TT
|
MÃ HS
|
TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME)
|
TÊN HOẠT CHẤT NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME)
|
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST)
|
TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ (APPLICANT)
|
1. Thuốc trừ sâu:
|
-
|
3808.10
|
Centertrixx 750 WP
|
Lambda-cyhalothrin 50g/ kg + Imidacloprid 250g/ kg +
Nitenpyram 450g/ kg
|
Bọ xít/ vải
|
Lionchem Co., Ltd.
|
-
|
3808.10
|
Flame 500SC
|
Fluazinam (min 98%) 500g/l
|
Nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
-
|
3808.10
|
Pretiny 95WP
|
Bensultap (min 98%) 95% w/w
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM - SX Ngọc Yến
|
-
|
3808.10
|
Sunlar 110EC
|
Pyriproxyfen (min 98%) 110g/l
|
Sâu vẽ bùa/ cam
|
Sundat (S) PTe Ltd
|
-
|
3808.10
|
Supercheck 500WP
|
Nitenpyram 200 g/kg + Pyriproxyfen (min 97%) 300g/kg
|
Bọ xít/ vải
|
Công ty TNHH
An Nông
|
2. Thuốc trừ bệnh:
|
-
|
3808.20
|
Centerbig 700WP
|
Myclobutanil 380 g/ kg + Hexaconazole 320 g/ kg
|
Thán thư/ vải
|
Lionchem Co., Ltd.
|
3. Thuốc trừ cỏ:
|
-
|
3808.30
|
Monument 100 OD
|
Trifloxysulfuron sodium
(min 89%) 100g/l
|
Cỏ/ sân golf
|
VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai
|