23. Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
176
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
177
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
178
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
179
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
180
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
181
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
182
|
|
|
|
24. Sản xuất kim loại
|
183
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
184
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
185
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
186
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
187
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
188
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
189
|
|
|
|
25. Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
|
190
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
191
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
192
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
193
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
194
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
195
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
196
|
|
|
|
26. Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học
|
197
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
198
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
199
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
200
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
201
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
202
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
203
|
|
|
|
27. Sản xuất thiết bị điện
|
204
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
205
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
206
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
207
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
208
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
209
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
210
|
|
|
|
28. Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
|
211
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
212
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
213
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
214
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
215
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
216
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
217
|
|
|
|
29. Sản xuất xe có động cơ, rơ móoc
|
218
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
219
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
220
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
221
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
222
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
223
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
224
|
|
|
|
30. Sản xuất phương tiện vận tải khác
|
225
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
226
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
227
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
228
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
229
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
230
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
231
|
|
|
|
31. Sản xuẩt gường, tủ, bàn, ghế
|
232
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
233
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
234
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
235
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
236
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
237
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
238
|
|
|
|
32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
|
239
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
240
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
241
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
242
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
243
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
244
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
245
|
|
|
|
33. Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
|
246
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
247
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
248
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
249
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
250
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
251
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
252
|
|
|
|
D(35). Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí
|
253
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
254
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
255
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
256
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
257
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
258
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
259
|
|
|
|
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải
|
260
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
261
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
262
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
263
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
264
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
265
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
266
|
|
|
|
|