MAGNESI SILICAT
INS
|
Tên phụ gia
|
|
|
553(i)
|
Magnesi silicat
|
|
|
|
|
|
|
Mã nhóm thực phẩm
|
Nhóm thực phẩm
|
ML (mg/kg)
|
Ghi chú
|
01.5.1
|
Sữa bột, cream bột (nguyên chất)
|
10000
|
305, CS207
|
01.5.1
|
Sữa bột, cream bột (nguyên chất)
|
4400
|
305, CS290
|
01.5.2
|
Các sản phẩm tương tự sữa bột và cream bột
|
GMP
|
CS251
|
01.6.1
|
Pho mát tươi
|
10000
|
305, 308 &CS262, 221, CS283
|
01.6.2.1
|
Pho mát ủ chín hoàn toàn (kể cả bề mặt)
|
10000
|
305, 308&CS265, CS266, CS267, CS268, CS269, CS270, CS271
|
01.8.2
|
Sản phẩm whey và whey khô, không bao gồm pho mát whey
|
10000
|
|
05.1.1
|
Hỗn hợp cacao (bột) và bánh cacao
|
10000
|
97&CS105
|
11.1.2
|
Đường bột, đextroza bột
|
15000
|
56
|
12.1.1
|
Muối
|
GMP
|
|
|
Các nhóm thực phẩm theo ghi chú 500
|
GMP
|
|
|
|
|
|
MAGNESI TRISILICAT
|
INS
|
Tên phụ gia
|
|
|
553(ii)
|
Magnesi trisilicat
|
|
|
|
|
|
|
Mã nhóm thực phẩm
|
Nhóm thực phẩm
|
ML (mg/kg)
|
Ghi chú
|
01.5.1
|
Sữa bột, cream bột (nguyên chất)
|
10000
|
305, CS207
|
01.5.1
|
Sữa bột, cream bột (nguyên chất)
|
4400
|
305, CS290
|
01.6.1
|
Pho mát tươi
|
10000
|
305, 308 & CS221, CS283
|
05.1.1
|
Hỗn hợp cacao (bột) và bánh cacao
|
10000
|
97&CS105
|
|
Các nhóm thực phẩm theo ghi chú 500
|
GMP
|
|
|
|
|
|
BỘT TALC
|
INS
|
Tên phụ gia
|
|
|
553(iii)
|
Bột talc
|
|
|
|
|
|
|
Mã nhóm thực phẩm
|
Nhóm thực phẩm
|
ML
(mg/kg)
|
Ghi chú
|
01.5.1
|
Sữa bột, cream bột (nguyên chất)
|
10000
|
305, CS207
|
01.5.1
|
Sữa bột, cream bột (nguyên chất)
|
4400
|
305, CS290
|
01.5.2
|
Các sản phẩm tương tự sữa bột và cream bột
|
GMP
|
CS251
|
01.6.2.1
|
Pho mát ủ chín hoàn toàn (kể cả bề mặt)
|
10000
|
305, 308 & CS265, CS266, CS267, CS265, CS266, CS267, CS268, CS269, CS270, CS271, CS270, CS271
|
01.8.2
|
Sản phẩm whey và whey khô, không bao gồm pho mát whey
|
10000
|
|
05.1.1
|
Hỗn hợp cacao (bột) và bánh cacao
|
10000
|
97&CS105
|
|
Các nhóm thực phẩm theo ghi chú 500
|
GMP
|
|
|
|
|
|
NATRI NHÔM SILICAT
|
INS
|
Tên phụ gia
|
|
|
554
|
Natri nhôm silicat
|
|
|
|
|
|
|
Mã nhóm thực phẩm
|
Nhóm thực phẩm
|
ML (mg/kg)
|
Ghi chú
|
01.5.1
|
Sữa bột, cream bột (nguyên chất)
|
10000
|
305, CS207
|
01.5.1
|
Sữa bột, cream bột (nguyên chất)
|
4400
|
305, CS290
|
01.5.2
|
Các sản phẩm tương tự sữa bột và cream bột
|
GMP
|
CS251
|
01.6.1
|
Pho mát tươi
|
10000
|
305, 308 &CS262, CS221, CS283
|
01.6.2.1
|
Pho mát ủ chín hoàn toàn (kể cả bề mặt)
|
10000
|
305, 308 & CS265, CS266, CS267, CS265, CS266, CS267, CS268, CS269, CS270, CS271, CS270, CS271
|
01.8.2
|
Sản phẩm whey và whey khô, không bao gồm pho mát whey
|
10000
|
|
05.1.1
|
Hỗn hợp cacao (bột) và bánh cacao
|
10000
|
97&CS105
|
|
|
|
|
KALI NHÔM SILICAT
|
INS
|
Tên phụ gia
|
|
|
555
|
Kali nhôm silicat
|
|
|
|
|
|
|
Mã nhóm thực phẩm
|
Nhóm thực phẩm
|
ML (mg/kg)
|
Ghi chú
|
01.6.1
|
Pho mát tươi
|
10000
|
305, 308 & CS283
|
|
|
|
|
CALCI NHÔM SILICAT
|
INS
|
Tên phụ gia
|
|
|
556
|
Calci nhôm silicat
|
|
|
|
|
|
|
Mã nhóm thực phẩm
|
Nhóm thực phẩm
|
ML (mg/kg)
|
Ghi chú
|
01.5.1
|
Sữa bột, cream bột (nguyên chất)
|
10000
|
305, CS207
|
01.5.1
|
Sữa bột, cream bột (nguyên chất)
|
4400
|
305, CS290
|
01.5.2
|
Các sản phẩm tương tự sữa bột và cream bột
|
GMP
|
CS251
|
01.6.1
|
Pho mát tươi
|
10000
|
305, 308 &CS262, CS221, CS283
|
01.6.2.1
|
Pho mát ủ chín hoàn toàn (kể cả bề mặt)
|
10000
|
306,308&CS265, CS266, CS267, CS268, CS269, CS269, CS270, CS271
|
04.1.2.3
|
Quả ngâm dấm, dầu, hoặc nước muối
|
30
|
|
|
|
|
|
NHÔM SILICAT
|
INS
|
Tên phụ gia
|
|
|
559
|
Nhôm silicat
|
|
|
|
|
|
|
Mã nhóm thực phẩm
|
Nhóm thực phẩm
|
ML (mg/kg)
|
Ghi chú
|
01.5.1
|
Sữa bột, cream bột (nguyên chất)
|
10000
|
305, CS207
|
01.5.1
|
Sữa bột, cream bột (nguyên chất)
|
4400
|
305, CS290
|
01.5.2
|
Các sản phẩm tương tự sữa bột và cream bột
|
GMP
|
CS251
|
01.6.1
|
Pho mát tươi
|
10000
|
305, 308 &CS262, CS221, CS283
|
|
|
|
|
KALI SILICAT
|
INS
|
Tên phụ gia
|
|
|
560
|
Kali silicat
|
|
|
|
|
|
|
Mã nhóm thực phẩm
|
Nhóm thực phẩm
|
ML (mg/kg)
|
Ghi chú
|
01.6.1
|
Pho mát tươi
|
10000
|
305, 308 & CS221, CS283
|
|
|
|
|
CÁC ACID BÉO
|
INS
|
Tên phụ gia
|
|
|
570
|
Các acid béo
|
|
|
Mã nhóm thực phẩm
|
Nhóm thực phẩm
|
ML (mg/kg)
|
Ghi chú
|
12.5
|
Viên xúp và nước thịt
|
GMP
|
390&CS117
|
|
|
|
|
ACID GLUCONIC
|
INS
|
Tên phụ gia
|
|
|
574
|
Acid gluconic
|
|
|
|
|
|
|
Mã nhóm thực phẩm
|
Nhóm thực phẩm
|
ML (mg/kg)
|
Ghi chú
|
04.1.2.6
|
Các sản phẩm từ quả dạng nghiền (VD: tương ớt) ngoại trừ các sản phẩm của mã thực phẩm 04.1.2.5
|
550
|
|
12.5
|
Viên xúp và nước thịt
|
GMP
|
390&CS117
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |