4405
00
|
00
|
00
|
Sợi gỗ, bột gỗ
|
1
|
|
|
|
|
|
|
4406
|
|
|
|
Tà vẹt đường sắt hoặc đường xe điện (thanh ngang) bằng gỗ
|
|
4406
|
10
|
00
|
00
|
- Loại chưa được ngâm tẩm
|
0
|
4406
|
90
|
00
|
00
|
- Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
|
|
4407
|
|
|
|
Gỗ đã cưa hoặc xẻ theo chiều dọc, lạng hoặc bóc, đã hoặc chưa bào, đánh giấy ráp hoặc ghép nối đầu, có độ dầy trên 6 mm
|
|
4407
|
10
|
|
|
- Gỗ từ cây lá kim:
|
|
4407
|
10
|
10
|
00
|
- - Đã bào
|
0
|
4407
|
10
|
20
|
00
|
- - Đã đánh giáp hoặc nối đầu
|
0
|
4407
|
10
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
- Các loại gỗ nhiệt đới được ghi trong chú giải 1 phần phân nhóm của chương này:
|
|
4407
|
24
|
|
|
- - Gỗ Virola, Magohany (Swietenia spp), Imbuia và Balsa:
|
|
4407
|
24
|
10
|
00
|
- - - Đã bào
|
0
|
4407
|
24
|
20
|
00
|
- - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu
|
0
|
4407
|
24
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
0
|
4407
|
25
|
|
|
- - Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt và gỗ Meranti bakau:
|
|
|
|
|
|
- - - Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt:
|
|
4407
|
25
|
11
|
00
|
- - - - Đã bào
|
0
|
4407
|
25
|
12
|
00
|
- - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu
|
0
|
4407
|
25
|
19
|
00
|
- - - - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
- - - Meranti bakau:
|
|
4407
|
25
|
21
|
00
|
- - - - Đã bào
|
0
|
4407
|
25
|
22
|
00
|
- - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu
|
0
|
4407
|
25
|
29
|
00
|
- - - - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
- - Lauan trắng, gỗ Meranti trắng, gỗ Seraya trắng, gỗ Meranti vàng và gỗ Alan:
|
|
4407
|
26
|
10
|
00
|
- - - Đã bào
|
0
|
4407
|
26
|
20
|
00
|
- - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu
|
0
|
4407
|
26
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
0
|
4407
|
29
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
- - - Jelutong (Dyera spp.):
|
|
4407
|
29
|
11
|
00
|
- - - - Đã bào
|
0
|
4407
|
29
|
12
|
00
|
- - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu
|
0
|
4407
|
29
|
19
|
00
|
- - - - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
- - - Kapur (Dryobalanops spp):
|
|
4407
|
29
|
21
|
00
|
- - - - Đã bào
|
0
|
4407
|
29
|
22
|
00
|
- - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu
|
0
|
4407
|
29
|
29
|
00
|
- - - - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
- - - Kempas (Koompassia spp):
|
|
4407
|
29
|
31
|
00
|
- - - - Đã bào
|
0
|
4407
|
29
|
32
|
00
|
- - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu
|
0
|
4407
|
29
|
39
|
00
|
- - - - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
- - - Keruing (Dipterocarpus spp):
|
|
4407
|
29
|
41
|
00
|
- - - - Đã bào
|
0
|
4407
|
29
|
42
|
00
|
- - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu
|
0
|
4407
|
29
|
49
|
00
|
- - - - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
- - - Ramin (Gonystylus spp):
|
|
4407
|
29
|
51
|
00
|
- - - - Đã bào
|
0
|
4407
|
29
|
52
|
00
|
- - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu
|
0
|
4407
|
29
|
59
|
00
|
- - - - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
- - - Teak (Tectong spp):
|
|
4407
|
29
|
61
|
00
|
- - - - Sàn gỗ tếch đã bào
|
0
|
4407
|
29
|
62
|
00
|
- - - - Loại khác, đã bào
|
0
|
4407
|
29
|
63
|
00
|
- - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu
|
0
|
4407
|
29
|
69
|
00
|
- - - - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
- - - Balau (Shorea spp):
|
|
4407
|
29
|
71
|
00
|
- - - - Đã bào
|
0
|
4407
|
29
|
72
|
00
|
- - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu
|
0
|
4407
|
29
|
79
|
00
|
- - - - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
- - - Mengkulang (Heritiera spp):
|
|
4407
|
29
|
81
|
00
|
- - - - Đã bào
|
0
|
4407
|
29
|
82
|
00
|
- - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu
|
0
|
4407
|
29
|
89
|
00
|
- - - - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
- - - - Jongkong và Merbau (Intsia spp):
|
|
4407
|
29
|
91
|
00
|
- - - - - Đã bào
|
0
|
4407
|
29
|
92
|
00
|
- - - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu
|
0
|
4407
|
29
|
93
|
00
|
- - - - - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
- - - - Loại khác:
|
|
4407
|
29
|
94
|
00
|
- - - - - Đã bào
|
0
|
4407
|
29
|
95
|
00
|
- - - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu
|
0
|
4407
|
29
|
99
|
00
|
- - - - - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
4407
|
91
|
|
|
- - Gỗ sồi (Quercus spp):
|
|
4407
|
91
|
10
|
00
|
- - - Đã bào
|
0
|
4407
|
91
|
20
|
00
|
- - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu
|
0
|
4407
|
91
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
0
|
4407
|
92
|
|
|
- - Gỗ sồi (Fagus spp):
|
|
4407
|
92
|
10
|
00
|
- - - Đã bào
|
0
|
4407
|
92
|
20
|
00
|
- - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu
|
0
|
4407
|
92
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
0
|
4407
|
99
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
4407
|
99
|
10
|
00
|
- - - Gỗ aguila, đã bào
|
0
|
4407
|
99
|
20
|
00
|
- - - Gỗ aguila, đã đánh giáp hoặc nối đầu
|
0
|
4407
|
99
|
30
|
00
|
- - - Loại khác, đã bào
|
0
|
4407
|
99
|
40
|
00
|
- - - Loại khác, đã đánh giáp hoặc nối đầu
|
0
|
4407
|
99
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|