P(85). Giáo dục và đào tạo
610
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
611
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
612
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
613
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
614
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
615
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
616
|
|
|
|
|
|
|
Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
|
617
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
618
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
619
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
620
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
621
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
622
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
623
|
|
|
|
|
|
|
86. Hoạt động y tế
|
624
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
625
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
626
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
627
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
628
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
629
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
630
|
|
|
|
|
|
|
87. Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
|
631
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
632
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
633
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
634
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
635
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
636
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
637
|
|
|
|
|
|
|
88. Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
|
638
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
639
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
640
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
641
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
642
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
643
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
644
|
|
|
|
|
|
|
R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
|
645
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
646
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
647
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
648
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
649
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
650
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
651
|
|
|
|
|
|
|
90. Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
|
652
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
653
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
654
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
655
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
656
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
657
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
658
|
|
|
|
|
|
|
91. Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác
|
659
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
660
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
661
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
662
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
663
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
664
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
665
|
|
|
|
|
|
|
92. Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
|
666
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
667
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
668
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
669
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
670
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
671
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
672
|
|
|
|
|
|
|
93. Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
|
673
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
674
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
675
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
676
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
677
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
678
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
679
|
|
|
|
|
|
|
S. Hoạt động dịch vụ khác
|
680
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
681
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
682
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
683
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
684
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
685
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
686
|
|
|
|
|
|
|
|