PHẦn I: CƠ SỞ DỮ liệu của nhà trưỜng I. Thông tin chung



tải về 435.06 Kb.
trang1/6
Chuyển đổi dữ liệu18.08.2016
Kích435.06 Kb.
#22365
  1   2   3   4   5   6
PHẦN I: CƠ SỞ DỮ LIỆU CỦA NHÀ TRƯỜNG

I. THÔNG TIN CHUNG

Tên trường (theo quyết định mới nhất): Trường Mầm non Sơn Ca 5

Tên trước đây (nếu có): Trường Mẫu giáo Sơn Ca 5

Cơ quan chủ quản: Ủy ban nhân dân Quận 12




Tỉnh / thành phố trực thuộc Trung ương

Hồ Chí Minh




Tên hiệu trưởng

Nguyễn Thị Thu Thủy

Huyện / quận / thị xã / thành phố

12




Điện thoại trường

3.7156.505


Xã / phường / thị trấn

Tân Chánh Hiệp




Fax

3.7156.505


Đạt chuẩn quốc gia

Mức độ 1




Web

www.mamnonsonca5.edu.vn

Năm thành lập trường (theo quyết định thành lập)

2001




Số điểm trường (nếu có)

Trường chỉ có một điểm chính không có điểm lẻ


x
Công lập

 Thuộc vùng đặc biệt khó khăn

 Tư thục

 Trường liên kết với nước ngoài

 Dân lập

 Loại hình khác (ghi rõ)......


1. Điểm trường (nếu có)

Số

TT


Tên điểm trường

Địa chỉ

Diện tích

Khoảng cách với trường (km)

Tổng số trẻ của điểm trường

Tổng số lớp

Tên cán bộ phụ trách điểm trường




Không có điểm lẻ




















2. Lớp học và trẻ

Số liệu tại thời điểm tự đánh giá: tháng 5/2013




Tổng số

Chia ra theo nhóm lớp

Nhà trẻ 18-24 tháng

Nhà trẻ 25-36 tháng

Mẫu giáo 3-4 tuổi

Mẫu giáo 4-5 tuổi

Mẫu giáo 5-6 tuổi

Số trẻ của trường

595

23

35

100

196

241

Trong đó



















- Trẻ nữ

328

13

9

45

107

113

- Trẻ dân tộc thiểu số

0

0

0

0

0

0

Số trẻ mới nhập học

163

20

24

26

56

37

- Trẻ nữ

72

8

12

11

23

18

- Trẻ dân tộc thiểu số

0

0

0

0

0

0

Trẻ thuộc diện chính sách

2

0

0

0

1

1

- Con liệt sĩ

0

0

0

0

0

0

- Con thương binh, bệnh binh

0

0

0

0

0

0

- Hộ nghèo

2

0

0

0

1

1

- Trẻ mồ côi cha hoặc mẹ

4

0

1

1

0

2

- Trẻ mồ côi cả cha, mẹ

0

0

0

0

0

0

- Diện chính sách khác

0

0

0

0

0

0

- Trẻ khuyết tật học hòa nhập

0

0

0

0

0

0


Số liệu của 5 năm gần đây:



Năm học 2008-2009

Năm học 2009-2010

Năm học 2010-2011

Năm học 2011-2012

Năm học 2012-2013

Sĩ số bình quân trẻ trên lớp

49 trẻ/ lớp

48 trẻ/ lớp

50 trẻ/ lớp

50 trẻ/ lớp

50 trẻ/ lớp

Tỷ lệ giáo viên/trẻ

1 giáo viên /25 trẻ

1 giáo viên

/24 trẻ


1 giáo viên

/25 trẻ


1 giáo viên

/25 trẻ


1 giáo viên

/25 trẻ



3. Thông tin về nhân sự

Số liệu tại thời điểm tự đánh giá: tháng 05/2013



Tổng số

Nữ

Chia theo chế độ lao động

Dân tộc thiểu số

Biên chế

Hợp đồng

Tổng số

Nữ

Cán bộ, giáo viên, nhân viên

44

41

37

7

0

0

Đảng viên

11

11

11

0

0

0

Giáo viên giảng dạy

26

26

26

0

0

0

Phó hiệu trưởng

2

2

2

0

0

0

Nhân viên văn phòng (kế toán, văn thư, thủ quỹ)

3

3

3

0

0

0

Nhân viên bảo vệ

3

0

1

2

0

0

Nhân viên hỗ trợ giáo viên

0

0

0

0

0

0

Nhân viên khác

8

8

3

5

0

0

Tuổi trung bình của giáo viên

27

27

34

0

0

0


Số liệu của 5 năm gần đây:



Năm học 2008-2009

Năm học 2009-2010

Năm học 2010-2011

Năm học 2011-2012

Năm học 2012-2013

Số giáo viên chưa đạt chuẩn đào tạo

0

0

0

0

0

Số giáo viên đạt chuẩn đào tạo

26

26

26

26

27

Số giáo viên trên chuẩn đào tạo

14

16

21

21

22

Số giáo viên đạt danh hiệu giáo viên dạy giỏi cấp huyện, quận, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh.

17

14

15

11

12

Số giáo viên đạt danh hiệu giáo viên dạy giỏi cấp tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương

0

0

0

0

0

Số giáo viên đạt danh hiệu giáo viên dạy giỏi cấp quốc gia

0

0

0

0

0

Số lượng sáng kiến, kinh nghiệm được cấp có thẩm quyền nghiệm thu

6

6

6

6

15


4. Danh sách cán bộ quản lý



Họ và tên

Chức danh, học vị, học hàm

Điện thoại, Email

Hiệu trưởng

Nguyễn Thị Thu Thủy

Hiệu trưởng

Cử nhân mầm non



0909.562.915 thuthuysc51972@

gmail.com



Phó hiệu trưởng

Nguyễn Thị Thùy Trang

Phó hiệu trưởng

Cử nhân mầm non



0932.050.880

trangsonca@

gmail.com


Phó hiệu trưởng

Diệp Bích Phượng

Phó hiệu trưởng

Cử nhân mầm non



0976.409.117

bichphuongsc@

gmail.com


Bí thư chi bộ

Nguyễn Thị Thu Thủy

Hiệu trưởng

Cử nhân mầm non



0909.562.915 thuthuysc51972

@gmail.com



Bí thư Đoàn thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh

Phan Thị Mỹ Hằng

Giáo viên

Cử nhân mầm non



0909.890.777

hangphan44@

gmail.com


Chủ tịch công đoàn

Nguyễn Thị Thuần

Giáo viên

Cử nhân mầm non



01685.188.897

thuan.nt1960@

gmail.com


Tổ trưởng tổ chuyên môn

Hồ Ngọc Phượng

Giáo viên

Tổ 18-36 tháng

- tổ 3-4 tuổi

Cử nhân mầm non



0982.437.543

hongocphuong80@

gmail.com


Tổ trưởng tô chuyên môn

Đoàn Thị Thanh Hồng

Giáo viên

Tổ 4-5 tuổi

Cử nhân mầm non


0989.251.990

hongdoansc5@

gmail.com


Tổ trưởng tổ chuyên môn

Nguyễn Thị Ngọc Vân

Giáo viên

Tổ 5-6 tuổi

Cử nhân mầm non


0986.344.809

phonggiangktay@

gmail.com


Tổ trưởng tổ văn phòng

Phan Thị Diệp Thu

Kế toán

Tổ văn phòng



0903.613.823

Diepthusonca5@

yahoo.com



II. CƠ SỞ VẬT CHẤT, TÀI CHÍNH

1. Cơ sở vật chất của trường trong 5 năm gần đây



Năm học 2008-2009

Năm học 2009-

2010


Năm học 2010-2011

Năm học 2011-2012

Năm học 2012-2013

Tổng diện tích đất sử dụng (m2)

3647

3647

3647

3647

3647

Số phòng sinh hoạt chung

12

12

12

12

12

Số phòng ngủ

0

0

0

0

0

Số phòng giáo dục thể chất

1

1

1

1

1

Số phòng giáo dục nghệ thuật

1

1

1

1

1

Kho chứa thiết bị giáo dục

2

2

2

3

3

Diện tích bếp ăn (m­2)

150

150

150

150

150

Diện tích kho chứa thực phẩm (m­2)

6

6

6

6

6

Diện tích phòng hiệu trưởng (m2)

20

20

20

20

20

Số phòng phó hiệu trưởng

1

1

1

1

1

Diện tích phòng giáo viên (m­2)

0

0

0

0

0

Diện tích Văn phòng (m­2)

64.32

64.32

64.32

64.32

64.32

Diện tích phòng y tế (m­2)

18.06

18.06

18.06

18.06

18.06

Diện tích phòng thường trực, bảo vệ (m­2)

7.2

7.2

7.2

7.2

7.2

Diện tích khu đất làm sân chơi, sân tập (m2)

1733

1733

1733

1733

1733

Số phòng vệ sinh cho cán bộ, giáo viên, nhân viên

3

3

3

3

3

Số phòng vệ sinh cho trẻ

14

14

14

14

14

Diện tích khu để xe giáo viên và nhân viên (m2)

60

60

60

60

60

Diện tích thư viện (m2)

40

40

40

40

40

Tổng số đầu sách trong thư viện của nhà trường (cuốn)

300

750

1065

1298

1625

Số máy tính dùng cho hệ thống văn phòng và quản lý

5

5

6

6

7

Số máy tính dùng phục vụ học tập

12

12

12

12

12

Số máy tính được kết nối internet

3

3

8

8

19

Đèn chiếu,

máy laptop



1

1

1

1

1

Máy cassette

1

1

1

1

1

Tivi

13

13

13

13

13

Máy quay phim

1

1

1

1

1

Máy chụp hình kỹ thuật số

0

0

1

1

1

Каталог: Userfiles
Userfiles -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Userfiles -> PHƯƠng pháp viết nghiên cứu khoa họC Ứng dụng sư phạM
Userfiles -> 29 Thủ tục công nhận tuyến du lịch cộng đồng
Userfiles -> BÀi phát biểu củA ĐẠi diện sinh viên nhà trưỜng sv nguyễn Thị Trang Lớp K56ktb
Userfiles -> BỘ XÂy dựNG
Userfiles -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Userfiles -> BỘ XÂy dựng số: 10/2013/tt-bxd cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Userfiles -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam kho bạc nhà NƯỚC Độc lập Tự do Hạnh phúc
Userfiles -> MÔn toán bài 1: Tính a) (28,7 + 34,5) X 2,4 b) 28,7 + 34,5 X 2,4 Bài 2: Bài toán
Userfiles -> CỦa bộ trưỞng bộ VĂn hóa thông tin về việc thành lập tạp chí di sản văn hóa thuộc cục bảo tồn bảo tàng bộ trưỞng bộ VĂn hóa thông tin

tải về 435.06 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
  1   2   3   4   5   6




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương