactinea Cramer
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
10 con/m2
|
3
|
Sâu xám
|
Agrotis ypsilon Hufnagel
|
Cây con
|
5 con/m2
|
4
|
Sâu khoang
|
Spodoptera litura Fabricius
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
20 con/m2
|
5
|
Rầy xanh lá mạ
|
Empoasca flavescens Fabricius
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
1.000 con/m2
|
6
|
Rệp đen
|
Aphis crasivora Koch
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
30% cây
|
7
|
Bọ trĩ
|
Haplothrips aculeatus (Fabricius) sp.
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
30% cây
|
8
|
Sâu cuốn lá
|
Hedylepta indicata Fabricius
Nacoleia comixta Butler
Archips mica ceana Wallker
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
20 con/m2
|
9
|
Sâu xanh
|
Helicaverpa aremigera Hubner
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
20 con/m2
|
10
|
Bệnh héo xanh
|
Sclerotium rolfsii Sacc.
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
5% cây
|
11
|
Bệnh héo vàng
|
Fusarium oxysporium
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
5% cây
|
12
|
Bệnh gỉ sắt
|
Pucccinia arachidis Speg.
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
30% lá
|
13
|
Bệnh đốm vòng
|
Alternaria sp.
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
30% lá
|
14
|
Bệnh thối củ
|
Fusarium sp.
|
Hình thành củ - thu hoạch
|
10% củ
|
15
|
Bệnh lở cổ rễ
|
Rhizoctonia solani
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
5% cổ rễ
|
16
|
Chuột
|
Rattus spp
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
10% cây
|
1
|
Sâu xám
|
Agrotis ypsilon Hufnagel
|
Cây con
|
5 con/m2
|
2
|
Sâu cuốn lá
|
Archips micaceana Waker
Hedylepta indicata Fabricius
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
30 con/m2
|
3
|
Sâu đục quả
|
Etiella zinckenella Treistchke
Leguminivora glycinivorella Mat sumura
Maruca testulalis Geyer
|
Quả
|
10% quả
|
4
|
Ruồi đục thân
|
Melanagromyza sojae Zehntner
|
Sinh trưởng thân - thu hoạch
|
10% cây
|
5
|
Sâu khoang
|
Spodoptera litura Fabricius
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
20 con/m2
|
6
|
Bệnh gỉ sắt
|
Uromyces appendiculatus (Per.) Link.
Uromyces vignae Barclay
Phakopsora pachyrhizi Sydow
Phakopsora sojae (Henn) Saw
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
30% lá
|
7
|
Bệnh sương mai
|
Peronospora manshurica (Naoun.) Sydow.
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
20% lá
|
8
|
Chuột
|
Rattus spp
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
10% cây
|
1
|
Sâu vẽ bùa
|
Phyllocnistis citrella Stainton
|
Ra lộc
|
20% lá
|
2
|
Sâu đục thân
|
Chrlidonium argentatum (Dalman)
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
10% cây
|
3
|
Sâu đục cành
|
Nadezhdiella cantori (Hope)
|
Cành lá
|
25% cành
|
4
|
Rầy chổng cánh
|
Diaphorina citri Kuwayeima
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
4 trưởng thành/cành non;
20% cành lá
|
5
|
Rệp muội
|
Aphis gosspii Glower
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
25% cành, lá
|
6
|
Rệp sáp
|
Aonidiella aurantii Maskell
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
25% cành, lá
|
7
|
Nhện đỏ
|
Panonychus citri Mc. Gregor
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
10% lá, quả
|
8
|
Nhện trắng
|
Polyphagotarsomemus latus (Banks)
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
10% lá, quả
|
9
|
Ruồi đục quả
|
Bactrocera dorsalis H.
|
Quả
|
5% quả
|
10
|
Bọ xít xanh
|
Nezara viridula Linnaeus
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
4 con/cành lá, quả
|
11
|
Sâu nhớt
|
Clitea metallica Chen
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
4 con/cành non
|
12
|
Sâu non bướm phượng
|
Papilio spp
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
4 con/cành non
|
13
|
Sâu róm
|
Lymantria sp.
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
4 con/cành non
|
14
|
Sâu loa kèn
|
Metura elongatus Saunders
Oiketicus elongatus Saunders
Hyalarcta huebneri Westwood
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
4 con/cành non
|
15
|
Bọ ăn lá
|
Aulacophora frontalis Baly
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
4 con/cành non
|
16
|
Sâu cuốn lá
|
Cacoeciamicaccana Walker
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
4 con/cành non
|
17
|
Câu cấu xanh nhỏ
|
Platymycterus sieversi Reitter
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
4 con/cành non (2 cặp)
|
18
|
Bướm chích hút quả
|
Eudocima salminia L.
|
Quả lớn
|
5% quả
|
19
|
Bệnh chảy gôm
|
Phytophthora sp.
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
5% cây, 25% cành, quả
|
20
|
Bệnh sẹo
|
Elsinoe fawcetti Bit. et Jenk
|
Lá, quả, chồi non
|
10% lá, quả
|
21
|
Bệnh greening
|
Liberobacter asiaticum Fagoneix
|
Cây
|
5% cây
|
22
|
Bệnh phấn trắng
|
Odium sp.
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
10% cây
|
23
|
Bệnh thán thư
|
Collectotrichum glocosporioides Penz.
|
Lá, cành, quả
|
10% cây trồi; 30% lá
|
24
|
Bệnh muội đen
|
Capnodium citri Berk. et Desn
|
Lá quả
|
30% lá
|
25
|
Bệnh loét
|
Xanthomonas camestri pv citri (Hance) Dowson
|
Lá, quả
|
10% lá
|
1
|
Bọ xít nâu (vải)
|
Tessaratoma papillosa Drury
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
2 con/cành
|
2
|
Sâu đục gân lá
|
Conopomorpha litchiella Bradley
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
20% lá
|
3
|
Nhện lông nhung
|
Eriophyes litchii Keifer
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
5% cành hoa
10% cành lá
|
4
|
Rệp
|
Aspidiotus sp.
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
10% cành
|
5
|
Sâu đục quả
|
Conopomorpha sinensis Bradley
|
Quả
|
10% quả
|
6
|
Ruồi đục quả
|
Bactrocera dorsalis H
|
Quả
|
10% quả
|
7
|
Sâu đo củi
|
*
|
Nụ, hoa
Các giai đoạn sinh trưởng
|
0,5 con/cành nụ, hoa;
2 con/cành
|
8
|
Sâu cuốn lá
|
*
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
2 con/cành
|
9
|
Sâu tiện vỏ
|
Arbela dea Swinhoe
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
20% cây
|
10
|
Xén tóc
|
Agriona germari Hope
|
Hoa, quả non
|
0,5 con/cành
|
11
|
Bệnh sương mai
|
Phytophthora sp.
|
Hoa, quả non
|
25% cành hoa lá, quả
|
12
|
Bệnh thán thư
|
Gloeosporium sp.
|
Cành lá, hoa, quả
|
25% cành hoa lá, quả
|
1
|
Rệp xơ trắng
|
Ceratovacuna lanigera Zechntner
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
20% cây
|
2
|
Bọ trĩ
|
*
|
Đẻ nhánh
|
30% lá
|
3
|
Rệp
|
Aphis sacchari
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
30% cây
|
4
|
Sâu đục thân
|
Chilo infuscatellus Snellen
Chilo suppressalis Waker
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
10% cây
|
5
|
Bọ hung đục gốc
|
Heteronychus sp.
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
2 con/hố
|
6
|
Châu chấu
|
Hieroglyphus tonkinensis Bolivar
Locutas migratoria manilensis Meyrick
Oxya velox Fabricius
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
10 con/m2
|
7
|
Sâu keo
|
Spodoptera
|
Đẻ nhánh
|
10 con/m2
|
8
|
Bệnh rượu lá
|
Cercospora kopkei Kruger
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
30% lá
|
9
|
Bệnh đỏ bẹ lá
|
Cercospora vaginae Krueger
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
30% lá
|
10
|
Bệnh gỉ sắt
|
Puccinia sacchari Petel. et Padl
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
30% lá
|
11
|
Bệnh trắng lá
|
Sclerospora sp.
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
30% lá
|
12
|
Bệnh đốm vòng
|
Leptosphaeria sacchari Bredade Haan
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
30% lá
|
13
|
Bệnh than
|
Ceratostomella paradoxa (Hohn) Dode
|
Đẻ nhánh - vươn lóng
|
10% cây
|
15
|
Bệnh thối đỏ
|
Collectotrichum falcatum Went.
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
10% cây
|
16
|
Phấn đen
|
Ustilago scitaninea Raba.
|
Bông, cờ
|
10% cây
|
17
|
Bệnh khô vằn
|
Rhizoctonia solani Kuhn
|
Các giai đoạn sinh trưởng
|
10% cây
|
18
|
Chuột
|
Rattus spp
|
Đẻ nhánh - vươn lóng
|
5% cây
|