|
Bm Abamatex
1.8EC
|
Abamectin
|
Hàng 1 từ dưới lên, trang 5
|
Behn Meyer Agricare (S)
Pte Ltd
|
Behn Meyer Agcare LLP
|
|
Longphaba 1.8 EC, 3.6 EC, 5EC
|
Abamectin
|
Hàng 2 từ trên xuống, trang 8
|
Công ty TNHH TM DV
Long Phú
|
Công ty TNHH MTV Lucky
|
|
Waba 1.8 EC, 3.6EC, 5.55EC, 10WP, 18WP
|
Abamectin
|
Hàng 3 từ dưới lên, trang 13
|
Công ty TNHH
Lợi Nông
|
Công ty TNHH US.Chemical
|
|
Agassi 36EC, 55EC
|
Abamectin 35g/l (54g/l) + Azadirachtin 1g/l (1g/l)
|
Số thứ tự 9, trang 14
|
Công ty CP nông dược
Nhật Việt
|
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
|
|
Vinup 40 EC
|
Abamectin 37 g/l + Azadirachtin 3g/l
|
Số thứ tự 11, trang 15
|
Công ty TNHH
Lợi Nông
|
Công ty TNHH US.Chemical
|
|
Sudoku 22EC, 58EC
|
Abamectin 20g/l (56g/l) + Matrine 2g/l (2g/l)
|
Số thứ tự 47, trang 20
|
Công ty CP nông dược
Nhật Việt
|
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
|
|
Petis 24.5 EC
|
Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.3%
|
Hàng 5 từ trên xuống, trang 21
|
Công ty TNHH
Bạch Long
|
Công ty TNHH TM
Tùng Dương
|
|
BM Promax 75WP
|
Acephate
|
Hàng 7 từ trên xuống, trang 23
|
Behn Meyer Agricare (S)
Pte Ltd
|
Behn Meyer Agcare LLP
|
|
Green bamboo
0.3EC, 0.6EC, 0.9EC
|
Azadirachtin
|
Hàng 3 từ trên xuống, trang 31
|
Công ty TNHH
Lợi Nông
|
Công ty TNHH US.Chemical
|
|
Tiksun 250WP
|
Buprofezin
|
Hàng 4 từ dưới lên, trang 38
|
Công ty CP XNK
Thọ Khang
|
Công ty TNHH
Nông Duyên
|
|
Acgoldfly 560EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 500 g/l + 50g/l Cypermethrin + 10g/l
Emamectin benzoate
|
Số thứ tự 180, trang 46
|
Công ty TNHH
Lợi Nông
|
Công ty TNHH MTV Lucky
|
|
Cygold 225EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 100 g/l + Cypermethrin 25 g/l + Phoxim 100g/l
|
Số thứ tự 181, trang 47
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
|
BM Delta 2.8 EC
|
Deltamethrin
|
Hàng 5 từ dưới lên, trang 53
|
Behn Meyer Agricare (S)
Pte Ltd
|
Behn Meyer Agcare LLP
|
|
Emaxtin 0.2EC, 1.0EC, 1.9EC, 3.8EC, 5.7EC, 7.6EC
|
Emamectin benzoate
|
Hàng 1 từ dưới lên, trang 61
|
Công ty TNHH
Lợi Nông
|
Công ty TNHH US.Chemical
|
|
Again 3G, 50SC, 800WG
|
Fipronil
|
Số thứ tự 275, trang 75
|
Công ty TNHH
Lợi Nông
|
Công ty TNHH US.Chemical
|
|
Kacpenvil 50WP, 500SC
|
Carbendazim
|
Hàng 8 từ trên xuống, trang 106
|
Công ty TNHH
Lợi Nông
|
Công ty TNHH US.Chemical
|
|
Likat 300EC
|
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l
|
Hàng 4 từ trên xuống, trang 118
|
Công ty TNHH SX - TM
Tô Ba
|
Công ty TNHH MTV Lucky
|
|
Tinmynew Super 300EC
|
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l
|
Hàng 3 từ dưới lên, trang 118
|
Công ty TNHH
Lợi Nông
|
Công ty TNHH US.Chemical
|
|
Anhvinh
50 SC, 100SC, 150SC, 200SC
|
Hexaconazole
|
Hàng 4 từ trên xuống, trang 124
|
Công ty TNHH
Lợi Nông
|
Công ty TNHH US.Chemical
|
|
Dacbi 20 WP
|
Iprobenfos 10% + Tricycalzole 10%
|
Số thứ tự 158, trang 127
|
Công ty TNHH
Bạch Long
|
Công ty TNHH TM
Tùng Dương
|
|
Fuannong 400EC
|
Isoprothiolane
|
Hàng 9 từ trên xuống, trang 129
|
Công ty TNHH
Lợi Nông
|
Công ty TNHH US.Chemical
|
|
Newkaride 2 SL, 3SL, 6WP
|
Kasugamycin
|
Hàng 6 từ trên xuống, trang 132
|
Công ty TNHH
Lợi Nông
|
Công ty TNHH US.Chemical
|
|
Cadilac 80 WP
|
Mancozeb
|
Hàng 6 từ dưới lên, trang 133
|
Agrotrade Ltd
|
Agria S.A, Bulgaria
|
|
Tinmynew 250 EC, 250EW, 500WDG
|
Propiconazole
|
Hàng 8 từ dưới lên, trang 141
|
Công ty TNHH
Lợi Nông
|
Công ty TNHH US.Chemical
|
|
Newlia Super
525 SE
|
Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 400g/l
|
Hàng 4 từ trên xuống, trang 142
|
Công ty TNHH
Lợi Nông
|
Công ty TNHH US.Chemical
|
|
Thianzole 12.5EW
|
Tebuconazole
|
Hàng 5 từ trên xuống, trang 146
|
Công ty CP Nông nghiệp Thiên An
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
|
|
Toplaz 70 WP
|
Thiophanate - Methyl
|
Hàng 2 từ dưới lên, trang 147
|
Behn Meyer Agricare (S)
Pte Ltd
|
Behn Meyer Agcare LLP
|
|
Newzobim 45SC, 75WDG, 75WP, 80WP
|
Tricyclazole
|
Hàng 4 từ trên xuống, trang 153
|
Công ty TNHH
Lợi Nông
|
Công ty TNHH US.Chemical
|
|
Javidacin 5SL, 5WP
|
Validamycin
|
Hàng 7 từ trên xuống, trang 154
|
Công ty CP nông dược
Nhật Việt
|
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
|
|
BM Diuron 80 WP
|
Diuron
|
Hàng 8 từ trên xuống, trang 168
|
Behn Meyer Agricare (S)
Pte Ltd
|
Behn Meyer Agcare LLP
|
|
BM - Glyphosate 41 AS
|
Glyphosate
|
Hàng 4 từ trên xuống, trang 171
|
Behn Meyer Agricare (S)
Pte Ltd
|
Behn Meyer Agcare LLP
|
|
Weedall 375 SL
|
Glyphosate IPA salt 360 g/l + Metsulfuron methyl 15g/l
|
Số thứ tự 91, trang 174
|
Behn Meyer Agricare (S)
Pte Ltd
|
Behn Meyer Agcare LLP
|
|
BM - Agropac
25SL
|
Paraquat
|
Hàng 6 từ dưới lên, trang 177
|
Behn Meyer Agricare (S)
Pte Ltd
|
Behn Meyer Agcare LLP
|
|
Xophicannong
300EC
|
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l
|
Hàng 7 từ trên xuống, trang 180
|
Công ty TNHH An Nông
|
Công ty TNHH US.Chemical
|
|
Bm Weedclean
80WG
|
Propanil (DCPA)
|
Hàng 3 từ dưới lên, trang 180
|
Behn Meyer Agricare (S)
Pte Ltd
|
Behn Meyer Agcare LLP
|
|
Kelpak SL
|
Auxins 11 mg/l + Cytokinins 0.031mg/l + Gibberellic
|
Số thứ tự 5, trang 186
|
Behn Meyer Agricare (S)
Pte Ltd
|
Behn Meyer Agcare LLP
|
|
Supernova 250SP, 700SP
|
Fulvic acid
|
Hàng 2 từ dưới lên, trang 187
|
Công ty TNHH
Lợi Nông
|
Công ty TNHH US.Chemical
|
|
GA3 Super 50T, 100T, 100 SP, 200T, 200 WP
|
Gibberellic acid
|
Hàng 3 từ dưới lên, trang 188
|
Công ty TNHH
Lợi Nông
|
Công ty TNHH US.Chemical
|
|
Fumitoxin 55 % tablets
|
Aluminium Phosphide
|
Hàng 2 từ trên xuống, trang 207
|
Công ty CP khử trùng giám định Việt Nam
|
Công ty CP Khử trùng
Việt Nam
|
|
Phostoxin
56% viên tròn, viên dẹt
|
Aluminium Phosphide
|
Hàng 3 từ trên xuống, trang 207
|
Công ty CP khử trùng giám định Việt Nam
|
Công ty CP Khử trùng
Việt Nam
|
|
Magtoxin
66 tablets, pellet
|
Magnesium phosphide
|
Số thứ tự 2, trang 207
|
Công ty CP khử trùng giám định Việt Nam
|
Công ty CP Khử trùng
Việt Nam
|
|
Bromine - Gas 98%, 100%
|
Methyl Bromide
|
Số thứ tự 3, trang 207
|
Công ty CP khử trùng giám định Việt Nam
|
Công ty CP Khử trùng
Việt Nam
|