1. Thuốc trừ sâu:
|
-
|
3808
|
Angerent 500WP
|
Fipronil 400 g/kg + Imidacloprid 100 g/kg
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
|
-
|
3808
|
Centago 800WG
|
Fipronil
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
-
|
3808
|
Chet 585 WG
|
Pymetrozine 85 g/kg + Fipronil 500 g/kg
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
-
|
3808
|
Crymerin 100EC
|
Permethrin
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
-
|
3808
|
Crymerin 150EC
|
Permethrin
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
-
|
3808
|
Daisuke 250EC
|
Emamectin benzoate 10g/l + Quinalphos 240g/l
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
|
-
|
3808
|
Dotimec 200EC
|
Abamectin 40g/l + Permethrin 160g/l
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
-
|
3808
|
Dragonfly 116WG
|
Azadirachtin 1 g/kg + Emamectin benzoate 115g/kg
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Đầu tư và PT TM QT Thăng Long
|
-
|
3808
|
Emacao-TP 75WG
|
Emamectin benzoate
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP BVTV Toàn Phát
|
-
|
3808
|
Emagold 10.5WG
|
Emamectin benzoate
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Agricare Việt Nam
|
-
|
3808
|
Emagold 20.5WG
|
Emamectin benzoate
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Agricare Việt Nam
|
-
|
3808
|
Emavua 150WG
|
Emamectin benzoate
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Hatashi
Việt Nam
|
-
|
3808
|
Exkalux 777WG
|
Deltamethrin 50g/kg + Fipronil 727g/kg
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP VT Nông nghiệp
Hoàng Nông
|
-
|
3808
|
Exkalux 220SC
|
Deltamethrin 90 g/l + Fipronil 130g/l
|
sâu đục quả/ đậu tượng
|
Công ty CP VT Nông nghiệp
Hoàng Nông
|
-
|
3808
|
Exkalux 300EC
|
Deltamethrin 110 g/l + Fipronil 190 g/l
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP VT Nông nghiệp
Hoàng Nông
|
-
|
3808
|
Exkalux 310SC
|
Deltamethrin 115 g/l + Fipronil 195g/l
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP VT Nông nghiệp
Hoàng Nông
|
-
|
3808
|
Footsure 108WG
|
Abamectin 38 g/kg + Emamectin benzoate 70g/kg
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Minh Thành
|
-
|
3808
|
Forter 630WP
|
Chlorpyrifos ethyl 500g/kg + Imidacloprid 100g/kg + Lambda-cyhalothrin 30g/kg
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Điền Thạnh
|
-
|
3808
|
Homectin 40EC
|
Emamectin benzoate
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Hóc Môn
|
-
|
3808
|
Mekomectin 125WG
|
Emamectin benzoate
|
sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Nam Nông
|
-
|
3808
|
Nakamura 252 EC
|
Matrine 2g/l + Quinalphos 250g/l
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
|
-
|
3808
|
Nanora super 700EC
|
Buprofezin 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Fenobucarb 200g/
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Nam Nông
|
-
|
3808
|
Newgreen 2.0EC
|
Emamectin benzoate
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM Thái Phong
|
-
|
3808
|
Nighcid 70SC
|
Fipronil 50g/l + Emamectin benzoate 20g/l
|
sâu cuốn lá / lúa
|
Công ty TNHH VT BVTV
Phương Mai
|
-
|
3808
|
Royal city 75WG
|
Emamectin benzoate
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Đầu tư & Tư vấn
Dũng Thiện
|
-
|
3808
|
Secsorun 100SC
|
Chlorfenapyr 50g/l + Hexythiazox 50g/l
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Nông Việt
|
-
|
3808
|
Sulfaron 250EC
|
Carbosulfan 200 g/l + Chlorfluazuron 50 g/l
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa nông Lúa Vàng
|
-
|
3808
|
Tanwin 200WG
|
Emamectin benzoate
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
|
-
|
3808
|
Terin 50EC
|
Permethrin
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
-
|
3808
|
Thiocron 320EC
|
Abamectin 75 g/l + Deltamethrin 100 g/l + Fipronil 145g/l
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP VT Nông nghiệp
Hoàng Nông
|
-
|
3808
|
Thiocron 333SC
|
Abamectin 5 g/l + Deltamethrin 165 g/l + Fipronil 163g/l
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP VT Nông nghiệp
Hoàng Nông
|
-
|
3808
|
Thiocron 810WG
|
Abamectin 100g/kg + Deltamethrin 50g/kg + Fipronil 660g/kg
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP VT Nông nghiệp
Hoàng Nông
|
-
|
3808
|
Timdiet 250EC
|
Chlorfenapyr 100g/l + Chlorfluazuron 150g/l
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang
|
-
|
3808
|
Tipho-sieu 400EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
|
mọt đục cành/ cà phê
|
Công ty TNHH TM Thái Phong
|
-
|
3808
|
Topple 600EC
|
Buprofezin 120g/l + Chlorpyrifos Ethyl 460g/l + Lambda-cyhalothrin 20g/l
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808
|
Topsix 82WG
|
Emamectin benzoate
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Nông dược Đại Nam
|
-
|
3808
|
Unimectin 116WG
|
Abamectin 78g/kg + Emamectin benzoate 38g/kg
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ
|
-
|
3808
|
Unimectin 126WG
|
Abamectin 106g/kg + Emamectin benzoate 20g/kg
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ
|
-
|
3808
|
Unimectin 40EC
|
Abamectin 38g/l + Emamectin benzoate 2g/l
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ
|
-
|
3808
|
Vk.Suking 400EC
|
Chlorfluazuron 150g/l + Fipronil 250g/l
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH SX & TM
Viễn Khang
|
-
|
3808
|
Xarid 300SC
|
Indoxacarb 150g/l + Imidacloprid 150g/l
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Kiên Nam
|
2. Thuốc trừ bệnh:
|
-
|
3808
|
Agri - Fos 400 SL
|
Phosphorous acid
|
Đốm nâu/ thanh long
|
Công ty CP Phát triển CN sinh học (DONA- Techno)
|
-
|
3808
|
Antramix 700WP
|
Cymoxanil 60g/kg + Propineb 640g/kg
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
|
-
|
3808
|
Armure Forte 160EC
|
Acibenzolar-S-Methyl 40g/l + Difenoconazole 60g/l + Propiconazole 60g/l
|
khô vằn, vàng lá chín sớm /lúa
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
-
|
3808
|
Avinduc 250SC
|
Hexaconazole 50 g/l + Tricyclazole 200 g/l
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
-
|
3808
|
Azostargold 625SC
|
Azoxystrobin 125g/l + Carbendazim 500g/l
|
nấm hồng/ cao su
|
Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ
|
-
|
3808
|
Bi_a 400SC
|
Azoxystrobin 250 g/l + Difenoconazole 150 g/l
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
|
-
|
3808
|
Bn-Azopro 35SC
|
Azoxystrobin 200g/l + Propiconazole 150g/l
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty CP Bảo Nông Việt
|
-
|
3808
|
Calivil 55SC
|
Carbendazim 5g/l + Hexaconazole 50 g/l
|
Khô vằn/ lúa
|
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
|
-
|
3808
|
Dofazeb 800WP
|
Mancozeb
|
sương mai/ khoai tây
|
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát
|
-
|
3808
|
Haifangmeisu 10WG
|
Valydamycin
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH SX TM DV
Thu Loan
|
-
|
3808
|
Hexado 155 SC
|
Carbendazim 125 g/l + Hexaconazole 30 g/l
|
đốm lá/ sắn
|
Công ty TNHH Hoá nông Lúa Vàng
|
-
|
3808
|
Hextop 150SC
|
Azoxystrobin 50g/l + Hexaconazole 100g/l
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV Việt Nông
|
-
|
3808
|
Kamycinjapane 20SL
|
Kasugamycin
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ
|
-
|
3808
|
Keviar 325SC
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l
|
vàng lá chín sớm/ lúa
|
Brightonmax International Sdn. Bhd
|
-
|
3808
|
Latimo super 500WP
|
Tebuconazole 250 g/kg + Tricyclazole 200 g/kg + Difenoconazole 50 g/kg
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
-
|
3808
|
Mekomil gold 680WG
|
Mancozeb 640 g/kg + Metalaxyl-M 40g/kg
|
rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong
|
-
|
3808
|
Mullingold 540SC
|
Carbendazim 510g/l + Hexaconazole 10g/l + Sulfur 20g/l
|
rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
|
-
|
3808
|
Mycinusa 60SL
|
Ningnanmycin 10 g/l + Streptomycin sulfate 50g/l
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ
|
-
|
3808
|
Newgold 820SC
|
Hexaconazole 20g/l + Tricyclazole 800g/l
|
vàng lá chín sớm/ lúa
|
Công ty CP XNK Thọ Khang
|
-
|
3808
|
Teb 270 WP
|
Pencycuron 150 g/kg + Tebuconazole 120 g/kg
|
lở cổ rễ/ hoa cúc
|
Sundat (S) PTe Ltd
|
-
|
3808
|
Thiomax 70WP
|
Thiophanate methyl
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Hóa Nông
|
-
|
3808
|
TT-Tanos 480SC
|
Carbendazim 230 g/l + Cymoxanil 250g/l
|
vàng lá chín sớm/ lúa
|
Công ty TNHH TM Tân Thành
|
-
|
3808
|
Villa - Fuji 100SL
|
Validamycin
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
|
-
|
3808
|
Vimancoz 80WP
|
Mancozeb
|
chết vàng cây con/ lạc
|
Công ty CP Thuốc sát trùng
Việt Nam
|
-
|
3808
|
Viroxyl 58WP
|
Copper Oxychloride 50% + Metalaxyl 8%
|
chết vàng cây con/ lạc
|
Công ty CP Thuốc sát trùng
Việt Nam
|
|