II. PHÂN ĐA YẾU TỐ
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Sunphát amôn (Amonium sulfate; SA; AS)
|
%
|
N≥ 20; S≥ 24
|
Từ các nguồn
|
2
|
Canxi nitrate - Ca(NO3)2; Calcium Nitrate
|
%
|
N≥ 15; CaO≥ 26; Ca≥ 18
|
3
|
Phân lân nung chảy; Phân lân canxi magiê; Fused magnesium phosphate; Supetecmô phốtphát; Supetecmô
|
%
|
P2O5≥ 15; CaO≥ 14; MgO≥ 8; SiO2≥ 12
|
4
|
Sunphát kali magiê; Sulfate of Potash Magnesium (Sul-Po-Mag)
|
%
|
K2O≥ 22; S≥ 18; MgO≥ 10
|
5
|
Ammonium polyphosphate; APP
|
%
|
N≥ 12; P2O5(hh) ≥ 40
|
6
|
Nitro phosphate; NP
|
%
|
N≥ 20; P2O5(hh) ≥ 20
|
7
|
Monoammonium phosphate; MAP
|
%
|
N≥ 10; P2O5≥ 50
|
8
|
Kali nitrat - KNO3; Potassium nitrate; Hi-K
|
%
|
N≥ 13; K2O ≥ 46
|
|
|
|
|
|
III. PHÂN HỮU CƠ SINH HỌC
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
AMI-AMI
|
%
|
HC: 23; N - P2O5 - K2O: 4 - 0,17 - 0,85; Axit Humic: 0,5; S: 4,8; Ca: 0,03; Mg: 0,08; Alanine: 0,39; Glutamic axit: 2,61; Lysine: 0,05; Threonine: 0,36
|
CT Ajinomoto Việt Nam
|
|
pH: 5,4; Tỷ trọng: 1,19
|
2
|
Đầu Trâu Biorganic No1
|
%
|
HC: 25; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-2-2; Mg: 0,2; Ca: 0,05; Penac K: 0,1; Độ ẩm: 20
|
CT Phân bón Bình Điền
|
ppm
|
Fe: 200; Cu: 300; Zn: 1200; B: 400
|
Cfu/g
|
Trichoderma: 1x106
|
|
pH: 5-7
|
3
|
Đầu Trâu Biorganic No2
|
%
|
HC: 25; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-2-3; Mg: 0,2; Ca: 0,05; Penac K: 0,1; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
Fe: 200; Cu: 300; Zn: 1200; B: 400
|
Cfu/g
|
Trichoderma: 1x106
|
|
pHKCl: 5-7
|
4
|
Đầu Trâu N.2
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 3; N - P2O5 - K2O: 3 - 3 - 3; CaO: 1; MgO: 0,5; Độ ẩm: 20
|
|
pH: 5-7
|
5
|
Đầu Trâu N.3
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 2,5-2-1; CaO: 1; MgO: 0,5; Độ ẩm: 20
|
|
pH: 5-7
|
6
|
Phân sinh hoá
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N:3; Độ ẩm: 20
|
CT CP Phân bón và DV tổng hợp Bình Định
|
7
|
HOA HÙNG
|
%
|
HC: 24,1; Axit Humic: 5,5; N-P2O5-K2O: 2,5-0,3-0,44; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH Hoa Hùng
|
mg/kg
|
Vitamin B1: 50
|
|
pH: 6
|
8
|
Nông Gia Phát
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 2,5-1-1; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH Hoá nông Đinh Gia Phát
|
ppm
|
Fe: 250; Zn: 200; Cu: 50; Mn: 100; B: 150
|
|
pH: 7
|
9
|
LƯỠI CÀY VÀNG- BAO ĐỎ
|
%
|
HC: 23,5; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-1,95-1,55; CaO: 5; MgO: 0,9; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH Phan Lê
|
ppm
|
Fe: 100; Zn: 100; Cu: 100; Mn: 100; B: 20
|
|
pH: 5-7
|
10
|
Hữu cơ vi lượng Sông Lam
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N - P2O5 - K2O: 2,5 - 0,5 - 0,5; MgO: 0,5; CaO: 0,5; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH Phân bón Sông Lam
|
ppm
|
Mn: 500; B: 50; Cu: 50; Zn: 500
|
11
|
Hữu cơ sinh học
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N - P2O5 - K2O: 2,5 - 4 - 1; Độ ẩm: 20
|
|
pH: 5,5-7
|
12
|
NL-P1
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 3-2-2; CaO: 1,5; MgO: 1,5; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH SXTM Phân HCSH Tấn Phát
|
|
pH: 6,9
|
13
|
VIÊN BAO ĐỎ
|
%
|
HC:23; Axit Humic:2,5; N-P2O5-K2O:2,5-2,5-2,5; CaO:1; MgO:0,6; S:0,5; SiO2:1; Độ ẩm: 20
|
CT CP SXTMDV Thiên Minh V.N
|
ppm
|
Fe: 500; Zn: 500; Cu: 500; Mn: 100; B: 100
|
|
pH: 5-7
|
14
|
THIÊN MINH
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5: 2,5-2,5; CaO: 0,5; MgO: 0,5; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
Fe: 500; Zn: 500; Cu: 500; Mn: 100; B: 100
|
|
pH: 5-7
|
15
|
TRÂU VÀNG SỐ 2
|
%
|
HC: 22,5; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-0,95-0,55; CaO: 1; MgO: 0,5; S: 0,1; SiO: 0,1; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
Fe: 50; Zn: 50; Cu: 50; Mn: 20; B: 20
|
|
pH: 5-7
|
16
|
TB-TRICHO
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-1-1; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH SXTM TO BA
|
Cfu/g
|
Trichoderma: 1x106
|
|
pH: 6-7
|
17
|
TB Đất Lành
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-2-1; NAA: 0,03; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
Zn: 1500; B: 1000
|
|
pH: 6-7
|
18
|
Vedagro
|
%
|
HC: 23; N - P2O5 - K2O: 3,8 - 0,1 - 1,8; Glutamic Axit: 2,7; Alanine: 0,2; Lysine: 0,1
|
CT CP Hữu hạn Vedan Việt Nam
|
|
pH: 5 - 7; Tỷ trọng 1,1 - 1,3
|
19
|
Hỗn hợp – Hữu cơ trộn lân
|
%
|
HC: 28; N - P2O5: 1-7; Độ ẩm: 20
|
Hộ KD cá thể Tiến Nông
|
20
|
Hỗn hợp Hữu cơ
|
%
|
HC: 28; Axit Humic: 2,5; N - P2O5 - K2O: 2,5-1,2-1,5; Độ ẩm: 20
|
IV. PHÂN HỮU CƠ KHOÁNG
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân
|
1
|
Vi lượng HVK-101B
|
%
|
HC: 16; N - P2O5 - K2O: 3 - 3 - 2; Độ ẩm: 20
|
CS phân bón HVK An Thạnh
|
ppm
|
B: 15; Cu: 20; Mg: 100; Zn: 70
|
2
|
Vi lượng HVK-301B
|
%
|
HC: 16; N - P2O5 - K2O: 4 - 3 - 3; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
B: 150; Cu: 200; Mg: 1000; Zn: 700
|
3
|
Đầu Trâu N.1
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 8-4-8; Độ ẩm: 20
|
CT Phân bón Bình Điền
|
|
pH: 5-7
|
4
|
Hữu cơ COVAC
|
%
|
HC: 20; N - P2O5 - K2O: 2 - 4 - 2; Độ ẩm: 20
|
CS SX phân bón Covac
|
5
|
Hữu cơ COVAC-L
|
%
|
HC: 20; N - P2O5 - K2O: 6 - 3 - 2; Độ ẩm: 20
|
6
|
HOA HÙNG
|
%
|
HC: 15,5; N-P2O5-K2O: 4-3-3; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH Hoa Hùng
|
|
pH: 5
|
7
|
Nông Gia Phát
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-4-1; CaO: 2; MgO: 2; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH Hoá nông Đinh Gia Phát
|
ppm
|
Fe: 400; Zn: 500; Cu: 200; Mn: 100; B: 300
|
8
|
LƯỠI CÀY VÀNG- BAO XANH
|
%
|
HC: 15,5; Axit Humic: 1; N-P2O5-K2O: 4,5-2,5-1; CaO: 2; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH Phan Lê
|
ppm
|
Fe: 120; Zn: 120; Cu: 120; Mn: 120; B: 50
|
|
pH: 5-7
|
9
|
PHƯƠNG NAM (III)
|
%
|
HC: 15; Axit Humic: 4,5; N-P2O5-K2O: 2-4-2; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH ĐT-XD-TM & DV KHKT Phương Nam
|
10
|
Thảo mộc Sông Lam
|
%
|
HC: 15; N - P2O5 - K2O: 3 - 3 - 3; Mg: 1; Ca: 1; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH
Phân bón Sông Lam
|
11
|
NL-P3
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-5-3; CaO: 2; SiO2: 2; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH SXTM Phân HCSH Tấn Phát
|
ppm
|
Mn: 500; Zn: 200; Fe: 150
|
12
|
NL-P4
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-5-3; CaO: 2; MgO: 2; S: 4; B: 0,02; Zn: 0,3; Độ ẩm: 20
|
13
|
VIÊN TRÂU VÀNG
|
%
|
HC: 18; Axit Humic: 2; N-P2O5-K2O: 4-9-2; CaO: 0,1; MgO: 0,095; S: 0,5; Độ ẩm: 20
|
CT CP SXTMDV Thiên Minh V.N
|
ppm
|
Fe: 800; Zn: 140; Cu: 50; Mn: 150; B: 150
|
|
pH: 5-7
|
14
|
TRÂU VÀNG SỐ 4
|
%
|
HC: 15; Axit Humic: 1,5; N-P2O5-K2O: 1,5-6,4-0,4; CaO: 3,3; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
Mg: 500
|
|
pH: 5-7
|
15
|
TRÂU VÀNG SỐ 3
|
%
|
HC: 15,6; Axit Humic: 1; N-P2O5-K2O: 2,5-1,5-6,5; CaO: 5; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
Mg: 500; Fe: 200; Zn: 200; Cu: 200; Mn: 200; B: 200
|
|
pH: 5-7
|
16
|
Komix BT1
|
%
|
HC: 15; N - P2O5 - K2O: 4 - 4 - 5; Mg: 1; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH Sản xuất và Thương mại Thiên Sinh
|
ppm
|
Zn: 200; Mn: 300; B: 50; Cu: 50
|
17
|
Komix BT2
|
%
|
HC: 15; N - P2O5 - K2O: 5 - 5 - 5; Ca: 2,5; Mg: 1,5; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
Zn: 200; Mn: 300; B: 80; Cu: 20
|
18
|
Komix BT3
|
%
|
HC: 15; N - P2O5 - K2O: 6 - 2 - 4; Ca: 1,2; Mg: 1
|
ppm
|
B: 100; Cu: 50; Zn: 200; Mn: 300
|
19
|
Komix CF
|
%
|
HC: 15; N - P2O5 - K2O: 6 - 4 - 6; Mg: 2; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
Zn: 200; Mn: 300
|
20
|
Komix CN
|
%
|
HC: 15; N - P2O5 - K2O: 6 - 3 - 3; Ca: 2; Mg: 1; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
B: 50; Cu: 20; Zn: 130; Mn: 300
|
21
|
Komix CSCB
|
%
|
HC: 15; N - P2O5 - K2O: 5 - 5 - 3; Ca: 2,5; Mg: 1,5; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
Mn: 900; Zn: 200; B: 80; Cu: 20
|
22
|
Komix K
|
%
|
HC: 20; N - P2O5 - K2O: 3 - 4 - 2; Ca: 1,5; Mg: 1; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
Zn: 80; B: 70; Fe: 20; Cu: 10; Mn: 70
|
23
|
Komix PN
|
%
|
HC: 15; N - P2O5 - K2O: 1,5 - 3 - 3; Ca: 2; Mg: 1; Độ ẩm: 20
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |