Phụ lục số 01 giá TÍnh lệ phí trưỚc bạ ĐỐi với nhà
XE DO HÃNG TOYOTA SẢN XUẤT
tải về
7.23 Mb.
trang
16/28
Chuyển đổi dữ liệu
28.05.2018
Kích
7.23 Mb.
#39140
1
...
12
13
14
15
16
17
18
19
...
28
38.
XE DO HÃNG TOYOTA SẢN XUẤT
00146
TOYOTA LEXUS LS 430 (4.3)
1.300
1.500
1.700
1.900
2.100
2.200
2.400
2.400
00147
TOYOTA LEXUS LS 400 (4.0)
1.000
1.100
1.400
1.600
1.800
00148
TOYOTA LEXUS GS 300
700
800
1.100
1.350
1.450
1.650
00149
TOYOTA LEXUS ES 300
700
800
1.100
1.350
1.450
1.650
00150
TOYOTA ZACE
350
400
450
550
600
650
00279
TOYOTA LEXUS GS 330
700
800
1.100
1.350
1.450
1.650
00280
TOYOTA LEXUS ES 330
700
800
1.100
1.350
1.450
1.650
00281
TOYOTA LEXUS ES 350 3.5; 05 chỗ
1.450
1.450
1.450
1.500
00282
TOYOTA LEXUS GS 350 3.5; 05 chỗ
1.750
1.800
1.800
00283
TOYOTA LEXUS GS 460 4.6; 05 chỗ
2.300
2.300
2.400
00284
TOYOTA LEXUS LS 460L 4.6; 05 chỗ
2.800
3.240
00285
TOYOTA LEXUS LS 600 HL 5.0; 04 chỗ
3.900
3.900
4.600
00286
TOYOTA LEXUS LX 470 4.7; 08 chỗ
2.200
00287
TOYOTA LEXUS LX 470 (2 Cầu)
2.000
2.200
2.300
00288
TOYOTA LEXUS LX 570 5.7; 08 chỗ
2.400
2.500
3.200
3.700
3.700
00289
TOYOTA LEXUS GX 470 4.7; 08 chỗ
1.220
1.350
1.500
1.700
1.700
1.800
1.800
1.800
00290
TOYOTA LEXUS GX 470 (2 Cầu)
1.400
1.600
1.800
2.100
2.200
2.200
2.250
00291
TOYOTA LEXUS GX 350 (2 Cầu)
2.000
2.200
00292
TOYOTA LEXUS RX 330 (2 Cầu)
1.400
1.500
1.500
00293
TOYOTA LEXUS RX 350 3.5; 05 chỗ
1.600
1.600
1.600
2.040
2.147
00294
TOYOTA LEXUS RX 400H(hybrid)
2.100
00295
TOYOTA LEXUS RX 400H 3.3 (05 chỗ)
1.600
1.600
1.600
1.600
00296
TOYOTA LEXUS RX 300 3.0; 05 chỗ
950
1.050
1.200
1.300
00297
TOYOTA LEXUS IS 300 3.0; 05 chỗ
950
1.050
1.200
1.300
00298
TOYOTA LEXUS IS 350 3.0; 05 chỗ
1.600
00299
TOYOTA LEXUS IS 250 2.5; 05 chỗ
1.150
1.300
1.500
1.543
00300
TOYOTA LEXUS SC 430 (02 Cửa)
1.800
00301
TOYOTA CROWN SUPER SALOON 3.0
700
800
900
1.000
1.000
00302
TOYOTA CROWN ROYAL SALOON 3.0
770
880
990
1.100
1.100
00303
TOYOTA CROWN STD dung tích xi lanh 2.4
570
650
750
850
00304
TOYOTA CROWN STD dung tích xi lanh 2.2
500
580
650
750
00305
TOYOTA AVALON 3.0
500
650
700
00306
TOYOTA CRESSIDA dung tích xi lanh 3.0
500
650
700
00307
TOYOTA CRESSIDA dung tích xi lanh 2.5 trở xuống
470
530
600
00308
TOYOTA CAMRY dung tích xi lanh 3.0; 3.5
600
700
800
930
1.000
1.050
1.050
1.100
00309
TOYOTA CAMRY 3.5Q 3.5; 05 chỗ
1.050
1.060
1.100
00310
TOYOTA CAMRY LE 3.5; 05 chỗ
1.000
1380
00311
Каталог:
Data
->
Sites
Sites -> 06-1/tncn (Ban hành kèm theo Thông tư số 60/2007/tt-btc ngày 14/06/2007 của Bộ Tài chính) CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Sites -> 01/htbt (Ban hành kèm theo Thông tư số 60/2007/tt-btc ngày 14/6/2007 của Bộ Tài chính) ẫu số: 10/gtgt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Sites -> Mẫu I. 7 Văn bản đề nghị điều chỉnh dự án đầu tư
Sites -> Mẫu I. 8 Báo cáo tình hình triển khai dự án đầu tư đến thời điểm điều chỉnh
Sites -> MẪu số 02 (ban hành kèm theo Thông tư số 06/2009/tt-bca-c11 ngày 11/3/2009 của Bộ Công an) CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Sites -> QUỐc hội cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Sites -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn bộ TÀi chính
Sites -> VĂn phòng cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Sites -> ĐƠn xin đĂng ký biếN ĐỘng về SỬ DỤng đẤt kính gửi
Sites -> PHỤ LỤC 13 Mẫu đơn đề nghị cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh
tải về
7.23 Mb.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1
...
12
13
14
15
16
17
18
19
...
28
Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2023
được sử dụng cho việc quản lý
Quê hương
BÁO CÁO
Tài liệu