|
|
trang | 60/119 | Chuyển đổi dữ liệu | 19.08.2016 | Kích | 19.01 Mb. | | #23134 |
|
Tên chỉ tiêu
|
Mã số
|
Đơn vị tính
|
Tổng số
|
Chia theo thành phần kinh tế
|
Nhà nước
|
Tập thể
|
Tư nhân
|
Cá thể
|
VĐT nước ngoài
|
A
|
B
|
C
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
I. Trâu, bò
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Trâu
|
Số con hiện có
|
01
|
Con
|
|
|
|
|
|
|
Số con xuất chuồng
|
02
|
Con
|
|
|
|
|
|
|
Sản lượng thịt hơi xuất chuồng
|
03
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
|
2. Bò
|
Số con hiện có
|
04
|
Con
|
|
|
|
|
|
|
Trong tổng số:
|
- Bò lai
|
05
|
Con
|
|
|
|
|
|
|
- Bò sữa
|
06
|
Con
|
|
|
|
|
|
|
- Bò cái sữa
|
07
|
Con
|
|
|
|
|
|
|
Số con xuất chuồng
|
08
|
Con
|
|
|
|
|
|
|
Sản lượng thịt hơi xuất chuồng
|
09
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
|
Sản lượng sữa tươi
|
10
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
|
II. Ngựa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số con hiện có
|
11
|
Con
|
|
|
|
|
|
|
Số con xuất chuồng
|
12
|
Con
|
|
|
|
|
|
|
Sản lượng thịt hơi xuất chuồng
|
13
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
|
III. Dê, cừu, hươu, nai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Dê
|
Số con hiện có
|
14
|
Con
|
|
|
|
|
|
|
Số con xuất chuồng
|
15
|
Con
|
|
|
|
|
|
|
Sản lượng thịt hơi xuất chuồng
|
16
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
|
2. Cừu
|
Số con hiện có
|
17
|
Con
|
|
|
|
|
|
|
Số con xuất chuồng
|
18
|
Con
|
|
|
|
|
|
|
Sản lượng thịt hơi xuất chuồng
|
19
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
|
3. Hươu
|
Số con hiện có
|
20
|
Con
|
|
|
|
|
|
|
Số con xuất chuồng
|
21
|
Con
|
|
|
|
|
|
|
Sản lượng thịt hơi xuất chuồng
|
22
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
|
4. Nai
|
Số con hiện có
|
23
|
Con
|
|
|
|
|
|
|
Số con xuất chuồng
|
24
|
Con
|
|
|
|
|
|
|
Sản lượng thịt hơi xuất chuồng
|
25
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
|
IV. Lợn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số con hiện có (không tính lợn sữa)
|
26
|
Con
|
|
|
|
|
|
|
Chia ra:
|
- Lợn thịt
|
27
|
Con
|
|
|
|
|
|
|
- Lợn nái
|
28
|
Con
|
|
|
|
|
|
|
- Lợn đực giống
|
29
|
Con
|
|
|
|
|
|
|
Số con xuất chuồng
|
30
|
Con
|
|
|
|
|
|
|
Sản lượng thịt hơi xuất chuồng
|
31
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
|
Số con lợn sữa bán giết thịt (không tính lợn giống bán để nuôi tiếp)
|
32
|
Con
|
|
|
|
|
|
|
Sản lượng lợn sữa bán giết thịt
|
33
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
|
V. Gia cầm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Gà
|
34
|
1000 con
|
|
|
|
|
|
|
a. Số con hiện có
|
35
|
‘’
|
|
|
|
|
|
|
Chia ra:
|
- Gà thịt
|
36
|
‘’
|
|
|
|
|
|
|
+ Trong đó: Gà công nghiệp
|
37
|
‘’
|
|
|
|
|
|
|
- Gà đẻ trứng
|
38
|
‘’
|
|
|
|
|
|
|
+ Trong đó: Gà công nghiệp
|
39
|
‘’
|
|
|
|
|
|
|
b. Số con xuất chuồng
|
40
|
‘’
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Trong đó: Gà công nghiệp
|
41
|
‘’
|
|
|
|
|
|
|
c. Sản lượng thịt hơi xuất chuồng
|
42
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Trong đó: Gà công nghiệp
|
43
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
|
d. Sản lượng trứng trong kỳ
|
44
|
1000 quả
|
|
|
|
|
|
|
|
+ Trong đó: Gà công nghiệp
|
45
|
‘’
|
|
|
|
|
|
|
2. Vịt, ngan, ngỗng
|
46
|
1000 con
|
|
|
|
|
|
|
a. Vịt
|
Số con hiện có
|
47
|
‘’
|
|
|
|
|
|
|
+ Trong đó: Vịt đẻ trứng
|
48
|
‘’
|
|
|
|
|
|
|
Số con xuất chuồng
|
49
|
‘’
|
|
|
|
|
|
|
Sản lượng thịt hơi xuất chuồng
|
50
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
|
Sản lượng trứng
|
51
|
1000 quả
|
|
|
|
|
|
|
b. Ngan
|
Số con hiện có
|
52
|
1000 con
|
|
|
|
|
|
|
+ Trong đó: Ngan đẻ trứng
|
53
|
‘’
|
|
|
|
|
|
|
Số con xuất chuồng
|
54
|
‘’
|
|
|
|
|
|
|
Sản lượng thịt hơi xuất chuồng
|
55
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
|
Sản lượng trứng
|
56
|
1000 quả
|
|
|
|
|
|
|
c. Ngỗng
|
Số con hiện có
|
57
|
1000 con
|
|
|
|
|
|
|
+ Trong đó: Ngỗng đẻ trứng
|
58
|
‘’
|
|
|
|
|
|
|
Số con xuất chuồng
|
59
|
‘’
|
|
|
|
|
|
|
Sản lượng thịt hơi xuất chuồng
|
60
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
|
Sản lượng trứng
|
61
|
1000 quả
|
|
|
|
|
|
|
3. Gia cầm khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a. Chim cút
|
Số con hiện có
|
62
|
1000 con
|
|
|
|
|
|
|
Số con xuất chuồng
|
63
|
‘’
|
|
|
|
|
|
|
Sản lượng thịt hơi xuất chuồng
|
64
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
|
Sản lượng trứng
|
65
|
1000 quả
|
|
|
|
|
|
|
b. Bồ câu
|
Số con hiện có
|
66
|
1000 con
|
|
|
|
|
|
|
Số con xuất chuồng
|
67
|
‘’
|
|
|
|
|
|
|
Sản lượng thịt hơi xuất chuồng
|
68
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
|
c. Đà điểu...
|
Số con hiện có
|
69
|
Con
|
|
|
|
|
|
|
Số con xuất chuồng
|
70
|
Con
|
|
|
|
|
|
|
Sản lượng thịt hơi xuất chuồng
|
71
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
|
VI. Chăn nuôi khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a. Chó
|
Số con hiện có
|
72
|
Con
|
|
|
|
|
|
|
Sản lượng thịt hơi xuất chuồng
|
73
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
|
b. Thỏ
|
Số con hiện có
|
74
|
Con
|
|
|
|
|
|
|
Sản lượng thịt hơi xuất chuồng
|
75
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
|
c. Trăn
|
Số con hiện có
|
76
|
Con
|
|
|
|
|
|
|
Sản lượng thịt hơi xuất chuồng
|
77
|
Kg
|
|
|
|
|
|
|
d. Rắn
|
Số con hiện có
|
78
|
Con
|
|
|
|
|
|
|
Sản lượng thịt hơi xuất chuồng
|
79
|
Kg
|
|
|
|
|
|
|
e. Ong
|
Số tổ hiện có
|
80
|
Tổ
|
|
|
|
|
|
|
Sản lượng mật ong
|
81
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
|
f. Kén tằm
|
Sản lượng kén tằm
|
82
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
|
......
|
......................
|
..
|
...
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|