94. Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
687
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
688
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
689
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
690
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
691
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
692
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
693
|
|
|
|
|
|
|
95. Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình
|
694
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
695
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
696
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
697
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
698
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
699
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
700
|
|
|
|
|
|
|
96. Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
|
701
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
702
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
703
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
704
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
705
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
706
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
707
|
|
|
|
|
|
|
T. Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
|
708
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
709
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
710
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
711
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
712
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
713
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
714
|
|
|
|
|
|
|
97. Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
|
715
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
716
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
717
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
718
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
719
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
720
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
721
|
|
|
|
|
|
|
98. Hoạt động sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
|
722
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
723
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
724
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
725
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
726
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
727
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
728
|
|
|
|
|
|
|
U(99). Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
|
729
|
|
|
|
|
|
|