Căn cứ Quyết định số 1168/QĐ-TTg ngày 07/9/2007 của Thủ tướng Chính phủ về việc thành lập Trường Đại học Phạm Văn Đồng;
Căn cứ Quyết định số 28/2012/QĐ-UBND ngày 22 tháng 8 năm 2012 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ngãi về việc ban hành Quy chế tổ chức và hoạt động của Trường Đại học Phạm Văn Đồng;
Căn cứ Quyết định số 314/QĐ-ĐHPVĐ ngày 08/4/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Phạm Văn Đồng về việc thành lập Hội đồng tự đánh giá chất lượng giáo dục;
Căn cứ Quyết định số 315/QĐ-ĐHPVĐ ngày 08/4/2013 của Hiệu trưởng Trường Đại học Phạm Văn Đồng về việc thành lập Ban thư ký và các nhóm công tác chuyên trách giúp việc Hội đồng tự đánh giá chất lượng giáo dục;
Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Cục KTKĐCLGD (b/c);
- ĐU, BGH;
- Lưu VT, KT- ĐBCLGD.
| HIỆU TRƯỞNG
(đã ký)
PGS.TS. Phạm Đăng Phước
|
|
DANH SÁCH THÀNH VIÊN BAN THƯ KÝ
(Kèm theo Quyết định số 647/QĐ-ĐHPVĐ ngày 12/9/2013 của Chủ tịch Hội đồng tự đánh giá Trường Đại học Phạm Văn Đồng)
|
|
TT
|
Họ và tên
|
Chức danh, chức vụ
|
Nhiệm vụ
|
|
1
|
Ô. Bùi Xuân Hướng
|
CN, Trưởng phòng KT- ĐBCLGD
|
Trưởng Ban
|
|
2
|
Bà Nguyễn Thị Nga
|
CN, Phó Trưởng phòng KT – ĐBCLGD
|
Ủy viên
|
|
3
|
Bà Phạm Thị Thu Hiền
|
CN, Chuyên viên Phòng KT – ĐBCLGD
|
Ủy viên
|
|
4
|
Ô. Bùi Văn Thanh
|
ThS, Bí thư Đoàn trường
|
Ủy viên
|
|
5
|
Ô. Phạm Thanh Hùng
|
ThS, Phó Trưởng phòng Đào tạo
|
Ủy viên
|
|
6
|
Ô. Nguyễn Tấn Sự
|
ThS, Phó Trưởng phòng CTHSSV
|
Ủy viên
|
|
7
|
Bà Huỳnh Thị Quỳnh Ngân
|
CN, Chuyên viên Phòng Tổ chức Cán bộ
|
Ủy viên
|
|
8
|
Ô. Trần Đức Chí
|
ThS, Chuyên viên Phòng QLKH&HTQT
|
Ủy viên
|
|
9
|
Bà Đinh Thị Quỳnh Duyên
|
CN, Phó Giám đốc TT TT Tư liệu
|
Ủy viên
|
|
10
|
Bà Trần Thị Anh Nga
|
ThS, Phó trưởng Phòng KH-TC
|
Ủy viên
|
|
|
|
DANH SÁCH THÀNH VIÊN CÁC NHÓM CÔNG TÁC CHUYÊN TRÁCH
GIÚP VIỆC HỘI ĐỒNG TỰ ĐÁNH GIÁ
(Kèm theo Quyết định số 647/QĐ-ĐHPVĐ ngày 12/9/2013 của Chủ tịch Hội đồng tự đánh giá Trường Đại học Phạm Văn Đồng)
|
|
TT
|
Họ và tên
|
Chức danh, chức vụ
|
Nhiệm vụ
|
|
Nhóm 1: Tiêu chuẩn 1: Sứ mạng và mục tiêu trường đại học (02 tiêu chí)
|
|
1
|
Ô. Nguyễn Nhẫn
|
ThS, Phó Bí thư Đảng ủy, P. Hiệu trưởng
|
Trưởng nhóm
|
|
2
|
Ô. Lê Ngọc Lân
|
CN, Phó Trưởng phòng HCQT
|
P.Trưởng nhóm
|
|
3
|
Ô. Bùi Văn Thanh
|
ThS, Bí thư Đoàn trường
|
Ủy viên - Thư ký
|
|
4
|
Ô. Lê Văn Đương
|
CN, GV, Chủ tịch Công đoàn trường
|
Ủy viên
|
|
5
|
Ô. Châu Văn Lương
|
ThS, Phó Hiệu trưởng
|
Ủy viên
|
|
6
|
Ô. Phạm Nghi
|
ThS, Phó Hiệu trưởng
|
Ủy viên
|
|
7
|
Ô. Nguyễn Quốc Bảo
|
ThS, Trưởng khoa KTCN
|
Ủy viên
|
|
Nhóm 2: Tiêu chuẩn 2: Tổ chức và quản lý (7 tiêu chí)
Tiêu chuẩn 5: Đội ngũ cán bộ quản lý, giảng viên và nhân viên (8 tiêu chí)
|
|
1
|
Ô. Trần Đình Thám
|
ThS, Trưởng phòng TCCB
|
Trưởng nhóm
|
|
2
|
Bà Nguyễn Thị Thái
|
CN, Phó Trưởng phòng TCCB
|
P.Trưởng nhóm
|
|
3
|
Bà Huỳnh Thị Quỳnh Ngân
|
CN, Chuyên viên Phòng TCCB
|
Ủy viên - Thư ký
|
|
4
|
Bà Nguyễn Thị Phương
|
CN, Chuyên viên Phòng TCCB
|
Ủy viên
|
|
5
|
Bà Nguyễn Thị Minh Hằng
|
ThS, Chuyên viên Phòng TCCB
|
Ủy viên
|
|
Nhóm 3: Tiêu chuẩn 3: Chương trình đào tạo (6 tiêu chí)
Tiêu chuẩn 4: Hoạt động đào tạo (7 tiêu chí)
|
|
1
|
Ô. Phạm Nghi
|
ThS, Phó Hiệu trưởng
|
Trưởng nhóm
|
|
2
|
Ô. Nguyễn Thanh Hải
|
TS, Trưởng phòng Đào tạo
|
P.Trưởng nhóm
|
|
3
|
Ô. Phạm Thanh Hùng
|
ThS, Phó Trưởng phòng Đào tạo
|
Ủy viên -Thư ký
|
|
4
|
Ô. Trương Vạn Trình
|
ThS, PGĐ Trung tâm ĐT TX
|
Ủy viên
|
|
5
|
Bà Bùi Thị Lệ Huyền
|
ThS, GV, Trợ lý giáo vụ Khoa SPXH
|
Ủy viên
|
|
6
|
Bà Nguyễn Thị Hòa
|
ThS, GV, Trợ lý giáo vụ Khoa SPTN
|
Ủy viên
|
|
7
|
Ô. Trần Thanh Tùng
|
ThS, GV, Trợ lý giáo vụ Khoa KTCN
|
Ủy viên
|
|
8
|
Ô. Phạm Khánh Bảo
|
CN, GV, Trợ lý giáo vụ Khoa CNTT
|
Ủy viên
|
|
9
|
Bà Nguyễn Thị Nhi Phương
|
ThS, GV, Trợ lý giáo vụ Khoa Cơ bản
|
Ủy viên
|
|
10
|
Ô. Thượng Đình Vân
|
CN, GV, Trợ lý giáo vụ Khoa Kinh tế
|
Ủy viên
|
|
11
|
Ô. Lê Văn Sơn
|
CN, GV, Trợ lý giáo vụ Khoa Ngoại Ngữ
|
Ủy viên
|
|
12
|
Ô. Lâm Thanh Lộc
|
CN, GV Khoa Lý luận chính trị
|
Ủy viên
|
|
13
|
Bà Võ Thị Việt Dung
|
TS, GV Khoa Cơ bản
|
Ủy viên
|
|
Nhóm 4: Tiêu chuẩn 6: Người học (9 tiêu chí)
|
|
1
|
Ô. Châu Văn Lương
|
ThS, Phó Hiệu trưởng
|
Trưởng nhóm
|
|
2
|
Ô. Nguyễn Đình Liên
|
CN, Trưởng phòng CTHSSV
|
P.Trưởng nhóm
|
|
3
|
Ô. Nguyễn Tấn Sự
|
ThS, Phó Trưởng phòng CTHSSV
|
Ủy viên - Thư ký
|
|
4
|
Ô. Nguyễn Viết Trí
|
CN, Phó Trưởng khoa Cơ bản
|
Ủy viên
|
|
5
|
Ô. Võ Duy Ấn
|
CN, Phó Trưởng khoa SPTN
|
Ủy viên
|
|
6
|
Ô. Nguyễn Đăng Động
|
ThS, Phó Trưởng khoa SPXH
|
Ủy viên
|
|
7
|
Ô. Nguyễn Tú Nhi
|
ThS, Phó Trưởng khoa Ngoại Ngữ
|
Ủy viên
|
|
8
|
Ô. Nguyễn Đình Hoàng
|
ThS, Phó Trưởng khoa KTCN
|
Ủy viên
|
|
9
|
Bà Võ Thị Ngọc Huệ
|
ThS, Phó Trưởng khoa CNTT
|
Ủy viên
|
|
10
|
Ô. Huỳnh Đinh Phát
|
ThS, Phó Trưởng khoa Kinh tế
|
Ủy viên
|
|
11
|
Ô. Nguyễn Trí Nhân
|
ThS, GV Khoa CNTT
|
Ủy viên
|
|
12
|
Bà Huỳnh Thị Thanh Dung
|
ThS, GV Khoa Kinh tế
|
Ủy viên
|
|
13
|
Ô. Nguyễn Đức Thành
|
CN, Chuyên viên Phòng CTHSSV
|
Ủy viên
|
|
14
|
Ô. Phạm Duy Tân
|
CN, Chuyên viên Phòng CTHSSV
|
Ủy viên
|
|
Nhóm 5: Tiêu chuẩn 7: NCKH, ứng dụng, phát triển và chuyển giao công nghệ (7 tiêu chí)
Tiêu chuẩn 8: Hoạt động Hợp tác Quốc tế (3 tiêu chí)
|
|
1
|
Ô. Nguyễn Đình Đức
|
ThS, Trưởng phòng QLKH&HTQT
|
Trưởng nhóm
|
|
2
|
Bà Trần Thị Mai Đào
|
TS, Phó Trưởng phòng QLKH&HTQT
|
P.Trưởng nhóm
|
|
3
|
Ô. Trần Đức Chí
|
ThS, Chuyên viên Phòng QLKH&HTQT
|
Ủy viên - Thư ký
|
|
4
|
Bà Trần Thị Kim Tuyến
|
CN, Chuyên viên Phòng QLKH&HTQT
|
Ủy viên
|
|
5
|
Bà Trần Thị Mãi
|
ThS, GV Khoa Ngoại Ngữ
|
Ủy viên
|
|
Nhóm 6: Tiêu chuẩn 9: Thư viện, trang thiết bị học tập và cơ sở vật chất khác (9 tiêu chí)
|
|
1
|
Ô. Võ Tấn Lộc
|
ThS, Trưởng phòng HCQT
|
Trưởng nhóm
|
|
2
|
Ô. Trần Công Lượng
|
ThS, Giám đốc TT TT Tư liệu
|
P.Trưởng nhóm
|
|
3
|
Bà Đinh Thị Quỳnh Duyên
|
CN, Phó Giám đốc TT TT Tư liệu
|
Ủy viên - Thư ký
|
|
4
|
Ô. Đỗ Ngọc Triều
|
Nhân viên Phòng HCQT
|
Ủy viên
|
|
5
|
Ô. Lê Tấn Sĩ
|
ThS, Chuyên viên Phòng QLKH&HTQT
|
Ủy viên
|
|
6
|
Ô. Trần Anh Hồng
|
CN, Nhân viên TT TT Tư liệu
|
Ủy viên
|
|
7
|
Ô. Nguyễn Quang Chỉnh
|
KS, Chuyên viên Phòng HCQT
|
Ủy viên
|
|
8
|
Ô. Nguyễn Phó
|
CN, Trưởng Ban QLKTX
|
Ủy viên
|
|
9
|
Bà Cao Thị Đông
|
CN, Chuyên viên Phòng KH-TC
|
Ủy viên
|
|
10
|
Bà Đặng Thị Hoàng Hà
|
Nhân viên Phòng HCQT
|
Ủy viên
|
|
Nhóm 7: Tiêu chuẩn 10: Tài chính và quản lý tài chính (3 tiêu chí)
|
|
|
Ủy viên
|
1
|
Bà Trần Thị Khanh
|
CN, Trưởng phòng KH-TC
|
Trưởng nhóm
|
|
2
|
Bà Trần Thị Anh Nga
|
ThS, Phó Trưởng phòng KH-TC
|
Ủy viên - Thư ký
|
|
3
|
Bà Cao Thị Cẩm
|
CN, Chuyên viên Phòng KH-TC
|
Ủy viên
|
|
4
|
Bà Bùi Thị Phú Thương
|
CN, Chuyên viên Phòng KH-TC
|
Ủy viên
|
|