Phụ lục số 05 giá TÍnh lệ phí trưỚc bạ ĐỐi với xe máy nhập khẩU



tải về 264.56 Kb.
Chuyển đổi dữ liệu18.08.2016
Kích264.56 Kb.
#22113
Phụ lục số 05

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI XE MÁY NHẬP KHẨU

(Ban hành kèm theo Quyết định số: 14/2012/QĐ-UBND ngày 24/5/2012 của UBND tỉnh Phú Thọ)

Đơn vị tính: Triệu đồng

Mã hiệu

Loại xe

Mức giá

1.

XE HÃNG AIRBIETHI




05496

AIRBIETHI

40.000.000

2.

XE HÃNG APRILIA




01765

APRILIA MOJITO 125

80.000.000

01767

APRILIA RS 125

88.000.000

01768

APRILIA SPORTCITY 125

82.000.000

3.

XE HÃNG HARLEY




01817

HARLEY DAVIDSON FLSTF Fat Boy

600.000.000

4.

XE HÃNG HONDA




00278

HONDA NXR125BROSKS (xe nam)

60.000.000

01242

Honda PS125i (PES 125)

125.000.000

01271

HONDA AIR BLADE (ANC 110ACT)

40.000.000

01272

HONDA CBR 600RR 600cc

290.000.000

01273

HONDA VTX 1800R3 1800cc

400.000.000

01274

HONDA VTX 1300R3 1300cc

320.000.000

01275

Honda SH 125cc

125.000.000

01276

Honda SH 150cc

145.000.000

01277

HONDA CBR 150R

65.000.000

01279

HONDA SILVERWING 600ABS;600cc

280.000.000

01280

HONDA Shadow 750 cc

200.000.000

01281

HONDA SH 300i; 279 cc

160.000.000

01282

Honda @

80.000.000

01283

Honda @

90.000.000

01284

Honda @ ES 125cc

85.000.000

01285

Honda @ ES 150 cc

95.000.000

01286

Honda spacy 125cc

70.000.000

01287

Honda spacy 150cc

80.000.000

01288

Honda dylan 125cc

80.000.000

01289

Honda dylan 150cc

90.000.000

01290

Honda Scoopy 49cc

44.000.000

01818

HONDA SDH (TQ)

33.000.000

01819

HONDA SCR (TQ)

35.000.000

01820

HONDA FORTUNE WING WH125-B (TQ)

32.000.000

01821

HONDA FUMA 125cc (TQ)

33.000.000

01822

HONDA JOYING (TQ)

27.000.000

01823

HONDA LEAD 110; 110cc (TQ)

34.000.000

01824

HONDA MASTER; 125cc WH125-5 (TQ)

34.000.000

01825

HONDA STREAM 125 cc (TQ)

31.000.000

01836

HONDA CUB

5.000.000

01836

HONDA CUB

6.000.000

01837

HONDA CUB 81/50CC

6.000.000

01837

HONDA CUB 81/50CC

10.000.000

01837

HONDA CUB 81/50CC

7.000.000

01837

HONDA CUB 81/50CC

8.000.000

01837

HONDA CUB 81/50CC

9.000.000

01837

HONDA CUB 81/50CC

5.000.000

01838

HONDA CUB 81/70CC

6.000.000

01838

HONDA CUB 81/70CC

10.000.000

01838

HONDA CUB 81/70CC

11.000.000

01838

HONDA CUB 81/70CC

9.000.000

01838

HONDA CUB 81/70CC

7.000.000

01838

HONDA CUB 81/70CC

8.000.000

01839

HONDA CUB 82/70CC

8.000.000

01839

HONDA CUB 82/70CC

9.000.000

01839

HONDA CUB 82/70CC

10.000.000

01839

HONDA CUB 82/70CC

12.000.000

01839

HONDA CUB 82/70CC

11.000.000

01839

HONDA CUB 82/70CC

13.000.000

01840

HONDA CUB 86/70CC

8.000.000

01840

HONDA CUB 86/70CC

9.000.000

01840

HONDA CUB 86/70CC

10.000.000

01840

HONDA CUB 86/70CC

12.000.000

01840

HONDA CUB 86/70CC

11.000.000

01841

HONDA CUB 81/90

9.000.000

01841

HONDA CUB 81/90

10.000.000

01841

HONDA CUB 81/90

11.000.000

01841

HONDA CUB 81/90

12.000.000

01841

HONDA CUB 81/90

14.000.000

01871

HONDA CUB 82/90

8.000.000

01871

HONDA CUB 82/90

10.000.000

01871

HONDA CUB 82/90

16.000.000

01871

HONDA CUB 82/90

19.000.000

01871

HONDA CUB 82/90

22.000.000

01991

Astea kiểu cao (Prima,...)

24.000.000

01992

Astea kiểu thấp (Grand, Supra,...)

21.000.000

01993

Dream Excel, Damsel

21.000.000

01994

Dream I không đề

18.000.000

01995

Dream II kiểu cao

35.000.000

01996

Dream II kiểu thấp

25.000.000

01997

GL Pro 100 cc

24.000.000

02007

Wave 100cc

22.000.000

02008

Wave 100, 110cc khác (Fairy ...)

20.000.000

02025

Wave 110cc

25.000.000

02026

Win 100cc

22.000.000

02027

CB 125T

40.000.000

02028

CBX 125cc

40.000.000

02029

CD 125 cc

45.000.000

02030

Custom CM 125 cc

70.000.000

02031

GL Pro Max 125 cc

35.000.000

02032

Pantheon, FES 125 cc

70.000.000

02033

Rebel CA 125 cc

60.000.000

02034

Shadow 125 cc

65.000.000

02035

Sonic Nova 125 cc

45.000.000

02036

Spacy JF03 125 cc

50.000.000

02037

Spacy JF04 125 cc

80.000.000

02038

Wave 125 cc

32.000.000

02039

Gl Pro 145 cc

35.000.000

02040

Gl Pro 160 cc

40.000.000

02041

Pentheon, FES 150 cc

80.000.000

03542

HONDA SCR VH 110

36.000.000

03562

HONDA SPACY 110 WH11T-2(TQ)

30.000.000

03960

HONDA 125 - 7C

16.500.000

03961

HONDA TODAY 50cc

14.000.000

03962

HONDA CG 125 - 49

16.100.000

03963

HONDA STORM SDH125 - 46cc

13.700.000

03964

HONDA SDH125-A

13.700.000

03965

HONDA V-MEN

15.909.091

04089

FOTRE (TQ)

37.000.000

04303

Honda PS150i (PES 150)

135.000.000

04581

HONDA SCR WH 110T

36.000.000

06150

HONDA RR150 (WH150-2)

38.000.000

06215

HONDA BREEZE (WH110T-3)

30.000.000




HONDA Tarams

30.000.000

5.

XE HÃNG KAWASAKI




01391

BOSS BN 175A;174CC (NAN HOA)

78.000.000

01394

BOSS BN 175E;174CC (VàNH ĐúC)

80.000.000

01397

Cheer

27.000.000

01398

Kriss

18.000.000

01399

Max 100

18.000.000

01402

Max 110

18.000.000

01403

Tuxedo

22.000.000

6.

XE HÃNG MALAGATI




01408

Malagati Clak 150 cc

67.000.000

01409

Malagati Varrior 150 cc

65.000.000

01410

Malagati Madison 150 cc

83.000.000

7.

XE HÃNG PEUGEOT




01811

PEUGEOT ELYSEO 125 cc

65.000.000

01812

PEUGEOT ELYSEO-125VNGD; 125 cc

70.000.000

01813

PEUGEOT JET FORCE 125 cc

98.000.000

01814

PEUGEOT LOOXOR 150 cc

78.000.000

01815

PEUGEOT LUDIX 50 cc

32.000.000

01816

PEUGEOT SPEED FIGHT 100 cc

58.000.000

8.

XE HÃNG PIAGGIO




01360

Sfera 125 cc - loại 02 kỳ

35.000.000

01361

Sfera 125 cc - loại 04 kỳ

40.000.000

01362

Typhoon 125 cc - loại 02 kỳ

35.000.000

01363

Typhoon 125 cc - loại 04 kỳ

40.000.000

01364

Beverly 125 cc

75.000.000

01365

ET4 -125 cc

65.000.000

01366

PIAGGIO LIBERTY 125 cc

50.000.000

01367

PIAGGIO FLY 125

43.900.000

01368

PIAGIO BEVERLY 125

143.000.000

01369

Vespa 125 cc

70.000.000

01370

Vespa Granturismo 125 cc

85.000.000

01371

VESPA GTS125

100.000.000

01372

VESPA LXV 125 cc

90.000.000

01373

Zip 125 cc

37.000.000

01374

Cosa 150 cc

40.000.000

01375

Eexcel 150 cc

20.000.000

01376

ET4 150 cc

70.000.000

01377

ET8 150 cc

70.000.000

01378

GUXI NEVADA;750cc

230.000.000

01379

PIAGIO GTS 250cc

120.000.000

01380

PIAGIO MP3 250IE; 250cc

200.000.000

01381

PX 150 cc

30.000.000

01382

T5 150 cc

16.000.000

01383

Vespa LX 150 cc

80.000.000

01384

X9 150 cc

80.000.000

01827

PIAGGIO CITI FLY BYQ125T -3 (TQ)

42.000.000

01828

PIAGIO FLY 125 (TQ)

50.000.000

01829

PIAGIO ZIP (TQ)

33.000.000

01830

PIAGIO ZIP 100 (TQ)

30.000.000

01872

ET8 -125cc

65.000.000

04090

PIAGGIO VESPA LX 125 (TQ)

61.000.000

9.

XE HÃNG SUZUKI




01341

Suzuki GSR600; 600cc

220.000.000

01342

SUZUKI Best 100

16.000.000

01343

Best 110

16.000.000

01344

Cristal, Royal 100

14.000.000

01345

Cristal, Royal 110

14.000.000

01346

FB 100 cc

13.000.000

01347

Love 100

15.000.000

01348

Love 110cc

15.000.000

01349

Viva 110 cc

22.000.000

01350

FX

35.000.000

01351

GN 125 cc

35.000.000

01352

RGV 120

30.000.000

01353

Swing 125 cc

35.000.000

01354

Vesta 125 cc

33.000.000

01355

VS 125 cc

37.000.000

01356

Avenis 150 cc

60.000.000

01357

Burgman 150 cc

80.000.000

01358

FX 150R

40.000.000

01359

Vesta 150 cc

37.000.000

01831

SAPPHIRE 125cc (TQ)

30.000.000

01832

SAPPHIRE BELLA 125 cc (TQ)

32.000.000

01833

SUZUKI RUBY (HJ125T-8A); 125cc (TQ)

23.000.000

01873

FIX 125

35.000.000

01874

Raider

35.000.000

10.

XE HÃNG VENTO




01749

VENTO BKM SAURON GT5 ( Xe ga ); 125cc

42.000.000

01750

VENTO BKM XEIDON; 150cc

45.000.000

01751

VENTO PHANTERA GT5; 150cc

52.000.000

01752

VENTO PHANTOM GT5; 150cc

50.000.000

01753

VENTO PHANTOM R4i; 150cc

42.000.000

01754

VENTO REBELLIAN 150 ( Xe nam )

70.000.000

01755

VENTO REBELLIAN; 150cc

50.000.000

01756

VENTO V THUNDER; 250cc

100.000.000

11.

XE HÃNG YAMAHA




01425

Beluga 125 cc

33.000.000

01426

Bianco 125 cc

40.000.000

01428

Cygnus 125 cc

37.000.000

01430

Dylan (kiểu Force, Cygnus)

45.000.000

01432

Force, Shing, Flame 125 cc

44.000.000

01434

Fuzy 125 cc

35.000.000

01437

Majesty 125 cc

42.000.000

01438

Maxster 150 cc

73.000.000

01440

SR 125 cc

35.000.000

01441

Viago 125 cc

50.000.000

01443

Vino 125 cc

48.000.000

01445

Yamaha 125Z

35.000.000

01448

Yamaha AVENUE 125

40.000.000

01450

YAMAHA CYGNUS Z (ZY125T-4)

32.000.000

01453

Yamaha Sport 125 cc

35.000.000

01454

Yamaha SV Max 125 cc

45.000.000

01834

YAMAHA AVENUE ZY125T-2 (TQ)

29.000.000

01835

YAMAHA CYGNUS Z (ZY125T-4) (TQ)

34.000.000

01987

YAMAHA GTR (Đài Loan)

35.000.000

12.

XE HÃNG KHÁC




01291

Super Siva 100 (Hàn Quốc)

14.500.000

01292

New Siva (Hàn Quốc)

14.500.000

01293

Hado Siva 100 (Hàn Quốc)

14.500.000

01294

Xe nữ các loại (Hàn Quốc)

10.000.000

01295

Xe nam các loại (Hàn Quốc)

12.000.000

01296

Super Halim 125 cc (Hàn Quốc)

21.000.000

01297

Deahan Smart 125 cc (Hàn Quốc)

25.000.000

01298

Xe ga nữ kiểu dáng Spacy (Hàn Quốc)

30.000.000

01299

Xe ga nữ kiểu dáng @ (Hàn Quốc)

30.000.000

01300

Xe ga nữ kiểu dáng SH (Hàn Quốc)

30.000.000

01301

Xe ga nữ kiểu dáng Dylan (Hàn Quốc)

30.000.000

01302

Xe ga nữ kiểu dáng Cygnus (Hàn Quốc)

25.000.000

01303

Xe ga nữ kiểu dáng Force (Hàn Quốc)

25.000.000

01304

Xe nam các loại 125 (Hàn Quốc)

20.000.000

01305

Xe nam các loại 150 (Hàn Quốc)

25.000.000

01306

Xe ga nữ kiểu dáng Avenis (Hàn Quốc)

35.000.000

01307

Xe ga nữ kiểu dáng @ (Hàn Quốc)

35.000.000

01308

Xe ga nữ kiểu dáng SH (Hàn Quốc)

35.000.000

01309

Xe ga nữ kiểu dáng Dylan (Hàn Quốc)

35.000.000

01310

FOTRE (TQ)

30.000.000

01311

FYM MAX-SV 125 cc (TQ)

29.000.000

01312

HAOJUE BELLA 125 cc (TQ)

30.000.000

01313

HAOJUE HJ100T-3 (TQ)

22.000.000

01314

JINFENG 125 cc (TQ)

12.000.000

01316

LONGBO (TQ)

13.000.000

01317

SACHS MADASS 125cm3 (TQ)

14.500.000

01318

TECH @ 150; 150 cc (TQ)

25.000.000

01319

TIANAMA KTM FMM150T-28 150CC (TQ)

27.000.000

01320

YMT FORCE 125 (TQ)

27.000.000

01321

ZENEN ZN125T-E125CC (TQ)

11.000.000

01322

Xe nam các loại (TQ)

8.000.000

01323

Xe nữ các loại (TQ)

6.000.000

01324

Xe nữ kiểu Suzuki FX (TQ)

7.000.000

01325

Lucky NO 1 (TQ)

23.000.000

01326

Xe ga nữ kiểu dáng Spacy (TQ)

20.000.000

01327

Xe ga nữ kiểu dáng @ (TQ)

20.000.000

01328

Xe ga nữ kiểu dáng SH (TQ)

20.000.000

02043

Xe ga nữ kiểu dáng Dylan (TQ)

20.000.000

02044

Xe ga nữ kiểu dáng Cygnus (TQ)

17.000.000

02045

Xe ga nữ kiểu dáng Force (TQ)

17.000.000

02046

Xe ga nữ kiểu Suzuki FX (TQ)

12.000.000

02047

Xe nam các loại (TQ)

14.000.000

02048

Xe nam các loại (TQ)

18.000.000

02049

Xe ga nữ kiểu dáng Avenis (TQ)

25.000.000

02050

Minsk (Liên Xô)

6.000.000

02052

Cygnus (Đài Loan)

35.000.000

02053

Fotre (Đài Loan)

35.000.000

02054

Fotse Đài Loan)

35.000.000

02055

Xe ga nữ kiểu dáng @ (TQ)

25.000.000

02056

Xe ga nữ kiểu dáng SH (TQ)

25.000.000

02057

Xe ga nữ kiểu dáng Dylan (TQ)

25.000.000


tải về 264.56 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương