Bảng 14: Cấp thông tin liên lạc Quảng Khê
STT
|
HẠNG MỤC
|
SYMBOL- Kí hiệu
|
Diện tích
|
Dân số
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Phụ tải
|
|
|
|
(ha)
|
(người)
|
|
|
(kVA)
|
1
|
ĐẤT LÀNG XÓM, KHU DÂN CƯ
|
DT
|
2,01
|
693
|
2
|
người/ 1thuê bao
|
347
|
2
|
ĐẤT NGHĨA TRANG, NGHĨA ĐỊA
|
NT
|
0,00
|
|
0
|
thuê bao/ ha
|
0
|
3
|
ĐẤT CÔNG TRÌNH NGHỈ TRỌ
|
NN
|
0,00
|
0
|
2
|
người/ 1thuê bao
|
0
|
4
|
TRUNG TÂM THÔNG TIN, ĐẤT CÔNG TRÌNH GIAO LƯU
|
GL
|
0,39
|
|
100
|
thuê bao/ ha
|
39
|
5
|
ĐẤT CƠ QUAN
|
CQ
|
0,00
|
|
100
|
thuê bao/ ha
|
0
|
6
|
ĐẤT CÔNG TRÌNH THƯƠNG MẠI
|
TM
|
0,25
|
|
100
|
thuê bao/ ha
|
25
|
7
|
ĐẤT CÔNG TRÌNH CÔNG CỘNG
|
CC
|
1,74
|
|
80
|
thuê bao/ ha
|
139
|
8
|
ĐẤT HỖN HỢP
|
HH
|
0,00
|
|
80
|
thuê bao/ ha
|
0
|
9
|
BẾN XE, BẾN THUYỀN
|
BX
|
0,00
|
|
15
|
thuê bao/ ha
|
0
|
10
|
ĐẤT DỊCH VỤ, CHỢ
|
DV
|
0,00
|
|
80
|
thuê bao/ ha
|
0
|
11
|
ĐẤT THỂ THAO, BÃI TẮM
|
TT
|
4,38
|
|
0
|
thuê bao/ ha
|
0
|
12
|
ĐẤT CÔNG VIÊN, VƯỜN HOA
|
CV
|
0,00
|
|
0
|
thuê bao/ ha
|
0
|
13
|
ĐẤT KHU TÂM LINH
|
KTL
|
0,00
|
|
15
|
thuê bao/ ha
|
0
|
14
|
ĐẤT ĐẦU MỐI HẠ TẦNG KỸ THUẬT
|
KT
|
0,00
|
|
15
|
thuê bao/ c. trình (ha)
|
0
|
Bảng 15: Cấp thông tin liên lạc cho các điểm dân cư hiện trạng
STT
|
HẠNG MỤC
|
SYMBOL- Kí hiệu
|
Diện tích
|
Dân số
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị
|
Phụ tải
|
|
|
|
(ha)
|
(người)
|
|
|
(kVA)
|
1
|
ĐẤT LÀNG XÓM, KHU DÂN CƯ
|
DT
|
294,76
|
21.912
|
2
|
người/ 1thuê bao
|
10.956
|
2
|
ĐẤT NGHĨA TRANG, NGHĨA ĐỊA
|
NT
|
0,00
|
|
0
|
thuê bao/ ha
|
0
|
3
|
ĐẤT CÔNG TRÌNH NGHỈ TRỌ
|
NN
|
0,00
|
0
|
2
|
người/ 1thuê bao
|
0
|
4
|
TRUNG TÂM THÔNG TIN, ĐẤT CÔNG TRÌNH GIAO LƯU
|
GL
|
0,00
|
|
100
|
thuê bao/ ha
|
0
|
5
|
ĐẤT CƠ QUAN
|
CQ
|
0,00
|
|
100
|
thuê bao/ ha
|
0
|
6
|
ĐẤT CÔNG TRÌNH THƯƠNG MẠI
|
TM
|
0,00
|
|
100
|
thuê bao/ ha
|
0
|
7
|
ĐẤT CÔNG TRÌNH CÔNG CỘNG
|
CC
|
0,00
|
|
80
|
thuê bao/ ha
|
0
|
8
|
ĐẤT HỖN HỢP
|
HH
|
0,00
|
|
80
|
thuê bao/ ha
|
0
|
9
|
BẾN XE, BẾN THUYỀN
|
BX
|
0,00
|
|
15
|
thuê bao/ ha
|
0
|
10
|
ĐẤT DỊCH VỤ, CHỢ
|
DV
|
0,00
|
|
80
|
thuê bao/ ha
|
0
|
11
|
ĐẤT THỂ THAO, BÃI TẮM
|
TT
|
0,00
|
|
0
|
thuê bao/ ha
|
0
|
12
|
ĐẤT CÔNG VIÊN, VƯỜN HOA
|
CV
|
0,00
|
|
0
|
thuê bao/ ha
|
0
|
13
|
ĐẤT KHU TÂM LINH
|
KTL
|
0,00
|
|
15
|
thuê bao/ ha
|
0
|
14
|
ĐẤT ĐẦU MỐI HẠ TẦNG KỸ THUẬT
|
KT
|
0,00
|
|
15
|
thuê bao/ c. trình (ha)
|
0
|
II E.2: Tổng hợp khối lượng và khái toán kinh phí cấp thông tin liên lạc
TT
|
Hạng mục công trình
|
Đơn vị
|
Khối lượng
|
Đơn giá (triệu đồng)
|
Thành tiền (triệu đồng)
|
Tổng
|
Giai đoạn1
|
Giai đoạn2
|
Giai đoạn3
|
Tổng
|
Giai đoạn1
|
Giai đoạn2
|
Giai đoạn3
|
II
|
Thông tin liên lạc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tổng đài vệ tinh
|
Trạm/ Thuê bao
|
09/ 37.288
|
01/ 2.048
|
02/ 15.000
|
06/ 20.240
|
6,6
|
246.101
|
13.517
|
99.000
|
133.584
|
2
|
Cáp quang
|
Km
|
56,21
|
9,79
|
8,28
|
38,14
|
400
|
22.483
|
3.918
|
3.310
|
15.255
|
|
Tổng cộng
|
|
|
|
|
|
|
268.584
|
17.434
|
102.310
|
148.839
|
II.F: Quy hoạch Thoát nước thải:
II.F.1: Bảng tổng hợp tính toán nhu cầu thoát nước đối với từng khu quy hoạch
Bảng 1: Tổng hợp tính toán thoát nước thải
TT
|
Thành phần thải nước
|
Tiêu chuẩn
|
Quy mô
|
Nhu cầu (m3/ngđ)
|
I
|
Tổng lưu lượng
|
|
|
|
|
11780.00
|
1
|
Nước sinh hoạt (90% Tc cấp nước)
|
108
|
l/ng.ngđ
|
17440
|
Người
|
1883.50
|
2
|
Nước du lịch (90% Tc cấp nước)
|
1800
|
l/ng.ngđ
|
7020
|
Người
|
1263.60
|
3
|
Nước cho công trình thương mại, dịch vụ, nghỉ trọ.(90% Tc cấp nước)
|
27
|
m3/ngđ
|
296
|
ha
|
7992.00
|
4
|
Nước cho các công trình khác. (80% Tc cấp nước)
|
18
|
m3/ngđ
|
31
|
ha
|
564.00
|
6
|
Nước công trình công cộng. (90% Tc cấp nước)
|
9
|
%Qsh
|
|
169.50
|
II
|
Dự tính nước thẩm thấu vào hệ thống đường ống
|
10
|
%
|
|
1178.00
|
III
|
Tổng nhu cầu
|
|
12879.00
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |