| IX- CHẤT HỖ TRỢ, CẢI TẠO ĐẤT:
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Carbonat Calci
|
%
|
P2O5: 1,5; Ca: 40; Độ ẩm: 20
|
CT VTKT NN Tp. HCM; CT XNK NL hải sản (Agrimexco); Hộ KD cá thể Tiến Nông; CS Thủ Đức
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KT. BỘ TRƯỞNG
|
|
|
|
|
THỨ TRƯỞNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bùi Bá Bổng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BỘ NÔNG NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
Phụ lục 2: DANH SÁCH CÁC LOẠI PHÂN BÓN BỊ LOẠI BỎ KHỎI DANH MỤC PHÂN BÓN ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, KINH DOANH VÀ SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
|
(Ban hành kèm theo Thông tư số 85 /2009/TT-BNNPTNT ngày 30 tháng 12 năm 2009 của Bộ trưởng Bộ NN&PTNT)
|
A. Danh mục phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng tại Việt Nam ban hành kèm theo Quyết định số 40/2004/QĐ-BNN ngày 19/8/2004 của Bộ trưởng Bộ NN&PTNT
|
B. Danh mục phân bón ban hành kèm theo Quyết định số 77/2005/QĐ-BNN ngày 23/11/2005 của Bộ trưởng Bộ NN & PTNT gồm
|
II- Phân hữu cơ khoáng
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân
|
89
|
Hữu cơ khoáng vi lượng HVK-101B
|
%
|
HC: 16 N- P2O5(hh)- K2O: 3,0-3,0-2,0
|
CS phân bón HVK An Thạnh
|
ppm
|
B: 15 Cu: 20 Mg: 100 Zn: 70
|
90
|
Hữu cơ khoáng vi lượng HVK-301B
|
%
|
HC: 16 N- P2O5(hh)- K2O: 4,0-3,0-3,0
|
ppm
|
B: 150 Cu: 200 Mg: 1000 Zn: 700
|
III- Phân hữu cơ sinh học
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân
|
6
|
Phân sinh hoá
|
%
|
HC: 23; N:3
|
CT CP PB & DV TH Bình Định
|
C. Danh mục phân bón ban hành kèm theo Quyết định số 10/2007/QĐ-BNN ngày 06/02/2007 của Bộ trưởng Bộ NN & PTNT
|
|
II- Phân hữu cơ khoáng
|
|
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân
|
18
|
Phân hữu cơ khoáng 3-2-3
|
%
|
HC: 15; N - P2O5 - K2O: 3 - 2 - 3; Độ ẩm: 20
|
CS SX Phân bón Tiến Nông
|
19
|
Phân hữu cơ khoáng 2-6-0
|
%
|
HC: 15; N - P2O5: 2 - 6; Độ ẩm: 20
|
D. Danh mục phân bón ban hành kèm theo Quyết định số 84/2007/QĐ-BNN ngày 04/10/2007 của Bộ trưởng Bộ NN & PTNT
|
|
III. Phân hữu cơ sinh học
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm lượng đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân
|
4
|
Hữu cơ sinh học
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N - P2O5 - K2O: 2,5 - 4 - 1; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH Sông Lam
|
|
pH: 5,5-7
|
E. Danh mục phân bón ban hành kèm theo Quyết định số 79 /2008/QĐ-BNN ngày 08/7/2008 của Bộ trưởng Bộ NN & PTNT
|
III. Phân hữu cơ sinh học
|
|
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm lượng đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Đầu Trâu Biorganic No1
|
%
|
HC: 25; Axit Humic: 2; N-P2O5hh-K2O: 2-2-2; Mg: 0,2; Ca: 0,05; Penac K: 0,1; Độ ẩm: 25
|
CT Phân bón Bình Điền
|
ppm
|
Fe: 200; Cu: 300; Zn: 1200; B: 400
|
Cfu/g
|
Trichoderma: 1x106
|
|
pHKCl: 5-7
|
2
|
Đầu Trâu Biorganic No2
|
%
|
HC: 25; Axit Humic: 2; N-P2O5hh-K2O: 2-2-3; Mg: 0,2; Ca: 0,05; Penac K: 0,1; Độ ẩm: 25
|
ppm
|
Fe: 200; Cu: 300; Zn: 1200; B: 400
|
Cfu/g
|
Trichoderma: 1x106
|
|
pHKCl: 5-7
|
G. Danh mục phân bón ban hành kèm theo Thông tư số 17 /2009/TT-BNN ngày 27/3/2009 của Bộ trưởng Bộ NN & PTNT
|
IV. PHÂN HỮU CƠ VI SINH
|
|
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân
|
19
|
TINOMIX
|
%
|
HC: 20; P2O5hh: 1,5; Độ ẩm: 30
|
CS SX Phân bón Tiến Nông
|
Cfu/g
|
VSV (N,P,X): 1x 106 mỗi loại
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |