BẢNG X:
Hạng mục
|
Ký hiệu
|
Khu IX - Trung Tâm Thôn Cốc Tộc
|
Diện tích -(ha)
|
Chỉ tiêu-(m2/người)
|
Tỷ lệ\ - (%)
|
Đất dân dụng
|
Đất làng xóm, khu dân cư
|
IX-DT
|
8,718
|
|
29,18
|
Đất nghĩa trang, nghĩa địa
|
IX-NT
|
|
|
-
|
Total - Tổng cộng
|
|
8,718
|
|
29,18
|
Đất dịch vụ du lịch
|
Trung tâm thông tin, đất công trình giao lưu
|
IX-GL
|
|
|
-
|
Đất công trình nghỉ trọ
|
IX-NN
|
1,786
|
|
5,98
|
Đất công trình thương mại
|
IX-TM
|
|
|
-
|
Đất công trình công cộng
|
IX-CC
|
|
|
-
|
Bến xe, bến thuyền
|
IX-BX-1
|
0,073
|
|
0,24
|
|
IX-BX-2
|
0,079
|
|
0,26
|
Đất dịch vụ, chợ
|
IX-DV
|
|
|
-
|
Đất thể thao, bãi tắm
|
IX-TT
|
|
|
-
|
Đất công viên, vườn hoa
|
IX-CV
|
2,206
|
|
7,38
|
Đất khu tâm linh
|
IX-KTL
|
|
|
-
|
Total - Tổng cộng
|
|
4,144
|
|
13,87
|
Đất đầu mối hạ tầng kỹ thuật
|
Đất đầu mối hạ tầng kỹ thuật
|
IX-KT
|
|
|
-
|
Đất hỗn hợp
|
IX-HH
|
|
|
-
|
Total - Tổng cộng
|
|
0,000
|
|
-
|
Đất giao thông
|
Quốc lộ
|
IX-QL
|
|
|
-
|
Tỉnh lộ
|
IX-TL
|
|
|
-
|
Huyện lộ
|
IX-HL
|
|
|
-
|
Đường giao thông nội bộ
|
IX-GTNB
|
2,580
|
|
8,63
|
Total - Tổng cộng
|
|
2,580
|
|
8,63
|
|
TOTAL - TỔNG CỘNG
|
|
15,442
|
|
51,68
|
Đất nông nghiệp
|
Đất trồng lúa
|
IX-DTL
|
|
|
-
|
Đất nông nghiệp mới
|
IX-NM
|
|
|
-
|
Đất hoa màu
|
IX-HM
|
6,865
|
|
22,97
|
|
TOTAL - TỔNG CỘNG
|
|
6,865
|
|
22,97
|
Đất lâm nghiệp
|
Đất cây xanh bảo tồn (rừng)
|
IX-DR
|
|
|
-
|
Đất rừng cây bụi
|
IX-CB
|
|
|
-
|
Đất cây trồng không thành rừng
|
IX-RR
|
|
|
-
|
Đất rừng cần xúc tiến sinh trưởng
|
IX-XT
|
|
|
-
|
Đất chưa sử dụng, đất khác
|
IX-DK
|
|
|
-
|
|
TOTAL - TỔNG CỘNG
|
|
0,000
|
|
-
|
Mặt nước
|
Mặt nước
|
IX-MN
|
7,574
|
|
25,35
|
Mặt nước nhân tạo
|
IX-MNN
|
|
|
-
|
|
TOTAL - TỔNG CỘNG
|
|
7,574
|
|
25,35
|
|
|
29,881
|
|
100,00
|
BANG XI :
Hạng mục
|
Ký hiệu
|
Khu X - Trung Tâm Thôn Bó Lù
|
Diện tích -(ha)
|
Chỉ tiêu-(m2/người)
|
Tỷ lệ\ - (%)
|
Đất dân dụng
|
Đất làng xóm, khu dân cư
|
X-DT-1
|
4,447
|
|
11,77
|
|
X-DT-2
|
0,893
|
|
2,36
|
|
X-DT-3
|
0,446
|
|
1,18
|
|
X-DT-4
|
1,071
|
|
2,83
|
|
X-DT-5
|
0,216
|
|
0,57
|
|
X-DT-6
|
0,039
|
|
0,10
|
|
X-DT-7
|
1,255
|
|
3,32
|
Đất nghĩa trang, nghĩa địa
|
X-NT
|
|
|
-
|
Total - Tổng cộng
|
|
8,366
|
|
22,14
|
Đất dịch vụ du lịch
|
Trung tâm thông tin, đất công trình giao lưu
|
X-GL
|
|
|
-
|
Đất công trình nghỉ trọ
|
X-NN
|
|
|
-
|
Đất công trình thương mại
|
X-TM-1
|
5,643
|
|
14,94
|
|
X-TM-2
|
0,469
|
|
1,24
|
Đất công trình công cộng
|
X-CC
|
0,785
|
|
2,08
|
Bến xe, bến thuyền
|
X-BX-1
|
0,084
|
|
0,22
|
|
X-BX-2
|
0,081
|
|
0,21
|
Đất dịch vụ, chợ
|
X-DV-1
|
0,605
|
|
1,60
|
|
X-DV-2
|
0,381
|
|
1,01
|
Đất thể thao, bãi tắm
|
X-TT
|
|
|
-
|
Đất công viên, vườn hoa
|
X-CV-1
|
0,164
|
|
0,43
|
|
X-CV-2
|
0,866
|
|
2,29
|
|
X-CV-3
|
0,684
|
|
1,81
|
|
X-CV-4
|
1,009
|
|
2,67
|
Đất khu tâm linh
|
X-KTL
|
|
|
-
|
Total - Tổng cộng
|
|
10,771
|
|
28,51
|
Đất đầu mối hạ tầng kỹ thuật
|
Đất đầu mối hạ tầng kỹ thuật
|
X-KT
|
|
|
-
|
Đất hỗn hợp
|
X-HH
|
|
|
-
|
Total - Tổng cộng
|
|
0,000
|
|
-
|
Đất giao thông
|
Quốc lộ
|
X-QL
|
|
|
-
|
Tỉnh lộ
|
X-TL
|
|
|
-
|
Huyện lộ
|
X-HL
|
0,968
|
|
2,56
|
Đường mòn
|
X-GTNB
|
0,222
|
|
0,59
|
Total - Tổng cộng
|
|
1,190
|
|
3,15
|
|
TOTAL - TỔNG CỘNG
|
|
20,327
|
|
53,80
|
Đất nông nghiệp
|
Đất trồng lúa
|
X-DTL-1
|
6,392
|
|
16,92
|
|
X-DTL-2
|
2,563
|
|
6,78
|
|
X-DTL-3
|
5,313
|
|
14,06
|
Đất nông nghiệp mới
|
X-NM
|
|
|
-
|
Đất hoa màu
|
X-HM
|
|
|
-
|
|
TOTAL - TỔNG CỘNG
|
|
14,268
|
|
37,77
|
Đất lâm nghiệp
|
Đất cây xanh bảo tồn (rừng)
|
X-DR
|
0,247
|
|
0,65
|
Đất rừng cây bụi
|
X-CB
|
|
|
-
|
Đất cây trồng không thành rừng
|
X-RR
|
|
|
-
|
Đất rừng cần xúc tiến sinh trưởng
|
X-XT
|
|
|
-
|
Đất chưa sử dụng, đất khác
|
X-DK
|
|
|
-
|
|
TOTAL - TỔNG CỘNG
|
|
0,247
|
|
0,65
|
Mặt nước
|
Mặt nước
|
X-MN
|
|
|
-
|
Mặt nước nhân tạo
|
X-MNN
|
2,939
|
|
7,78
|
|
TOTAL - TỔNG CỘNG
|
|
2,939
|
|
7,78
|
TỔNG DIỆN TÍCH CÁC KHU CHỨC NĂNG
|
|
37,782
|
|
100,00
|
BANG XII :
-
Hạng mục
|
Ký hiệu
|
Khu XI - Thị Tứ Cốc Lùng
|
Diện tích -(ha)
|
Chỉ tiêu-(m2/ng)
|
Tỷ lệ - (%)
|
Đất dân dụng
|
Đất làng xóm, khu dân cư
|
XI-DT-1
|
1,948
|
|
9,17
|
|
XI-DT-2
|
3,416
|
|
16,07
|
|
XI-DT-3
|
3,845
|
|
18,09
|
|
XI-DT-4
|
2,213
|
|
10,41
|
Đất nghĩa trang, nghĩa địa
|
XI-NT
|
|
|
-
|
Total - Tổng cộng
|
|
11,422
|
|
53,75
|
Đất dịch vụ du lịch
|
Trung tâm thông tin, đất công trình giao lưu
|
XI-GL
|
0,938
|
|
4,41
|
Đất công trình nghỉ trọ
|
XI-NN
|
|
|
-
|
Đất công trình thương mại
|
XI-TM
|
|
|
-
|
Đất công trình công cộng
|
XI-CC-1
|
1,977
|
|
9,30
|
|
XI-CC-2
|
0,241
|
|
1,13
|
|
XI-CC-3
|
0,049
|
|
0,23
|
Bến xe, bến thuyền
|
XI-BX
|
1,255
|
|
5,91
|
Đất dịch vụ, chợ
|
XI-DV
|
|
|
-
|
Đất thể thao, bãi tắm
|
XI-TT
|
|
|
-
|
Đất công viên, vườn hoa
|
XI-CV
|
2,169
|
|
10,21
|
Đất khu tâm linh
|
XI-KTL
|
|
|
-
|
Total - Tổng cộng
|
|
6,629
|
|
31,19
|
Đất đầu mối hạ tầng kỹ thuật
|
Đất đầu mối hạ tầng kỹ thuật
|
XI-KT
|
|
|
-
|
Đất hỗn hợp
|
XI-HH
|
|
|
-
|
Total - Tổng cộng
|
|
0,000
|
|
-
|
Đất giao thông
|
Quốc lộ
|
XI-QL
|
|
|
-
|
Tỉnh lộ
|
XI-TL
|
0,744
|
|
3,50
|
Huyện lộ
|
XI-HL
|
0,058
|
|
0,27
|
Đường giao thông nội bộ
|
XI-GTNB
|
2,399
|
|
11,29
|
Total - Tổng cộng
|
|
3,201
|
|
15,06
|
|
TOTAL - TỔNG CỘNG
|
|
21,252
|
|
100,00
|
Đất nông nghiệp
|
Đất trồng lúa
|
XI-DTL
|
|
|
-
|
Đất nông nghiệp mới
|
XI-NM
|
|
|
|
Đất hoa màu
|
XI-HM
|
|
|
-
|
|
TOTAL - TỔNG CỘNG
|
|
0,000
|
|
-
|
Đất lâm nghiệp
|
Đất cây xanh bảo tồn (rừng)
|
XI-DR
|
|
|
-
|
Đất rừng cây bụi
|
XI-CB
|
|
|
-
|
Đất cây trồng không thành rừng
|
XI-RR
|
|
|
-
|
Đất rừng cần xúc tiến sinh trưởng
|
XI-XT
|
|
|
-
|
Đất chưa sử dụng, đất khác
|
XI-DK
|
|
|
-
|
|
TOTAL - TỔNG CỘNG
|
|
0,000
|
|
-
|
Mặt nước
|
Mặt nước
|
XI-MN
|
|
|
-
|
Mặt nước nhân tạo
|
XI-MNN
|
|
|
-
|
|
TOTAL - TỔNG CỘNG
|
|
|
|
-
|
TỔNG DIỆN TÍCH CÁC KHU CHỨC NĂNG
|
|
21,252
|
|
100,00
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |