-
|
Abekal 5.0EC
|
Abamectin
|
Hàng 7 từ dưới lên trang 6
|
Công ty CP Phát triển NN Việt Tiến Lạng Sơn
|
Công ty TNHH vật tư nông nghiệp Phương Đông
|
-
|
Asimo super 600WP
|
Acetamiprid 170 g/kg +
Buprofezin 430 g/kg
|
Số thứ tự 23, trang 7
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Bibiusamy 800WP
|
Hexaconazole 20g/kg + Isoprothiolane 320g/kg + Tricyclazole 460g/kg
|
Số thứ tự 24, trang 24
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Bibojapane 800WP
|
Kasugamycin 10 g/kg + Tricyclazole 790 g/kg
|
Số thứ tự 25, trang 24
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Centernova 800WG
|
Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 250g/kg + Hexaconazole 50g/kg
|
Số thứ tự 36, trang 25
|
Jiangsu Kesheng Group
Co., Ltd.
|
Lionchem Co., Ltd
|
-
|
CO- 2X 650WP
|
Cyhalofop-butyl 150 g/kg + Quinclorac 500 g/kg
|
Số thứ tự 9, trang 33
|
Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd
|
Lionchem Co., Ltd
|
-
|
Cynite 425 WP
|
Isoprocarb 400g/kg + Thiamethoxam 25g/kg
|
Số thứ tự 51, trang 9
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
Dhajapane 180SC
|
Indoxacarb 150g/l +
Emamectin benzoate 30g/l
|
Số thứ tự 54, trang 9
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Doright 600FS
|
Carbendazim 250g/l + Imidacloprid 250 g/l + Thiram 100 g/l
|
Số thứ tự 44, trang 25
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
Fastphos 50EC
|
Alpha-cypermethrin
|
Số thứ tự 72, trang 11
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Hexado
155SC
|
Carbendazim 125g/l + Hexaconazole 30g/l
|
Số thứ tự 57, trang 26
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
Lunar 150WP
|
Paclobutrazol
|
Số thứ tự 5, trang 35
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
Megashield
525EC
|
Acetamiprid 30g/l +
Chlorpyrifos Ethyl 495g/l
|
Số thứ tự 122, trang 14
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
Minotajapane 50WP
|
Streptomycin
|
Số thứ tự 80, trang 27
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Newbem 750WP
|
Tricyclazole
|
Số thứ tự 83, trang 28
|
Công ty CP Hóa Nông
Mỹ Việt Đức
|
Công ty TNHH SX TM & DV Nông Tiến
|
-
|
Ohgold 300WP
|
Dinotefuran 150g/kg + Imidacloprid 150g/kg
|
Số thứ tự 135, trang 15
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
Oxout 120B
|
Metaldehyde
|
Số thứ tự 6, trang 36
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
Pertrang 780EC, 800EC, 850EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 650 g/l (650g/l), (650g/l) + Cypermethrin 130 g/l (150g/l), (200g/l)
|
Số thứ tự 145, trang 16
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Peso 480EC
|
Acetochlor
|
Số thứ tự 21, trang 33
|
Công ty TNHH
Minh Long
|
Công ty TNHH MTV Minh Long Phát
|
-
|
Scheccusa 625EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Thiamethoxam 125 g/kg
|
Số thứ tự 166, trang 18
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
S-H Thôn Trang 6.5EC
|
Abamectin 6.0% +
Emamectin benzoate 0.5%
|
Số thứ tự 169, trang 18
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Sotrafix 300EC
|
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l
|
Số thứ tự 28, trang 34
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Strancolusa
70WP
|
Propineb
|
Số thứ tự 108, trang 29
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Sulfaron
250EC
|
Carbosulfan 200 g/l + Chlorfluazuron 50 g/l
|
Số thứ tự 180, trang 19
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
Talor 10.8EC
|
Abamectin 1% + Imidacloprid 9.8%
|
Số thứ tự 185, trang 19
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Tecnoto 300EC
|
Difenoconazole 150g/l + Flusilazole 150g/l
|
Số thứ tự 112, trang 30
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
-
|
Thontrangvil 200SC
|
Hexaconazole 85 g/l + Isoprothiolane 115g/l
|
Số thứ tự 114, trang 30
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Thonvil 250SC, 300SC, 400SC
|
Hexaconazole
|
Số thứ tự 115, trang 30
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Tiachop 155EC
|
Emamectin benzoate 25g/l + Permethrin 130 g/l
|
Số thứ tự 192, trang 20
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Tramuluxjapane 80DF
|
Sulfur
|
Số thứ tự 195, trang 20
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Vitaminusa 800WP
|
Ningnanmycin 10g/kg + Tricyclazole 790 g/kg
|
Số thứ tự 138, trang 32
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
-
|
Vk. Dan 950WP
|
Imidacloprid 20g/kg +
Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 930g/kg
|
Số thứ tự 212, trang 21
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang
|
-
|
VK.sudan 75EC, 550WP, 650EC
|
Alpha-cypermethrin 50g/l (50g/kg), (50g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 25g/l, (500g/kg), (600g/l)
|
Số thứ tự 213, trang 21
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang
|
-
|
VK.Superlau
25WP, 120WP, 250EC, 400SC, 750WG
|
Buprofezin 22.5% (20g/kg), (50g/l), (200g/l), (250g/kg) + Imidacloprid 2.5% (100g/kg), (200g/l), (200g/l), (500g/kg)
|
Số thứ tự 214, trang 22
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang
|