|
PHỤ LỤc số 1 HỆ SỐ ĐIỀu chỉnh dự toán chi phí XÂy dựng
|
Chuyển đổi dữ liệu | 24.07.2016 | Kích | 16.77 Kb. | | #3243 |
| PHỤ LỤC SỐ 1
HỆ SỐ ĐIỀU CHỈNH DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG (KĐCNC) VÀ (KĐCMTC)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 07/2007/QĐ-UBND ngày 26/02/2007 của UBND tỉnh Bình Phước)
STT
|
TÊN BỘ ĐƠN GIÁ
|
MỨC LƯƠNG TỐI THIỂU
|
HỆ SỐ NHÂN CÔNG
|
HỆ SỐ MÁY THI CÔNG
|
NHÓM I
|
NHÓM II
|
NHÓM III, IV
|
01
|
Đơn giá xây dựng cơ bản ban hành kèm theo Quyết định số 168/1999/QĐ-UB ngày 19/07/1999 của UBND tỉnh
|
144.000đ/th
|
4,32
|
4,32*1,062
|
4,32*1,171
|
1,55
|
02
|
Đơn giá cấp thoát nước ban hành kèm theo Quyết định số: 144/2000/QĐ-UB ngày 29/12/2000 của UBND tỉnh
|
180.000đ/th
|
3,45
|
3,45*1,062
|
3,45*1,171
|
1,50
|
03
|
Đơn giá lắp đặt và bảo trì hệ thống chiếu sáng đô thị ban hành kèm theo Quyết số 119/2000/QĐ-UB ngày 29/12/2000 của UBND tỉnh Bình Phước
|
180.000đ/th
|
3,45
|
3,45*1,062
|
3,45*1,171
|
1,50
|
04
|
Đơn giá công tác sữa chữa trong XDCB ban hành kèm theo Quyết định số 89/2001/QĐ-UB ngày 20/11/2001 của UBND tỉnh
|
210.000đ/th
|
2,95
|
2,95*1,062
|
2,95*1,171
|
1,45
|
05
|
Đơn giá xây dựng công trình - Phần xây dựng ban hành kèm theo Quyết định số 101/2006/QĐ-UB ngày 05/10/2006 của UBND tỉnh
|
350.000đ/th
|
1,286
|
1,286*1,062
|
1,286*1,171
|
1,05
|
06
|
Đơn giá xây dựng công trình - Phần lắp đặt ban hành kèm theo Quyết định số 99/2006/QĐ-UB ngày 05/10/2006 của UBND tỉnh
|
350.000đ/th
|
|
1,286*1,062
|
|
1,05
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|