|
Phụ lục số 6 kinh phí HỖ trợ VỀ nhà Ở
|
Chuyển đổi dữ liệu | 13.08.2016 | Kích | 53.46 Kb. | | #18139 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phụ lục số 6
|
|
|
KINH PHÍ HỖ TRỢ VỀ NHÀ Ở
|
|
( Kèm theo Quyết định số 09/2009/QĐ-UBND ngày 25 tháng 02 năm 2009 của UBND thành phố Đà Nẵng)
|
Kinh phí hỗ trợ xây dựng cho 1 nhà: 15.000.000 đồng
|
Kinh phí hỗ trợ nâng cấp sửa chữa cho 1 nhà: 5.000.000 đồng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
Đơn vị
|
Tổng số nhà tạm
|
Số nhà xuống cấp cần sửa chữa
|
Kinh phí hỗ trợ xoá nhà tạm và nâng cấp sửa chữa nhà (triệu đồng)
|
Năm 2009
|
Năm 2010
|
Năm 2011
|
Năm 2012
|
Tổng cộng
|
Trong đó: Xoá nhà tạm
|
Tổng số
|
Tr.đó: Xoá nhà tạm
|
Tổng số
|
Tr.đó: Xoá nhà tạm
|
Tổng số
|
Tr.đó: Xoá nhà tạm
|
Tổng số
|
Tr.đó: Xoá nhà tạm
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
1
|
Hải Châu
|
40
|
346
|
800
|
300
|
800
|
300
|
730
|
|
|
|
2,330
|
600
|
2
|
Thanh Khê
|
33
|
238
|
600
|
300
|
600
|
195
|
485
|
|
|
|
1,685
|
495
|
3
|
Sơn Trà
|
42
|
105
|
550
|
300
|
495
|
255
|
110
|
75
|
|
|
1,155
|
630
|
4
|
Ngũ Hành Sơn
|
11
|
65
|
300
|
165
|
190
|
|
|
|
|
|
490
|
165
|
5
|
Liên Chiểu
|
15
|
124
|
400
|
150
|
300
|
75
|
145
|
|
|
|
845
|
225
|
6
|
Cẩm Lệ
|
30
|
94
|
400
|
225
|
300
|
225
|
220
|
|
|
|
920
|
450
|
7
|
Hoà Vang
|
64
|
458
|
900
|
360
|
800
|
300
|
800
|
300
|
750
|
|
3,250
|
960
|
|
Tổng cộng
|
235
|
1,430
|
3,950
|
1,800
|
3,485
|
1,350
|
2,490
|
375
|
750
|
0
|
10,675
|
3,525
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|