Stt
|
Giảng viên
|
Tài liệu biên soạn
|
Số năm
|
Số trang
đã biên soạn
|
Tình trạng
biên soạn
|
Thể loại
|
xong
|
chưa
|
I
|
Khoa Thiết kế Đồ họa
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Bùi Thị Bích Thủy
|
Thiết kế Logo
|
02
|
9/45
|
|
x
|
Giáo trình
|
2
|
Bùi Thị Bích Hoàng
|
Adobe Indesign
|
01
|
62
|
x
|
|
Giáo trình
|
3
|
Nguyễn Văn Phẩm
|
Thiết kế Bao bì
|
01
|
40
|
x
|
|
Giáo trình
|
4
|
Nguyễn Quang Hoàng
|
Thiết kế Bao bì
|
01
|
31
|
x
|
|
Giáo trình
|
5
|
Trần T. Thanh Nho
|
Poster
|
01
|
39
|
x
|
|
Giáo trình
|
6
|
Nguyễn Văn Hiếu
|
TK Giao diện Web
|
01
|
30
|
x
|
|
Giáo trình
|
7
|
Nguyễn Đình Sử
|
Xe hoa lễ hội
|
01
|
10
|
x
|
|
Đề cương
|
8
|
Nguyễn Thụy Bích Ngọc
|
3D Studio Max
|
01
|
105
|
x
|
|
Giáo trình
|
9
|
Nguyễn Xuân Hưng
|
Áp phích quảng cáo
|
01
|
10
|
x
|
|
Đề cương
|
10
|
Nguyễn Nghĩa Tiết
|
Thiết kế chữ
|
02
|
67/90
|
|
x
|
Giáo trình
|
11
|
Lâm Văn Cảng
|
|
|
|
|
|
Đi học nước ngoài
|
12
|
Vũ Hoàng Tuấn
|
Hình họa chuyên ngành 1
|
01
|
19
|
x
|
|
Đề cương
|
|
Lưu Quang Vinh
|
CorelDraw X3
|
01
|
45
|
x
|
|
Giáo trình
|
II
|
Khoa Đa truyền thông
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Nguyễn Tiết Giang
|
Đồ họa chuyên ngành
|
01
|
9
|
x
|
|
Đề cương
|
14
|
Nguyễn Trọng Lộc
|
Đồ họa cơ bản
|
01
|
8
|
x
|
|
Đề cương
|
15
|
Nguyễn Phước Hoa Đăng
|
Thiết kế Web 1
|
01
|
67
|
x
|
|
Giáo trình
|
16
|
Nguyễn Văn Lộc
|
Hình họa 1, 3
|
02
|
10/30
|
|
x
|
Đề cương
|
17
|
Phạm Thị Hồng Thái
|
|
|
|
|
|
GV mới
|
18
|
Trương Thị Quyên
|
Hình họa 2
|
01
|
15
|
x
|
|
Đề cương
|
III
|
Khoa Thiết kế Nội thất
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Hoàng Văn Anh
|
Thiết kế đồ đạc nội thất
|
02
|
16/100
|
|
x
|
Giáo trình
|
20
|
Nguyễn Quý Biên
|
TK Sân vườn tiểu cảnh
|
01
|
46
|
x
|
|
Giáo trình
|
21
|
Phạm Vũ Trường Sơn
|
Vẽ kỹ thuật nội thất
|
02
|
5/45
|
|
x
|
Đề cương
|
22
|
Bùi Thị Hò
|
Thiết kế nội thất nhà ở
|
02
|
21/50
|
|
x
|
Giáo trình
|
23
|
Nguyễn T. Phương Anh
|
Thiết kế nhà trẻ mẫu giáo
|
02
|
20/50
|
|
x
|
Giáo trình
|
24
|
Bùi Hà Lam Giang
|
|
|
|
|
|
Gv mới
|
25
|
Bùi Đức Lộc
|
Trang trí cơ bản
|
02
|
25/100
|
|
x
|
Giáo trình
|
26
|
Nguyễn Văn Huy
|
Ecgônômi
|
01
|
6
|
x
|
|
Đề cương
|
IV
|
Khoa Gốm
|
|
|
|
|
|
|
27
|
Đinh Công Lai
|
PP tạo hình gốm
|
01
|
66
|
|
|
GT đã thẩm định
|
28
|
Tô Văn Thăng
|
Gốm kiến trúc
|
02
|
9/50
|
|
x
|
Giáo trình
|
29
|
Đinh Công Việt Khôi
|
Kỹ thuật tiện cốt khuôn
|
02
|
6/60
|
|
x
|
Giáo trình
|
30
|
Trần Minh Công
|
In men và kỹ thuật xử lý men
|
02
|
26/60
|
|
x
|
Giáo trình
|
31
|
Nguyễn Trường Giang
|
ĐK gốm trang trí nội ngoại thất
|
02
|
6/70
|
|
x
|
Giáo trình
|
32
|
Phạm Công Hoàng
|
Lý thuyết Bố cục
|
01
|
29
|
x
|
|
Giáo trình
|
33
|
Trần Thu
|
Nhập môn Phù điêu
|
01
|
60
|
x
|
|
Giáo trình
|
V
|
Khoa Thiết kế Thời trang
|
|
|
|
|
|
|
34
|
Dương T. Thanh Hải
|
Kỹ thuật may cơ bản
|
01
|
120
|
|
|
GT đã thẩm định
|
35
|
Trần Chí Lý
|
Hình họa chuyên ngành
|
|
30/60
|
|
x
|
Giáo trình
|
36
|
Hoàng T. Minh Mỹ
|
Công nghệ sản xuất
|
01
|
99
|
x
|
|
Giáo trình
|
37
|
Đỗ T. Thu Hà
|
Thiết kế thời trang cơ bản
|
02
|
53/70
|
|
x
|
Giáo trình
|
VI
|
Khoa Kiến thức Cơ bản
|
|
|
|
|
|
|
38
|
Nguyễn Thị Thương
|
Artful English
|
01
|
100
|
x
|
|
Giáo trình
|
39
|
Bùi Hưng Thiên
|
Review tests for level A
|
01
|
60
|
x
|
|
Giáo trình
|
40
|
Nguyễn Thị Lan
|
Môn học Chính trị cho CĐN
|
01
|
11
|
x
|
|
Đề cuơng
|
41
|
Trần Đình Trọng
|
Reading texts for arts students
|
01
|
41
|
x
|
|
Tài liệu TK
|
42
|
Lê Trần Dũng
|
Bóng bàn
|
01
|
16
|
x
|
|
Đề cương
|
VII
|
Khoa Nhiếp ảnh Q. cáo
|
|
|
|
|
|
|
43
|
Trần Văn Giáp
|
Nhiếp ảnh cơ bản
|
01
|
41
|
x
|
|
Giáo trình
|
44
|
Phạm Thanh Trang
|
Bố cục nhiếp ảnh
|
01
|
33
|
x
|
|
Giáo trình
|
45
|
Trần Hữu Nhựt
|
|
|
|
|
|
Đi học nước ngoài
|
VIII
|
Phòng NCKH - ĐN
|
|
|
|
|
|
|
46
|
Nguyễn T. Thúy Anh
|
Trang trí cơ bản
|
02
|
25/100
|
|
x
|
Giáo trình
|
47
|
Hàn Thị Hằng
|
An toàn lao động
|
02
|
30/75
|
|
x
|
Giáo trình
|
IX
|
Phòng QLSV
|
|
|
|
|
|
|
48
|
Trần Văn Hào
|
Sáng kiến Phong trào bốn đồng hành cùng thanh niên lập thân lập nghiệp
|
02
|
5
|
x
|
|
Sáng kiến
|
49
|
Nguyễn Thị Mai Lan
|
Đề xuất ý kiến trong vấn đề cải thiện tình trạng sinh viên đi học muộn hiện nay
|
01
|
3
|
x
|
|
Sáng kiến
|
|
Tống Thị Thái Chung
|
Môn học Chính trị cho CĐN
|
01
|
45
|
x
|
|
Giáo trình
|
X
|
Trung tâm thư viện
|
|
|
|
|
|
|
50
|
Bùi Thị Thanh Loan
|
Môn học Kinh doanh thời trang
|
01
|
17
|
x
|
|
Đề cương
|
XI
|
Ban gíam hiệu
|
|
|
|
|
|
|
51
|
Nguyễn Háo Thoại
|
Nguyên lý thiết kế
|
02
|
100/130
|
|
x
|
Giáo trình
|
52
|
Nguyễn Đức Sơn
|
Thiết kế và Lập trình tương tác
|
02
|
80/100
|
|
x
|
Giáo trình
|
XII
|
PHÒNG TCHC
|
|
|
|
|
|
|
53
|
Lê Văn Tùng
|
Tra cứu điểm qua mã thẻ vạch SV
|
01
|
|
x
|
|
Công trình nckh
|