Phụ lục số 01 giá TÍnh lệ phí trưỚc bạ ĐỐi với nhà
XE DO HÃNG NISSAN SẢN XUẤT
tải về
7.23 Mb.
trang
12/28
Chuyển đổi dữ liệu
28.05.2018
Kích
7.23 Mb.
#39140
1
...
8
9
10
11
12
13
14
15
...
28
28.
XE DO HÃNG NISSAN SẢN XUẤT
00693
NISSAN - Dung tích 1.3 trở xuống
240
00695
NISSAN - Dung tích trên 1.3 đến 1.6
270
00696
NISSAN - Dung tích trên 1.6 đến 2.0
290
00697
NISSAN - Dung tích trên 2.0 đến 2.5
300
00698
NISSAN - Dung tích trên 2.5 đến 3.0
330
00699
NISSAN - Dung tích trên 3.0
400
00700
NISSAN CEDRIC
550
750
850
950
1.050
1.050
00702
NISSAN GLORIA
550
750
850
950
1.050
1.050
00706
NISSAN MAXIMA 3.0
550
750
850
950
1.050
1.050
00708
NISSAN INFINITI - Dung tích trên 2.0 đến 3.0
700
900
1.100
1.250
1.400
1.600
00709
NISSAN INFINITI - Dung tích trên 3.0 đến 4.5
800
950
1.200
1.400
1.500
1.700
00710
INFFINITI EX35 3.5; 05 chỗ
1.500
00711
INFFINITI G35 3.5; 05 chỗ
1.200
00712
INFFINITI G35 AWD 3.5; 05 chỗ
1.300
00713
INFFINITI M35 3.5; 05 chỗ
1.600
00714
NISSAN INFINITI FX35 3.5; 05 chỗ
1.600
00715
NISSAN INFINITI QX56 5.6; 07 chỗ
1.400
3.315
00716
NISSAN CEFIRO (04 Cửa) - Dung tích xi lanh 1.5; 1.6
270
320
480
550
600
650
00717
NISSAN CEFIRO (04 Cửa) - Dung tích xi lanh 1.8; 2.0
320
420
540
600
650
700
00719
NISSAN CEFIRO (04 Cửa) - Dung tích xi lanh 2.2; 2.5
420
650
750
850
900
900
00720
NISSAN CEFIRO (04 Cửa) - Dung tích xi lanh 2.8; 3.0
600
770
900
950
1.000
1.000
00721
NISSAN CEFIRO (04 Cửa) - Dung tích xi lanh 1.3 trở xuống
220
280
440
500
550
600
00759
NISSAN CEFIRO (02 Cửa) - Dung tích xi lanh 1.3 trở xuống
176
224
352
400
440
480
00760
NISSAN CEFIRO (02 Cửa) - Dung tích xi lanh 1.5; 1.6
216
256
384
440
480
520
00761
NISSAN CEFIRO (02 Cửa) - Dung tích xi lanh 1.8; 2.0
256
336
432
480
520
560
00762
NISSAN CEFIRO (02 Cửa) - Dung tích xi lanh 2.2; 2.5
336
520
600
680
720
720
00763
NISSAN CEFIRO (02 Cửa) - Dung tích xi lanh 2.8; 3.0
480
616
720
760
800
800
00764
NISSAN LAUREL (04 Cửa) - Dung tích xi lanh 1.3 trở xuống
220
280
440
500
550
600
00765
NISSAN LAUREL (04 Cửa) - Dung tích xi lanh 1.5; 1.6
270
320
480
550
600
650
00766
NISSAN LAUREL (04 Cửa) - Dung tích xi lanh 1.8; 2.0
320
420
540
600
650
700
00767
NISSAN LAUREL (04 Cửa) - Dung tích xi lanh 2.2; 2.5
420
650
750
850
900
900
00768
NISSAN LAUREL (04 Cửa) - Dung tích xi lanh 2.8; 3.0
600
770
900
950
1.000
1.000
00769
NISSAN LAUREL (02 Cửa) - Dung tích xi lanh 1.3 trở xuống
176
224
352
400
440
480
00770
NISSAN LAUREL (02 Cửa) - Dung tích xi lanh 1.5; 1.6
216
256
384
440
480
520
00771
NISSAN LAUREL (02 Cửa) - Dung tích xi lanh 1.8; 2.0
256
336
432
480
520
520
00772
NISSAN LAUREL (02 Cửa) - Dung tích xi lanh 2.2; 2.5
336
520
600
680
720
720
00773
NISSAN LAUREL (02 Cửa) - Dung tích xi lanh 2.8; 3.0
480
616
720
760
800
800
Каталог:
Data
->
Sites
Sites -> 06-1/tncn (Ban hành kèm theo Thông tư số 60/2007/tt-btc ngày 14/06/2007 của Bộ Tài chính) CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Sites -> 01/htbt (Ban hành kèm theo Thông tư số 60/2007/tt-btc ngày 14/6/2007 của Bộ Tài chính) ẫu số: 10/gtgt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Sites -> Mẫu I. 7 Văn bản đề nghị điều chỉnh dự án đầu tư
Sites -> Mẫu I. 8 Báo cáo tình hình triển khai dự án đầu tư đến thời điểm điều chỉnh
Sites -> MẪu số 02 (ban hành kèm theo Thông tư số 06/2009/tt-bca-c11 ngày 11/3/2009 của Bộ Công an) CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Sites -> QUỐc hội cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Sites -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn bộ TÀi chính
Sites -> VĂn phòng cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Sites -> ĐƠn xin đĂng ký biếN ĐỘng về SỬ DỤng đẤt kính gửi
Sites -> PHỤ LỤC 13 Mẫu đơn đề nghị cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh
tải về
7.23 Mb.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1
...
8
9
10
11
12
13
14
15
...
28
Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2023
được sử dụng cho việc quản lý
Quê hương
BÁO CÁO
Tài liệu