Biểu đồ tình hình nhiễm HIV tại Đà Nẵng 2. Bảng phân bố nhiễm HIV theo quận huyện
Năm
|
HC
|
TK
|
ST
|
NHS
|
LC
|
HV
|
CL
|
NgT+
Khgrõ
|
TC
|
1993-2000
|
96
|
67
|
16
|
5
|
11
|
10
|
3
|
54
|
262
|
2001-2005
|
61
|
74
|
14
|
8
|
22
|
21
|
13
|
222
|
435
|
2006-2010
|
75
|
84
|
27
|
21
|
51
|
30
|
27
|
284
|
599
|
2011
|
8
|
16
|
6
|
6
|
13
|
7
|
8
|
69
|
133
|
2012
|
11
|
16
|
10
|
4
|
12
|
6
|
5
|
54
|
118
|
2013
|
12
|
17
|
2
|
6
|
13
|
6
|
3
|
57
|
116
|
2014
|
9
|
13
|
8
|
3
|
14
|
3
|
8
|
62
|
120
|
6 tháng 2015
|
6
|
4
|
5
|
4
|
9
|
5
|
3
|
27
|
63
|
Luỹ tích
|
278
|
291
|
88
|
57
|
145
|
88
|
70
|
829
|
1846
|
% lũy tích
|
15.1
|
15.8
|
4.7
|
3.1
|
7.9
|
4.7
|
3.8
|
44.9
|
100
| -Liên Chiểu vẫn là quận có số ca nhiễm mới cao nhất trong những năm gần đây; - Số trường hợp ngoại tỉnh chiếm 44,9% trong những ca nhiễm được phát hiện 3. Bảng phân bố nhiễm HIV theo đối tượng
Đối tượng
lây nhiễm
|
6 tháng 2014
|
6 tháng 2015
|
Tích luỹ
|
SL
|
%
|
SL
|
%
|
SL
|
%
|
Tiêm chích ma tuý
|
5
|
8,2
|
1
|
1,6
|
401
|
21,7
|
BN nghi AIDS
|
14
|
22,9
|
23
|
36,5
|
672
|
36,4
|
BN Lao
|
2
|
3,3
|
0
|
0
|
65
|
3,5
|
BN Hoa Liễu
|
5
|
8,2
|
12
|
19,0
|
116
|
6,3
|
GMD
|
1
|
1,6
|
0
|
0
|
27
|
1,5
|
MSM
|
2
|
3,3
|
0
|
0
|
2
|
0,1
|
Người cho máu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18
|
1,0
|
Phụ nữ trước đẻ
|
7
|
11,5
|
4
|
6,4
|
81
|
4,4
|
Mẹ truyền sang con
|
0
|
0
|
3
|
4,8
|
40
|
2,2
|
Tình dục khác giới
|
22
|
36,1
|
8
|
12,7
|
104
|
5,6
|
Khác
|
3
|
4,9
|
12
|
19,0
|
320
|
17,3
|
Tổng cộng
|
61
|
100
|
63
|
100
|
1.846
|
100
|
|
|
|
|
|
|
| 4. Bảng phân bố nhiễm theo nghiên cứu lây nhiễm tại TP Đà Nẵng 
Nguy cơ lây nhiễm
|
6 tháng 2014
|
6 tháng 2015
|
Tích luỹ
|
SL
|
%
|
SL
|
%
|
SL
|
%
|
Đường máu
|
5
|
8,2
|
1
|
1,6
|
532
|
28,8
|
Đường tình dục
|
56
|
91,8
|
59
|
93,6
|
1184
|
64,1
|
Mẹ sang con
|
0
|
0
|
3
|
4,8
|
46
|
2,5
|
Không rõ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
84
|
4,6
|
Tổng cộng
|
61
|
100
|
63
|
100
|
1.846
|
100
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |