Bảng3:
TT
|
Thành phần dùng nước
|
Tiêu chuẩn
|
Khu V: Ngã ba S. Năng
|
Khu VI: Đầu Đẳng
|
Quy mô
|
Nhu cầu (m3/ ngđ)
|
Quy mô
|
Nhu cầu (m3/ ngđ)
|
1
|
Nước sinh hoạt
|
120
|
-180
|
l/ng.ngđ
|
409
|
Người
|
49
|
411
|
Người
|
49
|
2
|
Nước du lich
|
200
|
|
l/ng.ngđ
|
0
|
Người
|
0
|
640
|
Người
|
128
|
3
|
Nước cho công trình thương mại, cơ quan, dịch vụ, nghỉ trọ và khu hỗn hợp.
|
30
|
|
m3/ ha
|
5
|
ha
|
161
|
7
|
ha
|
199
|
|
Nước cho công trình đầu mối hạ tầng kỹ thuật
|
30
|
|
m3/ ha
|
|
ha
|
|
|
ha
|
|
4
|
Nước cho các công trình khác
|
20
|
|
m3/ ha
|
1
|
ha
|
23
|
5
|
ha
|
92
|
5
|
Nước tưới cây rửa đương
|
8
|
|
%Qsh
|
|
4
|
|
14
|
6
|
Nước công trình công cộng
|
10
|
|
%Qsh
|
|
5
|
|
18
|
7
|
Dự phòng rò rỉ
|
20
|
|
%
|
|
48
|
|
100
|
8
|
Qtb
|
|
|
290
|
|
600
|
9
|
Qngmax(m3/ngđ)
|
|
|
400
|
|
884
|
Bảng 4:
TT
|
Thành phần dùng nước
|
Tiêu chuẩn
|
Khu VII: Khuổi Tăng
|
Khu VIII: Trung tâm T.Pác Ngòi
|
Quy mô
|
Nhu cầu (m3/ ngđ)
|
Quy mô
|
Nhu cầu (m3/ ngđ)
|
1
|
Nước sinh hoạt
|
120
|
-180
|
l/ng.ngđ
|
387
|
Người
|
46
|
454
|
Người
|
54
|
2
|
Nước du lich
|
200
|
|
l/ng.ngđ
|
0
|
Người
|
0
|
160
|
Người
|
32
|
3
|
Nước cho công trình thương mại, cơ quan, dịch vụ, nghỉ trọ và khu hỗn hợp.
|
30
|
|
m3/ ha
|
3
|
ha
|
93
|
1
|
ha
|
33
|
|
Nước cho công trình đầu mối hạ tầng kỹ thuật
|
30
|
|
m3/ ha
|
|
ha
|
|
|
ha
|
|
4
|
Nước cho các công trình khác
|
20
|
|
m3/ ha
|
0
|
ha
|
4
|
0
|
ha
|
1
|
5
|
Nước tưới cây rửa đương
|
8
|
|
%Qsh
|
|
4
|
|
7
|
6
|
Nước công trình công cộng
|
10
|
|
%Qsh
|
|
5
|
|
9
|
7
|
Dự phòng rò rỉ
|
20
|
|
%
|
|
30
|
|
27
|
8
|
Qtb
|
|
|
182
|
|
164
|
Bảng 5:
TT
|
Thành phần dùng nước
|
Tiêu chuẩn
|
Khu IX: Cốc Tộc - Bó Lù
|
Khu X: Nam Cường - Cốc Lùng
|
Quy mô
|
Nhu cầu (m3/ ngđ)
|
Quy mô
|
Nhu cầu (m3/ ngđ)
|
1
|
Nước sinh hoạt
|
120
|
-180
|
l/ng.ngđ
|
656
|
Người
|
79
|
1.719
|
Người
|
309
|
2
|
Nước du lich
|
200
|
|
l/ng.ngđ
|
320
|
Người
|
64
|
680
|
Người
|
136
|
3
|
Nước cho công trình thương mại, cơ quan, dịch vụ, nghỉ trọ và khu hỗn hợp.
|
30
|
|
m3/ ha
|
5
|
ha
|
165
|
20
|
ha
|
605
|
|
Nước cho công trình đầu mối hạ tầng kỹ thuật
|
30
|
|
m3/ ha
|
0
|
ha
|
|
0
|
ha
|
|
4
|
Nước cho các công trình khác
|
20
|
|
m3/ ha
|
0
|
ha
|
6
|
2
|
ha
|
48
|
5
|
Nước tưới cây rửa đương
|
8
|
|
%Qsh
|
|
11
|
|
36
|
6
|
Nước công trình công cộng
|
10
|
|
%Qsh
|
|
14
|
|
45
|
7
|
Dự phòng rò rỉ
|
20
|
|
%
|
|
68
|
|
236
|
8
|
Qtb
|
|
|
407
|
|
1.415
|
9
|
Qngmax(m3/ngđ)
|
|
|
636
|
|
1.954
|
Bảng 6:
TT
|
Thành phần dùng nước
|
Tiêu chuẩn
|
Khu XI: Thôn Lẻo Keo
|
Khu XII: Trung tâm cụm xã Quảng Khê
|
Quy mô
|
Nhu cầu (m3/ ngđ)
|
Quy mô
|
Nhu cầu (m3/ ngđ)
|
1
|
Nước sinh hoạt
|
120
|
-180
|
l/ng.ngđ
|
274
|
Người
|
33
|
693
|
Người
|
83
|
2
|
Nước du lich
|
200
|
|
l/ng.ngđ
|
200
|
Người
|
40
|
0
|
Người
|
0
|
3
|
Nước cho công trình thương mại, cơ quan, dịch vụ, nghỉ trọ và khu hỗn hợp.
|
30
|
|
m3/ ha
|
2
|
ha
|
71
|
5
|
m3
|
164
|
|
Nước cho công trình đầu mối hạ tầng kỹ thuật
|
30
|
|
m3/ ha
|
|
ha
|
|
|
|
|
4
|
Nước cho các công trình khác
|
20
|
|
m3/ ha
|
1
|
ha
|
25
|
0
|
m3
|
0
|
5
|
Nước tưới cây rửa đương
|
8
|
|
%Qsh
|
|
6
|
|
7
|
6
|
Nước công trình công cộng
|
10
|
|
%Qsh
|
|
7
|
|
8
|
7
|
Dự phòng rò rỉ
|
20
|
|
%
|
|
36
|
|
52
|
8
|
Qtb
|
|
|
218
|
|
315
|
9
|
Qngmax(m3/ngđ)
|
|
|
382
|
|
448
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |